Doanh nghiệp Việt cần chủ động đa dạng hóa thị trường, tăng cường nội địa hóa, đầu tư vào R&D để vượt qua thách thức và đón đầu tái cấu trúc chuỗi cung ứng.
Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc và sự tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là ảnh hưởng từ chính sách thuế quan của Hoa Kỳ, các doanh nghiệp tại Việt Nam đang đối mặt với cả thách thức lẫn cơ hội. Để thích ứng và phát triển bền vững, những điều chỉnh mang tính chiến lược là hết sức cần thiết, không chỉ ở cấp độ từng doanh nghiệp mà còn cần sự hỗ trợ từ hệ sinh thái và hạ tầng.
Từ góc độ của một doanh nghiệp FDI hoạt động lâu năm tại Việt Nam, bà Công Tằng Tôn Nữ Thùy Trang – Tổng Giám đốc ITO Việt Nam - chia sẻ, là một doanh nghiệp có sản phẩm xuất khẩu sang thị trường Mỹ, ITO nhận thấy rõ sự ảnh hưởng trực tiếp từ các chính sách thuế quan. Để thích nghi, ITO đã chủ động thực hiện tái cấu trúc chuỗi cung ứng nội địa nhằm đảm bảo mọi quy trình được trơn tru, đặc biệt khi xuất khẩu.
Một chiến lược quan trọng khác mà ITO theo đuổi từ sớm là phân bổ thị trường ra nhiều quốc gia trên thế giới, không nhắm duy nhất một thị trường chính. Điều này giúp giảm thiểu sự phụ thuộc và rủi ro khi một thị trường lớn gặp biến động.
Bên cạnh đó, ITO tập trung mạnh vào việc nội địa hóa sản phẩm, hướng tới mục tiêu 100% "Made in Vietnam" và hiện đã đạt mức nội địa hóa trên 80%.
Khi nhập khẩu nguyên vật liệu, công ty ưu tiên lựa chọn những nước được hưởng ưu đãi thuế quan từ Hoa Kỳ. Bà Trang nhấn mạnh sự cần thiết của việc minh bạch hóa nguồn đầu vào để có thể chứng minh xuất xứ rõ ràng, hỗ trợ cho quá trình đàm phán và thẩm định về thuế quan sau này. ITO cũng đã xây dựng một cơ chế phòng vệ rủi ro để quản lý và kiểm soát chặt chẽ các luật lệ thuế trên toàn cầu, đặc biệt là từ Mỹ.
Thay vì lo sợ, công ty coi thách thức này là cơ hội để nhìn lại chính mình và chuẩn bị sẵn sàng cho tình huống xấu nhất, theo đuổi định hướng kinh doanh phát triển bền vững. Bà Trang cho biết, nếu thuế suất Mỹ quá cao, ITO sẵn sàng chuyển dịch sang các thị trường tiềm năng khác như Châu Âu hoặc Nhật Bản để không phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
Công ty cũng chủ động đầu tư và xây dựng cơ sở vật chất từ năm 2025 để đón đầu làn sóng dịch chuyển của các chuỗi cung ứng từ Trung Quốc sang Việt Nam. ITO cũng nhận thấy thách thức về chi phí tăng nhanh và khó khăn về tiếp vận, thủ tục hải quan, và đang tích cực đàm phán với các cơ quan chức năng để tạo thuận lợi.
Một hướng đi chiến lược khác là đầu tư để đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu như ESG và RBP (Thực hành kinh doanh có trách nhiệm). Điều này có thể giúp công ty được các thị trường khó tính như Châu Âu chấp nhận, mở rộng cơ hội xuất khẩu và thậm chí cung cấp lại cho các đơn vị FDI tại Việt Nam, thay thế hàng nhập khẩu. Bà Trang cho rằng các doanh nghiệp Việt không nên lo sợ quá mức mà hãy bình tĩnh chuẩn bị.
Từ góc nhìn từ khu công nghiệp, ông Khoa Nguyễn Augustin – Phó Tổng Giám đốc Phát triển sản phẩm và S&M Công ty Liên Doanh Việt Nam – Nhật Bản - cho biết, các nhà đầu tư FDI khi tìm hiểu địa điểm không còn chỉ hỏi về nhà xưởng giá rẻ, mà quan tâm đến tốc độ đi vào sản xuất, xuất khẩu và sự sẵn có của các nhà cung cấp linh kiện đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu ngay trong khu công nghiệp.
Điều này đặt ra yêu cầu các khu công nghiệp phải chuyển đổi mô hình từ chỉ cho thuê đất, nhà xưởng sang tái cơ cấu lại chuỗi cung ứng. Vai trò của khu công nghiệp không chỉ là cung cấp hạ tầng vật chất hiện đại, linh hoạt, mà còn là phát triển các khu công nghiệp sinh thái, ứng dụng năng lượng xanh và công nghệ số để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường (như dấu chân carbon theo yêu cầu từ EU trong tương lai). Nếu không đáp ứng, doanh nghiệp sẽ mất cơ hội.
Thêm vào đó, khu công nghiệp cần cung cấp các dịch vụ mềm để hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua rào cản, ví dụ như dịch vụ một cửa giúp tối ưu hóa thời gian về hải quan và các thủ tục khác. Việc xây dựng các phòng thí nghiệm ngay trong khu công nghiệp để hỗ trợ kiểm định kịp thời, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu cho FDI là rất cần thiết.
Ông Khoa Nguyễn cũng đồng tình với việc tăng tỷ lệ nội địa hóa. Ông chỉ ra thách thức là hiện nay “Made in Vietnam” vẫn phụ thuộc nhiều vào thiết kế, công nghệ và linh kiện nhập khẩu (chỉ khoảng 30-35% linh kiện nội địa trong điện tử gia dụng, 40% trong ô tô/xe máy). Mục tiêu là phải thoát khỏi việc chỉ là điểm trung chuyển hay gia công, xây dựng được bản sắc xuất xứ và tuân thủ các quy tắc một cách chủ động trước khi bị kiểm tra.
Để làm được điều này, doanh nghiệp cần nâng cao năng lực nội tại. Ông đề xuất đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để có thể thiết kế đón đầu thị trường thay vì chỉ sản xuất theo đơn đặt hàng. Dù R&D có rủi ro, thành công sẽ tạo ra năng lực thực sự của doanh nghiệp Việt Nam. Có thể bắt đầu bằng cách tìm cách làm mới cho sản phẩm hiện tại hoặc mạnh dạn phát triển sản phẩm hoàn toàn mới. Việc tham gia vào các cụm liên kết ngành trong khu công nghiệp cũng giúp dễ dàng tìm nguồn cung linh kiện, đóng gói bao bì nội địa, từ đó tăng tỷ lệ nội địa hóa.
Cuối cùng, để nâng cao giá trị và đáp ứng thị trường khó tính, doanh nghiệp cần đầu tư vào chất lượng sản xuất và đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ISO chẳng hạn. Khi đạt được chứng chỉ, doanh nghiệp sẽ có uy tín và dễ dàng quảng bá sản phẩm "Made in Vietnam" gắn với sự minh bạch, lao động tử tế và tuân thủ ESG. Tầm nhìn là không chỉ dừng lại ở "Made in Vietnam" mà phải hướng tới "Creative in Vietnam" hay "Innovation in Vietnam", đó mới là giá trị thực sự.
Để thích ứng với thách thức thuế quan và tận dụng cơ hội tái cấu trúc chuỗi cung ứng, doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động đa dạng hóa thị trường, tăng cường nội địa hóa, minh bạch hóa nguồn gốc, xây dựng hệ thống quản lý rủi ro, đầu tư vào R&D và chất lượng, đồng thời hợp tác chặt chẽ với hệ sinh thái (như khu công nghiệp) để được hỗ trợ về hạ tầng, dịch vụ và liên kết cung ứng. Sự chuẩn bị và năng lực nội tại chính là chìa khóa để doanh nghiệp có thể phát triển bền vững trong môi trường thương mại toàn cầu đầy biến động như hiện nay.