Nửa năm sau khi Mỹ triển khai chính sách thuế quan mới, các tác động đã dần hiển hiện, nhưng câu hỏi trọng tâm vẫn chưa có lời giải: Ai là người gánh các chi phí gia tăng?
Dữ liệu từ giá nhập khẩu của Mỹ và giá xuất khẩu của châu Á cho thấy các nhà xuất khẩu châu Á đang hấp thụ khoảng 1/5 chi phí thuế quan, trong khi phần còn lại được chuyển sang cho các nhà bán lẻ và người tiêu dùng Mỹ.
Các nhà kinh tế của Nomura (Nhật Bản) ước tính tỷ lệ hấp thụ chi phí thuế quan bằng cách so sánh biến động giá nhập khẩu của Mỹ và giá xuất khẩu của châu Á (sau khi điều chỉnh tác động tỷ giá) với mức thay đổi của thuế suất hiệu quả.
Kết quả cho thấy, các nhà xuất khẩu hấp thụ khoảng 1/4 gánh nặng thuế quan. Riêng nhóm các nền kinh tế vành đai Thái Bình Dương gánh khoảng 18,5% chi phí trong lợi nhuận của mình.
Nhưng bức tranh không đồng đều. Singapore và một số nền kinh tế công nghiệp mới (NICs) hấp thụ hơn 20% nhờ cơ cấu sản xuất tiên tiến, giá trị gia tăng cao và biên lợi nhuận dày.
Ở chiều ngược lại, Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc chỉ hấp thụ dưới 10% chi phí thuế quan, cho thấy chi phí chủ yếu được chuyển sang khách hàng Mỹ. Đặc biệt, tỷ lệ hấp thụ thấp của Trung Quốc phản ánh biên lợi nhuận eo hẹp sau nhiều năm giảm phát.
ASEAN lại nổi bật ở một điểm khác: tỷ lệ hấp thụ gần như bằng 0. Nói cách khác, các ngành thâm dụng lao động, như dệt may, da giày, đồ gỗ, nông sản – đã chuyển toàn bộ chi phí thuế quan sang khách hàng ở Mỹ. Do biên lợi nhuận vốn đã mỏng, doanh nghiệp buộc phải tăng giá, dù điều này làm giảm khả năng cạnh tranh.
Nếu nhìn theo ngành, bức tranh còn phân hóa mạnh hơn. Giá nhập khẩu Mỹ/giá xuất khẩu châu Á đã giảm ở các lĩnh vực như ô tô (Nhật Bản, Hàn Quốc), bán dẫn và điện tử (NICs), nhôm và kim loại chế biến (Trung Quốc). Ngược lại, giá tăng ở dệt may (ASEAN), dược phẩm (Singapore), linh kiện ô tô (Nhật Bản, Hàn Quốc)…
Cạnh tranh nội ngành cũng trở nên gay gắt. Ví dụ, giá dệt may của Trung Quốc giảm, trong khi ASEAN lại tăng, giúp hàng Trung Quốc cải thiện tính cạnh tranh. Các nhà xuất khẩu hóa chất Hàn Quốc cắt giảm giá sâu hơn đối thủ, giành thị phần tại Mỹ nhưng đánh đổi bằng lợi nhuận.
Trong ngành điện tử, Nhật Bản và Trung Quốc hạ giá, còn Hàn Quốc lại tăng giá, tạo ra sự phân kỳ ngay trong cùng danh mục sản phẩm. Những động thái này phản ánh không chỉ độ co giãn cầu theo từng ngành, mà còn chiến lược khác biệt của doanh nghiệp: ưu tiên thị phần hay bảo toàn lợi nhuận.
Không chỉ thuế, đồng nội tệ châu Á lên giá so với USD cũng làm giảm doanh thu xuất khẩu. Khi buộc phải hạ giá bán để giữ thị phần, lợi nhuận càng bị siết chặt – một “cú đúp” khó gánh với nhiều doanh nghiệp.
Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore và Thái Lan chịu tác động mạnh, trong khi Trung Quốc bị ảnh hưởng chủ yếu từ giảm giá chứ không phải tỷ giá. Đáng chú ý, ASEAN gần như trung hòa được tác động khi mức tăng giá xuất khẩu bù đắp cho biến động tiền tệ.
Từ tháng 7 đến tháng 8, mức thuế Mỹ áp lên hàng châu Á tăng từ 10% lên 15–20%. Trong bối cảnh này, các biện pháp ngắn hạn như cắt giảm chi phí, xả hàng tồn kho để hoãn tăng giá ở thị trường Mỹ khó kéo dài. Báo cáo lợi nhuận quý II của nhiều doanh nghiệp đã cảnh báo biên lợi nhuận tiếp tục sụt giảm khi dư địa tiết kiệm chi phí cạn dần.
Điều đó đặt ra cho các nhà xuất khẩu châu Á một lựa chọn khó khăn: chuyển chi phí sang thị trường Mỹ, đối mặt nguy cơ mất thị phần, hoặc tự hấp thụ chi phí, chấp nhận lợi nhuận sụt giảm.
Các nền kinh tế có sản phẩm giá trị cao, thương hiệu mạnh thường cố giữ giá, hy sinh lợi nhuận; trong khi các ngành có biên lợi nhuận mỏng buộc phải nhanh chóng đẩy chi phí đi, chấp nhận rủi ro về cạnh tranh.
Nếu tình trạng siết lợi nhuận kéo dài, tác động tiêu cực có thể lan sang toàn nền kinh tế. Doanh nghiệp có thể cắt giảm đầu tư, hạn chế tuyển dụng hoặc kiềm chế tăng lương ở các nền kinh tế phụ thuộc xuất khẩu. Điều này làm dấy lên nguy cơ tạo ra vòng xoáy phản hồi tiêu cực: cú sốc thương mại dẫn đến nhu cầu nội địa suy yếu, càng làm tăng áp lực suy giảm.
Trong kịch bản đó, Nomura cho rằng các chính phủ châu Á có thể phải can thiệp bằng trợ cấp, ưu đãi thuế, hoặc thậm chí can thiệp tỷ giá để bảo vệ sức cạnh tranh. Tuy nhiên, những biện pháp này cũng cần cân nhắc kỹ lưỡng để tránh tạo ra méo mó dài hạn trong thị trường.