Các phương pháp truyền thống, quá phụ thuộc vào sức người, không còn hiệu quả để giải quyết vấn đề và AI nổi lên như một giải pháp tiềm năng.
Hiện nay, các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất, đang đối mặt với những thách thức kép đáng kể. Môi trường bên ngoài ngày càng trở nên khó đoán định, với những biến động như chi phí vận tải dự kiến tăng từ 20-25% và các quy định về môi trường toàn cầu (EC regulation) đã tăng 155% trong thập kỷ qua, gây áp lực lớn lên chi phí vận hành.
Đồng thời, các quy trình và hoạt động nội bộ trở nên phức tạp hơn, và một vấn đề cực kỳ quan trọng là sự khan hiếm tài năng và lao động. Việt Nam, mặc dù đang trong giai đoạn dân số vàng, nhưng giai đoạn này dự kiến sẽ kết thúc vào năm 2035 hoặc 2036, cho thấy nguy cơ thiếu hụt nguồn nhân lực trong tương lai.
Những thách thức này đồng nghĩa với việc các phương pháp truyền thống, quá phụ thuộc vào sức người, không còn hiệu quả để giải quyết vấn đề. Do đó, việc tìm kiếm những cách tiếp cận mới là cần thiết, và trí tuệ nhân tạo (AI) nổi lên như một giải pháp tiềm năng.
Ông Nguyễn Hoàng Dũng – Chuyên gia tư vấn và triển khai chuyển đổi số sản xuất Digiwin – cho biết, AI được kỳ vọng sẽ tạo ra một cuộc cách mạng, thay đổi cách thức các tổ chức hoạt động và cách làm việc trong tương lai. Giai đoạn đầu tiên của sự chuyển đổi này chứng kiến mỗi nhân viên có một trợ lý AI để nâng cao năng suất cá nhân. Sau đó, các trợ lý AI sẽ tham gia vào các nhóm như đồng nghiệp, và thậm chí trong tương lai, chúng ta có thể có các quản lý là AI.
AI sẽ thay đổi hệ thống cốt lõi của doanh nghiệp ở bốn khía cạnh cơ bản. Thứ nhất, mục tiêu của hệ thống sẽ chuyển từ kiểm soát sang trao quyền cho nhân viên, khuyến khích sự đổi mới. Thứ hai, cách nhân viên tương tác với hệ thống cũng sẽ thay đổi đáng kể. Ví dụ, một nhân viên bán hàng muốn kiểm tra khả năng thực hiện đơn hàng, thay vì phải kiểm tra báo cáo tồn kho, kế hoạch sản xuất, và nguyên vật liệu theo cách thủ công tốn nhiều thời gian, họ chỉ cần hỏi hệ thống một cách tự nhiên. Hệ thống với các tác nhân AI chuyên biệt như AI tồn kho, AI lập kế hoạch sản xuất, và AI lập kế hoạch vật liệu sẽ cung cấp câu trả lời nhanh chóng.
Thứ ba, các hoạt động sẽ chuyển từ quy trình tĩnh (SOP) sang động, có khả năng nhận thức và phản hồi. Cuối cùng, AI sẽ định hình lại văn hóa và cơ cấu của doanh nghiệp, có thể dẫn đến một tương lai nơi số lượng tác nhân AI trong công ty có thể vượt quá số lượng nhân viên chính.
Điều quan trọng cần lưu ý là AI không thay thế các hệ thống hiện có như ERP hay MIS, mà thay vào đó, một lớp AI sẽ được đặt lên trên các hệ thống này để thay đổi cách nhân viên tương tác với chúng.
Tuy nhiên, hành trình áp dụng AI không phải không có rào cản. Theo ông Dũng, một cuộc khảo sát với 200 công ty niêm yết (là khách hàng của bên cung cấp giải pháp) cho thấy 77% doanh nghiệp không có ý tưởng rõ ràng về cách bắt đầu dự án AI hoặc thiếu kịch bản AI cụ thể. 56% doanh nghiệp thiếu nhân tài AI cần thiết, dẫn đến tắc nghẽn về năng lực kỹ thuật. Ngoài ra, 45% doanh nghiệp lo ngại về bảo mật thông tin và quyền riêng tư dữ liệu. Đặc biệt, nhiều doanh nghiệp Việt Nam e ngại sử dụng đám mây vì lý do riêng tư.
Để thành công trong hành trình AI, đặc biệt là trong ngành sản xuất, ông Dũng đề xuất một số nguyên tắc cốt lõi cần tuân thủ. Nguyên tắc đầu tiên là can thiệp thấp nhưng tạo ra giá trị cao. Điều này có nghĩa là không cần phải thay đổi toàn bộ hệ thống hoặc quy trình kinh doanh hiện có. Thay vào đó, hãy giữ lại các hệ thống ERP và MIS hiện tại và thêm một lớp AI lên trên để thay đổi cách tương tác với chúng.
Nguyên tắc tiếp theo là tập trung vào các kịch bản có tần suất cao và hiệu quả cao, những kịch bản có thể nhanh chóng tạo ra kết quả để xây dựng niềm tin cho công ty và nhân viên. Nên bắt đầu với các dự án thí điểm nhỏ, tối ưu hóa quy trình, sau đó mở rộng sang nhiều kịch bản khác.
Một phương pháp hữu ích để xác định điểm khởi đầu là tìm kiếm "Bốn Cao" (Four Highs) trong các quy trình của doanh nghiệp.
Một là tải trọng cao (High Loading), ví dụ như xử lý tài liệu trong bộ phận bán hàng hoặc mua hàng, nơi có hàng nghìn đơn đặt hàng mỗi ngày với nhiều định dạng khác nhau, đòi hỏi nhiều thời gian nhập liệu thủ công.
Hai là kiến thức cao (High Knowledge), chẳng hạn như dịch vụ hậu mãi, yêu cầu kiến thức sâu rộng về sản phẩm, chính sách và quy định.
Ba là kinh nghiệm cao (High Experience) và bốn là tần suất cao (High Frequency). Việc tập trung vào các lĩnh vực này sẽ giúp đạt được những kết quả ban đầu quan trọng.
Ông Dũng đưa ra một số doanh nghiệp thực tế đã chứng minh những lợi ích đáng kể của việc áp dụng AI trong sản xuất. Một nhà sản xuất linh kiện tần số truyền thông đã giải quyết khó khăn của các nhà phân phối khi phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn khác nhau ở mỗi quốc gia, cũng như rào cản về ngôn ngữ. Giải pháp AI đã giúp họ thiết lập một ứng dụng đầu cuối tiện lợi, cung cấp giải pháp đề xuất tức thì cho khách hàng và tích hợp đề xuất phụ tùng dựa trên hồ sơ bảo trì địa phương. Kết quả là, thời gian phản hồi kỹ thuật số cho khách hàng đã giảm đáng kể, từ ba ngày xuống chỉ còn nửa giờ, và tỷ lệ chốt giao dịch tăng cao hơn.
Trong lĩnh vực sản xuất ô tô, một công ty Đài Loan chuyên về phụ tùng ô tô đã giảm thời gian xử lý tài liệu từ 20-30 phút xuống chỉ còn 2-3 phút bằng cách tích hợp nền tảng AI vào hệ thống ERP và EIP hiện có của họ, đồng thời cải thiện năng suất lao động tư vấn tới 81%.
Hành trình AI không chỉ là việc xây dựng các công cụ AI, mà còn là tạo ra một môi trường mới cho nhân viên, khuyến khích sự đổi mới chủ động. Khi doanh nghiệp tận dụng AI để tăng cường hiệu quả và năng suất, nhân viên sẽ có thêm thời gian và cơ hội để phát triển bản thân. Điều này không chỉ giúp giữ chân nhân tài mà còn thúc đẩy một “bánh đà đổi mới doanh nghiệp” (enterprise innovation flywheel). Với nhiều ý tưởng và đổi mới hơn, doanh nghiệp sẽ phát triển bền vững và mạnh mẽ hơn.