Trong quá trình xanh hóa nền kinh tế, hoàn thiện chính sách tín dụng xanh là chìa khóa vừa thúc đẩy tăng trưởng bền vững, vừa hiện thực hóa cam kết Net Zero của Việt Nam.
Cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 không chỉ đặt ra yêu cầu chuyển đổi mô hình tăng trưởng, mà còn kéo theo nhu cầu huy động nguồn lực tài chính quy mô lớn, dài hạn và bền vững. Trong bức tranh đó, tín dụng xanh được kỳ vọng là một trong những “đòn bẩy” quan trọng để dẫn vốn vào các lĩnh vực thân thiện môi trường, hỗ trợ tiến trình chuyển đổi xanh của nền kinh tế. Tuy nhiên, để tín dụng xanh thực sự trở thành động lực tăng trưởng, thay vì chỉ dừng ở khẩu hiệu hay trách nhiệm xã hội, bài toán hoàn thiện chính sách vẫn còn nhiều việc phải làm.

Thực tế cho thấy, tín dụng xanh đã có bước phát triển đáng kể trong giai đoạn 2017–2024, với tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 21%/năm, cao hơn tốc độ tăng trưởng tín dụng chung. Số lượng tổ chức tín dụng tham gia cho vay xanh cũng tăng nhanh, từ khoảng 15 tổ chức vào năm 2017 lên khoảng 60 tổ chức hiện nay.
Tuy nhiên, theo TS Nguyễn Quốc Hùng, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam, xuất phát điểm thấp khiến quy mô tín dụng xanh vẫn còn khá khiêm tốn. Trong bối cảnh tổng dư nợ toàn hệ thống ngân hàng đạt khoảng 18,2 triệu tỷ đồng, dư nợ tín dụng xanh mới vào khoảng 750.000 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong tổng dư nợ.
“Khoảng cách giữa nhu cầu vốn cho chuyển đổi xanh và khả năng cung ứng của hệ thống ngân hàng vẫn còn rất lớn. Nếu không có cơ chế chính sách đủ mạnh, tín dụng xanh khó có thể bứt phá”, TS Nguyễn Quốc Hùng nhận định.
Một trong những rào cản lớn nhất của tín dụng xanh hiện nay là bài toán nguồn vốn trung và dài hạn. TS Nguyễn Quốc Hùng cho rằng, nếu không có các chính sách hỗ trợ ổn định, dài hạn từ Nhà nước, việc mở rộng tín dụng cho các lĩnh vực xanh sẽ đặt ngân hàng vào thế rủi ro cao hơn so với các khoản vay truyền thống. Điều này khiến nhiều tổ chức tín dụng dù quan tâm nhưng vẫn dè dặt trong việc đẩy mạnh cho vay xanh.
Bên cạnh đó, khung pháp lý và tiêu chí phân loại dự án xanh cũng là một điểm nghẽn kéo dài. Việc Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 21/2025/QĐ-TTg về Danh mục phân loại xanh được đánh giá là bước chuyển quan trọng, tạo căn cứ pháp lý để các tổ chức tín dụng triển khai tín dụng xanh một cách thống nhất.
Tuy nhiên, theo chuyên gia này, Danh mục phân loại xanh mới chỉ là điểm khởi đầu. Vấn đề cốt lõi tiếp theo là cơ chế ưu tiên tín dụng xanh sẽ được thiết kế ra sao, các công cụ hỗ trợ cụ thể nào sẽ được áp dụng và mức độ chia sẻ rủi ro giữa Nhà nước, ngân hàng và doanh nghiệp sẽ được xác lập như thế nào. Nếu thiếu hướng dẫn chi tiết về ưu đãi, phân bổ rủi ro và cơ chế giám sát, chính sách khó tạo được hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ trong thực tiễn.
Không chỉ vướng ở chính sách, tín dụng xanh còn đối mặt với những hạn chế từ chính năng lực của thị trường.
Để tín dụng xanh phát huy hiệu quả, TS Đỗ Thị Minh Phượng, Giảng viên Khoa Luật, Học viện Ngân hàng cho rằng, cần một gói giải pháp chính sách đồng bộ, thay vì những điều chỉnh rời rạc.
Trước hết, Chính phủ cần xây dựng khung chính sách tổng thể hỗ trợ phát triển ngân hàng xanh, trong đó làm rõ trách nhiệm môi trường và xã hội của các tổ chức tín dụng khi cấp vốn. Việc xem xét bổ sung quy định liên quan đến trách nhiệm môi trường của ngân hàng trong Luật Bảo vệ môi trường và các văn bản pháp luật có liên quan sẽ giúp tạo nền tảng pháp lý ràng buộc, đồng thời nâng cao nhận thức và vai trò của hệ thống ngân hàng trong phát triển bền vững.

Thứ hai, cần sớm ban hành hướng dẫn chi tiết về việc áp dụng Danh mục phân loại xanh quốc gia theo hệ thống ngành kinh tế, gắn với lợi ích môi trường cụ thể. Đây sẽ là căn cứ quan trọng để các tổ chức tín dụng xây dựng danh mục dự án xanh nội bộ, giúp doanh nghiệp dễ tiếp cận và sử dụng nguồn vốn xanh hơn.
Thứ ba, việc nâng cao năng lực thẩm định là yêu cầu cấp thiết. Các ngân hàng cần được hỗ trợ trong đào tạo chuyên sâu về đánh giá rủi ro môi trường – xã hội và quản trị ESG cho đội ngũ cán bộ tín dụng. Song song đó, cần tăng cường phổ biến bộ chỉ tiêu đánh giá rủi ro môi trường đối với các ngành có nguy cơ cao, giúp thị trường có chung “ngôn ngữ” khi tiếp cận tín dụng xanh.
Thứ tư, để cung ứng tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi và thời hạn dài, các ngân hàng cần được hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn dài hạn, chi phí thấp, thông qua cơ chế tái cấp vốn hoặc các quỹ hỗ trợ chuyên biệt. Đồng thời, cần nghiên cứu cơ chế chia sẻ lãi suất và rủi ro giữa Nhà nước, ngân hàng và doanh nghiệp.
Thứ năm, chính sách về tài sản bảo đảm cũng cần được hoàn thiện theo hướng linh hoạt hơn, phù hợp với đặc thù của dự án xanh. Việc cho phép sử dụng đa dạng tài sản bảo đảm như tài sản hình thành từ dự án, dòng tiền ổn định hoặc tín chỉ carbon sẽ giúp giảm áp lực cho doanh nghiệp, đồng thời vẫn bảo đảm an toàn cho hệ thống ngân hàng.