“Giấy phép con” từng bị chỉ mặt gọi tên, nhưng vẫn len lỏi tồn tại dưới nhiều hình thức. Và mỗi lần nó xuất hiện là một lần người lao động phải trả giá bằng mồ hôi, nước mắt và cả danh dự.
Gần đây, một số lãnh đạo cơ quan quản lý lao động bị khởi tố vì hành vi nhận hối lộ liên quan đến việc ban hành và sử dụng các loại “giấy phép con” không có trong luật lại ồn ào dư luận. Những văn bản mang tên “đồng thuận”, “xác nhận hợp tác”… vốn không được pháp luật quy định, nhưng lại được xem như điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp triển khai hợp đồng đưa người lao động đi nước ngoài.
Cần phải nói rằng, vụ án gây chấn động, không chỉ vì tính chất vi phạm, mà bởi nó làm lộ rõ cách thức quyền lực bị biến tướng để tạo ra rào cản ngầm, đẩy gánh nặng tài chính về phía người lao động nghèo.
Vụ án này không đơn thuần là sai phạm cá nhân. Nó là lát cắt nhức nhối cho thấy: khi quyền lực hành chính bị lạm dụng, nó sẽ sinh ra thứ đặc quyền méo mó, khoác áo pháp lý nhưng thực chất là công cụ trục lợi.
Điều đáng nói, loại “giấy phép con” bị lạm dụng, vốn không được quy định trong bất kỳ văn bản luật nào lại mặc nhiên có hiệu lực như một hàng rào vô hình buộc doanh nghiệp phải cúi đầu. Những hợp đồng lao động đi Nhật, Đài Loan, Hàn Quốc… dù đã đủ điều kiện, vẫn phải “trình”, “xin”, “đợi” các văn bản mang tên “đồng thuận”, “hợp tác”, “xác nhận” – thứ không có trong luật nhưng lại là điều kiện ngầm để được triển khai.
Doanh nghiệp phải “chạy” để qua cửa. Lao động phải “chịu” để được đi. Và trong cuộc mặc cả im lặng ấy, kẻ trả giá nhiều nhất là những người nghèo, những người đã vay nóng, cắm sổ, thế chấp ruộng vườn để nuôi giấc mơ đổi đời nơi đất khách. Họ không hề biết rằng trong những khoản phí họ phải nộp, có cả phần chi cho những cái gật đầu vô hình, những chữ ký được định giá không bằng công khai mà bằng quan hệ.
“Giấy phép con” không chỉ là hiện tượng nhất thời. Nó là biểu hiện của một cấu trúc quyền lực có xu hướng tự sinh quyền, tự đặt điều kiện, và tự cho mình quyền thu lợi từ quyền lực ấy. Một mặt, chính sách cải cách hành chính liên tục được nhấn mạnh. Mặt khác, không ít cán bộ vẫn tìm cách dựng lại những rào chắn cũ bằng một hình thức mới, thậm chí tinh vi hơn, khó phát hiện hơn.
Khi quyền lực không còn được xem là trách nhiệm phục vụ, mà trở thành “vốn liếng” để trao đổi, để ép buộc và để mặc cả, thì bộ máy không còn là nơi bảo vệ pháp luật, mà đã trở thành một loại chướng ngại cho người ngay thẳng. Những “người giữ cửa” ấy, bằng cách thả ra hoặc siết lại những tờ giấy không tên, đã khống chế cả tiến trình minh bạch của thị trường và quyền tiếp cận cơ hội của người dân.
Điều dư luận đòi hỏi không chỉ là xử lý cán bộ sai phạm, mà là một sự thay đổi trong tư duy điều hành. Cần xóa bỏ triệt để những điều kiện hành chính bất minh, chuyển toàn bộ quy trình cấp phép sang điện tử, công khai đầy đủ chi phí, kiểm soát tự động và truy vết trách nhiệm rõ ràng. Cần một cổng thông tin quốc gia minh bạch hóa toàn bộ phí dịch vụ, để người dân biết mình đang trả tiền cho điều gì và có quyền từ chối khi thấy vô lý.
Một tờ giấy nếu phục vụ đúng chức năng quản lý thì là công cụ hành chính. Nhưng nếu bị biến tướng, nó trở thành chiếc còng vô hình trói chặt doanh nghiệp, đẩy người lao động vào cảnh trắng tay vì giấc mơ đổi đời bị lợi dụng.
Và nếu mỗi “vết sẹo” của những vụ việc như thế này vẫn không đủ làm chúng ta tỉnh thức, thì sẽ còn nhiều “vết máu mới” chảy ra, không chỉ từ túi tiền người dân, mà từ lòng tin vốn đang mong manh đến tận cùng.