Mặc dù thuế quan đã giảm sâu nhờ VKFTA, hàng Việt vẫn phải đối mặt với những rào cản vô hình từ các tập đoàn phân phối và quy định kỹ thuật tại Hàn Quốc.
Ông Nguyễn Duy Kiên - Trưởng phòng Phòng Đông Bắc Á – Nam Thái Bình Dương, Vụ Phát triển thị trường nước ngoài, Bộ Công Thương cho biết, Việt Nam và Hàn Quốc hiện đang có mối quan hệ ngoại giao cấp cao và bùng nổ về kinh tế, thương mại, được củng cố bởi các khuôn khổ pháp lý quan trọng như Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Hàn Quốc (VKFTA). Hiệp định này được xem là hiệp định song phương có mức độ đàm phán cam kết sâu và tạo thuận lợi nhiều nhất cho hàng hóa Việt Nam, với tỉ lệ tận dụng Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) cao nhất trong các hiệp định thương mại tự do song phương của Việt Nam.

Tuy nhiên, dù thuế quan đã không còn là rào cản lớn, con đường để hàng hóa Việt Nam chiếm lĩnh thị trường Hàn Quốc, đối tác thương mại lớn thứ ba của Việt Nam, lại phải trải qua một “lưới lọc kép” nghiêm ngặt. Đó là các tiêu chuẩn kỹ thuật rất nghiêm ngặt và “bộ lọc” của các nhà phân phối lớn ở Hàn Quốc.
Khi xuất khẩu sang Hàn Quốc, các doanh nghiệp Việt phải đối mặt với các rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn khắt khe, đặc biệt là các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch hàng hóa.
Cơ quan An toàn Thực phẩm và Dược phẩm Hàn Quốc (MFDS) đưa ra yêu cầu rất cao về kiểm soát dư lượng tồn dư, vi lượng và bắt buộc truy xuất nguồn gốc hàng hóa. Ví dụ điển hình là tiêu chuẩn về dư lượng thuốc trừ sâu đối với nông sản phải đạt dưới 0,01 PPM.
Đối với các mặt hàng nông sản, thực phẩm chế biến và thủy sản, việc đảm bảo chất lượng phải được thực hiện một cách bắt buộc. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, thường gặp khó khăn khi xuất khẩu qua trung gian thương mại, làm tăng giá thành, giảm tính cạnh tranh, và thông tin trao đổi giữa hai bên bị chậm hoặc thiếu chính xác.
Sau khi vượt qua được quy định của chính phủ Hàn Quốc, doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với thử thách khó khăn hơn: chinh phục nhà phân phối.
Các nhà phân phối lớn tại Hàn Quốc, như Emart, Lotte, hay các nền tảng thương mại điện tử lớn như Coupang hay Naver, được sử dụng như các kênh điều tiết thị trường. Những đơn vị này đóng vai trò là “bộ sàng lọc” đối với sản phẩm nhập khẩu và phân phối tại thị trường Hàn Quốc.
Những "người gác cổng" này đặt ra các yêu cầu rất khác nhau, tùy thuộc vào kênh phân phối. Ngoài chất lượng, họ còn chú trọng đến các yếu tố xã hội và môi trường, đặc biệt là trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Ví dụ, đối với ngành dệt may, quy định về tái chế, sử dụng bao bì tái chế và vải dễ tái chế đang dần được đưa vào yêu cầu.
Theo ông Phạm Khắc Tuyên – Tham tán thương mại, Đại sứ quán Việt Nam tại Hàn Quốc - việc thâm nhập thị trường Hàn Quốc không chỉ đơn thuần là tìm được nhà nhập khẩu. Điều quan trọng là phải hiểu cách vận hành của các kênh thương mại điện tử và đảm bảo rằng sản phẩm có những câu chuyện rất thuyết phục và được kể đến người tiêu dùng Hàn Quốc một cách tự nhiên. Nếu không làm được điều này, sản phẩm sẽ khó thoát khỏi quan niệm chung của một bộ phận người tiêu dùng Hàn Quốc rằng hàng Việt Nam chỉ là sản phẩm có chất lượng vừa phải và giá rẻ.
Để tồn tại và thâm nhập thành công vào thị trường Hàn Quốc, doanh nghiệp Việt Nam cần phải xây dựng các chiến lược dài hạn, thay vì chỉ tập trung vào việc bán hàng theo đơn hàng đơn lẻ, ngắn hạn.
Chiến lược đầu tiên là tự nâng cấp năng lực sản xuất và ý chí, không né tránh rào cản kỹ thuật. Rào cản càng cao thì cơ hội chiến lĩnh thị trường lâu càng lớn. Doanh nghiệp cần phải cải thiện quy trình sản xuất, áp dụng công nghệ xanh, và đầu tư vào hệ thống truy xuất nguồn gốc.
Thứ hai là nghiên cứu khẩu vị thị trường. Hành vi tiêu dùng của người Hàn Quốc đang thay đổi, ưu tiên sự tiện lợi, an toàn, sức khỏe và các sản phẩm thân thiện với môi trường. Ví dụ điển hình là nhu cầu về chế biến sâu. Hàn Quốc không chuộng chanh xanh chua của Việt Nam mà lại ưu tiên chanh vàng, do đó, hướng đi chắc chắn là chế biến sâu các sản phẩm từ chanh như tinh dầu hay chế phẩm.
Tuy nhiên, việc đầu tư chế biến sâu phải được tính toán kỹ lưỡng để sản phẩm đáp ứng được tiêu chuẩn về độ tinh khiết cho các ngành công nghiệp như mỹ phẩm, dược phẩm hay thực phẩm, nếu không sẽ dẫn đến lãng phí.
Thứ ba là xây dựng thương hiệu và câu chuyện sản phẩm. Bao bì cần phải đẹp, tiện lợi, tinh tế và minh bạch thông tin, đặc biệt là bắt buộc phải có tiếng Hàn Quốc. Câu chuyện đằng sau sản phẩm sẽ làm tăng giá trị gia tăng rất lớn. Việc xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp là vô cùng quan trọng để thoát khỏi định kiến về chất lượng sản phẩm Việt Nam.
Cuối cùng, việc xây dựng lòng tin là yếu tố quyết định, đòi hỏi doanh nghiệp phải phản hồi nhanh chóng và làm việc một cách chuyên nghiệp, chính xác đối với doanh nghiệp Hàn Quốc.
Việc chinh phục thị trường Hàn Quốc đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải tự nâng cao mình, thay vì trông chờ đối tác hạ rào cản. Đây là con đường để hàng Việt không chỉ tận dụng ưu đãi về thuế mà còn khẳng định được chất lượng, thương hiệu và vị thế trên thị trường quốc tế.