Kinh tế

Việt Nam là điểm đến hấp dẫn cho các doanh nghiệp Úc

Quân Bảo 13/06/2025 10:30

Việt Nam không chỉ mời gọi đầu tư và thương mại mà còn tự cải cách để làm cho sự tham gia đó trở nên khả thi hơn.

Quan hệ Việt Nam – Úc đã bước sang một chương mới đầy hứa hẹn, khi hai quốc gia nâng cấp mối quan hệ lên Quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện vào năm 2024. Đây là một động thái cực kỳ quan trọng, không chỉ bao gồm cuộc đối thoại hằng năm về khoáng sản mà còn mở rộng hợp tác sâu rộng trên nhiều lĩnh vực then chốt như khí hậu, môi trường, năng lượng, quốc phòng, an ninh, giáo dục và kinh tế. Bà Ines Liu – Quản lý vùng, tập đoàn Dezan Shira & Associates cho biết, tại hội thảo Unlocking Growth in Vietnnam (tạm dịch: Phát triển kinh doanh tại Việt Nam), thì năm 2024, thương mại hai chiều giữa Úc và Việt Nam đã đạt 28 tỷ đô la Úc, đưa Việt Nam trở thành đối tác thương mại lớn thứ bảy của Úc. Sự tăng trưởng này đặc biệt mạnh mẽ ở chiều xuất khẩu của Việt Nam sang Úc, nhất là trong các lĩnh vực như điện tử tiêu dùng, nông sản và dệt may.

Screenshot 2025-06-13 081055
Việt Nam và Úc đặt ra nhiều mục tiêu hợp tác sâu rộng

Khi bước vào năm 2025, một quan hệ đối tác phát triển hướng tới tương lai giai đoạn 2025-2030 đã được khởi động, tập trung vào tăng trưởng kinh tế bền vững và toàn diện, cơ sở hạ tầng chống biến đổi khí hậu, cùng với cải cách quản trị và thể chế. Điều này gắn kết hai quốc gia nhằm tiếp tục hài hòa thương mại với các mục tiêu phát triển chiến lược.

Theo bà Ines Liu, Úc xuất khẩu sang Việt Nam các mặt hàng như năng lượng, ngũ cốc, thịt, bông, sữa và dịch vụ giáo dục để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của Việt Nam. Ngược lại, Úc nhập khẩu điện tử, dệt may và máy móc từ ngành sản xuất định hướng xuất khẩu của Việt Nam.

Cả hai chính phủ đã đặt ra mục tiêu đầy tham vọng là trở thành tốp 10 đối tác thương mại lớn nhất và tăng cường đáng kể đầu tư lẫn nhau. Bà Liu lưu ý, hiện tại 90% tăng trưởng thương mại nằm ở nguyên liệu thô, điều đó cho thấy các cơ hội giá trị cao như công nghệ, dịch vụ và sản xuất vẫn còn rất rộng mở.

Một yếu tố hấp dẫn khác là tầng lớp trung lưu của Việt Nam dự kiến sẽ tăng gấp đôi vào năm 2030, tạo ra nhu cầu ngày càng cao về giáo dục, chăm sóc sức khỏe và hàng hóa cao cấp của Úc. Bà Ines Liu cho rằng Việt Nam nổi bật như một đối tác chủ chốt vì cả hai quốc gia đều chia sẻ tham vọng mở rộng thương mại, tăng gấp đôi đầu tư và hợp tác về các ưu tiên khu vực như hành động vì khí hậu, giáo dục và chuyển đổi kỹ thuật số.

Úc cũng tích cực tham gia vào các hiệp định đa phương như CPTPP, RCEP và AANZFTA nâng cấp, mang lại lợi ích đáng kể cho các nhà xuất khẩu Việt Nam nếu họ cấu trúc chuỗi cung ứng một cách thông minh.

Kế hoạch đối tác phát triển 2025-2030 được coi là một bước tiến lớn, gắn liền với mục tiêu của Việt Nam trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045, tập trung vào cải cách kinh tế, đào tạo kỹ năng, khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu và quản trị tốt hơn. Bà Ines Liu nhận định đây là sự chuyển đổi từ mô hình viện trợ truyền thống sang quan hệ đối tác kinh tế hợp tác, mở ra nhiều lĩnh vực đầy hứa hẹn cho doanh nghiệp và nhà đầu tư Úc.

Cụ thể hơn, bà Ines Liu chỉ ra các lĩnh vực tiềm năng bao gồm nông nghiệp và nông nghiệp công nghệ cao, nơi chuyên môn của Úc về nông nghiệp bền vững có thể hỗ trợ các mục tiêu của Việt Nam về một lĩnh vực nông nghiệp chất lượng cao, đặc biệt với nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm nông nghiệp cao cấp như thịt bò, sữa, lúa mì và bông. Bên cạnh đó, cơ hội cũng tồn tại trong ngành chế biến hạ nguồn để tăng thêm giá trị tại địa phương.

Trong lĩnh vực chuyển đổi năng lượng xanh, cam kết của Việt Nam về việc tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo lên 31% đến 39% vào năm 2030 mở ra con đường cho chuyên môn của Úc trong công nghệ năng lượng mặt trời, gió và lưu trữ pin.

Việt Nam cũng có trữ lượng đất hiếm khổng lồ chưa được khai thác, mang lại cơ hội lớn cho các công ty khai thác của Úc tham gia thăm dò và phát triển, đóng góp vào việc đa dạng hóa chuỗi cung ứng tài nguyên và khoáng sản quan trọng.

Cuối cùng, trong giáo dục và phát triển kỹ năng, các tổ chức của Úc có thể hợp tác trong đào tạo nghề, giáo dục đại học và nghiên cứu, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật và năng lượng tái tạo, khi Việt Nam tìm cách nâng cao kỹ năng lực lượng lao động cho một tương lai không phát thải.

Bà Patricia Aranguren Moliner – Chuyên gia tư vấn Kinh doanh quốc tế, thị trường Việt Nam, Dezan Shira & Associates – đánh giá rất cao các cải cách đang diễn ra tại Việt Nam, tạo ra một cơ hội mở cửa độc đáo cho các nhà xuất khẩu và nhà đầu tư Úc.

Trong kinh doanh nông nghiệp và công nghệ nông nghiệp, việc triển khai các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm mới phù hợp với WTO đang mở cửa cho các nhà sản xuất Úc được chứng nhận, các nhà xuất khẩu công nghệ nông nghiệp và các nhà cung cấp dịch vụ hậu cần chuỗi lạnh.

Về năng lượng tái tạo, bà Patricia Aranguren Moliner nhấn mạnh Kế hoạch Phát triển Điện lực 8 (PDP8) của Việt Nam với mục tiêu 39% điện từ năng lượng tái tạo vào năm 2030, cùng với Luật Điện lực sửa đổi cho phép thỏa thuận mua bán điện trực tiếp (DPPA). Điều này cho phép các công ty trong lĩnh vực điện mặt trời, gió, lưu trữ pin và hydro xanh thiết lập quan hệ thương mại trực tiếp mà không cần qua công ty điện lực nhà nước, cùng với các chính sách khuyến khích như miễn giảm phí thuê đất và biển.

Đối với giáo dục và đào tạo, Úc đã có uy tín mạnh mẽ tại Việt Nam, và Việt Nam đang đặt trọng tâm vào giáo dục kỹ thuật và dạy nghề (TVET) để hỗ trợ quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và kỹ thuật số. Các nhà cung cấp giáo dục Úc có cơ hội cung cấp cả giải pháp vật lý và kỹ thuật số, với sự hỗ trợ của chính phủ và cải cách TVET.

Trong lĩnh vực chuyển đổi kỹ thuật số, nền kinh tế kỹ thuật số của Việt Nam dự kiến vượt 43 tỷ đô la Mỹ vào năm nay, dẫn đầu bởi thương mại điện tử, AI và fintech. Với luật bảo vệ dữ liệu cá nhân mới, các công ty công nghệ có thể cung cấp các dịch vụ tuân thủ, cơ sở hạ tầng dữ liệu an toàn và các giải pháp SaaS bản địa hóa, cùng với nhu cầu về kiến trúc đám mây, tư vấn an ninh mạng và giải pháp thành phố thông minh.

Về chăm sóc sức khỏe và chăm sóc người cao tuổi, dân số già hóa nhanh chóng của Việt Nam và kỳ vọng về chất lượng chăm sóc sức khỏe đang tạo ra nhu cầu mạnh mẽ đối với chuyên môn của Úc. Bà Patricia Aranguren Moliner cho biết, Việt Nam đang cập nhật luật y tế để cải thiện dịch vụ công tư, mở ra cơ hội trong xuất khẩu chẩn đoán, công nghệ y tế từ xa, cùng phát triển cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe và đào tạo lực lượng lao động.

Cuối cùng, lĩnh vực dịch vụ khí hậu và môi trường đang trở thành một phân khúc năng động, với việc Việt Nam khởi động thị trường carbon thí điểm, cho phép các doanh nghiệp tham gia giao dịch tín chỉ carbon, cung cấp hệ thống MRB hoặc đầu tư vào cơ sở hạ tầng môi trường.

Screenshot 2025-06-13 081135
Việt Nam có một mạng lưới hiệp định thương mại quốc tế rộng

Bà Patricia Aranguren Moliner cũng nhấn mạnh rằng Việt Nam không chỉ mời gọi đầu tư và thương mại mà còn tự cải cách để làm cho sự tham gia đó trở nên khả thi hơn thông qua các luật được cập nhật và các chương trình khuyến khích mới. Một lợi thế quan trọng khác là mạng lưới các hiệp định thương mại tự do rộng lớn của Việt Nam, bao gồm CPTPP, AANZFTA và RCEP, giúp giảm thuế quan, đơn giản hóa thủ tục hải quan và cải thiện khả năng tiếp cận thị trường. Bằng cách điều chỉnh chiến lược thâm nhập và đầu tư với các hiệp định này, các doanh nghiệp có thể nâng cao khả năng cạnh tranh, giảm chi phí và tăng tốc tăng trưởng tại Việt Nam và trên toàn khu vực Châu Á-Thái Bình Dương.

Tuy nhiên, các doanh nghiệp cũng sẽ đối mặt với một số thách thức chính khi thâm nhập hoặc hoạt động tại thị trường Việt Nam. Bà Patricia Aranguren Moliner lưu ý rằng dù lực lượng lao động của Việt Nam trẻ, đang phát triển và ngày càng có kỹ năng, nhưng vẫn còn một số khoảng trống kỹ năng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc quản lý nâng cao, đòi hỏi các công ty phải đầu tư thêm vào đào tạo và tài năng. Chi phí lao động cũng đang tăng, cần được quản lý cẩn thận.

Sở thích của người tiêu dùng Việt Nam cũng phát triển nhanh chóng, với tầng lớp trung lưu mở rộng và nhu cầu về sản phẩm dịch vụ cao cấp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về thị hiếu và hành vi mua sắm địa phương, cùng sự linh hoạt trong việc điều chỉnh sản phẩm. Bà Patricia Aranguren Moliner chỉ ra rằng các thị trường địa phương có thể khác nhau rất nhiều theo từng vùng, đòi hỏi một cách tiếp cận phù hợp thay vì chiến lược "một kích cỡ cho tất cả".

“Thành công tại Việt Nam thực sự phụ thuộc vào khả năng của một công ty trong việc hiểu động lực thị trường địa phương, xây dựng mối quan hệ bền chặt với các đối tác địa phương và thích nghi một cách chiến lược với các yêu cầu quy định”, bà Patricia Aranguren Moliner kết luận.



(0) Bình luận
Nổi bật
Mới nhất
Việt Nam là điểm đến hấp dẫn cho các doanh nghiệp Úc
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO