Phát triển BESS trong công nghiệp: Cần khung chính sách hỗ trợ, đồng bộ
Hệ thống lưu trữ năng lượng (BESS) đang trở thành cấu phần thiết yếu của hạ tầng năng lượng hiện đại. Tuy nhiên hiện nay phát triển lưu trữ còn gặp nhiều khó khăn về pháp lý.
Thực trạng của BESS tại Việt Nam
Không chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho các nhà máy điện, BESS còn được nhìn nhận như giải pháp chiến lược trong công nghiệp (C&I) nhằm tối ưu hóa sử dụng điện năng, cân bằng phụ tải và giảm áp lực cho hệ thống điện quốc gia.

Nghị quyết 70/NQ-TW xác định rõ: Bảo đảm an ninh năng lượng là nhiệm vụ trọng yếu, trong đó khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo kết hợp lưu trữ để nâng cao khả năng dự phòng và tính linh hoạt của hệ thống điện. Nghị quyết nhấn mạnh yêu cầu hoàn thiện thể chế, chính sách ưu tiên cho lĩnh vực lưu trữ năng lượng, một hạ tầng nền tảng phục vụ quá trình chuyển đổi năng lượng quốc gia. Cùng với đó, Quy hoạch Điện VIII (điều chỉnh) đặt mục tiêu phát triển các hệ thống lưu trữ quy mô lớn với tổng công suất hàng chục nghìn MW đến năm 2050. BESS được xem là công nghệ trọng tâm để tích hợp hiệu quả nguồn điện mặt trời, điện gió và giảm chi phí đầu tư lưới truyền tải. Quy hoạch cũng định hướng phát triển lưu trữ ở cả quy mô hệ thống và công nghiệp, khuyến khích các dự án BESS kết hợp nguồn năng lượng tái tạo tại các khu công nghiệp, cụm sản xuất và trung tâm phụ tải lớn.
Hiện nay, Việt Nam mới ở giai đoạn đầu của việc triển khai BESS. Theo các chuyên gia, hệ thống lưu trữ chưa phát huy được tiềm năng do vướng mắc về chi phí, cơ chế và hành lang pháp lý. Chia sẻ với Diễn đàn Doanh nghiệp cụ thể hơn về những vướng mắc này ông Trần Vĩnh Khuyên, Vietnam Operations Manager - Deye Technology Co., Ltd cho biết: Dù BESS giúp tối ưu vận hành dây chuyền sản xuất và giảm chi phí điện năng, song phát triển BESS trong bối cảnh thực tại vẫn gặp ba thách thức lớn.
Thứ nhất, chi phí đầu tư còn quá cao. Dù giá pin lithium-ion có xu hướng giảm, song tổng chi phí đầu tư ban đầu cho một hệ thống lưu trữ vẫn rất lớn, khiến doanh nghiệp đắn đo khi tính toán thời gian hoàn vốn.
Thứ hai, khung pháp lý và chính sách còn thiếu và yếu. Việt Nam chưa có bộ tiêu chuẩn, quy chuẩn và cơ chế khuyến khích tài chính cụ thể cho BESS, khiến nhà đầu tư phải đối mặt với nhiều rủi ro.
Thứ ba là thách thức về kỹ thuật và an toàn, khi lưu trữ năng lượng đòi hỏi tiêu chuẩn nghiêm ngặt về phòng cháy, an toàn hóa chất và kết nối hệ thống điện. Việt Nam hiện thiếu kinh nghiệm triển khai các dự án BESS quy mô lớn, đặc biệt trong môi trường công nghiệp.
.jpg)
Cần khung chính sách hỗ trợ, đồng bộ
Các doanh nghiệp cho rằng, để BESS trong công nghiệp (C&I) trở thành giải pháp khả thi, cần có hành lang pháp lý rõ ràng, cơ chế thị trường minh bạch và chính sách tài chính hỗ trợ đồng bộ. Cơ chế giá điện theo giờ (TOU) cần được áp dụng mạnh mẽ hơn, với chênh lệch rõ giữa giờ cao điểm và thấp điểm nhằm khuyến khích doanh nghiệp sử dụng BESS để sạc vào giờ thấp điểm (giá rẻ) và xả vào giờ cao điểm (giá cao). Chính cơ chế này sẽ tạo ra động lực kinh tế thực chất để doanh nghiệp chủ động đầu tư hệ thống lưu trữ. Bên cạnh đó, cần có các ưu đãi tài chính như vay vốn ưu đãi, miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu thiết bị BESS, hỗ trợ khấu hao nhanh nhằm giảm gánh nặng đầu tư ban đầu.
Về pháp lý, cần sớm ban hành khung pháp lý thống nhất cho lĩnh vực lưu trữ năng lượng để giảm rủi ro, tăng niềm tin cho nhà đầu tư, đồng thời đảm bảo các quy chuẩn kỹ thuật an toàn trong lắp đặt, vận hành và tái chế pin sau sử dụng.
Theo các chuyên gia năng lượng, Việt Nam cũng cần hoàn thiện cơ chế giá và thị trường dịch vụ năng lượng. Việc áp dụng “giá hai thành phần” bao gồm giá cho công suất sẵn sàng và giá cho lượng điện xả thực tế, sẽ giúp nhà đầu tư có dòng thu ổn định, đồng thời tạo cơ chế minh bạch cho thị trường lưu trữ. Ngoài ra, cần nhanh chóng hình thành thị trường dịch vụ phụ trợ (ancillary services), nơi BESS có thể cung cấp các dịch vụ như điều tần, điều áp hoặc dự phòng công suất, tạo thêm nguồn thu ổn định cho doanh nghiệp và nâng cao hiệu quả đầu tư dài hạn.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cho rằng Chính phủ nên khuyến khích thí điểm các dự án kết hợp năng lượng tái tạo và BESS trong khu công nghiệp tại các vùng có phụ tải lớn hoặc tỷ lệ NLTT cao như Ninh Thuận, Bình Thuận, Tây Nguyên. Đây sẽ là mô hình tham chiếu thực tiễn, giúp hoàn thiện cơ chế và chuẩn hóa quy trình đầu tư. Song song, cần phát triển công nghiệp hỗ trợ và tái chế pin trong nước thông qua thúc đẩy R&D, nội địa hóa sản xuất cell, module, và hình thành hệ thống thu hồi, tái chế pin đảm bảo tiêu chuẩn môi trường. Hỗ trợ tín dụng xanh cho các dự án lưu trữ cũng là giải pháp cấp thiết. Ngân hàng Nhà nước có thể xem xét cơ chế tín dụng ưu đãi hoặc bảo lãnh vốn cho các dự án lưu trữ năng lượng quy mô lớn, nhất là giai đoạn thí điểm.
Theo báo cáo của EVN: Trong 6 tháng đầu năm 2025 sản lượng điện năng toàn hệ thống đạt 155,79 tỷ kWh, trong đó điện năng sản xuất từ NLTT đạt 20,98 tỷ kWh, chiếm 13,5% sản lượng toàn hệ thống.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy: BESS là giải pháp không thể thiếu trong quá trình chuyển dịch năng lượng, đặc biệt khi tỷ lệ điện năng từ NLTT vượt 15% so với tổng lượng điện năng toàn hệ thống. Như vậy, tỷ trọng điện năng từ NLTT trong hệ thống điện của chúng ta sắp đạt ngưỡng 15%. Vì vậy, việc phát triển BESS là tất yếu phải thực hiện
Sự kết hợp giữa chủ trương mạnh mẽ trong Nghị quyết 70/NQ-TW, mục tiêu rõ ràng trong Quy hoạch Điện VIII và tiếng nói thực tiễn từ cộng đồng doanh nghiệp sẽ là chìa khóa thúc đẩy lĩnh vực lưu trữ năng lượng tại Việt Nam. Việc triển khai chính sách đồng bộ, có tầm nhìn và khuyến khích thị trường sẽ giúp BESS không chỉ trở thành công cụ hỗ trợ cho hệ thống điện, mà còn là động lực mới cho ngành công nghiệp và chuyển đổi năng lượng xanh của quốc gia.