Dữ liệu từ Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) cho thấy, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đổ vào Việt Nam tiếp tục giữ đà tăng trưởng tích cực trong 7 tháng đầu năm 2025.
Với tổng giá trị đạt 24,09 tỉ USD, tăng 27,3% so với cùng kỳ năm trước, kết quả này không chỉ thể hiện sức hấp dẫn của môi trường đầu tư Việt Nam, mà còn là minh chứng cho sự tin tưởng bền vững của các nhà đầu tư quốc tế vào tiềm năng phát triển dài hạn của nền kinh tế.
Phân tích sâu hơn cơ cấu dòng vốn cho thấy một bức tranh hai chiều rõ rệt. Trong khi vốn FDI đăng ký mới đạt 10,03 tỉ USD, giảm 11,1%, thì vốn điều chỉnh tăng mạnh gần gấp đôi, đạt 9,99 tỉ USD, tăng 95,3%. Cùng với đó, vốn đầu tư thông qua góp vốn và mua cổ phần cũng tăng đáng kể, đạt 4,07 tỉ USD, tăng 61%.
Điều đáng nói là số lượng dự án mới trong giai đoạn này lại có dấu hiệu khởi sắc khi đạt 1.154 dự án, tăng 15,2%. Điều này cho thấy, dù quy mô vốn đăng ký ban đầu có phần thu hẹp, song hoạt động đầu tư vẫn sôi động và số lượng nhà đầu tư mới lựa chọn Việt Nam vẫn gia tăng. Nói cách khác, Việt Nam vẫn đang là điểm đến hấp dẫn trong mắt các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong bối cảnh địa chính trị và chuỗi cung ứng toàn cầu tiếp tục có nhiều biến động.
Có thể lý giải sự sụt giảm về vốn đăng ký mới là do yếu tố chọn lọc kỹ lưỡng hơn từ phía nhà đầu tư, khi họ chuyển hướng từ “đổ vốn rầm rộ” sang “đầu tư chất lượng và hiệu quả”. Đồng thời, xu hướng mở rộng quy mô hoạt động của các nhà đầu tư hiện hữu vốn đã quen thuộc với môi trường kinh doanh tiếp tục được thúc đẩy mạnh mẽ. Đây là tín hiệu đáng mừng, bởi nó cho thấy sự ổn định và niềm tin lâu dài vào Việt Nam.
Như các năm trước, ngành công nghiệp chế biến, chế tạo vẫn giữ vững vị trí dẫn đầu về thu hút FDI. Chỉ tính riêng vốn đăng ký cấp mới, ngành này đã đạt 5,6 tỉ USD, chiếm 55,9% tổng vốn đăng ký mới. Nếu cộng thêm vốn điều chỉnh từ các dự án cũ, tổng vốn FDI vào lĩnh vực này lên đến 12,12 tỉ USD, tương đương 60,6% tổng vốn đăng ký và điều chỉnh. Điều này phù hợp với mục tiêu cơ cấu lại nền kinh tế, lấy công nghiệp chế biến, chế tạo làm nền tảng cho tăng trưởng bền vững.
Đứng sau là lĩnh vực kinh doanh bất động sản, thu hút 4,95 tỉ USD, chiếm 24,7%. Dù từng trải qua giai đoạn trầm lắng, nhưng bất động sản đang cho thấy dấu hiệu hồi phục nhờ nhu cầu phát triển hạ tầng, logistics, khu công nghiệp và nhà ở xã hội.
Ở hình thức góp vốn, mua cổ phần, các nhà đầu tư nước ngoài tập trung mạnh vào công nghiệp chế biến, chế tạo (1,6 tỉ USD), lĩnh vực chuyên môn, khoa học và công nghệ (827,2 triệu USD), phản ánh xu hướng đầu tư vào các ngành có hàm lượng tri thức cao, giá trị gia tăng lớn và bền vững.
Đáng chú ý, vốn FDI thực hiện, tức dòng vốn thực tế chảy vào nền kinh tế ước đạt 13,6 tỉ USD, tăng 8,4%, là mức cao nhất trong vòng 5 năm trở lại đây. Trong đó, 81,6% tiếp tục rót vào công nghiệp chế biến, chế tạo. Đây là chỉ báo tích cực, chứng minh rằng các dự án không chỉ tồn tại trên giấy tờ, mà đang đi vào triển khai thực chất, đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng, việc làm và chuyển giao công nghệ.
Xét về đối tác đầu tư, Singapore vẫn là nhà đầu tư lớn nhất vào Việt Nam, với 2,84 tỉ USD, chiếm 28,3% tổng vốn đăng ký mới. Vị thế này tiếp tục củng cố vai trò của Singapore như một “trạm trung chuyển vốn” hàng đầu tại khu vực, đồng thời là nhà đầu tư chiến lược với tầm nhìn dài hạn vào nền kinh tế Việt Nam.
Theo sau là Trung Quốc với 2,27 tỉ USD, phản ánh sự gia tăng hiện diện của các nhà sản xuất Trung Quốc trong chuỗi cung ứng, khi nhiều doanh nghiệp tìm cách đa dạng hóa địa điểm sản xuất ra khỏi thị trường nội địa.
Đáng chú ý, Thụy Điển vươn lên vị trí thứ ba với 1 tỉ USD, cho thấy sự mở rộng đầu tư từ các quốc gia Bắc Âu vào thị trường Đông Nam Á. Sự xuất hiện nổi bật của các nhà đầu tư đến từ Nhật Bản, Hồng Kông (Trung Quốc), Đài Loan và Quần đảo Virgin (Anh) tiếp tục khẳng định sức hấp dẫn đa dạng của Việt Nam, không chỉ với các cường quốc truyền thống mà còn với các dòng vốn mới, linh hoạt và nhiều tiềm năng.
Mặc dù kết quả thu hút FDI 7 tháng đầu năm 2025 là tích cực, nhưng không thể chủ quan. Việc vốn đăng ký mới giảm cho thấy Việt Nam cần tiếp tục cải thiện mạnh mẽ hơn môi trường đầu tư, đặc biệt là về thủ tục hành chính, hạ tầng kỹ thuật và hạ tầng số.
Nhiều chuyên gia cho rằng, Việt Nam cần chú trọng hơn đến chất lượng dòng vốn, chọn lọc kỹ các dự án công nghệ cao, thân thiện môi trường, tránh trở thành "bãi đáp" của các ngành thâm dụng lao động, tài nguyên. Bên cạnh đó, cần thúc đẩy chuyển đổi số trong quản lý đầu tư, xây dựng cơ sở dữ liệu FDI đồng bộ, phục vụ cho việc thẩm định, cấp phép và giám sát minh bạch.
Đặc biệt, trong bối cảnh cạnh tranh thu hút FDI ngày càng gay gắt giữa các quốc gia trong khu vực, Việt Nam cần có chính sách ưu đãi thông minh, đủ hấp dẫn nhưng không đánh đổi bằng môi trường sống, lợi ích dài hạn hay tạo ra kẽ hở chính sách.
Để dòng vốn FDI không chỉ dừng ở con số đăng ký, mà thực sự chảy sâu và lan tỏa vào nền kinh tế, cần sự phối hợp đồng bộ từ trung ương đến địa phương, từ chính sách đến thực thi. Khi đó, Việt Nam không chỉ là điểm đến, mà còn là điểm dừng chân bền vững cho các nhà đầu tư toàn cầu.