Quy định cưỡng chế tài sản hộ kinh doanh từ 1/1/2026 tăng tính răn đe, nhưng chuyên gia cho rằng cần tiêu chí minh bạch tài sản và trình tự thi hành để bảo vệ sinh kế hợp pháp của người dân…
Từ đầu năm 2026, cơ chế cưỡng chế thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính sẽ bước sang giai đoạn mới khi Nghị định 296/2025/NĐ‑CP có hiệu lực. Một trong những thay đổi đáng chú ý là mở rộng đối tượng bị cưỡng chế, bao gồm hộ kinh doanh, hộ gia đình, tổ hợp tác và cộng đồng dân cư, bên cạnh các tổ chức, doanh nghiệp.

Theo đó, nếu chủ thể bị xử phạt không chấp hành quyết định xử phạt đúng thời hạn, cơ quan thi hành quyết định có quyền khấu trừ tiền, kê biên tài sản chung của hộ để bảo đảm quyết định xử phạt và chi phí cưỡng chế. Khi tài sản chung không đủ, nghị định cho phép kê biên tài sản riêng của thành viên trong hộ, trừ trường hợp pháp luật chuyên ngành hoặc hợp đồng hợp tác có điều khoản khác.
Trao đổi với Diễn đàn Doanh nghiệp, một số chuyên gia pháp lý cho rằng, quy định này nhằm lấp khoảng trống pháp lý đã tồn tại lâu nay trong thi hành quyết định xử phạt đối với mô hình kinh doanh cá thể không có tư cách pháp nhân. Trước đây, việc xác định tài sản để cưỡng chế với hộ kinh doanh gặp nhiều khó khăn, do tài sản thường là tài sản chung của gia đình, chưa có quy trình rõ ràng để phân định phần nào được phép kê biên, phần nào không.
Tuy nhiên, khi cưỡng chế quyết định xử phạt chạm tới tài sản chung dùng vào sinh kế của hộ gia đình, thì bài toán không chỉ là hiệu lực pháp luật hành chính, mà còn là quyền sở hữu tài sản hợp pháp, quyền mưu sinh của người dân và môi trường kinh doanh.
Trong thực tế, đa phần hộ kinh doanh sử dụng tài sản chung của gia đình để vận hành như sạp hàng, kho bãi, phương tiện vận chuyển, vốn lưu động… Những tài sản này không chỉ là nguồn lực kinh tế, mà còn gắn với sinh hoạt gia đình và khả năng tạo thu nhập.
Khi cưỡng chế quyết định xử phạt bằng cách kê biên những tài sản này, nếu không có tiêu chí phân định rõ ràng, việc thi hành dễ chạm tới quyền mưu sinh cơ bản, tạo ra tình huống chủ thể “bị cưỡng chế” không chỉ thiệt về tài sản mà còn bị đẩy vào cảnh khó tái sản xuất kinh doanh.
Theo các chuyên gia pháp lý, khó khăn pháp lý nằm ở chỗ, theo Bộ luật Dân sự 2015, tài sản của hộ gia đình là tài sản chung của các thành viên, nhưng trong thi hành quyết định xử phạt, cần có tiêu chí pháp lý để phân loại tài sản chung nào được kê biên, tài sản riêng nào được bảo vệ. Nếu không có hướng dẫn chi tiết, cơ quan thi hành và người dân sẽ rơi vào thế mơ hồ về ranh giới quyền tài sản và quyền cưỡng chế, dẫn tới tranh chấp pháp lý kéo dài và chi phí tuân thủ tăng cao.
Phần lớn tranh chấp trong thực tiễn xảy ra không phải từ nội dung của quyết định xử phạt, mà từ khoảng trống pháp lý trong thi hành quyết định. Đây cũng là lý do thúc đẩy nghị định 296/2025/NĐ‑CP ra đời, nhằm tạo cơ sở pháp lý chặt chẽ hơn, nhưng nếu quá trình thi hành không đi kèm tiêu chí minh bạch và quy trình bảo vệ quyền của chủ thể, thì rủi ro pháp lý – xã hội sẽ còn lớn hơn cả lợi ích răn đe pháp luật.

Bình luận về nội dung này, Luật sư Tạ Anh Tuấn – Giám đốc Công ty Luật TNHH Tạ Anh Tuấn cho rằng, quy định mở rộng đối tượng cưỡng chế là cần thiết để đảm bảo hiệu lực của xử phạt hành chính trong một xã hội đa dạng các loại hình kinh doanh. Tuy nhiên, theo ông, trọng tâm không chỉ là quyền cưỡng chế, mà là cách thức triển khai và bảo vệ quyền sở hữu hợp pháp của người dân.
Theo Luật sư Tạ Anh Tuấn, cưỡng chế quyết định xử phạt là công cụ pháp lý nhằm buộc người vi phạm chấp hành quyết định, nhưng giới hạn can thiệp phải được quy định rõ ràng.
Theo ông, trong trường hợp tài sản chung của hộ được kê biên, việc xác định phạm vi tài sản nào thuộc đối tượng kê biên và tài sản nào không được phép cưỡng chế phải dựa trên các tiêu chí pháp lý cụ thể, bao gồm nguồn hình thành tài sản, thời điểm sở hữu và mục đích sử dụng. Nếu không, việc cưỡng chế dễ rơi vào tình trạng can thiệp quá sâu, ảnh hưởng đến tài sản cần thiết cho sinh hoạt và hoạt động sản xuất kinh doanh của hộ.
Luật sư Tuấn đặc biệt nhấn mạnh về quyền của người bị cưỡng chế trong quá trình thi hành quyết định. Ông lưu ý rằng, ngoài việc quy định quyền thi hành, pháp luật cũng phải bảo đảm quyền được thông báo đầy đủ, quyền khiếu nại, quyền khởi kiện hành chính của hộ kinh doanh và thành viên khi tài sản của họ bị kê biên.
“Thi hành quyết định xử phạt không thể đi kèm với việc tước đoạt quyền tự vệ pháp lý của người dân”, ông nói và cho rằng nếu chủ thể không được biết rõ về căn cứ pháp lý, trình tự và quyền bảo vệ, thì biện pháp cưỡng chế có thể trở nên áp lực vô hạn chứ không còn là biện pháp cuối cùng.
Ở góc độ môi trường kinh doanh, LS Tạ Anh Tuấn đặt ra mối quan ngại lớn hơn: nghị định nếu thiếu tiêu chí minh bạch trong thi hành, có thể tạo ra “khoảng trống pháp lý” để các nhóm trung gian thu hồi nợ trá hình hoặc đơn vị không thuộc cơ quan thi hành lợi dụng tâm lý sợ rủi ro để tạo áp lực tâm lý đối với hộ kinh doanh. Điều này không chỉ gây bất bình đẳng trong xử phạt mà còn ảnh hưởng tới niềm tin của người dân vào pháp luật và môi trường kinh doanh lành mạnh.
Ông khẳng định rằng để nghị định thực sự phát huy hiệu quả và tránh xung đột với luật dân sự về quyền sở hữu, cần có bộ tiêu chí phân định tài sản kê biên rõ ràng, đồng thời quy định cụ thể về trình tự thông báo, thời hạn, hồ sơ chứng minh và quyền phản biện pháp cưỡng chế. Khi đó, việc cưỡng chế sẽ là công cụ răn đe đúng hành vi sai phạm, không chạm tới những tài sản cần thiết cho sinh kế hợp pháp của hộ kinh doanh.
“Minh bạch phải đi trước cưỡng chế, khi bản đồ pháp lý được xác lập rõ ràng, người dân biết quyền và nghĩa vụ của mình, cơ quan thi hành biết ranh giới quyền lực, thì hiệu lực thi hành quyết định mới bền vững và không gây méo mó môi trường kinh doanh”, Luật sư Tạ Anh Tuấn nhấn mạnh.
Theo ông, một chính sách cưỡng chế hiệu quả không chỉ răn đe người vi phạm, mà còn phải bảo vệ quyền sở hữu hợp pháp và tạo điều kiện cho hộ kinh doanh tiếp tục hoạt động trong khuôn khổ pháp luật. Như vậy, cưỡng chế sẽ là công cụ tăng tuân thủ, chứ không phải là gánh nặng leo thang trên vai những người làm ăn chân chính.