Công nghệ

Bước tiến mới trong nỗ lực tự chủ công nghệ của Việt Nam

Tiến sĩ Sreenivas Tirumala, giảng viên cấp cao ngành Công nghệ thông tin, Khoa Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học RMIT Việt Nam 23/07/2025 14:17

Liệu Việt Nam có thể giảm phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài và xây dựng nền kinh tế số vững mạnh với Luật Công nghiệp công nghệ số mới ban hành?

Là nền kinh tế dựa nhiều vào xuất khẩu, Việt Nam đang chịu áp lực ngày càng lớn từ căng thẳng thương mại toàn cầu, bao gồm cả các “đòn” thuế quan gần đây của Mỹ. Những diễn biến này đã bộc lộ sự phụ thuộc của Việt Nam không chỉ vào thị trường nước ngoài mà còn vào công nghệ nhập khẩu, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện toán đám mây, an ninh mạng và trí tuệ nhân tạo (AI).

Đây là thời điểm thích hợp để Việt Nam xem xét lại chiến lược số của đất nước. Thay vì tiếp tục dựa vào nền tảng và hạ tầng nước ngoài, Việt Nam có thể đẩy nhanh quá trình tự chủ bằng cách đầu tư vào công nghệ trong nước. Luật Công nghiệp công nghệ số được thông qua mới đây là một khung pháp lý kịp thời để hỗ trợ quá trình chuyển đổi này.

Hình 2 nguồn RMIT (1)
Tiến sĩ Sreenivas Tirumala, giảng viên cấp cao ngành Công nghệ thông tin, Đại học RMIT Việt Nam (Hình: RMIT)

Giảm phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu

Việt Nam hiện nhập khẩu phần lớn hạ tầng kỹ thuật số, từ phần cứng, phần mềm đến các dịch vụ đám mây và Internet vạn vật (IoT). Những công nghệ này chủ yếu đến từ các quốc gia như Mỹ và Israel, có chi phí cao và hạn chế quyền kiểm soát dữ liệu. Ví dụ, các dịch vụ từ Google, Microsoft và Amazon chịu sự điều chỉnh của luật xuất khẩu Mỹ nên có thể hạn chế quyền truy cập cho nước ngoài tùy theo quan hệ địa chính trị với nước này.

Phát triển các nền tảng và công cụ trong nước sẽ giúp giảm thiểu rủi ro trên và mở rộng quyền truy cập cho người dùng Việt Nam. Các nền tảng, công cụ trong nước sẽ lưu trữ và chia sẻ dữ liệu theo quy định của Việt Nam, qua đó cũng đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về quyền riêng tư và chủ quyền dữ liệu trong Luật Công nghiệp công nghệ số.

Tầm quan trọng của các nền tảng công nghệ nội địa

Ngoài các dịch vụ đám mây và an ninh mạng đang phụ thuộc vào nhà cung cấp quốc tế, thị trường tiêu dùng số của Việt Nam cũng bị chi phối bởi các nền tảng nước ngoài như Shopee và Grab. Những nền tảng này có phần mềm tiên tiến, tốc độ cao và trải nghiệm người dùng vượt trội, khiến các lựa chọn trong nước khó cạnh tranh. Tuy nhiên, với đầu tư đúng đắn vào kỹ năng và hạ tầng, chúng ta có thể khắc phục sự mất cân bằng này.

Ấn Độ là một ví dụ đáng tham khảo. Các nền tảng nội địa như Ola và Rapido đã thành công trong việc cạnh tranh với Uber bằng cách cung cấp dịch vụ phù hợp với nhu cầu địa phương. Các nền tảng Việt Nam có thể đi theo con đường tương tự, đặc biệt khi nhận được ưu đãi tài chính và hỗ trợ kinh phí mua sắm công nghệ mà Luật Công nghiệp công nghệ số đề ra.

Chẳng hạn, việc phát triển công cụ AI tạo sinh “made in Việt Nam” sẽ giúp mở rộng quyền truy cập và giảm thiên kiến liên quan đến lợi ích chính trị hoặc thương mại của nước ngoài. Việc tự chủ công cụ cũng giúp người dùng Việt Nam không phải đối mặt các quy định quốc tế mang tính hạn chế, đảm bảo họ không bị tước quyền tiếp cận các dịch vụ thiết yếu do quyết định chính sách từ bên ngoài.

Bùng nổ công nghệ thông tin (CNTT) trong nước còn có thể mở ra cơ hội cho Việt Nam ở khu vực. Vị trí chiến lược, sự tương đồng văn hóa với các nước ASEAN và trình độ số ngày càng tăng khiến Việt Nam có tiềm năng trở thành trung tâm dịch vụ số trong khu vực. Bằng cách cung cấp các giải pháp được tùy chỉnh cho khách hàng với chi phí hợp lý, Việt Nam có thể xuất khẩu sản phẩm, dịch vụ công nghệ số sang các nước như Campuchia và Thái Lan – những thị trường có thể mong muốn dịch vụ được “địa phương hóa” hơn là sản phẩm quốc tế đại trà.

Hình 1 nguồn Pexels (3)
Phát triển các nền tảng và công cụ nội địa sẽ giúp mở rộng quyền truy cập cho người dùng Việt Nam. (Hình: Pexels)

Xây dựng lực lượng lao động hỗ trợ tăng trưởng số

Lợi thế nhân khẩu học của Việt Nam là rất rõ ràng khi cả nước có đến 51,7% dân số dưới 34 tuổi tính đến năm 2024. Lực lượng lao động trẻ, am hiểu công nghệ này là tài sản lớn trong quá trình chuyển đổi từ sản xuất giá rẻ sang nền kinh tế số. Tuy nhiên, chỉ 28,8% người lao động có bằng cấp, chứng chỉ từ sơ cấp trở lên – điều này cho thấy khoảng cách đáng kể giữa cung và cầu kỹ năng.

Việc hợp tác giữa các trường và doanh nghiệp để thiết kế chương trình đào tạo và đánh giá người học sẽ rất quan trọng. Việt Nam có thể học hỏi mô hình đào tạo nghề kép (kết hợp giữa học lý thuyết và thực hành) của Đức. Các cơ sở giáo dục như Đại học RMIT cũng đã cung cấp các môn học hướng tới đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp trong các lĩnh vực như CNTT, AI, IoT và an ninh mạng, giúp chuẩn bị lực lượng lao động cho tương lai.

Chính phủ nên triển khai các nỗ lực đưa CNTT vào chương trình học từ sớm. Đồng thời, cần xem xét hỗ trợ các cơ sở đào tạo nhỏ cung cấp các khóa học nâng cao kỹ năng và cấp chứng chỉ theo nhu cầu của các ngành. Điều này sẽ giúp một bộ phận người dân không có điều kiện học đại học dễ dàng tiếp cận các khóa học CNTT hơn.

Luật Công nghiệp công nghệ số là một bước đi chiến lược hướng tới chủ quyền số và một nền kinh tế vững bền. Bằng cách thúc đẩy đổi mới trong nước, giảm phụ thuộc vào các nền tảng nước ngoài và đầu tư vào nguồn nhân lực, Việt Nam đang đặt nền móng để trở thành quốc gia lãnh đạo nền kinh tế số Đông Nam Á trong dài hạn.

(0) Bình luận
Nổi bật
Mới nhất
Bước tiến mới trong nỗ lực tự chủ công nghệ của Việt Nam
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO