Cần hoàn thiện các cơ chế chính sách và minh bạch hóa thông tin liên quan để ESG được thực hiện cơ bản ở khối doanh nghiệp sản xuất.
Đây là chia sẻ của TS Lê Huy Huấn, Trường Kinh tế và Quản lý công, Đại học Kinh tế Quốc dân với Diễn đàn Doanh nghiệp, theo TS Huấn việc áp dụng ESG không chỉ giúp giảm phát thải mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trên các thị trường quốc tế khó tính, chẳng hạn như EU và Mỹ. Tuy nhiên nhiều doanh nghiệp còn gian nan trên hành trình chuyển đổi xanh, thực hiện ESG.
Thưa ông, năm 2025 doanh nghiệp kỳ vọng rất nhiều vào việc chuyển dịch năng lượng và thực hiện ESG, ông có thể chia sẻ về những thuận lợi tạo đà cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?
Tôi cho rằng đây là một câu hỏi cốt lõi mà nhiều doanh nhân quan tâm định hướng lộ trình cho doanh nghiệp của mình, bởi chuyển dịch năng lượng và thực hiện ESG đang trở thành hai yếu tố trọng tâm quyết định đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn cầu.
Về thuận lợi, tôi nhận thấy có ba điểm nổi bật:
Thứ nhất, việc các Tập đoàn đa quốc gia áp dụng tiêu chuẩn ESG trong chuỗi cung ứng đã tạo động lực lớn cho doanh nghiệp Việt Nam. Chẳng hạn, các thương hiệu lớn như Adidas hay H&M hiện yêu cầu nhà cung cấp phải tuân thủ các tiêu chuẩn về phát thải carbon, sử dụng năng lượng sạch và cải thiện điều kiện lao động. Điều này đang ảnh hưởng trực tiếp đến ngành dệt may và da giày – những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Doanh nghiệp như May 10 hay Dệt may TNG đã đầu tư vào năng lượng mặt trời trên mái nhà xưởng, tái chế nước và giảm thiểu khí thải để đáp ứng các tiêu chuẩn này. Nếu làm tốt, họ không chỉ giữ được hợp đồng mà còn nâng cao vị thế của mình trên thị trường quốc tế.
Thứ hai, Chính phủ Việt Nam đang tích cực hỗ trợ doanh nghiệp thông qua các chính sách mới và thực tiễn hơn. Ví dụ, cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA) là một chính sách mới, cho phép doanh nghiệp ký hợp đồng trực tiếp với các nhà sản xuất năng lượng tái tạo thay vì thông qua EVN. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn năng lượng xanh hơn. Bên cạnh đó, Quy hoạch Điện VIII cũng đặt ra lộ trình phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió ngoài khơi – một lĩnh vực đang thu hút sự quan tâm lớn từ cả nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Thứ ba, thực hiện ESG không chỉ là áp lực mà còn là cơ hội để doanh nghiệp gia tăng giá trị. Ví dụ, Tập đoàn Hòa Phát không chỉ tập trung vào sản xuất thép xanh mà còn đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo để đáp ứng các yêu cầu của CBAM – cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của EU. Đây là một ví dụ rõ ràng về việc doanh nghiệp tận dụng ESG để giữ chân khách hàng và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Vậy bên cạnh những thuận lợi nêu trên, doanh nghiệp gặp phải những khó khăn nào thưa ông?
Song hành cùng các thuận lợi trên thì doanh nghiệp còn gặp rất nhiều những khó khăn vướng mắc.
Một trong những thách thức lớn nhất là chi phí đầu tư ban đầu. Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo hoặc triển khai ESG đòi hỏi nguồn vốn lớn. Ví dụ, nhiều doanh nghiệp trong ngành chế biến gỗ muốn áp dụng năng lượng mặt trời nhưng lại gặp khó khăn vì chưa tiếp cận được các khoản vay ưu đãi hoặc hỗ trợ kỹ thuật.
Thứ hai là vấn đề nguồn nhân lực. Hiện tại, doanh nghiệp trong nước đang thiếu đội ngũ chuyên gia về ESG. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến việc xây dựng báo cáo ESG mà còn làm chậm tiến trình triển khai các giải pháp xanh. Tôi biết nhiều doanh nghiệp dệt may nhỏ, dù muốn tham gia chuỗi cung ứng xanh của các thương hiệu lớn, nhưng lại bị "đuối" vì thiếu người có kinh nghiệm thực hiện.
Ngoài ra, nhận thức không đồng đều cũng là một thách thức không nhỏ về chủ trương từ phía lãnh đạo doanh nghiệp. Nhiều doanh nghiệp lớn như Vinamilk hay Tập đoàn Masan đã có chiến lược rõ ràng về ESG và phát triển bền vững. Nhưng ở chiều ngược lại, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn coi đây là gánh nặng chi phí. Tôi nghĩ đây là điểm mà chúng ta cần thay đổi, bởi nếu không sớm thích nghi, các doanh nghiệp này có thể sẽ bị loại khỏi sân chơi quốc tế.
Từ quan sát trên, tôi cho rằng chuyển dịch năng lượng và thực hiện ESG mang lại rất nhiều cơ hội cho doanh nghiệp, nhưng để tận dụng tốt thì họ cần có sự chuẩn bị kỹ càng. Đây không phải là câu chuyện của riêng từng doanh nghiệp mà cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính sách, từ ngân hàng và cả các tổ chức quốc tế nữa.
Năm 2025 chúng ta cũng chuẩn bị để thích nghi với kế hoạch thực hiện cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của EU được áp dụng chính thức vào năm 2026, vậy ông nhận định như thế nào về tầm quan trọng của ESG với doanh nghiệp?
Đây là một câu hỏi rất đáng lưu tâm, bởi CBAM (cơ chế điều chỉnh biên giới carbon) của EU không chỉ đơn thuần là một yêu cầu pháp lý mà còn là yếu tố tác động lớn đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp xuất khẩu.
Do CBAM được thiết kế nhằm giảm thiểu "rò rỉ carbon" bằng cách áp thuế đối với lượng khí thải carbon từ các sản phẩm nhập khẩu vào EU. Những ngành như thép, xi măng, nhôm, phân bón, và điện sẽ chịu tác động ngay từ giai đoạn đầu. Ví dụ, trong ngành thép, Việt Nam có những doanh nghiệp lớn như Hòa Phát, Tôn Hoa Sen. Đây đều là các doanh nghiệp dẫn đầu trong xuất khẩu và chịu tác động trực tiếp bởi các yêu cầu quốc tế như CBAM. Việc áp dụng ESG không chỉ giúp các doanh nghiệp này giảm phát thải mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên các thị trường quốc tế khó tính như EU và Mỹ. Nếu không đáp ứng được các yêu cầu về kiểm kê và giảm phát thải carbon, chi phí xuất khẩu sang EU của họ sẽ tăng đáng kể, ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh. Chính vì vậy, ESG không còn là "câu chuyện tương lai" mà đã trở thành "yêu cầu hiện tại" đối với các doanh nghiệp. Ngoài ra, thực hiện tốt ESG giúp doanh nghiệp không chỉ quản lý hiệu quả phát thải carbon, mà còn cải thiện khả năng tiếp cận thị trường quốc tế bởi:
Về yếu tố môi trường (E - Environment), việc đo lường và báo cáo lượng phát thải carbon sẽ là bước quan trọng để đáp ứng CBAM. Các doanh nghiệp như Vinamilk đã triển khai dự án điện mặt trời trên mái nhà tại hàng loạt trang trại và nhà máy của mình, giảm hàng ngàn tấn CO₂ mỗi năm. Đây là minh chứng rõ ràng cho thấy doanh nghiệp Việt Nam hoàn toàn có khả năng thích nghi và đi đầu trong việc giảm thiểu phát thải.
Về yếu tố xã hội (S - Social), việc xây dựng chuỗi cung ứng bền vững không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu từ đối tác quốc tế mà còn gia tăng niềm tin của người tiêu dùng trong nước. Chẳng hạn, ngành dệt may, với những doanh nghiệp lớn như May 10 hay Vinatex, đang nỗ lực sử dụng nguồn nguyên liệu tái chế và tối ưu hóa quy trình sản xuất để không chỉ giảm phát thải mà còn đảm bảo điều kiện làm việc tốt hơn cho lao động.
Cuối cùng về quản trị (G - Governance), quản trị minh bạch và gắn ESG vào chiến lược dài hạn sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh đáng tin cậy trên thị trường quốc tế. Đây cũng là yếu tố quan trọng để thu hút vốn đầu tư, đặc biệt từ các quỹ quốc tế ưu tiên tiêu chí ESG. Ví dụ, Masan Group đã phát hành thành công trái phiếu ESG để huy động vốn cho các dự án bền vững, cho thấy sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư toàn cầu.
Như vậy theo quan điểm của tôi, CBAM là một "lời cảnh tỉnh" cho các doanh nghiệp xuất khẩu, nhưng đồng thời cũng là cơ hội để họ định vị lại mình trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc áp dụng ESG không chỉ giúp doanh nghiệp "vượt qua rào cản" mà còn mở ra cánh cửa tiếp cận những thị trường mới, bền vững và lâu dài hơn.
Trân trọng cảm ơn ông!