Cần hoàn thiện các quy định về năng lượng tái tạo, đặc biệt là các thủ tục cho các nhà đầu tư triển khai đầu tư xây dựng dự án mới, tránh “vừa chạy vừa xếp hàng làm việc”.
Việc chuyển dịch sang năng lượng tái tạo mang lại nhiều cơ hội lớn, nhưng cũng đi kèm với những thách thức không nhỏ. Đây là một bài toán không chỉ của riêng Việt Nam mà còn là vấn đề toàn cầu và trở thành đòi hỏi tất yếu của phát triển bền vững. Các doanh nghiệp, cơ quan chức năng cần có tầm nhìn dài hạn và sự chuẩn bị kỹ lưỡng để nắm bắt được cơ hội trong tương lai.
Chia sẻ với DĐDN, ông Nguyễn Anh Tuấn, Tổng Giám đốc B.Grimm Power Việt Nam nhận định, cần cập nhật và hoàn thiện các quy định về năng lượng tái tạo, đặc biệt là các thủ tục cho các nhà đầu tư triển khai đầu tư xây dựng dự án mới.
- Sau một giai đoạn chuyển đổi mạnh mẽ, việc thu hút đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo mà B.Grimm Power Việt Nam tham gia còn gặp những rào cản nào, thưa ông?
Trong bối cảnh kinh tế vĩ mô toàn cầu đầy biến động, lạm phát và lãi suất cao tiếp tục là các yếu tố cản trở chi phí vốn, đặc biệt đối với các nền kinh tế đang phát triển. Chính quyền Donald Trump với chính sách thương mại “Nước Mỹ trên hết” dự kiến sẽ gia tăng rủi ro chuỗi cung ứng và áp lực thương mại quốc tế. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn được đánh giá cao nhờ hưởng lợi từ xu hướng chuyển dịch sản xuất và hội nhập sâu rộng vào các hiệp định thương mại tự do. Trong nước, nhu cầu điện dự báo tăng trưởng mạnh nhờ quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa, đặc biệt tại các khu vực kinh tế trọng điểm. Năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời vẫn còn dư địa phát triển, ngoài ra nguồn Điện LNG cũng sẽ dần tăng tỷ trọng trong cơ cấu nguồn điện.
Tuy nhiên, vẫn còn một số tồn tại liên quan, trước hết là rủi ro chính sách và cơ chế mua bán điện. Mặc dù chuyển sang cơ chế đấu giá và thị trường cạnh tranh, giá điện vẫn có thể biến động do yếu tố kinh tế vĩ mô và chính sách điều chỉnh của Chính phủ. Các nhà đầu tư phải đối mặt với rủi ro từ sự thay đổi chính sách và giá điện chưa đủ ổn định để phản ánh đúng chi phí đầu tư và vận hành.
Thị trường điện vẫn đối mặt với những hạn chế về hạ tầng truyền tải và sự chuyển dịch sang cơ chế giá thị trường. Cơ chế DPPA đã được đề cập trong các nghị định và luật sửa đổi gần đây, tạo ra sự minh bạch nhưng đồng thời gia tăng áp lực cạnh tranh. Cơ chế mới chưa có các hướng dẫn cụ thể để triển khai, trên thực tế vẫn chưa rõ ràng, chưa nhiều doanh nghiệp đàm phán hoặc áp dụng được các cơ chế mới. Điều này khiến các nhà đầu tư gặp khó khăn trong việc tuân thủ và thực hiện, vì vậy các chủ đầu tư mới đang ở giai đoạn vừa “vừa chạy vừa xếp hàng làm việc” với khách hàng.
Bên cạnh đó, khả năng thanh toán của khách hàng cũng là một vấn đề cần lưu ý. Các doanh nghiệp tham gia DPPA thường là các tập đoàn hoặc công ty lớn, nhưng nếu khách hàng gặp khó khăn tài chính, nhà đầu tư có thể đối mặt với nguy cơ chậm hoặc không thanh toán. Do đó, các chính sách này vừa tạo ra các cơ hội nhưng cũng sẽ khiến các nhà đầu tư đối diện nhiều thách thức trong quá trình triển khai.
Đặc biệt, các nhà đầu tư như chúng tôi còn gặp rủi ro giá bán điện. Thực tế, đối với các nhà máy điện chuyển tiếp, khung giá phát điện do Bộ Công Thương ban hành đang ở mức khá thấp, chưa thể đủ đảm bảo lợi suất cho nhà đầu tư. Ngoài ra, việc đàm phán giá phát điện với EVN sẽ là một quy trình phức tạp và đòi hỏi nhiều hồ sơ tài liệu chứng minh về tổng mức đầu tư và sản lượng phát điện của dự án. Quy trình đàm phán có thể kéo dài và các nhà máy điện chuyển tiếp hầu hết đều bị áp lực lớn về tài chính nên có thể khó khắn trong việc đạt được các mục tiêu giá phát điện kỳ vọng.
Ngoài ra, việc khung giá phát điện của Bộ Công Thương neo theo tỷ giá VNĐ cũng tiềm ẩn các rủi ro tỷ giá cho các nhà đầu tư, đặc biệt là các nhà đầu tư vay vốn bằng ngoại tệ.
Để tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro, các nhà đầu tư vào ngành điện cần tập trung vào phát triển năng lượng tái tạo tại các khu vực có tiềm năng lớn hoặc các nhà máy điện khí LNG. Thúc đẩy chính sách và tạo điều kiện thêm cho việc phát triển điện gió ngoài khơi. Đồng thời, cần quản trị chặt chẽ rủi ro tài chính thông qua phòng ngừa tỷ giá, lãi suất cao và tối ưu hóa cấu trúc vốn.
Việc đầu tư vào công nghệ lưu trữ năng lượng và hệ thống quản lý thông minh cũng là một phương án có thể tính đến để cải thiện hiệu quả vận hành và giảm thiểu sự bất ổn của nguồn tái tạo. Nhà đầu tư cũng cần theo dõi sát sao các thay đổi chính sách và tuân thủ chặt chẽ quy định pháp lý liên quan đến đấu giá và cơ chế DPPA, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả. Cuối cùng, việc xây dựng chiến lược dài hạn phù hợp với bối cảnh kinh tế và chính trị toàn cầu sẽ giúp nhà đầu tư nắm bắt cơ hội phát triển bền vững tại thị trường điện Việt Nam.
-Dự kiến năng lượng tái tạo sẽ chiếm phần lớn, 31% và 62% trong tổng năng lượng vào năm 2030 và 2050, doanh nghiệp đánh giá tiềm năng, cơ hội tham gia sâu vào chuỗi cung ứng như thế nào? Lộ trình đầu tư vào năng lượng tái tạo cụ thể của B.Grimm Power Việt Nam thời gian tới và những rào cản cụ thể trong những lĩnh vực đó,thưa ông?
Hiện tại, Tập đoàn B.Grimm Power Việt Nam đã đầu tư và phát điện thương mại một số Dự án nhà máy điện mặt trời, gió với tổng công suất khoảng 700MW đã đi vào vận hành từ năm 2019, lắp đặt gần 30 MW điện mặt trời áp mái tại khu công nghiệp. B.Grimm Power đang làm việc với các đối tác trong và ngoài nước đánh giá tính khả thi đầu tư các dự án Điện khí LNG, Điện gió ngoài khơi, Điện sinh khối, Thủy điện tích năng, Pin lưu trữ. Danh mục đầu tư các dự án điện năng lượng sạch, năng lượng tái tạo trong giai đoạn 2025 – 2030 của B.Grimm Power tại Việt Nam dự kiến mở rộng quy mô lên tới hơn 3,000 MW.
Chúng tôi đánh giá một số rào cản cho lĩnh vực đầu tư năng lượng tại Việt Nam, cụ thể, đối với điện gió, Quy hoạch điện VIII xác định điện gió là một trong những nguồn năng lượng quan trọng nhất cho giai đoạn này, với mục tiêu phát triển lên đến 21.880 MW vào năm 2030.
Đối với các dự án điện gió trên bờ, các nhà đầu tư hiện tại vẫn đang gặp khó khăn trong các công tác giải phóng mặt bằng do sự bùng nổ đầu tư của thời gian trước, khiến giá đất đai bị thổi phồng, vượt cao so với giá trị thị trường ban đầu, gây khó khăn trong công tác đàm phán, giải phóng mặt bằng và chậm tiến độ.
Các dự án điện gió ngoài khơi sẽ đóng vai trò trọng yếu với mục tiêu ban đầu là 6.000 MW, tuy nhiên, vẫn còn nhiều khó khăn trong việc thực hiện các nghiên cứu ban đầu phục vụ lập báo cáo nghiên cứu khả thi. Về cơ chế giá cho điện gió, khung giá điện của EVN cho các dự án điện chuyển tiếp còn thấp, chưa có dự án nào chính thức ký kết hợp đồng, và đang định hướng chuyển sang cơ chế bán điện trực tiếp (Nghị định 80 - DPPA). Các dự án mới trong tương lai cũng đang chờ các cơ chế rõ ràng hơn, để có thể đánh giá được hiệu quả đầu tư dự án.
Về điện mặt trời, sau giai đoạn phát triển mạnh mẽ vào 2020-2021, dự kiến công suất điện mặt trời sẽ tăng trưởng chậm lại. Tuy nhiên, điện mặt trời mái nhà vẫn là một lĩnh vực tiềm năng. Tuy nhiên, hành lang pháp lý chưa rõ ràng, hiện tại Nghị định số 135/2024/NĐ-CP cho phép phát triển điện mặt trời tự sản xuất, tự tiêu thụ được lắp đặt trên mái nhà của công trình xây dựng gồm nhà ở, cơ quan công sở, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế, cơ sở sản xuất, cơ sở kinh doanh được đầu tư, tuy nhiên, không cho phép được Đầu tư và bán lại cho khách hàng tiêu thụ điện lớn.
Về cơ chế DPPA đã được ban hành cho các dự án điện gió và điện mặt trời, nhưng các quy định và hướng dẫn chi tiết về cách thức triển khai vẫn chưa đầy đủ. Điều này tạo ra sự không chắc chắn và khó khăn trong việc xây dựng và thực hiện các hợp đồng mua bán điện dài hạn. Một trong những thách thức lớn trong cơ chế DPPA là việc đàm phán giá điện giữa các doanh nghiệp tiêu thụ và nhà cung cấp điện tái tạo. Giá điện theo hợp đồng DPPA có thể biến động theo thị trường và yêu cầu sự linh hoạt trong hợp đồng, nhưng cũng cần đảm bảo sự ổn định và tính khả thi cho các bên tham gia. Mặc dù các dự án năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió và điện mặt trời, có chi phí vận hành thấp sau khi xây dựng, nhưng chi phí đầu tư ban đầu thường cao. Điều này có thể làm tăng giá điện trong các hợp đồng DPPA và gây khó khăn cho các doanh nghiệp có khả năng tài chính hạn chế. Các thay đổi trong chính sách năng lượng hoặc sự thay đổi trong luật pháp và quy định về điện có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hợp đồng DPPA và tăng rủi ro cho các nhà đầu tư.
Về điện khí (LNG), nhiệt điện khí (đặc biệt là LNG) dự báo sẽ là nguồn điện chủ đạo trong giai đoạn 2021-2030, với tổng công suất đạt khoảng 22.400 MW vào năm 2030. Việc phát triển điện khí, đặc biệt là điện LNG, phụ thuộc rất lớn vào nguồn cung khí đốt và giá LNG trên thị trường quốc tế. Giá LNG có thể biến động mạnh do ảnh hưởng của các yếu tố chính trị, địa chính trị và cung cầu toàn cầu. Điều này tạo ra sự bất ổn cho các nhà đầu tư trong việc dự đoán chi phí vận hành và lợi nhuận.
Các nhà đầu tư vẫn đang chờ việc chính phủ phê duyệt và ban hành cơ chế chuyển ngang Giá khí sang Giá điện, để đảm bảo hiệu quả đầu tư dự án. Các nhà máy điện khí LNG yêu cầu hệ thống cơ sở hạ tầng phức tạp cho việc nhập khẩu, vận chuyển và lưu trữ LNG, điều này có thể gặp khó khăn về đầu tư hạ tầng. Quy hoạch yêu cầu chuyển đổi một phần nhiên liệu sang đốt kèm hydro sau 20 năm, điều này có thể tạo ra thách thức công nghệ và chi phí phát triển. Tuy nhiên với nhiều lợi thế và kinh nghiệm của mình, B.Grimm Power cũng đang tập trung làm việc với một số đối tác để đầu tư gần 3,000MW cho các dự án nhiệt điện khí LNG tại Khu vực Miền Trung và Miền Nam.
Đối với điện sinh khối và điện rác, các dự án điện sinh khối, đặc biệt là từ phụ phẩm nông, lâm nghiệp và chất thải rắn, được kỳ vọng sẽ phát triển mạnh mẽ, với mục tiêu công suất đạt 2.270 MW vào năm 2030. Việc phát triển các dự án này không chỉ giúp giải quyết vấn đề môi trường mà còn có tiềm năng sinh lời cao, nhất là khi có chính sách hỗ trợ về giá điện và đầu tư vào hạ tầng. Tuy nhiên, các dự án điện sinh khối phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu từ phụ phẩm nông, lâm nghiệp và chất thải. Việc thu gom và đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định có thể gặp khó khăn, ảnh hưởng đến hiệu quả dự án. Chi phí đầu tư vào các nhà máy điện sinh khối cao, đặc biệt là trong việc xử lý nguyên liệu và vận hành, việc phát triển điện sinh khối đòi hỏi phải có kế hoạch xử lý chất thải và đảm bảo tính bền vững về mặt môi trường, đặc biệt là đối với các dự án lớn. Đây cũng là một vài các khó khăn, thách thức khi đánh giá đầu tư các dự án. B.Grimm Power kỳ vọng sẽ đầu tư khoảng từ 50MW cho loại hình nhà máy điện này tại khu vực miền Bắc Việt Nam.
-Vậy doanh nghiệp có kiến nghị giải pháp tháo gỡ khó khăn, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp như thế nào để nắm bắt những cơ hội này và hút dòng đầu tư tư nhân vào năng lượng sạch?
Do không còn cơ chế ưu đãi giá FIT như thời điểm trước năm 2021 (cho điện gió) và trước năm 2020 cho điện mặt trời, chúng tôi mong muốn cần có chính sách rõ ràng và thời gian dài hơn để tạo khung pháp lý ổn định về cơ chế giá bán điện theo cơ chế DPPA cho các nhà đầu tư được tham gia thị trường. Cần cập nhật và hoàn thiện các quy định về năng lượng tái tạo, đặc biệt là các thủ tục cho các nhà đầu tư triển khai đầu tư xây dựng dự án mới.
Tiếp tục giữ các chính sách ưu đãi thuế, giảm thuế VAT, miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp cho các dự án đầu tư vào năng lượng sạch, tạo động lực đầu tư cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Cải thiện sớm hệ thống đường dây truyền tải điện quốc gia, truyền tải vùng, đưa các dự án nâng cấp xây dựng mới đường dây 220kV, 500kV sớm vào vận hành, giảm tỉ lệ cắt giảm công suất cho các nhà máy điện trong tương lai. Cân nhắc có cơ chế huyến khích các dự án hợp tác giữa doanh nghiệp tư nhân và chính phủ cho việc đầu tư xây dựng lưới điện truyền tải đẩy nhanh tiến độ xây dựng phát triển lưới điện.
Đề xuất chính phủ và các cơ quan chức năng cần duy trì đối thoại thường xuyên với các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, để lắng nghe khó khăn và vướng mắc của doanh nghiệp, từ đó đưa ra giải pháp kịp thời.
- Nội địa hoá chuỗi cung ứng năng lượng cũng là nội dung được quan tâm tại Quy hoạch điện 8, ông có đề xuất thế nào để các doanh nghiệp Việt tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng của các Tập đoàn toàn cầu như B.Grimm?
Nội địa hoá chuỗi cung ứng năng lượng trong Quy hoạch điện 8 là một trong những mục tiêu quan trọng được đề ra trong chiến lược phát triển ngành năng lượng của Việt Nam, nhằm giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn cung cấp năng lượng và thiết bị từ nước ngoài, đồng thời tăng cường khả năng tự chủ của ngành năng lượng trong nước. Quy hoạch điện 8 (QHĐ 8) là kế hoạch dài hạn của Việt Nam về phát triển nguồn năng lượng điện, với mục tiêu thúc đẩy chuyển đổi năng lượng, tăng trưởng bền vững và tối ưu hoá việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời, thủy điện,…
Quy hoạch điện 8 đề ra mục tiêu thúc đẩy sản xuất các thiết bị phục vụ cho năng lượng tái tạo như tấm pin mặt trời, turbine gió, trạm biến áp, và các thiết bị điện khác ngay trong nước. Điều này sẽ giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào các nguồn cung cấp từ nước ngoài, đồng thời tạo ra việc làm và phát triển công nghiệp trong nước. Hiện nay, chúng tôi được biết đã có nhà máy sản xuất được một số phần thiết bị của tua bin gió, kỳ vọng trong tương lai, sẽ có thêm nhiều các doanh nghiệp tham gia nghiên cứu phát triển sản xuất cho toàn bộ máy móc thiết bị của tuabine gió như Cánh quạt, máy phát điện, trụ móng,... giảm bớt sự phụ thuộc vào nhập khẩu thiết bị từ nước ngoài, giảm chi phí suất đầu tư và thuế quan.
Ngoài ra, cũng cần chú tâm đào tạo và phát triển nguồn nhân lực có chuyên môn cao như các kỹ sư, chuyên gia về điện gió, điện khí LNG, và các loại hình điện trong tương lai đảm bảo mục tiêu Net-Zero.
Trân trọng cảm ơn ông!