Trong hành trình chuyển đổi xanh tại châu Á, tài chính chuyển đổi đang nổi lên như một công cụ chiến lược.
Nhiệt độ tăng cao, lũ lụt và cú sốc giá lương thực là thực tế hàng ngày của biến đổi khí hậu đang diễn ra trên khắp thế giới. Điều này đặc biệt đúng với châu Á, nơi có nhiều cộng đồng dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu nhất toàn cầu.
Mâu thuẫn giữa việc thúc đẩy tăng trưởng bao trùm nhằm cải thiện đời sống người dân và bảo vệ môi trường để đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai là cốt lõi của “nghịch lý khí hậu” tại châu Á.
Đây cũng chính là lý do vì sao tài chính chuyển đổi, hình thức tài chính hướng tới giảm phát thải tại các lĩnh vực gây ô nhiễm cao đang ngày càng thu hút sự chú ý của giới đầu tư.
“Không giống tài chính xanh, vốn chỉ tập trung vào các dự án thân thiện với khí hậu, tài chính chuyển đổi cho phép từng bước thay đổi. Nó hỗ trợ tái cấu trúc các hệ thống, kể cả những lĩnh vực hiện tại chưa ‘xanh’ nhưng có thể trở nên bền vững hơn theo thời gian,” ông Helge Muenkel, Giám đốc Phát triển Bền vững của DBS, cho biết.
Đáng chú ý, tài chính chuyển đổi không chỉ là công cụ giúp khử carbon, mà còn là đòn bẩy để chuyển đổi toàn diện hoạt động kinh doanh. Nó cũng góp phần vào các kết quả thích ứng với khí hậu, hỗ trợ doanh nghiệp và cộng đồng xây dựng khả năng chống chịu trong quá trình chuyển đổi.
Một trong những lĩnh vực then chốt để áp dụng tài chính chuyển đổi là ngành điện, đặc biệt là nhiệt điện than, nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 20% tổng phát thải toàn cầu.
Riêng châu Á hiện có khoảng 5.000 nhà máy nhiệt điện than đang vận hành, phần lớn còn khá mới và dự kiến còn hoạt động nhiều năm, thậm chí hàng thập kỷ nữa. Theo nghiên cứu mới của Global Energy Monitor, tuổi thọ trung bình của một nhà máy điện than ở Đông Nam Á sẽ khoảng 28 năm.
Cụ thể, nhà máy nhiệt điện than ở Thái Lan có tuổi thọ trung bình là 39 năm, Indonesia là 27 năm và Philippines là 28 năm. Trong khi đó, các nước ASEAN vẫn đang phát triển thêm gần 30 GW công suất điện than ở các giai đoạn khác nhau, đặt ra một bài toán vô cùng phức tạp.
“Khử carbon trong ngành điện không phải là việc có thể thực hiện trong một sớm một chiều. Chúng ta đang chạy một cuộc đua siêu marathon, chứ không phải nước rút. Nhưng vẫn cần hành động khẩn trương, và tài chính đóng vai trò then chốt”, ông Muenkel nói.
Bà Shilpa Gulrajani, Trưởng bộ phận Tài chính Bền vững của Ngân hàng Định chế DBS, giải thích: “Giảm phát thải là điều thiết yếu. Nhưng đối với nhiều quốc gia, đảm bảo an ninh và chi phí năng lượng hợp lý vẫn là vấn đề cấp bách. Các giải pháp cần xuất phát từ thực tiễn địa phương và cân bằng giữa các ưu tiên môi trường, xã hội và kinh tế.”
Thay vì đóng cửa đột ngột các cơ sở hạ tầng thiết yếu, một hướng tiếp cận thực tế hơn là lộ trình loại bỏ than có kiểm soát, bao gồm việc lên kế hoạch đóng cửa sớm các nhà máy nhiệt điện than trong khu vực.
Khí đốt tự nhiên vẫn đóng vai trò nhất định trong cơ cấu năng lượng của Đông Nam Á như một nguồn năng lượng chuyển tiếp, hỗ trợ loại bỏ dần than đá và mở rộng năng lượng tái tạo cũng như lưu trữ, những lĩnh vực chưa thật sự khả thi về mặt thương mại ở nhiều nơi trong khu vực.
Điều này được chấp nhận miễn là có các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt, đặc biệt là kiểm soát rò rỉ khí metan. Cách tiếp cận này giúp đảm bảo một lộ trình loại bỏ than có trách nhiệm và có thời hạn rõ ràng, đồng thời đặt nền móng cho quá trình khử carbon lâu dài.
Năm 2025, DBS đã nâng cấp Khung Tài chính Chuyển đổi (TFF), mở rộng đáng kể danh mục các hoạt động được ngân hàng hỗ trợ. Khung mới cũng tăng cường tính minh bạch và quản trị khi đánh giá các cơ hội chuyển đổi, đồng thời giúp khách hàng và các bên liên quan hiểu rõ hơn những hoạt động nào đủ điều kiện được tài trợ. Đây là công cụ quan trọng để khơi thông dòng vốn cho các lĩnh vực cần khử carbon nhưng nằm ngoài các tiêu chuẩn tài chính xanh hiện hành.
Khung TFF mới kết hợp hiểu biết sâu sắc của DBS về ngành nghề với chuyên môn về tài chính bền vững, giúp khách hàng quản trị rủi ro tốt hơn và nhận diện cơ hội trong hành trình giảm phát thải. Khung này cũng đặt ra các kỳ vọng về kế hoạch chuyển đổi và các sản phẩm tài chính liên quan, qua đó thúc đẩy một hệ sinh thái tài chính chuyển đổi minh bạch và có cấu trúc rõ ràng trong khu vực.
Khi các tổ chức tài chính gia tăng hỗ trợ cho tài chính chuyển đổi, lượng phát thải gián tiếp (scope 3) do tài trợ tăng lên trong ngắn hạn là điều khó tránh khỏi.
Bà Gulrajani cho rằng điều này phản ánh thực tế rằng các ngành kinh tế thực đang bắt đầu chuyển mình, nhất là ở các lĩnh vực khó giảm phát thải, nơi các kết quả cần thời gian. Đây cũng là tín hiệu cho thấy vốn đang được định hướng đúng nơi cần thiết để đạt được chuyển đổi dài hạn.
Theo DBS, tài chính chuyển đổi tại châu Á hiện vẫn còn ở giai đoạn đầu, nhưng đang dần hình thành động lực mạnh mẽ. Là một trong những đơn vị tiên phong trong khu vực, ngân hàng này đã xây dựng các khung nội bộ, thúc đẩy quan hệ đối tác ngành và tiên phong triển khai các công cụ tài chính đổi mới để tăng tốc quá trình chuyển đổi.
Ông Muenkel chia sẻ: “Châu Á có sự sáng tạo, nhân tài và động lực để hành động. Với sự hợp tác đúng đắn, chúng ta hoàn toàn có thể dẫn đầu thế giới trong hành trình này.”
Bối cảnh toàn cầu ngày càng phức tạp khiến nhiều người đặt câu hỏi liệu phát triển bền vững có còn mang lại cả tác động lẫn lợi nhuận hay không. Bất chấp những biến động địa chính trị gần đây ảnh hưởng tới xu hướng bền vững toàn cầu, biến đổi khí hậu vẫn đang tăng tốc, tác động trực tiếp đến các cộng đồng.