Việc xử lý hậu quả và tái cấu trúc SCB không chỉ giải quyết các vấn đề trước mắt, mà còn góp phần củng cố nền móng dài hạn cho ngành ngân hàng Việt Nam.
Chính phủ đã giao Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Việt Nam khẩn trương hoàn thiện, trình cấp có thẩm quyền phương án chuyển giao bắt buộc các ngân hàng kiểm soát đặc biệt và hoàn thiện phương án xử lý đối với Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) trong tháng 12/2024.
Đánh giá về thực trạng của SCB trong hiện tại, trao đổi với Diễn đàn Doanh nghiệp, Luật sư Nguyễn Thanh Hà, Chủ tịch công ty luật SBLaw cho biết, Ngân hàng TMCP Sài Gòn vẫn đang trong diện kiểm soát đặc biệt từ cuối năm 2022. Sau một thời gian đối mặt với nhiều khó khăn, SCB đang tiếp tục thu hẹp quy mô hoạt động, bao gồm việc đóng cửa một số phòng giao dịch và hoạt động của ngân hàng đang được duy trì thông qua các biện pháp hỗ trợ từ NHNN.
Chính phủ đã yêu cầu NHNN hoàn thiện phương án xử lý SCB trong tháng 12 này với mục tiêu đảm bảo an toàn hệ thống tài chính, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân và kiểm soát tài sản của ngân hàng để tránh thất thoát.
“Tôi cho rằng, hướng xử lý SCB có thể bao gồm chuyển giao bắt buộc tương tự như các ngân hàng yếu kém khác. Trong thời gian gần đây, hai ngân hàng yếu kém (OceanBank và CBBank) đã được chuyển giao cho các tổ chức lớn như Vietcombank và MB Bank. Mô hình này có thể sẽ được áp dụng cho SCB, với sự tham gia của một ngân hàng mạnh khác nhằm tái cấu trúc hoạt động và tăng cường khả năng thanh khoản.
Phương án cụ thể đang được Chính phủ và NHNN xây dựng với lộ trình rõ ràng, đồng thời cam kết bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền, cổ đông và các bên liên quan. Những động thái này phản ánh quyết tâm ổn định hệ thống tài chính quốc gia và thúc đẩy niềm tin vào thị trường”, LS Nguyễn Thanh Hà cho biết.
Có thể thấy, vụ việc liên quan đến SCB đã tạo ra những tác động đáng kể tới hệ thống ngân hàng Việt Nam, cả về ngắn hạn và dài hạn. Theo vị luật sư, từ góc nhìn tổng thể, hậu quả này có thể được phân tích qua các khía cạnh như niềm tin của người gửi tiền, an toàn hệ thống tài chính và cách thức quản lý rủi ro trong ngành ngân hàng.
Thứ nhất, gây suy giảm niềm tin của người gửi tiền. Một trong những hậu quả rõ ràng nhất của vụ SCB là sự ảnh hưởng đến niềm tin của người dân đối với hệ thống ngân hàng, đặc biệt là các ngân hàng thương mại cổ phần có quy mô vừa và nhỏ.
Khi một ngân hàng như SCB rơi vào khủng hoảng, người gửi tiền có xu hướng trở nên lo ngại về an toàn của tiền gửi, dẫn đến tình trạng rút tiền hàng loạt (bank run) hoặc chuyển tiền sang các ngân hàng quốc doanh và ngân hàng có uy tín cao hơn. Hiện tượng này không chỉ gây áp lực thanh khoản cho các ngân hàng yếu hơn mà còn ảnh hưởng đến dòng chảy vốn trong nền kinh tế.
Thứ hai, gây áp lực thanh khoản cho hệ thống ngân hàng. Sự sụt giảm niềm tin đã dẫn đến tình trạng nhiều ngân hàng phải đối mặt với áp lực thanh khoản lớn. Các ngân hàng buộc phải tăng lãi suất huy động để thu hút tiền gửi, làm tăng chi phí vốn. Việc lãi suất tăng cao không chỉ gây khó khăn cho các doanh nghiệp khi vay vốn mà còn có thể dẫn đến những hệ lụy rộng lớn hơn cho nền kinh tế, như suy giảm đầu tư và tiêu dùng.
Thứ ba, tạo nên khả năng lây lan rủi ro hệ thống. Khủng hoảng tại SCB cho thấy rằng rủi ro từ một ngân hàng lớn có thể dễ dàng lan sang các tổ chức tài chính khác trong hệ thống. SCB là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần lớn, với mạng lưới chi nhánh rộng khắp và lượng khách hàng đáng kể. Khi ngân hàng này gặp vấn đề, các ngân hàng khác cũng chịu tác động do mối quan hệ liên ngân hàng hoặc từ tâm lý thị trường. Điều này làm tăng tính cấp thiết của việc quản lý rủi ro hệ thống một cách chặt chẽ hơn.
Thứ tư, hậu quả của vụ SCB cũng đặt ra thách thức và cơ hội cho Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong việc củng cố cơ chế quản lý, giám sát các tổ chức tín dụng. Các quy định về kiểm soát rủi ro, minh bạch hóa thông tin và quản trị ngân hàng cần được siết chặt hơn để đảm bảo rằng các ngân hàng hoạt động lành mạnh, giảm thiểu nguy cơ các vấn đề tương tự xảy ra trong tương lai.
Thứ năm, việc xử lý khủng hoảng tại SCB, nếu cần sự can thiệp từ nhà nước, có thể làm tăng gánh nặng lên ngân sách. Chính phủ có thể phải bơm vốn để hỗ trợ thanh khoản hoặc tái cấu trúc ngân hàng, trong khi vẫn phải duy trì cân đối tài chính quốc gia. Điều này có thể tạo áp lực tài chính lên các chương trình phát triển khác.
Cuối cùng, vụ SCB cũng cho thấy tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức của người dân về tài chính và ngân hàng. Các cơ quan quản lý cần đẩy mạnh công tác truyền thông để trấn an dư luận, tránh tâm lý hoảng loạn không cần thiết, đồng thời khuyến khích người dân hiểu rõ hơn về các yếu tố đảm bảo an toàn khi lựa chọn ngân hàng.
Như vậy, vụ việc xảy ra tại SCB là một bài học lớn cho cả hệ thống ngân hàng và cơ quan quản lý tại Việt Nam, đòi hỏi phải có các biện pháp cải cách mạnh mẽ và kịp thời để bảo vệ sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia. Việc xử lý hậu quả và tái cấu trúc SCB không chỉ giải quyết các vấn đề trước mắt mà còn góp phần củng cố nền móng dài hạn cho ngành ngân hàng Việt Nam.