Kết nối vùng và nâng cấp chế biến sâu được xem là “chìa khóa” mở ra hướng đi mới cho nông nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều rào cản về quy hoạch, chuỗi và hạ tầng vẫn đang kìm chân đà tăng trưởng.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng, nông nghiệp Việt Nam đứng trước cơ hội lớn để chuyển mình: từ sản xuất thô sang chế biến sâu, từ hoạt động riêng lẻ sang tổ chức theo chuỗi, từ mô hình địa phương sang liên kết vùng. Việc đẩy mạnh chuyển đổi này không chỉ giúp nâng cao giá trị nông sản mà còn tạo động lực phát triển kinh tế nông thôn, mở rộng xuất khẩu và nâng cao thu nhập cho người dân.
Thực tế cho thấy, nông nghiệp vẫn là ngành trụ cột của Việt Nam, song phần lớn sản phẩm vẫn dừng ở khâu sơ chế, xuất khẩu thô, giá trị gia tăng thấp. Cấu trúc vùng và liên kết giữa các địa phương còn rời rạc, trong khi hạ tầng và logistics chưa đáp ứng yêu cầu phát triển chuỗi giá trị. Điều đó khiến nông sản Việt Nam dù dồi dào về sản lượng nhưng vẫn lép vế về giá trị và sức cạnh tranh.
Từ “nông trại đơn lẻ” tới “vùng sản xuất hình thành chuỗi
PGS TS Nguyễn Thường Lạng, Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, cho rằng liên kết vùng để phát triển nông nghiệp là chủ trương đúng đắn và mang tính chiến lược, song quá trình thực hiện thời gian qua vẫn còn nhiều điểm hạn chế.
“Vấn đề quy hoạch hiện nay chủ yếu nằm trong phạm vi từng tỉnh, thiếu tính liên vùng và đồng bộ về thời gian. Trong khi thời hạn quy hoạch chỉ có 30 năm, thì thời gian thuê đất lại kéo dài tới 70 năm – điều này khiến hiệu lực quy hoạch bị giảm đáng kể,” ông phân tích.
.png)
Theo PGS TS Nguyễn Thường Lạng, muốn phát huy thế mạnh vùng, cần có sự kết nối thực chất theo chuỗi giá trị, hình thành các chủ thể đầu mối đủ mạnh, chẳng hạn như doanh nghiệp trụ cột hoặc hợp tác xã kiểu mới để dẫn dắt các chủ thể khác cùng phát triển.
Bên cạnh đó, hạ tầng liên vùng cũng phải được đầu tư đồng bộ, bởi chỉ khi giao thông, logistics và kho vận được kết nối thông suốt thì nông sản mới có thể lưu thông nhanh, giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh.
Cũng theo ông Lạng, nông nghiệp hữu cơ là một trong những hướng phát triển quan trọng trong tương lai khi xu hướng tiêu dùng toàn cầu đang hướng đến sản phẩm xanh, sạch, an toàn. Tuy nhiên, để làm được điều đó, Việt Nam cần đầu tư mạnh hơn cho công tác nghiên cứu thị trường, đặc biệt là thị trường quốc tế; xây dựng chuỗi tiêu thụ thông qua các sàn giao dịch điện tử để nắm bắt chính xác nhu cầu; phát triển thương hiệu nông sản quốc gia; đồng thời vượt qua rào cản kỹ thuật của các đối tác. “Khi làm được những điều này, chúng ta sẽ tạo ra động lực mới cho tiêu thụ nông sản Việt Nam,” ông nhấn mạnh.
Ở góc độ thị trường, PGS TS Nguyễn Thường Lạng cũng cho rằng việc nhập khẩu các sản phẩm mà trong nước có thể sản xuất được là điều bình thường trong bối cảnh hội nhập. Điều quan trọng là doanh nghiệp Việt phải nâng cao năng lực cạnh tranh bằng chất lượng, kỹ thuật marketing và dịch vụ khách hàng. “Nếu làm tốt, chúng ta hoàn toàn có thể từng bước cạnh tranh ngang ngửa với hàng ngoại nhập, thậm chí vươn ra thị trường quốc tế,” ông nói.

Đặc biệt, ông nhấn mạnh rằng chế biến sâu là yêu cầu tất yếu và doanh nghiệp cần đầu tư mạnh mẽ hơn, ứng dụng công nghệ hiện đại để tạo ra sản phẩm tinh túy, giàu giá trị dinh dưỡng và đảm bảo an toàn thực phẩm. Theo ông, người tiêu dùng hiện nay không chỉ cần “ngon và bổ”, mà còn đòi hỏi sản phẩm phải an toàn, truy xuất được nguồn gốc và có tính đổi mới. Khi doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam đáp ứng được các tiêu chí đó, cơ hội bứt phá sẽ hiện hữu.
Để nông nghiệp thực sự trở thành trụ cột vững chắc của nền kinh tế, việc xây dựng liên kết vùng và đẩy mạnh chế biến sâu cần được triển khai đồng bộ, gắn với chiến lược dài hạn.
Cơ chế, chính sách cần linh hoạt hơn để thu hút doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao; hỗ trợ tín dụng, khoa học kỹ thuật và thị trường tiêu thụ.
Đồng thời, việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ và logistics cũng là yếu tố không thể thiếu.
Khi quy hoạch được đồng bộ, chuỗi liên kết được hình thành và chế biến sâu phát triển đúng hướng, nông sản Việt Nam không chỉ nâng giá trị nội tại mà còn có thể chinh phục những thị trường khó tính nhất trên thế giới.