Hình ảnh những cây cầu nghìn tỷ chậm giải ngân, những con đường cao tốc “đắp chiếu” lâu ngày đã khiến niềm tin vào hiệu quả đầu tư công, đòn bẩy phục hồi và tăng trưởng dường như đang bị thử thách.
Cần một cuộc cách mạng thể chế, để đầu tư công thực sự bứt phá.
Đầu tư công đã khẳng định vai trò “quả đấm thép” trong điều tiết kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, tiền “nằm im” trong kho bạc trở thành căn bệnh mãn tính, khiến các dự án nổi cộm đội vốn, trễ tiến độ và làm tổn hại uy tín chính sách. Trong khi đó, Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) nhấn mạnh rằng, đẩy nhanh giải ngân vốn đầu tư công là yếu tố then chốt để duy trì đà tăng trưởng dự báo 6,6% năm 2025.
Thực tiễn cho thấy, thủ tục phân tán, chu trình đầu tư công quá rườm rà. Mỗi khâu từ lập chủ trương, thẩm định, phê duyệt đến điều chỉnh vốn đều đòi hỏi ý kiến từ nhiều cấp, hồ sơ khác nhau. Kết quả là cơ hội đầu tư trôi qua, dự án chậm khởi công, chất lượng quản trị nội tại suy giảm. Mặt khác, tâm lý “sợ sai” lan tỏa trong bộ máy, cán bộ chọn cách “án binh bất động” thay vì tìm cách tháo gỡ vướng mắc.
Nguyên nhân sâu xa bắt nguồn từ tư duy lập pháp thiên về kiểm soát đầu vào, thiếu định hướng hiệu quả đầu ra. Luật Đầu tư công được thiết kế trong bối cảnh phòng ngừa thất thoát, nhưng đã vô tình biến thành rào cản với mỗi cán bộ. Bên cạnh đó, phân cấp dù được nêu sớm, song thực chất vẫn là xin – cho, khi quyền quyết định điều chỉnh vốn tập trung ở Trung ương. Địa phương dù có hiểu biết sát sao hiện trường vẫn bị cột chân bởi quy trình cứng nhắc.
Quốc tế đã có nhiều mô hình tham khảo. New Zealand và Canada áp dụng “rolling plan” - kế hoạch đầu tư trung hạn linh hoạt, được cập nhật định kỳ theo quý hoặc năm, thay vì đóng khung 5 năm một lần. Họ cũng phân loại dự án theo mức độ rủi ro, áp dụng quy trình rút gọn với dự án quy mô nhỏ, rủi ro thấp, đồng thời tăng cường giám sát sau nghiệm thu để đảm bảo hiệu quả. Nhiều quốc gia thuộc Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) đã chuyển mạnh từ tiền kiểm sang hậu kiểm, sử dụng giám sát độc lập và dữ liệu số để minh bạch thời gian thực.
Trên thực tế, Việt Nam đã bước đầu thử nghiệm giải pháp số hóa một số khâu. Tuy nhiên, việc xây dựng hệ sinh thái đầu tư công số tích hợp giữa Kho bạc, Bộ Tài chính và các địa phương còn manh nha. Chúng ta cần một hệ thống giám sát trực tuyến tiến độ, giải ngân, vướng mắc và kết quả đầu ra. Không chỉ để theo dõi, mà còn để tạo áp lực xã hội, giảm tâm lý e ngại “làm sai”.
Một cuộc cách mạng thể chế hoàn chỉnh cần phải tuân theo bốn nguyên lý: trao quyền, gắn trách nhiệm, giám sát thông minh và tập trung vào kết quả đầu ra. Thực chất là trao cho địa phương quyền điều chỉnh trong phạm vi cho phép, đồng thời cá nhân hóa trách nhiệm thông qua “hợp đồng trách nhiệm”. Ai không hoàn thành tiến độ thì phải chịu đánh giá dựa trên kết quả cụ thể, không thể đổ lỗi cho quy trình.
Việc sửa đổi Luật Đầu tư công không thể chỉ dừng ở bước điều chỉnh kỹ thuật. Chúng ta cần một cuộc cách mạng thể chế thực sự, từ tư duy kiểm soát sang tư duy kiến tạo. Khi đó, đầu tư công mới trở thành cú hích mạnh mẽ, dẫn dắt dòng vốn xã hội, tạo niềm tin và thúc đẩy phát triển bền vững.