Phân tích - Bình luận

"Con đường ngách" và tương lai của ngành bán dẫn Việt Nam

Trường Đặng 25/11/2025 04:08

Việt Nam có cơ hội phát triển ngành bán dẫn lần ba, nhưng chỉ có thể bứt phá khi chọn đúng ngách: chip chuyên dụng, accelerator và thiết kế ứng dụng – nơi nguồn nhân lực trẻ có thể tạo lợi thế.

Sau hai lần lỡ hẹn với lịch sử, Việt Nam bước vào cơ hội thứ ba trong ngành bán dẫn – lần này với lợi thế địa chính trị rõ ràng hơn, sự quan tâm mạnh mẽ từ các tập đoàn đa quốc gia và đội ngũ kỹ sư đang phát triển nhanh nhất khu vực.

Nhưng cơ hội này không dành cho người đi sau. Trong một lĩnh vực mà vốn, công nghệ và thời gian là những rào cản khổng lồ, Việt Nam chỉ có thể tiến lên bằng cách chọn đúng “ngách”.

Cost of chip
Chi phí thiết kế ra những con chip ngày càng đắt đỏ, nhưng chọn đúng "ngách" có thể giúp Việt Nam hưởng lợi lớn (Ảnh minh họa: Tao Li, 2020)

Không thể mua năng lực bằng tiền

Với một ngành công nghiệp chính xác tới từng nanomet, không quốc gia nào có thể vươn lên trong một sớm một chiều. Một dây chuyền sản xuất chip tiên tiến có thể tiêu tốn hàng chục tỷ USD, vượt xa khả năng tài chính và hạ tầng của Việt Nam.

Theo ông Nguyễn Thanh Yên, Giám đốc CoAsia SEMI Vietnam, năng lực trong ngành bán dẫn phải đến từ kinh nghiệm, từ những lần làm, sai và học lại. Đây là ngành phát triển theo cấp số nhân, dựa trên cái cũ để làm cái mới nên không thể ‘nhảy cóc’ bằng vốn đầu tư.

Theo ông Nguyễn Thanh Yên, lợi thế của Việt Nam nên đi vào thiết kế ứng dụng – các dòng chip chuyên biệt cho cảm biến, năng lượng, hoặc giải pháp tùy biến theo từng thị trường khu vực.

“Không cần đuổi theo chip 2 nanomet, chỉ cần làm ra chip 28 nanomet ổn định, giá tốt, đã là một chiến thắng”, ông Yên nhấn mạnh.

Quan điểm này đã được đề cập phần nào trong Chiến lược quốc gia về công nghiệp bán dẫn, trong đó Việt Nam hướng tới sản xuất chip chuyên dụng trong các lĩnh vực AI, IoT và nông nghiệp công nghệ cao. Lộ trình được thiết kế ba giai đoạn: hình thành năng lực thiết kế – kiểm định (2024–2030), tự chủ công nghệ chuyên dụng (2030–2040), và làm chủ R&D (2040–2050).

Ông Lê Quang Đạm, Giám đốc Marvell Việt Nam, cho rằng chiến lược này mang tính thực tế cao. “Với sự bùng nổ của AI, thiết kế vi mạch đang trở thành một lĩnh vực phổ cập. Nhiều nước đều có thể làm được. Việt Nam cần chọn ngách rõ ràng – nơi có thể tạo ra giá trị thật và lợi nhuận thật từ trí tuệ, chứ không chỉ là công đoạn gia công.”

Theo ông Đạm, đó có thể là mảng thiết kế tối ưu hóa năng lượng, các module chuyên biệt cho AI, hoặc những giải pháp thiết kế tùy biến phục vụ thị trường khu vực – những hướng đi khả thi và ít rủi ro hơn.

Screenshot 2025-11-24 113234
Xu hướng lớn trước mắt của ngành chip là các bộ tăng tốc cho CPU - nơi Việt Nam có thể tập trung xây dựng năng lực thiết kế (Ảnh: McKinsey & Co)

Tổng Giám đốc Marvell Việt Nam phân tích, chuỗi phần cứng của hệ sinh thái công nghệ toàn cầu có 4 tầng: bộ xử lý (compute), bộ lưu trữ (storage), kết nối (connectivity), và hệ thống mạng (system/network). Việt Nam có thể dựa vào đây để định hình sản phẩm.

“Trong khi Intel hay AMD làm rất tốt bộ xử lý, thì Việt Nam có thể chọn hướng phát triển bộ tăng tốc (accelerator) – các chip phụ trợ giúp xử lý dữ liệu nhanh hơn trong các ứng dụng AI,” ông nói.

Đây là mảnh đất nhiều tiềm năng vì AI đòi hỏi năng lực tính toán khổng lồ, và ngay cả GPU của NVIDIA cũng không thể đáp ứng mọi tác vụ chuyên biệt. Những nhà cung ứng chip tăng tốc, kết nối hay lưu trữ tối ưu năng lượng đang trở thành mắt xích mới trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Trong bức tranh đó, phân khúc trung cấp – nơi chip chuyên dụng (ASIC) và accelerator đang mở rộng nhanh – là vị trí khả thi nhất cho Việt Nam. Các tập đoàn như Marvell, Synopsys, Infineon hay CoAsia SEMI đã và đang tận dụng lợi thế chi phí và nguồn nhân lực kỹ thuật Việt Nam để thiết kế module kết nối, chip tiết kiệm năng lượng và chip AI công suất thấp.

Nếu duy trì tốc độ hiện tại, Việt Nam có thể đạt 25–30% giá trị gia tăng nội địa trong chuỗi bán dẫn vào năm 2035, theo World Bank 2025, gấp đôi hiện nay.

Thị trường nội địa –"mắt xích" bị bỏ ngỏ

Tuy nhiên, một ngành công nghiệp chỉ có thể trưởng thành khi có “bài toán thật” – và Việt Nam vẫn thiếu điều đó. “Không thể xây dựng thị trường chỉ thông qua đào tạo kỹ sư giỏi. Phải có khách hàng thật, sản phẩm thật mới là hướng đi bền vững. Thị trường đó đang ở ngay trước mắt”, ông Yên nói.

Việt Nam hiện nhập khẩu khoảng 25–30 tỷ USD linh kiện điện tử mỗi năm, theo Tổng cục Hải quan (2024). Nếu chỉ 5% trong số đó được thay thế bằng linh kiện sản xuất trong nước, ngành thiết kế chip nội địa đã có thể hình thành.

"Nếu các nhà sản xuất thiết bị điện tử FDI tại Việt Nam được khuyến khích tích hợp một số linh kiện bán dẫn đơn giản hoặc chip chuyên dụng do doanh nghiệp trong nước thiết kế và sản xuất, thị trường nội địa sẽ trở thành cú hích quan trọng giúp hình thành năng lực bán dẫn Việt Nam,” ông Yên nói.

Screenshot 2025-11-24 114614
Tạo một thị trường tiêu thụ thực sự cho các chip do Việt Nam thiết kế và sản xuất là một trong những bài toán cần giải nhằm xây dựng năng lực bán dẫn quốc gia (Ảnh minh họa)

Một chính sách mua sắm công thông minh – yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa tối thiểu trong các dự án chuyển đổi số, camera, cảm biến hay hạ tầng đô thị thông minh – có thể trở thành cú hích thực sự cho doanh nghiệp nội.

Ở Malaysia và Singapore, các dự án Nhà nước từng là “phòng thí nghiệm mở” cho startup bán dẫn, nơi doanh nghiệp được thử nghiệm sản phẩm ngay trong chương trình công. Việt Nam cần một thị trường tương tự trước khi bước ra quốc tế.

Nhân lực trẻ: tiềm năng và giới hạn

Tiềm năng nhân lực là một trong những lý do các tập đoàn quốc tế chọn Việt Nam. Theo ông Đạm, điều khiến các nhà đầu tư tin tưởng là sự ổn định chính trị, chính sách đầu tư hợp lý, và đặc biệt là nguồn nhân lực kỹ thuật – số lượng lớn và có khả năng học hỏi nhanh.”

So với các nước trong khu vực như Philippines, Thái Lan hay Malaysia, Việt Nam đang có ưu thế về quy mô kỹ sư trẻ và nền tảng toán – logic mạnh. Nhưng lợi thế đó sẽ không kéo dài nếu chất lượng đào tạo không được cải thiện.

Hiện Việt Nam đang hướng tới 50.000 nhân lực bán dẫn chất lượng cao vào năm 2030 từ mức gần 6.000 kỹ sư hiện nay, theo Bộ Khoa học và Công nghệ. Tuy nhiên, tăng số lượng không đồng nghĩa với tăng chất lượng nếu thiếu các chiến lược phù hợp.

Ông Yên chỉ ra rằng các kỹ sư Việt Nam hiện “chỉ giỏi trong phần việc của mình – layout, kiểm thử hay thiết kế vật lý – nhưng không ai nắm toàn bộ quy trình.” Đó là hậu quả của mô hình làm việc phân mảnh trong các công ty FDI, nơi Việt Nam đảm nhận từng khâu nhỏ, riêng lẻ trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Theo ông Đạm, thế hệ Gen Z “học nhanh, tư duy tốt, nhưng đôi lúc họ bị xao nhãng bởi thế giới xung quanh hơn ngày xưa.” Trong khi đó, làm chip là công việc dài hơi: một bản thiết kế có thể mất hàng nghìn giờ kiểm thử. “Thực tế không ít kỹ sư đã phải bỏ cuộc giữa chừng,” ông nói.

Screenshot 2025-11-24 120710
Thế hệ kỹ sư bán dẫn trẻ của Việt Nam cần những "bài toán" và giấc mơ phù hợp với bối cảnh thời đại (Ảnh: Marvell Technology)

Kiến tạo giấc mơ cho kỹ sư trẻ

Cả hai chuyên gia đồng ý rằng, để phát triển ngành bán dẫn, Việt Nam cần một chính sách nhân lực mới – không chỉ đào tạo kỹ năng, mà phải khơi dậy tinh thần làm chủ phù hợp với thời thế.

“Không thể yêu cầu thế hệ trẻ làm việc 16 giờ mỗi ngày như các thế hệ trước. Giờ đây còn là làm việc vì hạnh phúc, vì trải nghiệm," ông Yên chia sẻ.

"Nếu muốn giữ chân họ trong ngành bán dẫn, có lẽ cần tạo cho các bạn trẻ mục tiêu khác: cho họ cơ hội startup, cơ hội tạo ra sản phẩm mới mang tên mình, thay vì chỉ là lo cơm áo gạo tiền như xưa.”

Giấc mơ cũng cần những nơi để ươm mầm. Để đặt nền móng cho các kỹ sư trẻ, Việt Nam cần kết nối nhuần nhuyễn ba thành tố: tổ chức giáo dục – doanh nghiệp – chính sách. Các chương trình hợp tác như Marvell với Đại học Quốc gia TP HCM hay CoAsia SEMI với Đại học Bách Khoa Hà Nội mới chỉ là điểm khởi đầu.

Việc xây dựng các trung tâm đào tạo và thực hành chip quốc gia như Viện Bán dẫn và Vật liệu tiên tiến thuộc ĐHQG Hà Nội mới đây cũng là bước tiếp theo quan trọng để tạo ra một thế hệ kỹ sư có khả năng làm chủ quy trình.

Song song, mỗi cá nhân cũng cần nuôi dưỡng văn hóa học sâu và nghiên cứu độc lập. “Thế hệ của chúng tôi đọc sách để hiểu gốc rễ kỹ thuật. Giới trẻ ngày nay năng động và sáng tạo, nhưng cần quay lại với văn hóa đọc sâu, vì chỉ có nền tảng vững mới giúp họ đi xa trong ngành này”, ông Đạm nhấn mạnh.

Cơ hội địa chính trị đang mở ra: các tập đoàn quốc tế dịch chuyển chuỗi cung ứng, các chính phủ đổ vốn vào đa dạng hóa công nghệ, và Việt Nam – nhờ vị trí trung lập và nhân lực trẻ – được xem là mắt xích tiềm năng. Nhưng cơ hội chỉ có giá trị nếu được biến thành năng lực thật.

Ông Yên cho rằng: “Năng lực làm chủ toàn trình không thể mua bằng tiền. Nếu thế hệ kỹ sư hôm nay không bắt đầu hành trình đó, sẽ không có thế hệ nào làm được. Các bạn trẻ ngày nay rất giỏi, chỉ cần giao đúng bài toán, họ sẽ tìm thấy đam mê.”

Gần 10 năm sau khi nhà máy Z181 ra đời, Việt Nam lại đứng trước cùng một câu hỏi cũ: làm thế nào để biến mình từ người thực thi trở thành người làm chủ?

Câu trả lời nằm trong hành động và sản phẩm – từ những con chip nhỏ, được thiết kế bởi những kỹ sư Việt Nam đứng tên sản phẩm của mình. Chỉ khi ấy, ngành bán dẫn Việt Nam mới thật sự bước ra khỏi vai trò “làm thuê giỏi” để trở thành người kiến tạo trong chuỗi giá trị toàn cầu.

(0) Bình luận
Nổi bật
Mới nhất
"Con đường ngách" và tương lai của ngành bán dẫn Việt Nam
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO