Kinh tế thế giới

"Bóng ma" khủng hoảng tài chính 2008 đang trở lại?

Cẩm Anh 23/10/2025 03:21

Thế giới dường như đã quên một bài học quan trọng của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu khi một số vấn đề đã được phát hiện sớm hơn nhưng bị gạt sang một bên.

Ảnh màn hình 2025-10-22 lúc 19.45.29
Một trạm xe buýt trưng bày số liệu nợ quốc gia của Mỹ vào ngày chính phủ liên bang Hoa Kỳ đóng cửa. Ảnh: AFP

Giám đốc điều hành JPMorgan Jamie Dimon đã từng phát biểu rằng: “Khi bạn nhìn thấy một con gián, rất có thể còn nhiều con khác”. Đây là một lời nhắc nhở về cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008.

Khi đó, làn sóng các khoản thế chấp xấu đã phơi bày một mê cung mong manh của những sản phẩm tài chính phức tạp và dễ tổn thương, khiến một số ngân hàng đầu tư của Mỹ sụp đổ và thị trường cổ phiếu phải mất tới sáu năm mới phục hồi được.

Hiện nay, những tín hiệu nguy hiểm đang xuất hiện trở lại. Hai vụ phá sản gần đây, hãng sản xuất linh kiện ô tô First Brand Group với khoản nợ 11,6 tỷ USD, và đại lý xe hơi Tricolor với hơn 1 tỷ USD nợ đã làm dấy lên lo ngại về rủi ro nợ xấu lan rộng trong hệ thống ngân hàng Mỹ.

Dù thị trường chứng khoán Mỹ đã hồi phục nhanh chỉ sau một ngày sụt giảm mạnh nhất trong nửa năm (16/10), nhiều câu hỏi lớn vẫn bỏ ngỏ: Liệu còn bao nhiêu “quả bom nợ” khác chưa được hé lộ? Và nếu chúng phát nổ, hệ lụy với kinh tế toàn cầu sẽ ra sao?

Hiện tại, phần lớn các CEO vẫn tiếp tục mở rộng đầu tư. Hơn một nửa trong khảo sát của EY-Parthenon tháng 9 cho biết họ đang đầu tư để thúc đẩy chuyển đổi danh mục kinh doanh.

Nhưng như cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 từng chứng minh, tình hình có thể thay đổi rất nhanh, đặc biệt trong một nền kinh tế toàn cầu gắn kết chặt chẽ như hiện nay.

Trong các cuộc trao đổi riêng, nhiều lãnh đạo doanh nghiệp bày tỏ lo ngại về chủ nghĩa tư bản Nhà nước, về sự suy giảm tính độc lập của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), cùng các yếu tố khác. Những bất ổn này có thể khiến “âm nhạc dừng lại”, như cách cựu Chủ tịch kiêm CEO Citigroup, Charles Prince, từng mô tả thời điểm khủng hoảng tài chính bắt đầu lan rộng.

Lời cảnh báo của chuyên gia này xuất phát từ kinh nghiệm trực tiếp của ông trong việc hỗ trợ chính phủ Mỹ ứng phó khẩn cấp, nhằm dập tắt khủng hoảng tài chính năm 2008 và ổn định thị trường vốn. Khi đó, JPMorgan đã mua lại và cứu trợ hai tổ chức đang sụp đổ, Bear Stearns và Washington Mutual.

Cách nhìn của ông Dimon phản ánh sự mong manh vốn có của hệ thống tài chính: lịch sử Phố Wall chứng minh rằng mỗi khi niềm tin công chúng sụp đổ, giá trị doanh nghiệp có thể bị xóa sổ chỉ sau một đêm.

Trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, ông Dimon cho biết, hiệu ứng dây chuyền xảy ra khi ngày càng nhiều khoản vay thế chấp dưới chuẩn trở thành nợ xấu không thể thu hồi, sau khi bong bóng bất động sản Mỹ nổ tung.

Suốt nhiều năm, lãi suất thấp và tín dụng dễ dãi đã tạo ra một vòng xoáy không bền vững: giá nhà tăng chóng mặt, khiến các ngân hàng tin rằng họ vẫn sẽ có đủ tài sản thế chấp để thu hồi vốn nếu người vay mất khả năng thanh toán.

Giá nhà lao dốc khi lãi suất tăng mạnh. Những người vay có khoản vay lãi suất thả nổi bị đẩy vào cảnh không thể trả được nợ, trong khi giá trị căn nhà lại giảm mạnh, khiến họ nợ nhiều hơn giá trị thực tế của tài sản", chuyên gia này phân tích.

Từ đó, một chuỗi phản ứng dây chuyền bùng phát. Các chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp (MBS), vốn được thiết kế để chia nhỏ và chuyển rủi ro vay nợ cho các nhà đầu tư, lại khiến rủi ro lan rộng nhanh hơn.

Ảnh màn hình 2025-10-22 lúc 19.48.39
Jamie Dimon, Chủ tịch kiêm CEO của JPMorgan, ngày 9/9. Ảnh: Reuters

Những nhà đầu tư mua MBS thường vay thêm để đầu tư, khiến đòn bẩy tài chính tăng cao. Khi MBS mất giá, các hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng (CDS), vốn là “bảo hiểm” cho các khoản vay thế chấp, đồng loạt sụp đổ.

Các sản phẩm phái sinh này bị hiểu sai, quản lý yếu kém và không có đủ vốn dự phòng để chi trả tổn thất, khiến toàn hệ thống gần như tê liệt.

Ngày nay, bối cảnh kinh tế vĩ mô đã thay đổi đáng kể, nhưng rủi ro tài chính toàn cầu lại có phần phức tạp hơn.

Báo cáo Ổn định Tài chính Toàn cầu của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) công bố đầu tháng này nhận định: “Rủi ro đối với ổn định tài chính vẫn ở mức cao, trong bối cảnh định giá tài sản bị đẩy lên quá mức, áp lực ngày càng tăng trên thị trường trái phiếu chính phủ và vai trò mở rộng của các tổ chức tài chính phi ngân hàng.”

Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thị trường tài chính hiện còn mạnh hơn so với năm 2008, làm gia tăng nguy cơ lây lan khủng hoảng. Theo Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS), các thị trường tài chính đang gắn kết sâu hơn, khiến điều kiện tài chính dễ dàng lan sang các nền kinh tế phát triển khác.

Theo ông James David Spellman, Giám đốc điều hành của công ty tư vấn Strategic Communications LLC, các ngân hàng toàn cầu, quỹ đầu tư, công ty bảo hiểm và quỹ hưu trí hiện nay có nhiều khoản đầu tư chồng chéo nhau.

Điều này càng đáng lo ngại khi các cơ chế hợp tác đa phương từng giúp phối hợp chính sách giữa các nền kinh tế lớn đang dần bị thay thế bởi các thỏa thuận song phương hoặc khu vực.

Hệ quả là những cú sốc tài chính có thể lan rộng nhanh hơn, từ tình trạng thiếu thanh khoản trong thị trường tín dụng cho đến dòng vốn tháo chạy, khi nhà đầu tư yêu cầu lợi suất cao hơn để bù rủi ro.

Ông Spellman chỉ ra, sự sụp đổ của Silicon Valley Bank năm 2023 là minh chứng rõ ràng nhất cho tốc độ lan truyền căng thẳng trong hệ thống tài chính toàn cầu.

Chuyên gia này cũng đánh giá, một sự thay đổi mang tính cấu trúc khác cũng đang có tác động to lớn - điều mà trong cuộc khủng hoảng 2008, nhiều người không thể dự đoán được là sự chuyển dịch vai trò trung gian tài chính từ ngân hàng sang các tổ chức phi ngân hàng, bao gồm quỹ đầu cơ, công ty cổ phần tư nhân, doanh nghiệp cho thuê tài chính, công ty công nghệ tài chính và quỹ hưu trí.

Xu hướng này được thể hiện rõ trong sự bùng nổ của thị trường tín dụng tư nhân, với quy mô đạt 3.000 tỷ USD vào tháng 1/2025, tăng mạnh so với 2.000 tỷ USD năm 2020.

Theo Morgan Stanley, con số này có thể tăng lên 5.000 tỷ USD vào năm 2029. Tuy nhiên, các thị trường tín dụng tư nhân lại mang theo những rủi ro cố hữu: thiếu minh bạch, đòn bẩy cao, tính thanh khoản thấp, cùng xung đột lợi ích giữa nhà quản lý quỹ và nhà đầu tư - những điểm yếu từng góp phần dẫn tới khủng hoảng tài chính năm 2008.

Trong khi đó, niềm tin vào khả năng kiểm soát rủi ro của các ngân hàng khu vực đang bị lung lay. Giờ đây, việc công bố thông tin minh bạch và đầy đủ phải trở thành tiêu chuẩn bắt buộc.

Ông Spellman nhấn mạnh: "Nhà đầu tư cần được tiếp cận dữ liệu rõ ràng về giá trị tài sản, nghĩa vụ nợ, mức độ tập trung rủi ro và tỷ lệ vỡ nợ của các tổ chức tài chính để có thể đánh giá lại rủi ro đối tác và đòi hỏi mức bồi thường hợp lý hơn".

Các ngân hàng trung ương và cơ quan quản lý cần mở rộng phạm vi giám sát, đồng thời tăng cường hệ thống cảnh báo sớm. Họ cũng nên xem xét lại các cơ chế hỗ trợ thanh khoản để có thể ứng phó kịp thời khi khủng hoảng xảy ra.

Các bài kiểm tra sức chịu đựng cũng cần được cập nhật nhằm phản ánh những rủi ro thực tế phát sinh trong vài tuần gần đây. Và bài học quan trọng nhất mà khủng hoảng tài chính 2008 để lại là nhiều vấn đề đã được phát hiện sớm nhưng bị phớt lờ. Đó là một bài học quá đắt giá cho nền kinh tế thế giới.

(0) Bình luận
Nổi bật
Mới nhất
"Bóng ma" khủng hoảng tài chính 2008 đang trở lại?
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO