Với tổng kim ngạch xuất nhập khẩu dự kiến cán mốc 920 tỷ USD, Việt Nam đang đứng trước cơ hội lịch sử để khẳng định vị thế trên bản đồ thương mại thế giới.
Không còn đơn thuần dựa vào lợi thế nhân công giá rẻ, các doanh nghiệp Việt đang bước vào “cuộc chơi lớn” với hai vũ khí chiến lược: thương mại điện tử xuyên biên giới và tăng trưởng xanh.
Vũ khí chiến lược cho doanh nghiệp Việt
Tại Diễn đàn Thương mại điện tử xuyên biên giới (VOIEF) 2025 vừa diễn ra tại Hà Nội, các số liệu cho thấy quy mô thị trường thương mại điện tử (TMĐT) Việt Nam đã chạm ngưỡng 31 tỷ USD, duy trì tốc độ tăng trưởng trên 25% bất chấp những biến động của kinh tế toàn cầu.
Bà Lại Việt Anh, Phó Cục trưởng Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số (Bộ Công Thương), nhận định rằng TMĐT không còn là kênh bổ trợ mà đã trở thành động lực tăng trưởng thực sự, đưa Việt Nam vào Top 3 thị trường tăng trưởng nhanh nhất Đông Nam Á.
.jpg)
Thực tế cũng cho thấy, các doanh nghiệp Việt đang tận dụng triệt để các sàn TMĐT quốc tế như Amazon, Tmall Global hay JD.com để “vượt biên”. Theo ông Dương Tiến Dũng, Giám đốc điều hành New Retail Chamber of Commerce – Đại diện ASBF tại Việt Nam, vấn đề cốt lõi của doanh nghiệp Việt hiện nay không nằm ở sản phẩm, mà ở mức độ sẵn sàng hội nhập: “Đi ra thị trường quốc tế không phải là bước nhảy rủi ro hơn, mà là bài toán quản trị rủi ro tốt hơn. Doanh nghiệp Việt muốn đi xa cần chuẩn hóa từ dữ liệu, vận hành, tiêu chuẩn ESG cho đến lựa chọn đúng hệ sinh thái đối tác”.
Điển hình cho sự thành công này là câu chuyện của ngành hạt điều và trái cây sấy. Từ chỗ chỉ xuất khẩu thô, các thương hiệu Việt đã biết cách “kể chuyện” (storytelling) trên Amazon. Bằng cách kết hợp hình ảnh lifestyle chuẩn quốc tế và chiến lược đóng gói “bundle” (combo nhiều vị), một thương hiệu hạt điều Việt đã ghi nhận doanh thu tăng trưởng 500% chỉ sau 6 tháng, lọt vào top các sản phẩm bán chạy nhất trong ngách Snacks. Đây là minh chứng sống động cho thấy khi kết hợp được chất lượng nông sản bản địa với tư duy marketing số, hàng Việt hoàn toàn có thể bán với giá trị gia tăng cao thay vì chấp nhận phận gia công.
Từ góc độ triển khai thực chiến, ông Trần Quý Hiến, Giám đốc điều hành Ecomstone Vietnam, Amazon Global Service Partner – cho rằng: “Amazon không phải là nơi để bán hàng nhanh, mà là nơi để xây dựng thương hiệu toàn cầu. Doanh nghiệp Việt thất bại thường không vì sản phẩm kém, mà vì thiếu chuẩn hóa vận hành, thiếu dữ liệu và không đầu tư đúng cho thương hiệu ngay từ đầu".
Ở thị trường Trung Quốc, bà Chloe Yu, đại diện Tmall Global, nhấn mạnh: “Người tiêu dùng Trung Quốc sẵn sàng trả giá cao cho sản phẩm nhập khẩu, nhưng họ không mua nếu thương hiệu thiếu minh bạch và câu chuyện rõ ràng. Tmall Global tìm kiếm các đối tác xây dựng thương hiệu dài hạn, chứ không phải những nhà bán hàng ngắn hạn.”
Bên cạnh TMĐT, bền vững không còn là sự lựa chọn, mà là “vé vào cửa”. Tại Hội nghị “From Local to Global – Giải pháp thương mại giúp doanh nghiệp Việt bứt phá quốc tế”, bà Betty Pallard, một chuyên gia quốc tế về thương mại bền vững, đã nhấn mạnh: “Chúng ta không chỉ xuất khẩu hàng hóa, chúng ta xuất khẩu sự uy tín”. Cảnh báo này không hề thừa khi các thị trường trọng điểm như EU đã bắt đầu siết chặt các quy định như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) và Quy định chống mất rừng (EUDR).
Thực tế cho thấy, những doanh nghiệp nhanh chân chuyển đổi đã gặt hái quả ngọt. Simexco, một ông lớn trong ngành cà phê, đã trở thành đơn vị tiên phong hợp tác với tổ chức IDH để xây dựng vùng nguyên liệu tuân thủ EUDR, với dữ liệu được số hóa tới từng hộ nông dân. Nhờ đó, họ không chỉ giữ vững thị trường Châu Âu mà còn mở rộng sang Hàn Quốc thông qua các hợp đồng chiến lược với đối tác như Miss EDE. Những trường hợp như Simexco cho thấy, việc minh bạch hóa chuỗi cung ứng và giảm dấu chân carbon chính là “tấm hộ chiếu” quyền lực nhất để hàng Việt đi qua các khe cửa hẹp của hàng rào kỹ thuật thương mại.
Ở góc độ chính sách và phát triển dài hạn, bà Phạm Thị Xuân, Viện trưởng Viện Phát triển Kinh tế số Việt Nam (InDE), cho rằng: “Chuyển đổi số không chỉ là ứng dụng công nghệ, mà là nâng cấp năng lực cạnh tranh quốc gia. Doanh nghiệp Việt muốn tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu buộc phải minh bạch hóa dữ liệu, số hóa quy trình và đáp ứng các tiêu chuẩn ESG ngày càng khắt khe.”
Từ góc nhìn chuỗi cung ứng toàn cầu, ông Sherman Ma, đại diện Global DigiChain Holding Limited, nhận định: “Thương mại toàn cầu đang chuyển từ niềm tin cá nhân sang niềm tin dựa trên dữ liệu. Doanh nghiệp không thể tham gia chuỗi cung ứng quốc tế nếu không chứng minh được nguồn gốc, quy trình và khả năng tuân thủ thông qua hệ thống số hóa.”
Đánh thức thị trường Halal
Bên cạnh các thị trường truyền thống, năm 2025 cũng chứng kiến sự thức tỉnh của doanh nghiệp Việt trước “kho báu” mang tên Halal. Với quy mô thị trường dự kiến đạt 10.000 tỷ USD vào năm 2030, đây được xem là đại dương xanh cho ngành thực phẩm và đồ uống.

Ông Ramlan Bin Osman, Giám đốc Trung tâm Halal Quốc gia (Halcert), đã chỉ ra rằng Halal không chỉ là vấn đề tôn giáo mà là một quy trình đảm bảo chất lượng toàn diện “từ trang trại đến bàn ăn”. Việc các doanh nghiệp snack trái cây Việt Nam đạt chứng nhận Halal và tăng trưởng 220% tại thị trường GCC (Các nước vùng Vịnh) là một tín hiệu đầy khích lệ.
Song song đó, Việt Nam cũng đang hưởng lợi lớn từ làn sóng tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, hay còn gọi là chiến lược “Trung Quốc +1”. Với lợi thế địa lý giáp ranh Trung Quốc (giảm chi phí logistics đường bộ) và hệ thống cảng biển nước sâu kết nối trực tiếp với phương Tây, Việt Nam đang trở thành điểm đến lý tưởng cho các tập đoàn đa quốc gia muốn đa dạng hóa rủi ro. Sự dịch chuyển này không chỉ mang lại dòng vốn FDI mà còn tạo sức ép buộc các doanh nghiệp nội địa phải nâng cao năng lực quản trị và công nghệ để tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Nhìn lại năm 2025, có thể thấy “giải pháp thương mại” cho doanh nghiệp Việt không nằm ở một công thức đơn lẻ nào. Đó là sự cộng hưởng của việc làm chủ công nghệ số để tiếp cận khách hàng trực tiếp, sự dũng cảm trong việc tái cấu trúc xanh để đáp ứng chuẩn mực toàn cầu, và sự nhạy bén trong việc khai phá các thị trường ngách như Halal.
Như nhận định của giới chuyên gia kinh tế, nếu duy trì được đà tăng trưởng và tốc độ chuyển đổi số như hiện tại, viễn cảnh kim ngạch xuất nhập khẩu 1.000 tỷ USD không còn xa. Nhưng, để con số đó thực sự mang lại sự bền vững, doanh nghiệp Việt cần ghi nhớ: Trong kỷ nguyên mới, chúng ta không bán “hàng giá rẻ”, mà chúng ta bán “giá trị và niềm tin”. Đó mới là chìa khóa vàng để mở cánh cửa thương mại toàn cầu.