Hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa Việt Nam và khối EFTA, gồm Thụy Sĩ, Na Uy, Iceland và Liechtenstein đang bước vào giai đoạn cuối cùng sau hơn một thập kỷ đàm phán.
Dù chỉ gồm bốn quốc gia với dân số khoảng 14 triệu người, nhưng EFTA lại nằm trong nhóm nền kinh tế phát triển, có thu nhập bình quân đầu người cao nhất thế giới và tiêu chuẩn hàng hóa cực kỳ khắt khe.

Theo Bộ Công Thương, kim ngạch thương mại hai chiều giữa Việt Nam và khối EFTA năm 2024 đạt khoảng 3 tỷ USD, trong đó Thụy Sĩ là đối tác lớn nhất với hơn 2,4 tỷ USD, tăng 12% so với năm 2023. Dù con số này còn khiêm tốn so với EU hay Hoa Kỳ, nhưng tốc độ tăng trưởng ổn định và tính bổ trợ thương mại cao khiến EFTA trở thành đối tác tiềm năng.
Một khi hiệp định được ký kết, EFTA dự kiến xóa bỏ 90–95% số dòng thuế đối với hàng nhập khẩu từ Việt Nam. Đây là mức cam kết rất sâu, hứa hẹn giảm mạnh giá hàng hóa Việt Nam tại các nước này, đặc biệt với những nhóm sản phẩm có thế mạnh như dệt may, da giày, gỗ – nội thất, nông sản chế biến và linh kiện điện tử.
Việc mở cửa thị trường EFTA không chỉ là câu chuyện xuất khẩu thêm hàng hóa vào khu vực này, mà còn là cơ hội cho doanh nghiệp Việt bước vào chuỗi cung ứng chất lượng cao, cạnh tranh bằng chuẩn mực thay vì giá rẻ. Thậm chí, đây có thể là FTA giúp Việt Nam chuyển mình trong chiến lược xuất khẩu bền vững.
Ngoài lợi thế về thuế, cơ cấu hàng hóa giữa hai bên mang tính bổ trợ. Việt Nam mạnh về nông sản nhiệt đới, hàng tiêu dùng, dệt may và gỗ, trong khi EFTA có thế mạnh về dược phẩm, thiết bị y tế, hóa chất, kim loại và máy móc công nghiệp. Sự khác biệt này giúp giảm xung đột cạnh tranh, đồng thời mở ra khả năng hợp tác đầu tư và chuyển giao công nghệ.
Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội, doanh nghiệp Việt Nam phải đối diện với hàng loạt thách thức. Các nước EFTA áp dụng hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn thuộc nhóm cao nhất châu Âu. Từ dệt may, thực phẩm đến đồ gỗ, hàng hóa xuất khẩu đều phải vượt qua các rào cản về vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS), hàng rào kỹ thuật (TBT), truy xuất nguồn gốc, tiêu chuẩn môi trường và chứng nhận lao động.
Mặt khác, doanh nghiệp Việt Nam thường quen với thị trường dễ tính ở châu Á, nên khi bước sang EFTA, chỉ một lỗi nhỏ về bao bì, nhãn mác hay hàm lượng hóa chất cũng có thể khiến lô hàng bị trả về.
Ông Areg Navasartian, chuyên gia lao động và FTA tại Université libre de Bruxelles nhận định, quy tắc xuất xứ là trở ngại không nhỏ. Để được hưởng ưu đãi thuế quan, hàng hóa phải đáp ứng tỷ lệ nội địa hóa hoặc nguồn cung từ các nước thành viên EFTA hoặc Việt Nam. Hiện nay, tỷ lệ nguyên phụ liệu nhập ngoài khu vực ở nhiều ngành, đặc biệt là dệt may và điện tử, vẫn còn cao. Nếu không sớm điều chỉnh chuỗi cung ứng, doanh nghiệp có thể mất ưu đãi ngay khi FTA có hiệu lực.
Không chỉ vậy, xu hướng toàn cầu về tiêu chuẩn ESG đang ăn sâu vào chuỗi cung ứng châu Âu. Dù EFTA không thuộc EU nhưng thường tuân thủ gần như đồng nhất các quy định về phát thải, quản lý lao động và trách nhiệm xã hội của liên minh này. Điều này buộc doanh nghiệp Việt Nam phải minh bạch hơn trong sản xuất, báo cáo carbon và quản trị nội bộ.
Nếu FTA giữa Việt Nam và EFTA được ký kết trong năm 2025 như dự kiến, đây sẽ không chỉ là một hiệp định thương mại, mà còn là phép thử cho năng lực chuyển đổi và hội nhập sâu của doanh nghiệp Việt Nam trong kỷ nguyên toàn cầu hóa chất lượng cao.
Theo ông Đinh Sỹ Minh Lăng, đại diện Vụ Thị trường châu Âu - châu Mỹ (Bộ Công Thương), EFTA là thị trường tiềm năng, có yêu cầu cao về chất lượng, tính bền vững và giá trị gia tăng của sản phẩm. Do đó, các doanh nghiệp cần đầu tư hệ thống sản xuất, xây dựng thương hiệu gắn với ESG.
Đặc biệt, các doanh nghiệp Việt cần chuẩn hóa quy trình và chứng nhận: đầu tư hệ thống quản lý chất lượng ISO, HACCP, chứng nhận FSC cho ngành gỗ, OEKO-TEX cho dệt may, ASC hoặc MSC cho thủy sản. Việc chủ động đạt các chứng nhận quốc tế giúp rút ngắn thời gian đàm phán và tăng uy tín với nhà mua hàng EFTA.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cần tái thiết kế chuỗi cung ứng để đáp ứng quy tắc xuất xứ. Đồng thời, tìm kiếm nguồn nguyên liệu trong nước hoặc từ các đối tác có FTA cộng gộp với Việt Nam, và xây dựng “sổ tay xuất xứ” nội bộ, ghi nhận chi tiết thành phần, tỷ lệ và chứng từ.
Ngoài ra, các doanh nghiệp cần tận dụng ưu đãi thuế công nghiệp 0% của Thụy Sĩ để đầu tư đổi mới công nghệ, nâng cấp dây chuyền sản xuất và hệ thống quản lý dữ liệu. Việc áp dụng các giải pháp chuyển đổi số, như truy xuất nguồn gốc điện tử, quản trị ESG bằng phần mềm hoặc hệ thống kiểm soát chất lượng tự động sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng đáp ứng yêu cầu minh bạch từ các đối tác ở khu vực EFTA.
Các chuyên gia cũng khuyến nghị doanh nghiệp không nên chạy theo số lượng đơn hàng lớn mà nên tập trung vào phân khúc cao cấp: sản phẩm chất lượng, thiết kế tinh xảo, bền vững. Việc liên kết cụm ngành và hiệp hội là yếu tố sống còn. Các doanh nghiệp nhỏ có thể cùng đầu tư phòng thử nghiệm, thuê chung chuyên gia tư vấn chứng nhận, hoặc tham gia các dự án hỗ trợ kỹ thuật do chính phủ tài trợ.n