Doanh nghiệp

FDI “thế hệ mới”: Cú chuyển mình chiến lược của Việt Nam

Nguyễn Chuẩn thực hiện 28/11/2025 05:36

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều biến động, Việt Nam đang chứng kiến sự dịch chuyển ấn tượng của dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) sang các lĩnh vực chất lượng cao, công nghệ tiên tiến.

nyn.jpg
PGS, TS Nguyễn Yến Ngọc, chuyên gia tài chính từ Đại học Saint Francis Xavier, Canada.

Để hiểu rõ hơn về xu hướng này, Diễn đàn Doanh nghiệp đã có cuộc trò chuyện với PGS, TS Nguyễn Yến Ngọc, chuyên gia tài chính từ Đại học Saint Francis Xavier, Canada.

- Theo bà, khái niệm “FDI thế hệ mới” ở Việt Nam nên được hiểu như thế nào? Những tiêu chí cụ thể nào cần được đặt lên hàng đầu để phân biệt với FDI của 10 năm trước?

“FDI thế hệ mới” tại Việt Nam là sự chuyển dịch từ mô hình khai thác lao động giá rẻ và ưu đãi thuế truyền thống sang đầu tư chiến lược, tập trung vào bền vững và đổi mới. So với 10 năm trước, khi FDI chủ yếu vào lắp ráp, dệt may, nay nó nhấn mạnh công nghệ cao và tích hợp toàn cầu.
Tôi cho rằng, các tiêu chí hàng đầu bao gồm:

Thứ nhất, công nghệ tiên tiến: Ưu tiên AI, bán dẫn, năng lượng tái tạo, thay vì sản xuất cơ bản. Ví dụ, Samsung nay đầu tư R&D tại Việt Nam, không chỉ lắp ráp. Thứ hai, giá trị gia tăng cao: Dự án phải tạo chuỗi cung ứng địa phương, nâng tỷ lệ nội địa hóa từ 30% lên 50-60%. Thứ ba, đó là tiêu chuẩn ESG: Tích hợp môi trường (giảm carbon), xã hội (đào tạo lao động), quản trị (chống tham nhũng), để thu hút quỹ xanh từ EU. Và cuối cùng là chuỗi cung ứng bền vững: Kết nối với mạng lưới khu vực, giảm rủi ro địa chính trị. Những yếu tố này phân biệt rõ với FDI cũ, giúp Việt Nam từ “công xưởng giá rẻ” thành trung tâm đổi mới.

- Những thay đổi chính sách pháp luật nội tại nào là then chốt để Việt Nam thu hút dòng FDI chất lượng cao, thưa bà?

Tôi cho rằng, để thu hút FDI chất lượng, Việt Nam cần cải cách đồng bộ. Về pháp luật đầu tư, Luật Đầu tư 2020 cần cập nhật để rút ngắn thủ tục cấp phép xuống dưới 30 ngày, tăng minh bạch qua nền tảng số. Sở hữu trí tuệ phải mạnh tay hơn, tuân thủ CPTPP, với cơ chế bảo vệ bằng sáng chế nhanh chóng để thu hút R&D từ các công ty công nghệ hàng đầu.

Chính sách về thuế nên theo chủ trương “ưu đãi thông minh”: Thay vì rộng tay giảm thuế suất đồng bộ như trước đây, Việt Nam nên áp dụng các ưu đãi theo kết quả, ví dụ: tỷ lệ nội địa hóa, mức độ R&D tại chỗ, chi tiêu cho đào tạo, chuyển giao công nghệ. Cách tiếp cận này giúp tránh thu hút các dự án chỉ nhằm tận dụng ưu đãi mà không tạo giá trị lâu dài cho nền kinh tế.

Bên cạnh đó, kỹ năng lao động cũng cần thay đổi. Đầu tư 1-2% GDP vào giáo dục STEM, hợp tác với doanh nghiệp FDI để đào tạo 500.000 kỹ sư/năm.

Ngoài ra, hạ tầng số và năng lượng sạch cần quan tâm. Theo đó, xây dựng lưới điện tái tạo đạt 30% công suất vào 2030, và 5G toàn quốc để hỗ trợ AI. Và ưu tiên trong ngắn hạn bắt buộc phải hoàn thiện hạ tầng logistics và năng lượng tái tạo trong 12-18 tháng tới, vì đây là “nút thắt” lớn nhất, giúp Việt Nam cạnh tranh với Indonesia.

- Trong bối cảnh tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu và rủi ro địa chính trị, Việt Nam có lợi thế cạnh tranh nào để trở thành điểm đến bền vững cho các nhà đầu tư công nghệ cao, thưa bà?

Trong bối cảnh “China+1”, rủi ro địa chính trị (cuộc chiến Nga-Ukraina) và rủi ro thương mại (như thuế quan Trump 2.0), tôi cho rằng, Việt Nam nổi bật với nhiều lợi thế: Thứ nhất là vị trí địa lý, chúng ta rất gần Trung Quốc, tiếp cận ASEAN và Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, đó là điều kiện lý tưởng cho nearshoring. Thứ hai, Việt Nam có một lực lượng lao động trẻ với 70 triệu lao động và chi phí cạnh tranh, đồng thời kỹ năng số hóa nhanh. Thứ ba, sự ổn định chính trị với các chính sách ủng hộ doanh nghiệp, ít biến động so với khu vực. Cuối cùng là mạng lưới FTA rộng khắp với 17 hiệp định bao phủ 90% GDP toàn cầu, giảm thuế quan cho hàng công nghệ cao.

Tuy nhiên, Việt Nam cũng đang gặp nhiều hạn chế. Thứ nhất là hạ tầng chưa đồng bộ trong đó logistics xếp hạng 43/160 trên thế giới, thiếu điện sạch cho các trung tâm dữ liệu (data centers). Bên cạnh đó, nguồn nhân lực chất lượng cao còn thiếu ở các ngành nghề mới, kinh tế số và công nghệ cao, đặc biệt là các vị trí quản lý cấp cao và chuyên gia. Và cuối cùng là rủi ro địa chính trị gián tiếp. Chúng ta phụ thuộc vào Trung Quốc về nguyên liệu thô, dễ bị ảnh hưởng chiến tranh thương mại. Việt Nam cần đầu tư 5-7% GDP/năm vào hạ tầng để duy trì lợi thế.

- Dòng FDI mới thường đòi hỏi hệ sinh thái cung ứng cao hơn, theo bà, nguy cơ làm yếu doanh nghiệp nội địa có thực sự đáng lo ngại? Nhà nước và doanh nghiệp nội địa nên làm gì để chuyển hóa FDI thành giá trị gia tăng thực sự?

Tôi cho rằng, nguy cơ “enclave effect” – FDI hoạt động cô lập, không lan tỏa – vẫn đáng lo ngại, đặc biệt với dự án công nghệ cao nhập khẩu 80% linh kiện. Điều này có thể làm doanh nghiệp nội địa phụ thuộc, giảm cạnh tranh, như trường hợp dệt may cũ.
Để chuyển hóa, theo tôi, Nhà nước nên áp dụng chính sách bắt buộc, như yêu cầu FDI hợp tác với doanh nghiệp nội địa qua chương trình “FDI Supplier Development”. Đồng thời đầu tư quỹ lớn để hỗ trợ doanh nghiệp nội địa nâng cấp công nghệ. Và xây dựng cụm công nghiệp tích hợp, như Khu công nghiệp cao Hòa Lạc cho AI.

Bên cạnh đó, các doanh nghiệp nội địa cũng cần đầu tư R&D, hợp tác liên doanh với FDI để học hỏi. Đồng thời, tìm kiếm các chứng nhận ESG để tham gia chuỗi cung ứng. Kết quả có thể dẫn đến tăng giá trị gia tăng và tạo ra nhiều việc làm chất lượng cao.

- Dự báo của bà về tương lai FDI ở Việt Nam, và bà có lời khuyên nào cho các nhà đầu tư nước ngoài để tận dụng cơ hội này?

Tôi cho rằng, dòng vốn FDI vào Việt Nam sẽ tiếp tục tăng trong trung hạn nhờ nhu cầu phân tán rủi ro địa chính trị của các tập đoàn đa quốc gia. Tuy nhiên, dòng vốn này sẽ chọn lọc hơn, tập trung vào ngành công nghệ cao, năng lượng sạch, thiết bị y tế, và sản xuất có giá trị gia tăng cao.

Lời khuyên của tôi cho các nhà đầu tư nước ngoài là nên xem Việt Nam như một đối tác chiến lược dài hạn, không phải là điểm đến chi phí thấp tạm thời. Họ cần đầu tư nghiêm túc ngay từ đầu vào đào tạo nhân lực, ESG và năng lượng sạch để hưởng ưu đãi thuế và giảm rủi ro chính sách trong tương lai. Việc vận dụng tốt mạng lưới FTA của Việt Nam và thiết lập chuỗi cung ứng nội địa sẽ giúp giảm chi phí logistics, tăng khả năng thích ứng khi chuỗi cung ứng toàn cầu biến động.

- Trân trọng cảm ơn bà!

(0) Bình luận
Nổi bật
Mới nhất
FDI “thế hệ mới”: Cú chuyển mình chiến lược của Việt Nam
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO