Nguồn nhân lực

Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực logistics

Hải Ngân - Nguyễn Chuẩn 02/11/2025 03:10

Giữa nhịp chuyển mình mạnh mẽ của toàn cầu hoá logistics và quá trình số hoá, câu hỏi về chất lượng đào tạo nguồn nhân lực ngành logistics đang trở nên cấp bách hơn bao giờ hết.

Diễn đàn Doanh nghiệp đã có cuộc trò chuyện với TS Trần Hải Việt - Phó Trưởng Bộ môn Logistics, Khoa Kinh tế, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, để hiểu rõ khoảng cách giữa giảng đường và thực tế công việc trong doanh nghiệp.

img_1903-1-1-(1).jpg
TS Trần Hải Việt - Phó Trưởng Bộ môn Logistics, Khoa Kinh tế, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam.

- Theo ông, khoảng cách lớn nhất hiện nay giữa chương trình đào tạo đại học và yêu cầu thực tế của doanh nghiệp là gì? Những kỹ năng nào cần được ưu tiên đào tạo cho sinh viên?

Tôi cho rằng, khoảng cách lớn nhất có lẽ nằm ở kỹ năng thực hành và khả năng thích ứng với môi trường doanh nghiệp. Sinh viên học nhiều lý thuyết nhưng khi vào thực tập hay đi làm, các em gặp khó khăn vì thiếu trải nghiệm thực tế. Ví dụ trong ngành logistics, nhiều bạn chưa quen với việc sử dụng hệ thống khai báo hải quan điện tử, phần mềm quản lý vận tải, hay quy trình tại cảng và ICD, kho, bãi.

Một điểm nữa là kỹ năng mềm: giao tiếp với khách hàng quốc tế, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng quản lý thời gian. Đây là những yếu tố doanh nghiệp đánh giá rất cao, nhưng sinh viên thường còn yếu. Do đó, doanh nghiệp phải mất thêm thời gian đào tạo lại, trường đại học cần cải thiện để sinh viên “ra trường có thể làm việc ngay”.

Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa hiện nay, để sinh viên có thể phù hợp với yêu cầu thực tế của doanh nghiệp. Theo tôi, có ba nhóm kỹ năng rất quan trọng cần phải ưu tiên đào tạo cho sinh viên: thành thạo các hệ thống quản lý như WMS, TMS, ERP; biết xử lý và phân tích dữ liệu bằng Excel nâng cao, Power BI, thậm chí Python cơ bản; và quen với nền tảng khai báo hải quan điện tử như VNACCS/VCIS, cùng các giải pháp tự động hóa như RPA hay ứng dụng AI trong chăm sóc khách hàng.

Nếu không có những kỹ năng này, sinh viên dễ bị bỏ lại phía sau khi công nghệ thay đổi nhanh chóng. Ngược lại, khi được đào tạo bài bản, họ có thể trở thành lực lượng nòng cốt, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả và cạnh tranh quốc tế.

- Nói về hợp tác công – tư trong đào tạo, làm thế nào để tránh rơi vào hình thức và thực sự tạo ra giá trị cho sinh viên lẫn doanh nghiệp, thưa ông?

Trên thực tế, hợp tác phải dựa trên nguyên tắc đồng kiến tạo, đồng triển khai và đồng đánh giá. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp phải tham gia từ bước xác định đầu ra chương trình, thiết kế học phần, cung cấp case study thực tế và tham gia giảng dạy. Nhà trường cần mở cửa phòng lab, cho phép chuyên gia doanh nghiệp bảo trợ ca thực hành, đưa dữ liệu thật (đã ẩn danh) để sinh viên thực hành. Quan trọng hơn, đánh giá kết quả học tập không thể chỉ dựa vào bài kiểm tra viết; cần có đồ án thực tế được doanh nghiệp chấm, mentor đánh giá theo KPI dự án về tiến độ, chất lượng và giá trị ứng dụng.

Để tránh hình thức, mọi cam kết phải được ràng buộc bằng KPI minh bạch: tỷ lệ học phần đồng thiết kế với doanh nghiệp, số phòng lab được doanh nghiệp bảo trợ, tần suất case study cập nhật, tỷ lệ sinh viên vượt các bài test kỹ năng số, và đặc biệt tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp. Việc giải ngân hay gia hạn hợp tác nên gắn chặt với kết quả KPI; nếu không đạt, phải có điều chỉnh hoặc dừng dự án.

- Ông có thể mô tả những mô hình thực tập mà các trường đại học chuyên ngành nên áp dụng để nâng cao chất lượng đầu ra?

Theo tôi, một chương trình thực tập hiệu quả nên bao gồm ba giai đoạn liên kết chặt chẽ. Giai đoạn chuẩn bị (pre-internship) kéo dài vài tuần để huấn luyện kỹ năng nền tảng: an toàn, bảo mật dữ liệu, quy trình nghiệp vụ và kiểm tra khả năng sử dụng công cụ số như Excel nâng cao, Power BI, Python cơ bản và hệ thống VNACCS mô phỏng. Kế đó là giai đoạn làm việc tại doanh nghiệp (on-site internship) với mentor hướng dẫn, learning agreement nêu rõ mục tiêu và KPI, cùng yêu cầu luân chuyển công việc qua ít nhất hai bộ phận như kho, vận tải hay chứng từ. Cuối cùng, giai đoạn hậu thực tập (post-internship) là lúc sinh viên trình bày kết quả trước doanh nghiệp và giảng viên - bằng dashboard, quy trình tối ưu hay mô hình RPA - để đánh giá thực tế và quyết định khả năng ứng dụng. Một thực tập chuẩn phải có mô tả công việc, nhật ký thực tập điện tử, đánh giá giữa kỳ, và sản phẩm số rõ ràng.

- Ngoài cải cách chương trình, điều gì đang cản trở việc tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao? Bước ưu tiên nên là gì, thưa ông?

Theo tôi, có ba rào cản chính. Thứ nhất, chương trình hiện vẫn thiên về lý thuyết; sinh viên biết lý thuyết nhưng thiếu kỹ năng ứng dụng. Thứ hai, phương pháp đánh giá chưa phù hợp: kiểm tra viết không kiểm chứng năng lực giải quyết vấn đề thực tế. Thứ ba, nhiều cơ sở giáo dục thiếu cơ sở vật chất, phòng lab và phần mềm mô phỏng cần thiết.

Bước ưu tiên là đổi mới phương pháp giảng dạy và đánh giá, theo hướng project-based learning, để sinh viên làm dự án gắn với doanh nghiệp, rèn kỹ năng tư duy phản biện, teamwork, báo cáo và thuyết trình. Với những sinh viên xuất sắc, nhà trường có thể thiết kế chương trình “Cử nhân tinh hoa” gắn mentor doanh nghiệp và giảng viên, nhằm ươm tạo nhân tài đáp ứng tiêu chuẩn cao hơn của thị trường.

Doanh nghiệp có thể hỗ trợ bằng hiện vật và dịch vụ: cung cấp tài khoản phần mềm WMS/TMS/ERP/BI, bộ dữ liệu mẫu, chuyên gia giảng dạy, hay bảo trợ phòng lab. Đổi lại, họ được quyền tuyển dụng sớm và gắn thương hiệu với phòng lab. Cách hay là lập quỹ đồng tài trợ cho đồ án, trong đó sinh viên giải quyết bài toán doanh nghiệp và được thưởng theo mức độ tiết kiệm chi phí mà doanh nghiệp xác nhận. Thêm vào đó, mô hình co-op trả lương, học bổng, và phụ cấp cho mentor giảng viên sẽ tạo động lực thực chất cho việc hợp tác lâu dài.

Trân trọng cảm ơn ông!

(0) Bình luận
Nổi bật
Mới nhất
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực logistics
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO