Chuyện làm ăn

Nâng cao “sức đề kháng” pháp lý cho doanh nghiệp nông sản

Nguyễn Chuẩn 28/12/2025 03:57

Trong bối cảnh nông sản Việt Nam đang nỗ lực vươn ra biển lớn, câu chuyện không chỉ dừng lại ở việc làm sao để bán được hàng, mà còn phải trở thành đối tác tin cậy trên thị trường toàn cầu.

Diễn đàn Doanh nghiệp đã có cuộc trò chuyện với ông Nguyễn Trung Dũng – CEO DH Foods, người đã có nhiều năm “thực chiến” đưa nông sản Việt chinh phục các thị trường khó tính, để bàn về tư duy pháp lý và chiến lược quản trị rủi ro trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

ntd(1).jpg
Ông Nguyễn Trung Dũng – Người sáng lập, đồng thời là CEO của DH Foods.

- Thưa ông, nhiều chuyên gia ví von “nông nghiệp chính xác” là tấm giấy thông hành để đi đường dài. Tuy nhiên, áp dụng một quy chuẩn đồng nhất trên hàng nghìn héc-ta với hàng trăm hộ nông dân nhỏ lẻ chưa bao giờ là điều dễ dàng. Ông giải quyết bài toán này như thế nào?

Trước hết, chúng ta cần nhìn thẳng vào bản chất vấn đề: sự thất bại của nông nghiệp chính xác thường không đến từ việc thiếu công nghệ, mà do thiếu năng lực tổ chức và quản trị chuỗi giá trị. Đặc thù vùng nguyên liệu tại Việt Nam phần lớn là manh mún, phân tán, và mỗi hộ nông dân lại vận hành theo một tập quán riêng biệt.

Trong bối cảnh đó, nếu doanh nghiệp chỉ dừng lại ở việc ban hành tiêu chuẩn rồi kỳ vọng sự tuân thủ tuyệt đối từ phía nông dân, thì đó là một cách tiếp cận mang tính hành chính, khó có thể tạo ra chất lượng đồng nhất trên diện rộng. Quan điểm của tôi là doanh nghiệp phải xác định rõ những yếu tố cốt lõi ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và an toàn thực phẩm để tập trung kiểm soát, đồng thời xây dựng các cơ chế giám sát sát sườn với thực tế. Những khâu còn lại nên được quản trị trong biên độ cho phép để đảm bảo tính linh hoạt.

Quan trọng hơn cả, doanh nghiệp cần giữ vai trò chủ động trong việc đảm bảo chất lượng đầu ra thay vì chỉ kiểm tra ở khâu cuối cùng. Rủi ro về nguồn cung có thể điều chỉnh theo thời gian, nhưng nếu đánh mất niềm tin của thị trường thì rất khó để khôi phục trong dài hạn.

- Trong các thương vụ quốc tế, sự nhiệt tình muốn chốt đơn hàng thường khiến doanh nghiệp Việt dễ dãi gật đầu với cam kết “chất lượng hoàn hảo 100%”. Ông nghĩ sao về việc đàm phán “tỷ lệ dung sai” ngay từ khi đặt bút ký hợp đồng?

Tôi cho rằng cam kết “chất lượng hoàn hảo 100%” nghe rất hấp dẫn trên bàn đàm phán, nhưng lại tiềm ẩn rủi ro lớn nhất đối với doanh nghiệp nông sản. Nông nghiệp là lĩnh vực chịu tác động trực tiếp từ thiên nhiên, vì vậy sai số là điều không thể tránh khỏi. Vấn đề cốt lõi không nằm ở việc có sai số hay không, mà ở chỗ doanh nghiệp có nhận diện và quản trị sai số đó ngay từ trong hợp đồng hay không.

Việc đàm phán tỷ lệ dung sai hoặc mức hao hụt cho phép hoàn toàn không phải là sự nhượng bộ về chất lượng, mà là biểu hiện của tư duy kinh doanh chuyên nghiệp. Một hợp đồng chặt chẽ phải phản ánh đúng thực tế sản xuất và phân bổ rủi ro minh bạch giữa các bên. Thực tế đau lòng là nhiều doanh nghiệp Việt vì muốn chốt hợp đồng nhanh đã chấp nhận những cam kết tuyệt đối, để rồi khi hàng cập cảng đích, chỉ một sai lệch kỹ thuật nhỏ cũng trở thành cái cớ để đối tác ép giá hoặc từ chối nhận hàng. Khi đó, toàn bộ rủi ro gần như đổ dồn về phía người bán. Do đó, tỷ lệ dung sai cần được xem là điều khoản bắt buộc, giúp doanh nghiệp chủ động bảo vệ mình và tạo ra khuôn khổ hợp tác công bằng hơn.

- Tiếp nối câu chuyện về rủi ro, chúng ta thường nghe về tình trạng bị đối tác nước ngoài ép giá khi hàng đã cập cảng vì những lỗi kỹ thuật nhỏ. Theo kinh nghiệm thực chiến của ông, đâu là “điều khoản bảo vệ” mang tính sinh tử mà doanh nghiệp Việt thường bỏ quên?

Điều khoản mang tính sinh tử nhưng thường bị bỏ quên chính là việc xác định thời điểm hàng hóa được chấp nhận cuối cùng, gắn liền với cơ chế kiểm định chất lượng có giá trị pháp lý. Rất nhiều hợp đồng hiện nay chỉ dừng ở việc mô tả tiêu chuẩn kỹ thuật nhưng lại lờ đi ba mốc then chốt: ai là bên kiểm định độc lập, kết quả kiểm định tại thời điểm nào là căn cứ pháp lý cuối cùng, và quyền khiếu nại của bên mua kéo dài bao lâu.

Khi những mốc này không được “khóa chặt”, hàng hóa dù đã rời tay người bán vẫn có thể bị “treo” trách nhiệm vô thời hạn. Thực tế, khi hàng đã cập cảng đích, một sai lệch nhỏ cũng đủ để trở thành công cụ ép giá hoặc trì hoãn thanh toán. Trong thế bị động đó, khả năng phản biện của doanh nghiệp Việt là rất hạn chế. Vì vậy, một hợp đồng xuất khẩu chỉ thực sự an toàn khi điểm chuyển giao rủi ro, thời điểm kiểm định và giới hạn khiếu nại được quy định rõ ràng, không để diễn giải tùy tiện. Thiếu những điều khoản này, doanh nghiệp đang tự đặt mình vào thế yếu ngay từ khi đặt bút ký.

- Thị trường quốc tế ngày càng dựng lên nhiều hàng rào kỹ thuật phi thuế quan về môi trường và an toàn thực phẩm. Doanh nghiệp ông đang chuẩn bị gì về mặt dữ liệu minh bạch để chứng minh năng lực thay vì chỉ cạnh tranh bằng giá rẻ?

Thị trường quốc tế đang dịch chuyển rất rõ từ cạnh tranh bằng giá sang cạnh tranh bằng năng lực chứng minh. Trong bối cảnh các hàng rào kỹ thuật ngày càng siết chặt, dữ liệu minh bạch dần trở thành điều kiện cần để doanh nghiệp duy trì vị thế. Tại DH Foods, chúng tôi quan niệm truy xuất nguồn gốc không phải là yêu cầu mang tính đối phó, mà là một phần trong cách quản trị rủi ro và xây dựng niềm tin.

Điều quan trọng là thông tin sản phẩm phải được thu thập, lưu trữ và quản lý nhất quán để có thể kiểm chứng ngay khi cần. Khi làm việc với các thị trường khó tính, chính dữ liệu này là cơ sở để chúng tôi trao đổi sòng phẳng với nhà nhập khẩu. Về dài hạn, sự chuẩn hóa dữ liệu giúp doanh nghiệp chuyển từ vai trò người bán thuần túy sang một đối tác có trách nhiệm và khả năng hợp tác bền vững.

- Câu hỏi cuối cùng, nếu chọn một từ khóa duy nhất để định hình chiến lược nâng cao “sức đề kháng” pháp lý cho doanh nghiệp nông sản Việt trong 5 năm tới, ông sẽ chọn từ gì?

Nếu phải chọn một từ khóa duy nhất, tôi chọn “Chuẩn hóa”.

Chuẩn hóa ở đây không phải để làm đẹp hồ sơ, mà để doanh nghiệp tồn tại và đứng vững trong môi trường đầy rủi ro pháp lý. Khi thị trường biến động, những doanh nghiệp vận hành dựa trên kinh nghiệm cá nhân hay sự linh hoạt cảm tính sẽ là những người chịu tổn thương đầu tiên. Chuẩn hóa giúp đưa mọi rủi ro, từ chất lượng, hợp đồng đến giao nhận, về trạng thái có thể đo lường và kiểm soát được.

Khi quy trình và dữ liệu đều được chuẩn hóa, doanh nghiệp sẽ không còn phản ứng bị động trước tranh chấp mà có đủ cơ sở để tự bảo vệ mình. Nâng cao “sức đề kháng” pháp lý chính là xây dựng năng lực tham gia cuộc chơi toàn cầu bằng hệ thống và kỷ luật. Đó là nền tảng để doanh nghiệp chuyển từ thế yếu sang thế chủ động trong 5 đến 10 năm tới.

Trân trọng cảm ơn ông!

(0) Bình luận
Nổi bật
Mới nhất
Nâng cao “sức đề kháng” pháp lý cho doanh nghiệp nông sản
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO