Thời gian vừa qua, điện tử tiếp tục là một trong những ngành xuất khẩu mũi nhọn của Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược thu hút vốn đầu tư nước ngoài và chuyển dịch sản xuất toàn cầu.
Trao đổi với DĐDN, bà Đỗ Thị Thúy Hương - Phó Chủ tịch Hiệp hội Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam, Ủy viên BCH Hiệp hội Doanh nghiệp Điện tử Việt Nam (VEIA) cho biết: Ngành điện tử đang đứng trước thời cơ lớn nhưng để hội nhập sâu và bền vững, doanh nghiệp cần nhanh chóng thích ứng với các yêu cầu mới về xanh hóa sản xuất, nâng cao nội lực và định vị lại vai trò trong chuỗi giá trị toàn cầu.
- Biến động địa chính trị toàn cầu và chính sách thuế quan của Mỹ đang tác động như thế nào đến ngành điện tử, thưa bà?
Dòng chảy thương mại toàn cầu đang thay đổi mạnh mẽ và định hình lại cuộc chơi giữa các nền kinh tế. Sự thay đổi này không chỉ đến từ các yếu tố xung đột truyền thống mà đã xuất hiện những rào cản mới, nhất là thuế quan và phi thuế quan. Vấn đề được quan tâm ở thời điểm này là chính sách thuế quan mới của Mỹ với một số mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Ngoài việc bảo vệ ngành công nghiệp nội địa, giảm thâm hụt thương mại của Mỹ, chính sách thuế quan buộc các nước phải tuân thủ quy định thương mại Mỹ như ngăn chặn hàng Trung Quốc đội lốt qua các quốc gia khác như Việt Nam.
Ở góc độ tích cực, chính sách thuế quan thúc đẩy đa dạng hóa chuỗi cung ứng. Việt Nam là một trong những quốc gia có thể tăng thị phần xuất khẩu một số sản phẩm chủ lực, trong đó có điện tử sang Mỹ. Ngoài ra, cơ hội đến từ chiến lược khuyến khích “China Plus One” - các tập đoàn đa quốc gia như Apple, Intel, Samsung dịch chuyển sản xuất sang các nước khác để giảm rủi ro. Tuy nhiên, chính sách thuế quan này cũng mang lại những tác động tiêu cực như những chính sách phản ứng giữa các nền kinh tế, nguy cơ suy thoái kinh tế toàn cầu do căng thẳng leo thang mất kiểm soát.
- Trước tác động bất lợi có thể xảy ra, xin bà cho biết những thách thức ngành điện tử sẽ phải đối mặt?
Trước hết là sự phụ thuộc đáng kể vào nguồn cung nguyên vật liệu và linh kiện từ Trung Quốc - chiếm gần 50% tổng kim ngạch nhập khẩu phục vụ sản xuất khiến cho Việt Nam dễ bị tổn thương trong các biến động địa chính trị, nhất là căng thẳng thương mại Mỹ - Trung cũng như dễ bị ảnh hưởng do gián đoạn chuỗi cung ứng.
Thứ hai, trong xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng, Việt Nam không phải là quốc gia duy nhất ở khu vực nỗ lực vươn lên trong ngành điện tử. Một số nước ở ASEAN hay Ấn Độ đang có những chính sách mạnh mẽ nhằm thu hút đầu tư, phát triển công nghiệp bán dẫn, robot và công nghệ cao. Đặc biệt, Ấn Độ có lợi thế về nguồn nhân lực trẻ, dồi dào, có tay nghề và chuyên môn kỹ thuật trong khi đây là thách thức của ngành điện tử Việt Nam khi chất lượng lao động còn hạn chế về kỹ năng, đòi hỏi phải đào tạo thêm. Nếu không có những bước đi kịp thời và quyết liệt, Việt Nam rất có thể sẽ tụt lại phía sau trong cuộc đua giành vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu ngành điện tử.
- Theo bà, đâu là những giải pháp, chiến lược để các doanh nghiệp trong ngành hội nhập sâu và bền vững hơn vào chuỗi cung ứng quốc tế?
Để ngành điện tử Việt Nam không chỉ là điểm đến sản xuất mà còn là mắt xích chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu, việc xác lập một tầm nhìn chiến lược dài hạn và đồng bộ là yêu cầu cấp thiết. Trước tiên, cần tận dụng tối đa lợi thế từ 17 FTA mà Việt Nam đã ký kết nhằm đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một vài quốc gia.
Bên cạnh đó, cần nắm bắt xu thế phát triển chuỗi cung ứng xanh và tuần hoàn đang được các “ông lớn” đầu chuỗi và nhiều quốc gia như châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc ủng hộ, ban hành nhiều sáng kiến, yêu cầu nghiêm ngặt liên quan đến môi trường, xã hội, quản trị, tính minh bạch trong chuỗi cung ứng. Do vậy, các doanh nghiệp tiếp tục nâng cấp công nghệ, đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu phát triển, từ bỏ tư duy "lắp ráp thuê" để chuyển dịch sang sản xuất giá trị gia tăng cao, đặc biệt ở các lĩnh vực công nghệ lõi như điện tử thông minh, AI và sản phẩm xanh.
Đồng thời, cải cách nội bộ, nhất là quản trị số, chuyển đổi số để tối ưu hoá quy trình, nâng cao năng lực cạnh tranh nội tại, tiết giảm chi phí, sẵn sàng thích ứng trước những cú sốc địa chính trị và thương mại. Bên cạnh đó, đầu tư công nghệ, nâng cấp nhà máy theo tiêu chuẩn ESG, tăng cường kết nối doanh nghiệp nội địa nhằm xây dựng chuỗi cung ứng khép kín trong nước chính là đòn bẩy then chốt để tăng tỷ lệ nội địa hóa và năng lực tự chủ.
Cuối cùng, chiến lược hội nhập quốc tế cần có sự đồng hành từ Chính phủ thông qua chính sách ngoại giao kinh tế linh hoạt, tiếp tục đẩy mạnh cải cách hành chính, cải thiện môi trường đầu tư theo hướng minh bạch và cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp trong nước tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Chỉ khi kết hợp hài hòa giữa nội lực doanh nghiệp và chính sách quốc gia, ngành điện tử Việt Nam mới có thể chuyển mình từ “công xưởng” sang “trung tâm sáng tạo”, tạo nền tảng vững chắc cho một chuỗi cung ứng xanh, bền vững, tự chủ.
- Trân trọng cảm ơn bà!