Việc nới quyền cho ngân hàng và doanh nghiệp lớn sản xuất, nhập khẩu vàng miếng được kỳ vọng bình ổn thị trường, nhưng nhiều ý kiến cũng bày tỏ lo ngại việc “xé rào” gây rủi ro.
Theo đó, Nghị định 232/2025/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý hoạt động kinh doanh vàng sẽ có hiệu lực từ ngày 10/10 tới đây. Điểm nhấn của Nghị định là bãi bỏ độc quyền Nhà nước sản xuất vàng miếng, xuất nhập khẩu vàng nguyên liệu và cho phép các doanh nghiệp, ngân hàng thương mại tham gia khi có giấy phép.
Quy định mới này lập tức thu hút sự quan tâm của dư luận về xu hướng giá vàng cũng như nguy cơ xuất hiện các kẽ hở quản lý.
Trước đó, suốt hơn một thập kỷ thực hiện Nghị định 24, thị trường vàng Việt Nam được quản lý theo cơ chế độc quyền Nhà nước nhằm bình ổn cung cầu và chống đầu cơ. Sự thay đổi tại Nghị định 232 vì thế mở ra một sân chơi mới với kỳ vọng kéo giá vàng trong nước sát hơn với giá thế giới, giảm đầu cơ và tăng khả năng dự trữ chính thức.
Tuy nhiên, cùng với sự kỳ vọng là những câu hỏi về “vùng mờ” quản lý. Liệu các ngân hàng và doanh nghiệp có đủ chuẩn mực quản trị rủi ro khi tham gia sâu hơn vào thị trường vàng? Nguy cơ “xé rào” như trước kia có tái diễn, khi một số tổ chức lợi dụng kẽ hở để thu lợi bất chính?
Theo quy định mới, ngân hàng thương mại muốn sản xuất vàng miếng phải có vốn điều lệ tối thiểu 50.000 tỷ đồng, doanh nghiệp kinh doanh vàng phải có vốn tối thiểu 1.000 tỷ đồng và có hệ thống cửa hàng rộng khắp. Hiện có 8 ngân hàng thương mại, chủ yếu là ngân hàng quốc doanh, đáp ứng đủ điều kiện này.
Việc mở cửa cho các ngân hàng lớn được cho là giúp Ngân hàng Nhà nước kiểm soát dòng chảy vàng dễ dàng hơn, bởi lượng giao dịch tập trung về một số ít tổ chức lớn thay vì hàng nghìn doanh nghiệp nhỏ lẻ. Nhưng nhiều chuyên gia cảnh báo không thể chủ quan với nguy cơ “xé rào”.
Bài học quá khứ cho thấy, mỗi khi thị trường vàng có biến động, nhu cầu đầu cơ tăng mạnh, giá trong nước và thế giới chênh lệch lớn, các tổ chức kinh doanh vàng thường tìm cách lách luật để gom hàng, găm hàng, thao túng giá. Khi ngân hàng có quyền nhập khẩu vàng nguyên liệu, quyền sản xuất vàng miếng, quyền phân phối rộng, nếu không giám sát chặt chẽ, rủi ro “tự doanh” hoặc “tay trong tay ngoài” hoàn toàn có thể xảy ra.
Đại diện Hiệp hội Kinh doanh Vàng Việt Nam nhận định việc để ngân hàng thương mại tham gia sâu vào thị trường vàng miếng sẽ góp phần bình ổn giá và tạo nguồn cung chính thức, nhưng song hành với đó phải là cơ chế hậu kiểm nghiêm ngặt. Ngân hàng Nhà nước phải có công cụ đo lường tức thời, kiểm toán độc lập và quy định rõ trách nhiệm cá nhân để tránh tình trạng “ký cho có”.
Hiệp hội cũng đề nghị công khai danh sách ngân hàng, doanh nghiệp được phép nhập khẩu, sản xuất vàng miếng, khối lượng thực tế để thị trường giám sát lẫn nhau, tránh tạo sân chơi khép kín. Đây được xem là “bộ lọc” để tránh độc quyền ngầm, ngăn chặn hành vi đầu cơ và thổi giá.
Theo TS Nguyễn Trí Hiếu – chuyên gia tài chính ngân hàng, việc cho phép một số ngân hàng thương mại và doanh nghiệp vàng lớn nhập khẩu vàng sẽ tạo ra sự ổn định trên thị trường vàng, giảm thiểu đầu cơ. “Khoảng cách giá vàng trong nước và thế giới có thể sẽ được thu hẹp nếu Nhà nước tăng nguồn cung. Nói cách khác, thị trường trong nước và thế giới được liên thông với nhau thì chắc chắn giá của hai thị trường sẽ sát với nhau hơn”, ông Hiếu nói.
TS Nguyễn Trí Hiếu cho rằng, việc trở lại của các ngân hàng thương mại với thị trường vàng lần này là hợp lý và có tính kiểm soát rủi ro cao hơn so với trước đây. Vị chuyên gia cũng nhắc lại rằng cách đây khoảng 15 năm, ngân hàng thương mại từng tham gia mạnh mẽ vào thị trường vàng, bao gồm cả huy động và cho vay vàng, nhưng các hoạt động này đã bị cấm.
Hiện nay, dù được phép tham gia sản xuất, nhập khẩu và xuất khẩu vàng, ngân hàng vẫn không được huy động hay cho vay vàng. “Đây là quy định hợp lý vì nếu cho vay vàng, ngân hàng sẽ đi lệch khỏi chức năng truyền thống, rơi vào thị trường hàng hóa với nhiều rủi ro khó kiểm soát”, ông Hiếu nhấn mạnh.
Trao đổi với Diễn đàn Doanh nghiệp xung quanh nội dung này, Luật sư Lê Thị Nhung – Giám đốc L&A Legal Experts cho rằng, bên cạnh lợi ích bình ổn giá, việc để ngân hàng tham gia sâu vào thị trường vàng miếng đặt ra yêu cầu giám sát chặt chẽ hơn bao giờ hết. Theo bà, các ngân hàng có thể tuân thủ đầy đủ về vốn và điều kiện hạ tầng, nhưng vẫn có thể lợi dụng kẽ hở quy trình. “Điểm yếu lớn nhất là khâu kiểm tra sau: khối lượng vàng nhập khẩu, sản xuất và phân phối phải được theo dõi tức thời, có nhật ký điện tử từng lô, có thể truy vết đến từng giao dịch”, luật sư Nhung phân tích.
Bên cạnh đó, bà cũng nhấn mạnh phải quy định rõ trách nhiệm cá nhân của cán bộ phê duyệt, không để tình trạng “ký cho có” mà không chịu trách nhiệm. Luật sư Nhung kiến nghị ba việc cấp bách.
Một là xây dựng hệ thống dữ liệu quản lý vàng thống nhất, cập nhật theo thời gian thực, kết nối giữa Ngân hàng Nhà nước, cơ quan thuế, hải quan và kiểm toán.
Hai là công khai danh sách ngân hàng, doanh nghiệp được phép nhập khẩu, sản xuất vàng miếng, khối lượng thực tế để thị trường giám sát lẫn nhau, tránh tạo sân chơi khép kín.
Ba là áp dụng chế tài đủ mạnh, cấm tham gia thị trường vàng trong một thời gian, buộc hoàn trả lợi nhuận bất chính, công khai sai phạm trên phương tiện thông tin đại chúng để răn đe.
“Ngân hàng thương mại có thể đem lại nguồn cung vàng ổn định cho thị trường, nhưng phải đi kèm với kỷ luật minh bạch và trách nhiệm cá nhân. Nếu không, chúng ta sẽ lặp lại bài học “xé rào” như trước đây”, luật sư Nhung nói.