EU áp dụng hệ thống kiểm soát mới đối với thủy sản nhập khẩu, yêu cầu truy xuất nguồn gốc điện tử toàn chuỗi. Doanh nghiệp Việt cần số hóa dữ liệu, chuẩn hóa thông tin để tránh rủi ro.
Theo thông tin từ Hiệp hội Chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), EU đang triển khai quy định 2023/2842 - hệ thống kiểm soát mới đối với thủy sản nhập khẩu, với thay đổi quan trọng nhất là chuyển hoàn toàn từ hồ sơ giấy sang quản lý số và truy xuất nguồn gốc theo thời gian thực. Đây là một trong những điều chỉnh mạnh nhất của EU trong gần 15 năm qua đối với chuỗi cung ứng thủy sản toàn cầu.

Theo đó, quy định mới yêu cầu hệ thống chứng nhận khai thác với mức độ minh bạch cao hơn nhiều so với trước đây. Toàn bộ hành trình của sản phẩm phải được thể hiện rõ từ đánh bắt hoặc thu hoạch, thu mua, vận chuyển, chế biến đến xuất khẩu.
Mỗi lô hàng thủy sản khai thác xuất khẩu vào EU phải có chứng nhận khai thác điện tử kèm các dữ liệu chi tiết như số tàu, vùng đánh bắt, loại ngư cụ, ngày khai thác, sản lượng, hành trình di chuyển, các đơn vị trung gian và nhà máy chế biến.
Theo lộ trình, từ ngày 10/1/2026, các nội dung cốt lõi của Quy định 2023/2842 chính thức có hiệu lực. Từ ngày 10/1/2029, yêu cầu truy xuất nguồn gốc được mở rộng sang nhóm sản phẩm chế biến như cá hộp, surimi, tôm và nhuyễn thể chế biến, cũng như rong biển. Điều này đồng nghĩa thời gian còn lại để các nước xuất khẩu trong đó có Việt Nam để chuẩn bị không nhiều.
"Với kim ngạch thủy sản xuất khẩu sang EU đạt hàng tỷ USD mỗi năm, khi hệ thống mới vận hành bắt buộc, doanh nghiệp Việt sẽ phải chuyển đổi từ mô hình truy xuất nội bộ sang hệ thống dữ liệu xuyên suốt toàn chuỗi, bảo đảm thông tin nhất quán giữa tàu cá, cơ sở thu mua, kho lạnh, nhà máy chế biến và hồ sơ xuất khẩu. Điều này tác động đáng kể để chuỗi cung ứng xuất khẩu thủy sản của Việt Nam", VASEP cho hay.
Ngoài ra, EU cũng chuyển sang vận hành bắt buộc hệ thống quản lý điện tử CATCH (Catch Certification Scheme) trên nền tảng TRACES - cơ sở dữ liệu chung phục vụ kiểm soát toàn bộ chuỗi thuỷ sản nhập khẩu vào thị trường này. Sau thời điểm áp dụng, hồ sơ giấy sẽ không còn được chấp nhận. Doanh nghiệp phải nộp chứng nhận điện tử và đồng bộ dữ liệu với nhà nhập khẩu cùng cơ quan quản lý có thẩm quyền.

Theo số liệu Bộ Nông nghiệp và Môi trường, kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản 10 tháng đạt 58,13 tỷ USD, tăng 12,9% so với cùng kỳ. Trong đó, Châu Á tiếp tục là thị trường lớn nhất (44,7%), tiếp đến là châu Mỹ (22,7%) và châu Âu (13,8%).
Riêng ở lĩnh vực thủy sản, trước đó theo số liệu của Hiệp hội Chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), 9 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu thủy sản sang EU đạt 777 triệu USD, tăng 13% so với cùng kỳ năm trước, gồm tôm chân trắng, cá tra, cá ngừ,...
Theo Quy định mới đặt ra từ quy định 2023/2842 sẽ yêu cầu cao hơn về minh bạch và trách nhiệm giải trình trong chuỗi cung ứng thủy sản. Doanh nghiệp Việt Nam cần tăng cường truy xuất nguồn gốc, bảo đảm dữ liệu nhất quán từ khai thác – thu mua – chế biến – xuất khẩu.
Đồng thời, kiểm tra chặt chẽ nguồn nguyên liệu, tránh liên quan đến tàu cá không tuân thủ IUU hoặc không đáp ứng yêu cầu giám sát. Đầu tư hệ thống quản lý dữ liệu điện tử, phù hợp với yêu cầu của CATCH/ TRACES. Chủ động phối hợp với nhà nhập khẩu EU để thống nhất quy trình hồ sơ và chuẩn bị cho giai đoạn bắt buộc sử dụng CATCH.
“Việc tăng yêu cầu quản lý có thể làm phát sinh chi phí, nhưng đồng thời mở ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp đầu tư sớm vào minh bạch hóa chuỗi cung ứng”, VASEP nhận định.
Do đó, VASEP khuyến nghị Doanh nghiệp xuất khẩu vào EU, chọn hoặc nâng cấp hệ thống truy xuất nguồn gốc sao cho sử dụng chuẩn định danh (ví dụ GS1 GTIN/GTIN-Lot, mã lô, mã chuyến đánh bắt) hoặc chuẩn tương đương.
Đảm bảo dữ liệu số hóa, có khả năng trao đổi/báo cáo và lưu trữ theo yêu cầu (ví dụ dữ liệu cần giữ ít nhất 3 năm đối với nhiều FAPs) marketac.eu+1; Chuẩn bị chứng minh với khách hàng EU và cơ quan EU rằng hệ thống có đủ khả năng đáp ứng yêu cầu truy xuất nguồn gốc theo Quy định 2023/2842.
Hiệp hội và cơ quan quản lý có thể hỗ trợ doanh nghiệp thông qua các buổi đào tạo về chuẩn truy xuất nguồn gốc, hướng dẫn cách lựa chọn hoặc tích hợp hệ thống như GS1, fTRACE, osapiens.
Xây dựng khung chuẩn quốc gia hoặc khuyến nghị sử dụng chuẩn nhận diện quốc tế (như GS1) để doanh nghiệp tránh bị rơi vào tình trạng “hệ thống riêng lẻ không tương thích”. Xem xét thí điểm hoặc khuyến khích các doanh nghiệp nâng cấp sớm để không bị động khi EU triển khai từ năm 2026.