Nghị định 319/2025/NĐ-CP được xem là bước đi quan trọng nhằm tháo gỡ “nút thắt” thể chế, mở cánh cửa phát triển ngành công nghiệp đường sắt trong nước.
Chiến lược và quy hoạch phát triển công nghiệp đường sắt đặt ra mục tiêu đầy tham vọng: đến năm 2050, mạng lưới đường sắt quốc gia sẽ có 25 tuyến với tổng chiều dài 6.354km. Để đáp ứng khối lượng khổng lồ này, ngành đường sắt cần tới 28,7 triệu mét ray, 46 triệu thanh tà vẹt và hàng nghìn đầu máy, toa xe trong những thập kỷ tới. Những con số này cho thấy, Việt Nam không chỉ cần các tuyến đường sắt hiện đại, mà cần một ngành công nghiệp đường sắt đủ năng lực để đáp ứng, vận hành và phát triển bền vững hệ thống đó.

Việc Chính phủ ban hành Nghị định 319/2025/NĐ-CP được xem là bước đi quan trọng nhằm tháo gỡ “nút thắt” thể chế, tạo hành lang pháp lý đặc thù cho nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực đường sắt. Cách tiếp cận mới cho thấy sự thay đổi vai trò của Nhà nước, từ chỗ trực tiếp làm thay sang kiến tạo cơ chế, tạo không gian để khu vực doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp tư nhân, tham gia sâu vào các dự án lớn. Thông qua việc trực tiếp tham gia, doanh nghiệp có cơ hội tích lũy năng lực, tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị, từng bước làm chủ công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh, thay vì chỉ dừng lại ở các khâu có giá trị gia tăng thấp.
Cụ thể, ngày 12/12/2025, Chính phủ ban hành Nghị định 319/2025/NĐ-CP quy định chi tiết nội dung, trình tự, thủ tục, thẩm quyền để triển khai các cơ chế, chính sách đặc thù, đặc biệt về phát triển khoa học, công nghệ, nghiên cứu, ứng dụng, chuyển giao công nghệ đối với công trình trọng điểm, dự án quan trọng quốc gia lĩnh vực đường sắt theo các nghị quyết của quốc hội. Nghị định có hiệu lực từ ngày 1/1/2026.
Theo đó, phạm vi điều chỉnh của Nghị định bao gồm các dự án đường sắt trọng điểm quốc gia như đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam, tuyến Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng và các tuyến đường sắt đô thị tại Hà Nội, TP.HCM. Đây đều là những dự án có quy mô đầu tư rất lớn, yêu cầu công nghệ cao và ảnh hưởng lâu dài đến cấu trúc hạ tầng giao thông quốc gia.
Điểm nhấn của Nghị định là việc thiết kế cơ chế đặc thù để đẩy mạnh nội địa hóa, từng bước làm chủ công nghệ, nâng cao năng lực quản lý – vận hành, qua đó giảm phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài, tiết kiệm chi phí dài hạn và tạo động lực phát triển ngành công nghiệp đường sắt trong nước.
Các quy định mới cũng tăng cường tính minh bạch, ưu tiên doanh nghiệp Việt Nam tham gia nghiên cứu – phát triển, chuyển giao công nghệ; đồng thời quy định rõ trách nhiệm của các bên trong việc lựa chọn, triển khai và sử dụng kết quả khoa học – công nghệ, tránh tình trạng “mua công nghệ nhưng không làm chủ”.
Ở góc độ doanh nghiệp, Phó Chủ tịch HĐQT Tập đoàn Đèo Cả Nguyễn Minh Giang cho biết, để thực hiện mục tiêu tham gia các dự án đường sắt, tập đoàn đã hợp tác với các trường đại học để tuyển sinh đào tạo nhân lực chất lượng cao với mô hình hợp tác gồm đặt hàng tại nguồn và đào tạo tại chỗ, đẩy mạnh đào tạo đội ngũ công nhân, kỹ sư, nhà quản lý.
Đơn vị cũng tổ chức các chương trình công tác nước ngoài, nghiên cứu thực tiễn quá trình đào tạo lĩnh vực đường sắt, đường sắt đô thị, tích cực thúc đẩy hợp tác với các đối tác quốc tế có kinh nghiệm về đường sắt tốc độ cao, như Nhật Bản, Trung Quốc… để chuyển giao công nghệ và các giải pháp kỹ thuật tiên tiến.
Trong khi đó, PGS TS Trần Đình Thiên - nguyên Viện trưởng Viện Kinh tế Việt Nam, nêu quan điểm, khi giao dự án lớn cho doanh nghiệp tư nhân đủ năng lực, phẩm chất và kinh nghiệm không chỉ là tiết kiệm vốn ngân sách nói riêng, nguồn lực quốc gia nói chung, mà quan trọng hơn là tốc độ và hiệu quả.
Ông Thiên cho rằng điều quan trọng là phải đặt ra cơ chế ràng buộc hợp lý để hai bên cùng chia sẻ rủi ro và đảm bảo quyền lợi quốc gia. Cần thiết kế cơ chế quản lý minh bạch, có giám sát, có tiêu chuẩn kỹ thuật, thay vì không cho tư nhân làm.

Đồng quan điểm, nhiều ý kiến cho rằng, việc giao các dự án hạ tầng lớn cho doanh nghiệp tư nhân có năng lực là xu thế tất yếu nếu muốn nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực quốc gia. Theo đó, vấn đề cốt lõi không nằm ở việc “có cho tư nhân làm hay không”, mà là làm thế nào để lựa chọn đúng nhà đầu tư và thiết kế cơ chế kiểm soát phù hợp.
Nếu Nhà nước xây dựng được hệ thống tiêu chí minh bạch về năng lực tài chính, kinh nghiệm, công nghệ và trách nhiệm giải trình, đồng thời có cơ chế giám sát độc lập trong suốt vòng đời dự án, thì khu vực tư nhân hoàn toàn có thể đảm nhận các dự án lớn mà vẫn bảo đảm lợi ích công. Ngược lại, việc e ngại rủi ro và khép chặt cánh cửa với doanh nghiệp tư nhân có thể khiến dự án kéo dài, đội chi phí và làm lãng phí cơ hội phát triển.