Việc cắt giảm ngành, nghề kinh doanh có điều kiện không chỉ mở rộng quyền tự do kinh doanh, mà còn đặt nền móng cho cách tiếp cận quản lý mới, minh bạch và thân thiện hơn với doanh nghiệp.

Đây là chia sẻ của PGS, TS Nguyễn Thường Lạng, Giảng viên cao cấp - Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế, Đại học Kinh tế quốc dân với Diễn đàn Doanh nghiệp.
Luật Đầu tư (sửa đổi) đã cắt giảm 38 ngành, nghề kinh doanh có điều kiện và đồng thời điều chỉnh lại phạm vi quản lý đối với 20 ngành, nghề khác. Theo ông, đâu là tác động lớn nhất mà nó mang lại cho môi trường kinh doanh hiện nay là gì?
Tôi cho rằng, đây là một bước cải thiện quan trọng đối với môi trường kinh doanh, thể hiện ở việc cắt giảm các điều kiện ràng buộc không cần thiết, đơn giản hóa thủ tục pháp lý và minh bạch hóa quy định. Qua đó, mức độ tự do kinh doanh của doanh nghiệp và người dân được mở rộng đáng kể, phạm vi thâm nhập thị trường được nới rộng, đồng thời quyền kinh doanh và quyền tự chủ của các chủ thể kinh tế được bảo đảm rõ nét hơn. Thị trường vì thế trở nên sôi động hơn và khả năng huy động các nguồn lực cho phát triển được tăng cường.
Quan trọng hơn, quy định này thể hiện rõ sự đổi mới trong tư duy quản lý nhà nước, chuyển từ cách tiếp cận “kiểm soát” sang “tạo điều kiện và thúc đẩy phát triển”, từng bước loại bỏ tư duy “không quản được thì cấm”, và đặt doanh nghiệp, người dân ở vị trí trung tâm của quá trình phục vụ và phát triển.
Đối với 20 ngành, nghề được điều chỉnh lại phạm vi thay vì cắt bỏ hoàn toàn, dù vẫn còn cơ chế quản lý nhất định, nhưng đây là tín hiệu tích cực cho thấy cách tiếp cận quản lý đang trở nên rõ ràng, minh bạch và hợp lý hơn. Nếu việc điều chỉnh này được thực hiện theo hướng nhất quán với mục tiêu cải thiện môi trường kinh doanh, lấy doanh nghiệp và người dân làm trung tâm, thì vẫn có thể tạo ra những thay đổi thực chất trong việc giảm rào cản và chi phí tuân thủ.
Ông kỳ vọng cải cách lần này sẽ tạo ra chuyển biến thực chất như thế nào đối với môi trường kinh doanh và sức cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong giai đoạn tới?
Theo các chỉ số đánh giá môi trường kinh doanh như chỉ số Năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI), chỉ số tạo thuận lợi kinh doanh, chỉ số tự do kinh tế và nhiều bộ chỉ số quốc tế khác, có thể thấy môi trường kinh doanh của Việt Nam vẫn còn tồn tại không ít rào cản, cả trong giai đoạn gia nhập thị trường, quá trình hoạt động cũng như khi doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường.
Thứ hạng của Việt Nam trong khu vực ASEAN vì vậy vẫn chưa đạt được như kỳ vọng, cho thấy các biện pháp cải thiện môi trường kinh doanh được triển khai trong hơn một thập kỷ qua chưa tạo ra chuyển biến đủ mạnh và mang tính đột phá.

Một trong những nguyên nhân cốt lõi là tình trạng chồng chéo, trùng lắp trong các quy định về điều kiện kinh doanh, dẫn đến thủ tục hành chính phức tạp, phát sinh chi phí không chính thức, làm giảm động lực đầu tư – kinh doanh của doanh nghiệp. Tính minh bạch chưa cao, thời gian giải quyết thủ tục kéo dài đã trở thành điểm nghẽn của phát triển, và được xác định là một trong những nội dung cần đột phá để cải thiện chất lượng tăng trưởng.
Tôi kỳ vọng cải cách lần này sẽ tạo ra chuyển biến thực chất về chất lượng môi trường kinh doanh, khi các điều kiện kinh doanh được cắt giảm và sửa đổi theo hướng minh bạch hơn, đơn giản hơn và tiệm cận thông lệ thị trường.
Khi các rào cản được tháo gỡ một cách căn bản, nhiều mô hình kinh doanh mới sẽ được hình thành, các chuỗi cung ứng mới được thiết lập, làn sóng khởi nghiệp có điều kiện phát triển mạnh mẽ hơn. Số lượng doanh nghiệp thành lập mới được kỳ vọng tiếp tục gia tăng, qua đó tạo cơ sở để hiện thực hóa mục tiêu đạt 2 triệu doanh nghiệp vào năm 2030, đồng thời nâng cao quy mô và chất lượng doanh nghiệp trong nước, hướng tới hình thành khoảng 20 tập đoàn kinh tế tư nhân lớn tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Để những thay đổi này thực sự đi vào cuộc sống, đâu là điều kiện quan trọng nhất cần được đảm bảo trong quá trình triển khai, đặc biệt khi chúng ta chuyển sang mô hình hậu kiểm và quản lý theo quy chuẩn, tiêu chuẩn, thưa ông?
Điều kiện quan trọng nhất để các thay đổi này thực sự đi vào cuộc sống là tổ chức thực thi một cách nhất quán, minh bạch và có trách nhiệm, đặc biệt trong bối cảnh chuyển mạnh sang mô hình hậu kiểm và quản lý theo quy chuẩn, tiêu chuẩn.
Trước hết, cần đẩy mạnh công tác thông tin, tuyên truyền để lan tỏa đầy đủ, kịp thời chủ trương cải cách tới cộng đồng doanh nghiệp trong và ngoài nước cũng như người dân, thông qua các hình thức tập huấn, hội nghị, hội thảo và các kênh truyền thông đa dạng, dễ tiếp cận.
Song song với đó, cần hoàn thiện và tinh gọn tối đa quy trình đăng ký, gia nhập và mở rộng hoạt động kinh doanh, rút ngắn thời gian và giảm chi phí trong các thủ tục như thành lập mới doanh nghiệp, mua bán – sáp nhập, tăng vốn, chuyển đổi hình thức pháp lý và phát triển các mô hình kinh doanh mới. Đây là yếu tố then chốt để tạo dựng niềm tin thực chất vào môi trường kinh doanh sau cải cách.
Một điều kiện không thể thiếu là hoàn thiện các nền tảng công nghệ thông tin và cơ sở dữ liệu dùng chung, bảo đảm thông tin đầy đủ, chính xác, kịp thời và minh bạch, phục vụ hiệu quả cho công tác quản lý, giám sát và hậu kiểm trên nền tảng số. Quá trình này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ, thống nhất giữa các cơ quan quản lý ở Trung ương và địa phương, cùng với sự đồng hành thường xuyên với doanh nghiệp để kịp thời tháo gỡ khó khăn trong quá trình thực hiện.
Bên cạnh đó, cần phát huy vai trò chủ động, sáng tạo của chính quyền địa phương, tăng cường đối thoại thường xuyên giữa cơ quan quản lý và doanh nghiệp thông qua các hiệp hội ngành nghề và hệ thống thông tin tương tác hai chiều.
Cuối cùng, yếu tố mang tính quyết định là nâng cao trách nhiệm giải trình, kỷ luật công vụ, tính chuyên nghiệp và liêm chính của đội ngũ cán bộ, công chức, gắn với việc xây dựng văn hóa công sở lấy tinh thần phục vụ làm trọng tâm, lấy hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và người dân làm thước đo, trên cơ sở hài hòa lợi ích và chia sẻ rủi ro hợp lý giữa các chủ thể trong nền kinh tế.
Trân trọng cảm ơn ông!