Chính phủ xác định kinh tế tư nhân là động lực then chốt, đặt mục tiêu 2045 có 3 triệu doanh nghiệp, đóng góp 60% GDP; đồng thời thúc đẩy ESG, chuyển đổi số, xanh để nâng cao sức cạnh tranh quốc gia.
Chính phủ đã nhiều lần khẳng định kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng cho tăng trưởng dài hạn, góp phần xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ và hội nhập sâu rộng. Tại nhiều diễn đàn về phát triển bền vững, các chuyên gia và doanh nghiệp đều nhất trí rằng, trong bối cảnh mới, khu vực tư nhân không chỉ đóng vai trò thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn là lực lượng tiên phong dẫn dắt đổi mới sáng tạo, chuyển đổi xanh và chuyển đổi số – những xu thế không thể đảo ngược.
Theo bà Trịnh Thị Hương, Phó Cục trưởng Cục Phát triển doanh nghiệp tư nhân và Kinh tế tập thể (Bộ Tài chính), Nghị quyết 68 đã đặt ra tầm nhìn đến năm 2045, Việt Nam sẽ có khoảng 3 triệu doanh nghiệp, đóng góp 60% GDP. Đáng chú ý, khu vực tư nhân sẽ trở thành lực lượng dẫn dắt đổi mới sáng tạo, gia tăng sức cạnh tranh quốc gia và đóng vai trò nòng cốt trong quá trình hiện đại hóa nền kinh tế. Đây là mục tiêu đầy tham vọng, nhưng cũng thể hiện niềm tin của Chính phủ vào sức bật mạnh mẽ của doanh nghiệp Việt Nam.
Để hiện thực hóa tầm nhìn này, nhiều giải pháp đã và đang được triển khai đồng bộ. Bà Hương cho biết, ngoài chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ chi phí nghiên cứu phát triển, Bộ Tài chính còn phối hợp cùng các bộ ngành liên quan xây dựng quỹ công nghệ, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư cho đổi mới sáng tạo. Cùng với đó là những chương trình thúc đẩy chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, coi đây là con đường ngắn nhất để doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, hòa nhập chuỗi giá trị toàn cầu.
Một điểm nhấn đáng chú ý là Bộ Tài chính đang hoàn thiện nghị định về hỗ trợ lãi suất 2%/năm cho các dự án xanh, kinh tế tuần hoàn, dự kiến ban hành trong thời gian tới. Đây được coi là “đòn bẩy” giúp doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư vào những lĩnh vực mới, vừa gia tăng hiệu quả sản xuất kinh doanh, vừa đóng góp thiết thực vào mục tiêu giảm phát thải quốc gia. Bà Hương khẳng định: “Chính phủ không chỉ tạo môi trường thuận lợi mà còn đồng hành cùng doanh nghiệp trên con đường chuyển đổi, giúp họ đủ sức cạnh tranh lâu dài”.
Trên thực tế, nhiều tập đoàn, doanh nghiệp lớn đã sớm nắm bắt xu thế này, coi phát triển bền vững là chìa khóa mở ra giá trị lâu dài. Ông Nguyễn Hoàng Giang, Tổng giám đốc Công ty TNHH MTV Thương mại Bia Sài Gòn (SATRACO) nhấn mạnh, ESG (môi trường, xã hội và quản trị) không còn là khẩu hiệu mà đã trở thành triết lý vận hành xuyên suốt. “ESG định nghĩa giá trị và đo lường thành công của chúng tôi. Nó giúp SABECO vững vàng trước biến động, giảm phát thải, quản trị minh bạch và giữ niềm tin lâu dài với đối tác. Phát triển dựa trên ESG nghĩa là không ai bị bỏ lại phía sau, giá trị bền vững không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cho cả đất nước” – ông Giang chia sẻ.
Không chỉ SABECO, Vinamilk – một trong những doanh nghiệp sữa hàng đầu Việt Nam – cũng đã có những bước đi mạnh mẽ trong hành trình hướng tới mục tiêu Net Zero 2050. Ông Lê Hoàng Minh - Giám đốc điều hành Sản xuất kiêm Trưởng dự án Net Zero, Thành viên Ban điều hành, Vinamilk cho biết, Công ty đã đầu tư phát triển các sản phẩm sữa hạt nhằm góp phần giảm phát thải trong chuỗi cung ứng. Song song, doanh nghiệp cải tiến bao bì thân thiện môi trường, mang lại hiệu quả kép: vừa tiết kiệm được khoảng 50 tỷ đồng mỗi năm, vừa giảm áp lực rác thải nhựa.
Ngoài ra, Vinamilk còn triển khai nhiều dự án xanh mang tầm ảnh hưởng xã hội. Tiêu biểu là chương trình tái sinh 25 ha rừng ngập mặn tại Cà Mau, trồng hơn 1,1 triệu cây xanh trên cả nước, cùng với việc ứng dụng công nghệ giảm phát thải và hệ thống kho thông minh trong toàn chuỗi sản xuất. “Chúng tôi xác định, phát triển bền vững không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội để Vinamilk khẳng định vị thế thương hiệu quốc gia trên trường quốc tế” – ông Minh nhấn mạnh.
Giới chuyên gia cho rằng, những bước đi tiên phong của các doanh nghiệp lớn sẽ tạo hiệu ứng lan tỏa, khuyến khích cộng đồng doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, dấn thân mạnh mẽ hơn vào con đường ESG. Bởi lẽ, nếu như trước đây ESG thường gắn liền với các tập đoàn đa quốc gia, thì nay nó đã trở thành “tài sản mới” cho mọi doanh nghiệp. Việc áp dụng ESG không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, thu hút đầu tư mà còn mở ra cơ hội tham gia sâu hơn vào các chuỗi cung ứng toàn cầu vốn đang ưu tiên những đối tác đáp ứng tiêu chuẩn xanh và bền vững.
Thực tế, nhiều quỹ đầu tư lớn hiện đã đưa ESG vào tiêu chí bắt buộc khi rót vốn. Các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới cũng lồng ghép những cam kết về môi trường và phát triển bền vững. Điều này đồng nghĩa, doanh nghiệp Việt nếu không chủ động thay đổi sẽ bị loại khỏi “sân chơi” toàn cầu. Ngược lại, nếu nắm bắt kịp thời, doanh nghiệp sẽ biến ESG thành lợi thế cạnh tranh chiến lược.
Trong bức tranh đó, vai trò kiến tạo chính sách của Chính phủ được xem là yếu tố quyết định. Việc Nghị quyết 68 đưa ra những mục tiêu cụ thể về số lượng doanh nghiệp, tỷ trọng đóng góp GDP, cũng như xác định kinh tế tư nhân là động lực then chốt, cho thấy sự cam kết mạnh mẽ của Nhà nước. Đồng thời, các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ lãi suất, phát triển hạ tầng số, thúc đẩy kinh tế tuần hoàn… sẽ tạo hành lang pháp lý và điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp yên tâm đầu tư dài hạn.
Có thể nói, sự đồng hành giữa Nhà nước và doanh nghiệp, giữa chính sách và hành động, đang tạo nên “cú huých” mạnh mẽ để kinh tế tư nhân vươn lên một tầm cao mới. Con đường phía trước không ít thách thức, từ biến động kinh tế toàn cầu, áp lực hội nhập, cho tới yêu cầu cao hơn từ thị trường quốc tế. Tuy nhiên, với niềm tin vào năng lực nội tại, cùng định hướng phát triển bền vững dựa trên ESG, doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể trở thành lực lượng dẫn dắt đổi mới, đưa kinh tế Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu 2045 – trở thành quốc gia phát triển, thịnh vượng và bền vững.