Cần hoàn thiện cơ sở hạ tầng, áp dụng logistics xanh, thúc đẩy sự hợp tác giữa các doanh nghiệp để ứng phó CBAM, thúc đẩy tính bền vững và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Đó là nhấn mạnh của ông Đào Trọng Khoa, Phó Chủ tịch Liên đoàn Giao nhận và vận tải ASEAN (AFFA), Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA) với Diễn đàn Doanh nghiệp.
Việt Nam hiện là điểm đến lý tưởng cho chuỗi cung ứng bền vững. Để tham gia vào chuỗi cung ứng này, các doanh nghiệp cần tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng cao, trong đó có Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) do Liên minh châu Âu (EU) khởi xướng, được thiết kế để giảm lượng khí thải carbon liên quan đến hàng hóa nhập khẩu.
- Thưa ông, yêu cầu ứng phó với CBAM của các ngành xuất khẩu chủ lực có yêu cầu và tác động như thế nào đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu?
Cơ chế CBAM của EU được thiết kế để giảm lượng khí thải carbon bằng cách áp đặt chi phí nhập khẩu hàng hóa dựa trên hàm lượng carbon của chúng. Đối với các nhà xuất khẩu Việt Nam, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng ví dụ như thép, nhôm, xi măng và phân bón, CBAM có thể có ý nghĩa quan trọng đối với khả năng tiếp cận thị trường EU của họ. Doanh nghiệp cũng phải đối mặt với chi phí logistics bổ sung trong việc xin chứng nhận hoặc bằng chứng về việc giảm phát thải carbon, vốn là yêu cầu bắt buộc để đáp ứng các tiêu chuẩn CBAM. Việc kiểm toán, xác minh và duy trì các chứng nhận này sẽ liên quan đến cả thời gian và chi phí. Quá trình này có thể làm chậm dòng chảy thương mại, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ.
Đặc biệt, tôi cho rằng tác động của CBAM đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ là rất lớn khi họ không có đủ nguồn lực tài chính hoặc kỹ thuật để tuân thủ CBAM.
- Từ những thay đổi đó của doanh nghiệp xuất nhập khẩu – chủ hàng của ngành logistics, doanh nghiệp logistics sẽ chịu “cơn sóng” nào, thưa ông?
Khi đồng hành cùng doanh nghiệp xuất khẩu tuân thủ CBAM, doanh nghiệp logistics cần minh bạch những thông tin về sử dụng carbon trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Điều này đòi hỏi sự phối hợp thu thập dữ liệu về nguyên liệu thô, quy trình sản xuất và nguồn năng lượng cũng như hoạt động logistics xuyên suốt để xác định “dấu chân carbon”.
Bên cạnh đó, cần nâng cao hiệu quả năng lượng trong kho bãi, vận chuyển và hoạt động cảng như các hoạt động hậu cần xanh, sử dụng năng lượng tái tạo tại các cảng hoặc phương pháp vận chuyển điện khí hóa,… Điều này đặt ra yêu cầu về nâng cấp cơ sở hạ tầng logistics của Việt Nam.
Để tuân thủ CBAM, nhiều công ty Việt Nam sẽ cần xem xét lại hoạt động tìm nguồn cung ứng của mình, chuyển sang các nhà cung cấp xanh hơn hoặc những nhà cung cấp sử dụng năng lượng tái tạo. Điều này có thể dẫn đến gián đoạn chuỗi cung ứng khi các công ty loại bỏ một số nhà cung cấp hoặc vật liệu được coi là có quá nhiều carbon.
- Vậy ông có kiến nghị giải pháp gì cho doanh nghiệp logistics và xuất nhập khẩu ứng phó với CBAM?
CBAM sẽ bước vào giai đoạn chính thức vận hành từ 1/1/2026, do đó, doanh nghiệp còn năm 2025 để xây dựng lộ trình giảm phát thải cho sản phẩm của mình. Việc sớm triển khai chuyển đổi sản xuất, kinh doanh thích ứng với CBAM không chỉ giúp doanh nghiệp giữ vững thị phần mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam, mở rộng sang các thị trường lớn, trọng điểm.
Tuy nhiên, khảo sát của chúng tôi cũng chỉ ra một số thông tin đáng lo ngại. Từ tháng 8/2023 đến tháng 7/2024, Viện Nghiên cứu và Phát triển Logistics Việt Nam (VLI) thực hiện cuộc khảo sát với hàng trăm doanh nghiệp chủ hàng (CO) và nhà cung cấp dịch vụ logistics (LSP). Kết quả khảo sát cho thấy, phần lớn doanh nghiệp vẫn khá thụ động trong việc thực hiện các cam kết về môi trường và logistics xanh.
Chính vì vậy, doanh nghiệp nên đầu tư vào nguồn năng lượng tái tạo hoặc đầu tư vào các công nghệ tiết kiệm năng lượng trong sản xuất để giảm lượng khí thải carbon. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp có thể hợp tác với các đối tác trong chuỗi cung ứng để chuẩn hóa báo cáo phát thải carbon và cùng nhau đầu tư vào các hoạt động bền vững.
Đặc biệt, chúng tôi nhấn mạnh Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp tuân thủ CBAM thông qua cơ chế hỗ trợ, ưu đãi thuế cho đầu tư xanh và các chương trình đào tạo để cải thiện việc hạch toán carbon.
Bên cạnh đó, cần có kế hoạch chiến lược và đầu tư để giải quyết. Theo đó, các sáng kiến để giải quyết những rào cản, thách thức này tập trung vào việc tăng cường hoàn thiện cơ sở hạ tầng, áp dụng các hoạt động logistics xanh và thúc đẩy sự hợp tác giữa các doanh nghiệp logistics và doanh nghiệp các ngành để thúc đẩy tính bền vững và khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Hiện các doanh nghiệp logistics hội viên của VLA đã tích cực triển khai hợp tác phát triển giải pháp đo lường carbon, tái trồng rừng để tạo ra tín chỉ carbon, phát triển cảng xanh, thí điểm vận tải xe điện, nhà kho thông minh, logistics chuỗi lạnh sử dụng năng lượng tái tạo, áp dụng công nghệ blockchain để theo dõi carbon và tối ưu hóa các tuyến vận tải bằng đường sắt và đường thủy nội địa… Những sáng kiến hợp tác này tạo ra các chuỗi cung ứng bền vững và phục hồi hơn, nâng cao khả năng cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
- Trân trọng cảm ơn ông!