Doanh nghiệp

Chế biến sâu - nâng tầm nông sản Việt: Ba nhà liên kết bứt phá chế biến

Minh Châu thực hiện 01/11/2025 03:15

Chế biến sâu được xem là đòn bẩy để nâng tầm nông sản Việt. Để chế biến sâu được nhân rộng và thu hút doanh nghiệp đầu tư, cần sự hỗ trợ mạnh mẽ từ nền tảng thể chế, chính sách.

Phát triển nông sản chế biến sâu và xây dựng chuỗi liên kết bền vững giữa doanh nghiệp – hợp tác xã – nông dân là con đường tất yếu để nông nghiệp Việt Nam hội nhập sâu rộng và khẳng định vị thế trên bản đồ thế giới.

diem hang 2
Bà Nguyễn Thị Diễm Hằng – Phó Chủ tịch HĐQT Vinanutrifood.

Trong bối cảnh nông nghiệp Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng nâng cao giá trị gia tăng, chế biến sâu được xem là hướng đi bền vững giúp nông sản Việt chinh phục thị trường quốc tế. Diễn đàn Doanh nghiệp đã có cuộc trao đổi với bà Nguyễn Thị Diễm Hằng – Phó Chủ tịch HĐQT Vinanutrifood, xung quanh câu chuyện chiến lược đưa nông sản Việt vươn tầm thế giới.

- Thưa bà, khởi đầu từ vùng nguyên liệu, nhưng hiện Vinanutrifood đã vươn ra các thị trường lớn trên thế giới. Bà có thể chia sẻ hành trình phát triển và định hướng chiến lược của doanh nghiệp?

Ngay từ những ngày đầu thành lập, chúng tôi đã lựa chọn con đường đầu tư trực tiếp vào vùng nguyên liệu nông sản trong nước, coi đây là nền tảng để phát triển bền vững. Thị trường xuất khẩu ban đầu chủ yếu là khu vực châu Á, sau đó mở rộng dần sang châu Âu – nơi có tiêu chuẩn cao và yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng.

Khi xu hướng tiêu dùng toàn cầu thay đổi, doanh nghiệp chuyển trọng tâm sang chế biến sâu – hướng đi giúp gia tăng giá trị sản phẩm, đồng thời ổn định đầu ra cho nông dân. Từ năm 2017, chúng tôi bắt đầu phát triển hệ thống bán lẻ nội địa thông qua mô hình Nutriamart – mạng lưới phân phối ưu tiên sản phẩm Việt và hàng chế biến sâu. Đến nay, hệ thống này đã phủ rộng khắp các tỉnh, góp phần kết nối nông sản trong nước với người tiêu dùng một cách trực tiếp và minh bạch hơn.

Năm 2022, trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu gián đoạn, chúng tôi chủ động mở các văn phòng đại diện tại Paris (Pháp), Melbourne (Úc) và Bangkok (Thái Lan) để đón đầu cơ hội mở rộng thị trường. Đó không chỉ là chiến lược kinh doanh, mà còn là minh chứng cho khả năng hội nhập và tự chủ của doanh nghiệp Việt khi kiên định với con đường chế biến sâu.

- Bà nhiều lần nhấn mạnh đến chế biến sâu như một hướng đi tất yếu. Theo bà, đâu là thách thức lớn nhất khi doanh nghiệp Việt bước vào lĩnh vực này?

Cốt lõi của vấn đề nằm ở công nghệ. Không nhiều doanh nghiệp Việt có đủ năng lực tài chính và hiểu biết để đầu tư công nghệ chế biến sâu, trong khi đây lại là yếu tố quyết định để sản phẩm có thể đi xa.

Ví dụ, khi xuất khẩu sang châu Âu, chúng tôi phải hợp tác với các đối tác tại Bỉ để tiếp cận công nghệ phù hợp tiêu chuẩn EU. Trong khi đó, với thị trường Trung Quốc, chúng tôi phải đầu tư riêng dây chuyền phù hợp thị hiếu và quy định kỹ thuật của họ. Nghĩa là, mỗi thị trường đòi hỏi một hệ thống sản xuất riêng biệt, từ quy trình, công nghệ đến bao bì, nhãn mác.

Vấn đề là doanh nghiệp Việt yếu vốn, nên rất khó triển khai dàn trải. Do đó, chúng tôi xác định phải “đánh chọn lọc” – chỉ đầu tư vào các thị trường có tiềm năng rõ ràng, đã có văn phòng đại diện và đội ngũ nhân sự tại chỗ.

Chúng tôi thành công với nhiều sản phẩm chế biến sâu từ trái cây Việt, như dâu tây, cam, rau củ được chuyển đổi thành mứt, sốt, bột hòa tan – những sản phẩm phù hợp thói quen tiêu dùng của người châu Âu, đặc biệt trong mùa đông khi nguồn thực phẩm tươi khan hiếm. Chính những sản phẩm này đã giúp nông sản Việt có chỗ đứng mới, không chỉ là hàng tươi ngắn hạn mà là chế phẩm có giá trị gia tăng cao.

vinanu.jpg
Vùng nguyên liệu đầu vào đạt tiêu chuẩn GlobalGAP của Vinanutrifood.

- Để làm nông nghiệp bền vững, không thể thiếu sự liên kết chặt chẽ với nông dân. Từ thực tiễn triển khai, bà nhìn nhận thế nào về “điểm nghẽn” trong mối quan hệ này?

Điều đầu tiên tôi muốn nói là: nông dân Việt rất cần doanh nghiệp, và doanh nghiệp cũng rất cần nông dân, nhưng chúng ta vẫn chưa thực sự hiểu nhau. Khi được mùa, bà con thường trồng ồ ạt, dẫn tới dư cung, rớt giá. Lúc khó khăn thì lại không có doanh nghiệp đồng hành; còn khi được mùa thì doanh nghiệp không mua nổi vì bị thương lái chen vào.

Chúng tôi từng đầu tư “cánh đồng trắng” cho bà con, nghĩa là ứng vốn, giống, kỹ sư, công nghệ nhưng đến lúc thu hoạch thì sản phẩm lại bị bán cho đơn vị khác chỉ vì chênh vài trăm đồng mỗi kg. Đây là nỗi đau chung của doanh nghiệp nông nghiệp Việt. Chính điều đó khiến nhiều doanh nghiệp ngại đầu tư dài hạn vào vùng nguyên liệu.

Giải pháp, theo tôi, là phải hình thành “kiềng ba chân”: doanh nghiệp – hợp tác xã – nông dân. Doanh nghiệp là người tạo “sân chơi”, nắm thị trường, đặt bài toán sản xuất. Hợp tác xã là người phổ biến “luật chơi”, đảm bảo cam kết, giám sát thực thi. Nông dân là người trực tiếp trồng trọt, sản xuất theo quy trình và tiêu chuẩn. Chỉ khi cả ba cùng ký kết cam kết, cùng chia sẻ rủi ro – lợi nhuận thì chuỗi giá trị nông sản Việt mới bền vững.

Tôi cũng rất trăn trở khi thấy nhiều doanh nghiệp Việt phải mang vốn và chất xám sang đầu tư ở Lào hay Úc. Nếu chúng ta không có chính sách giữ chân họ, không tạo môi trường liên kết thuận lợi, thì sớm muộn gì “chảy máu chất xám” trong nông nghiệp cũng sẽ trở thành vấn đề nghiêm trọng. Lúc đó, sản phẩm Việt nhưng lại được trồng ở nước ngoài – một điều rất đáng tiếc.

- Theo bà, đâu là yếu tố quyết định để Việt Nam nâng tầm nông nghiệp, đưa sản phẩm chế biến sâu chinh phục thị trường quốc tế?

Tôi tin rằng chìa khóa nằm ở tư duy dài hạn và sự đồng hành thực chất. Trước hết, phải có chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ chế biến sâu, từ ưu đãi thuế, đất đai, tín dụng đến hỗ trợ kết nối thị trường. Song song, Nhà nước và hiệp hội ngành hàng cần đào tạo kỹ năng hội nhập cho nông dân và hợp tác xã, giúp họ hiểu thị trường, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.

Doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể đi ra thế giới nếu biết tận dụng lợi thế vùng nguyên liệu và sáng tạo trong chế biến. Sản phẩm nông nghiệp Việt không chỉ là trái cây tươi, mà hoàn toàn có thể là những sản phẩm tinh chế cao cấp – từ nước ép, mứt, sốt đến dược phẩm, chế phẩm sinh học.

Tôi luôn tin rằng: Khi doanh nghiệp “nóng”, nông dân cũng phải “nóng” cùng doanh nghiệp, cùng nhìn về một hướng. Khi ấy, nông sản Việt không chỉ “đi ra thế giới”, mà còn ghi dấu bản sắc Việt trong từng sản phẩm – đó mới là con đường phát triển bền vững thực sự.

- Trân trọng cảm ơn bà!

Minh Châu thực hiện