Trước mức thuế đối ứng 20% của Mỹ áp lên hàng hóa Việt Nam, chuyên gia kinh tế Lê Châu Hải Vũ - Giám đốc Consultech, đã có những phân tích về tác động đa chiều lên các ngành công nghiệp trọng điểm.
Trả lời Diễn đàn Doanh nghiệp, ông chỉ rõ tác động của chính sách thuế này, những lợi thế tiềm ẩn, và các giải pháp chiến lược từ chính phủ để hỗ trợ doanh nghiệp không chỉ vượt qua khó khăn mà còn vươn xa trên thị trường quốc tế.
- Thưa ông, tác động của mức thuế đối ứng 20% đối với các ngành công nghiệp khác nhau ở Việt Nam ra sao, đặc biệt là khi so sánh với các quốc gia châu Á khác có mức thuế thấp hơn hoặc cao hơn?
Mức thuế đối ứng 20% mà Mỹ áp lên hàng hóa Việt Nam, dù đã giảm đáng kể từ mức đề xuất 46%, vẫn tạo ra những tác động khác nhau tùy thuộc vào từng ngành công nghiệp.
So với các quốc gia có mức thuế thấp hơn như Thái Lan (19%) hay Nhật Bản (15%), các ngành nhạy cảm với giá cả như dệt may, giày dép và đồ gỗ của Việt Nam sẽ chịu áp lực cạnh tranh lớn hơn. Hàng hóa Việt Nam trở nên đắt hơn trên thị trường Mỹ, khiến người tiêu dùng có thể chuyển sang các sản phẩm thay thế từ những nước này. Tuy nhiên, điều này không quá đáng lo ngại nếu doanh nghiệp Việt Nam biết cách tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng để giữ chân khách hàng.
Ngược lại, khi so sánh với các quốc gia bị áp thuế cao hơn như Trung Quốc (34%) hay Ấn Độ (25%), Việt Nam lại có cơ hội rõ rệt. Các ngành như điện tử, máy móc và nông sản có thể tận dụng lợi thế này để thay thế hàng hóa từ những nước bị áp thuế nặng, qua đó mở rộng thị phần tại Mỹ. Chẳng hạn, các sản phẩm nông sản Việt Nam như cà phê hay thủy sản có thể trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn so với đối thủ. Để thành công, doanh nghiệp cần đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của Mỹ và xây dựng chiến lược cạnh tranh dài hạn.
- Ông đánh giá như thế nào về tác động dài hạn của thuế đối ứng này đối với vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt khi các doanh nghiệp FDI có thể cân nhắc chuyển dịch sản xuất sang các quốc gia khác?
Thuế đối ứng 20% có thể tác động đáng kể đến vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Nếu các quốc gia như Thái Lan hay Indonesia, với mức thuế ưu đãi hơn, trở thành điểm đến hấp dẫn hơn, Việt Nam có nguy cơ mất một phần dòng vốn FDI. Điều này sẽ ảnh hưởng đến việc làm và tăng trưởng kinh tế, nhất là trong các ngành phụ thuộc nhiều vào đầu tư nước ngoài như điện tử và dệt may.
Tuy nhiên, Việt Nam không phải không có lợi thế. Chúng ta có lực lượng lao động trẻ, chi phí sản xuất cạnh tranh và vị trí địa lý thuận lợi. Để duy trì vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, doanh nghiệp Việt Nam cần chuyển đổi từ gia công sang sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, đồng thời hợp tác chặt chẽ với các doanh nghiệp FDI để tham gia sâu hơn vào mạng lưới của họ. Về lâu dài, đầu tư vào công nghiệp phụ trợ và công nghệ sẽ giúp Việt Nam giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, từ đó củng cố vị thế trong mắt các đối tác quốc tế.
- Theo ông, Chính phủ Việt Nam nên thực hiện những chính sách cụ thể nào để hỗ trợ doanh nghiệp đối phó với thuế đối ứng của Mỹ và thúc đẩy phát triển bền vững trong tương lai?
Theo tôi, Chính phủ Việt Nam cần hành động quyết liệt và đồng bộ để hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua thách thức từ thuế đối ứng 20%. Trong ngắn hạn, các biện pháp như giảm thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc hỗ trợ lãi suất vay sẽ giúp doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng tài chính. Đồng thời, cần tổ chức các chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng đàm phán và khả năng tuân thủ các quy định phòng vệ thương mại của Mỹ, vốn là điểm yếu của nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Về dài hạn, tôi tin rằng chính phủ nên tập trung vào ba trụ cột chính: Thứ nhất là cải cách thể chế. Ở đây là việc minh bạch hóa môi trường kinh doanh và đơn giản hóa thủ tục hành chính để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển.
Bên cạnh đó, chúng ta nên đầu tư vào nguồn nhân lực, đẩy mạnh giáo dục và đào tạo để xây dựng đội ngũ lao động chất lượng cao, sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của công nghệ hiện đại. Cuối cùng là xây dựng thương hiệu quốc gia, đầu tư vào hình ảnh “Made in Vietnam” để nâng cao uy tín và giá trị hàng hóa trên thị trường toàn cầu.
Nhìn chung, những chính sách này không chỉ giúp doanh nghiệp đối phó với thuế đối ứng mà còn đặt nền móng cho sự phát triển bền vững, đưa Việt Nam tiến xa hơn trên bản đồ kinh tế thế giới.
Trân trọng cảm ơn ông!