Thực tế cho thấy, sự thiếu đồng bộ về chính sách, cơ chế giá và hợp đồng mua bán điện đang khiến nhiều dự án LNG vẫn loay hoay ở “vạch xuất phát”.
Quy hoạch điện VIII xác định điện khí, đặc biệt là điện khí LNG, giữ vai trò then chốt trong giai đoạn chuyển tiếp của hệ thống năng lượng Việt Nam. Với khả năng vận hành linh hoạt, phát thải thấp hơn than và phù hợp để “đỡ tải” cho các nguồn năng lượng tái tạo phụ thuộc thời tiết, LNG được kỳ vọng sẽ góp phần bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia.
Theo Quy hoạch điện VIII, đến năm 2030, công suất điện khí dự kiến đạt khoảng 30.000 – 39.000 MW, chiếm gần 25% tổng sản lượng điện toàn hệ thống, đóng vai trò thay thế dần điện than và hỗ trợ phát triển điện tái tạo. Hiện nay, nhiều dự án trọng điểm như Nhơn Trạch 3 & 4, Hiệp Phước, Sơn Mỹ… đang được triển khai, hướng tới vận hành trong giai đoạn 2027 – 2030. Về hạ tầng, kho cảng LNG Thị Vải đã đi vào hoạt động và dự kiến nâng công suất lên 3 triệu tấn/năm.

Tuy nhiên, thực tế triển khai cho thấy khoảng cách đáng kể giữa quy hoạch và hiện thực. Theo TS Nguyễn Quốc Thập, Chủ tịch Hội Dầu khí Việt Nam, vướng mắc lớn nhất hiện nay nằm ở tư duy và sự thiếu đồng bộ trong hệ thống giải pháp.
“Chiến lược đã rõ, nhưng các quy định pháp lý còn chồng chéo, khiến doanh nghiệp gặp nhiều rào cản trong quá trình triển khai”, ông nhận định.
Bên cạnh đó, giá LNG phụ thuộc mạnh vào biến động thị trường năng lượng toàn cầu và yếu tố địa chính trị, trong khi cơ chế chính sách trong nước vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Đầu tư vào điện khí LNG lại đòi hỏi vốn lớn, thời gian thu hồi dài, khiến nhà đầu tư đặc biệt thận trọng trước các rủi ro chính sách. Thực tế cho thấy, đến nay hầu như chưa có dự án điện khí LNG nào đạt quyết định đầu tư cuối cùng (FID), ngoại trừ dự án Hiệp Phước đang triển khai.
Một nút thắt then chốt khác là cơ chế giá điện, giá khí và hợp đồng mua bán điện (PPA). Việc chưa có khung giá điện LNG linh hoạt, tiệm cận thị trường, cùng cơ chế bao tiêu đủ hấp dẫn, đang khiến nhiều dự án rơi vào trạng thái “chờ chính sách”.

Để tháo gỡ các rào cản này, TS Nguyễn Quốc Thập cho rằng cần sớm có các cơ chế đột phá, đồng thời xây dựng lộ trình chuyển đổi nhiên liệu phù hợp, hướng tới hydro xanh vào năm 2050 theo cam kết COP26.
Trước hết, về chính sách, cần nghiên cứu xây dựng Luật Năng lượng quốc gia mang tính tích hợp, khắc phục tình trạng phân mảnh giữa các luật hiện hành như Luật Điện lực, Luật Khoáng sản… Đồng thời, phải đồng bộ quy hoạch kho cảng LNG, nhà máy điện và hệ thống truyền tải, tránh đầu tư manh mún gây đội chi phí.
Cùng với đó, cần đơn giản hóa thủ tục lựa chọn nhà đầu tư theo các hình thức BOT, IPP, và có cơ chế bảo lãnh Chính phủ (GGU) cho các dự án trọng điểm. Thực tế, ngay cả các doanh nghiệp nhà nước lớn như PVN, EVN hay TKV cũng không có toàn quyền quyết định dòng tiền hoặc thế chấp dòng tiền, khiến nhà đầu tư quốc tế khó yên tâm nếu thiếu GGU.
Về hạ tầng truyền tải, cần mở rộng không gian cho khu vực tư nhân tham gia đầu tư, đồng thời điều chỉnh cách tính phí truyền tải theo hướng linh hoạt hơn. Nếu tiếp tục duy trì mức phí thấp như hiện nay, sẽ khó thu hút nguồn lực xã hội hóa vào lĩnh vực này.
Đặc biệt, cần sớm ban hành khung giá điện khí LNG linh hoạt, có cam kết bao tiêu (take-or-pay) phù hợp. Hiện mức bao tiêu tối thiểu dự thảo 65 – 75% vẫn thấp so với kỳ vọng của nhà đầu tư (85 – 90%), và nếu không tháo gỡ được điểm nghẽn này, nhiều dự án sẽ tiếp tục đình trệ.
Ở nhóm giải pháp thứ hai, TS Nguyễn Quốc Thập nhấn mạnh vai trò của việc thu hút đầu tư theo chuỗi. Theo đó, cần khuyến khích các nhà đầu tư khu công nghiệp, các doanh nghiệp tiêu thụ điện lớn tham gia cam kết mua điện dài hạn, gắn với chuỗi dự án nhà máy điện khí LNG – kho cảng LNG.
Song song với nhập khẩu LNG, Việt Nam cũng cần duy trì và khai thác hiệu quả các nguồn khí trong nước để đa dạng hóa nguồn cung. Đồng thời, tháo gỡ thủ tục pháp lý, đẩy nhanh tiến độ các dự án điện khí LNG đang triển khai như Sơn Mỹ 2, Bạc Liêu, Cà Ná…, cho phép chủ đầu tư có năng lực được chủ động đầu tư hạ tầng đấu nối sau khi đạt thỏa thuận với bên mua điện.
Từ góc nhìn kinh tế, Chuyên gia kinh tế Ngô Trí Long cho rằng, trước đây Việt Nam chủ yếu sử dụng khí nội địa với giá tương đối ổn định và hợp đồng dài hạn. Trong bối cảnh mới, khi điện khí LNG được xác định là trụ cột thay thế dần điện than và hỗ trợ hệ thống năng lượng tái tạo, yêu cầu về một thị trường khí vận hành hiệu quả, minh bạch theo thông lệ quốc tế càng trở nên cấp thiết.
“Nếu không xây dựng được thị trường khí phù hợp, Việt Nam sẽ đối mặt với nguy cơ dự án LNG chậm tiến độ, giá điện kém cạnh tranh, đồng thời gia tăng rủi ro về an ninh năng lượng và tài khóa”, chuyên gia này khẳng định.