Việt Nam đang nỗ lực trở thành một điểm đến hấp dẫn trong chuỗi giá trị bán dẫn, dù những thách thức đi kèm không hề nhỏ.
Theo các chuyên gia, Việt Nam không sở hữu nhiều vốn hay công nghệ lõi, nhưng lại nắm giữ một “chìa khóa” quan trọng để thoát khỏi vai trò gia công giá rẻ trong lĩnh vực có quy mô hàng nghìn tỷ USD này, đó là nguồn nhân lực.
Chiến lược quốc gia đặt mục tiêu phát triển đội ngũ 50.000 kỹ sư bán dẫn vào năm 2030. Dù đây là con số tham vọng, nhưng giới chuyên môn cho rằng mục tiêu này khả thi nếu tận dụng tốt nền tảng khoa học kỹ thuật và lực lượng lao động trẻ của Việt Nam.
Theo TS Lê Quang Đạm, Tổng giám đốc Marvell Việt Nam – một công ty thiết kế chip toàn cầu, Việt Nam đã có nền tảng thiết kế vi mạch từ hơn 25 năm trước, với nhiều công ty tiên phong. Đến năm 2025, cả nước dự kiến có hơn 60 công ty thiết kế vi mạch và hơn 6.000 kỹ sư đang làm việc, chủ yếu tại TP HCM. Đây là con số không nhỏ, đặc biệt khi xét đến xuất phát điểm khiêm tốn của Việt Nam trong ngành bán dẫn.
Ông Albert Antoine – Cố vấn chuyển đổi số của Chính phủ Singapore cũng nhấn mạnh rằng nguồn nhân lực chính là tài sản lớn nhất của Việt Nam. Chỉ cần một tỷ lệ nhỏ trong 100 triệu dân được đào tạo bài bản về bán dẫn, Việt Nam đã có lực lượng nhân tài lớn hơn cả Singapore.
Tuy nhiên, vấn đề không nằm ở số lượng mà ở chất lượng nhân lực và chiến lược phát triển dài hạn. Việc thiếu các công ty bán dẫn nội địa, chương trình đào tạo thực tiễn và cơ sở vật chất cho nghiên cứu, phát triển (R&D) đang giới hạn cơ hội phát triển của kỹ sư bán dẫn Việt Nam.
Ông Albert Antoine lưu ý rằng, để làm chủ ngành bán dẫn thì cần làm chủ công nghệ lõi. Trong khi đó, Việt Nam hiện mới chủ yếu tham gia vào khâu back-end (đóng gói, kiểm tra, lắp ráp chip), còn front-end (chế tạo wafer) lại đòi hỏi vốn đầu tư hàng chục tỷ USD, vượt quá khả năng hiện tại của Việt Nam. Chính vì vậy, Việt Nam có nguy cơ trở thành điểm đến cho các công ty đa quốc gia “mượn tay” để sản xuất chip xuất khẩu sang các thị trường khác, dẫn đến tình trạng không sở hữu tri thức cốt lõi hay quyền lực thương mại.
Ngoài những thách thức về công nghệ và vốn, hệ thống chính sách hiện nay của Việt Nam vẫn còn nhiều rào cản. Việt Nam chưa có cơ chế đủ hấp dẫn để giữ chân và thu hút nhân tài công nghệ cao.
“Các quy định về cổ phiếu thưởng (ESOP, RSU) và quản lý ngoại tệ vẫn còn hạn chế, khiến nhân viên công nghệ khó tiếp cận các chính sách đãi ngộ phổ biến tại Mỹ hay châu Âu,” TS Lê Quang Đạm nhấn mạnh.
Về thể chế, thủ tục xuất nhập khẩu thiết bị nghiên cứu, đào tạo còn rườm rà, đặc biệt với thiết bị đã qua sử dụng từ công ty mẹ. Trong khi nhiều nước cho phép tận dụng thiết bị cũ để tiết kiệm chi phí, thì các quy định vẫn còn thiếu linh hoạt ở Việt Nam, ảnh hưởng đến tốc độ phát triển của ngành bán dẫn.
Để thoát khỏi vai trò gia công trong ngành bán dẫn, Việt Nam cần xây dựng một chiến lược nhân lực bền vững và chủ động tiếp cận công nghệ lõi.
Tại Việt Nam, ngành bán dẫn hiện vẫn chưa có chiến lược thị trường rõ ràng cho 5–10 năm tới. Việc học sinh, sinh viên tiếp cận ngành này còn hạn chế. Ông Hoàng Hà, Giám đốc Phân tích dữ liệu và tích hợp tại tập đoàn Nestlé, chia sẻ: “Ở Đài Loan, học sinh từ cấp 2–3 đã có thể ra chợ điện tử mua linh kiện bán dẫn về tự học, mày mò. Điều đó giúp nuôi dưỡng đam mê và sở thích với điện tử từ rất sớm.”
TS Lê Quang Đạm nhấn mạnh, Việt Nam cần đầu tư đào tạo bán dẫn ngay từ sớm, với sự phối hợp giữa trường đại học và doanh nghiệp, song song với việc xây dựng môi trường làm việc minh bạch, cạnh tranh, đủ sức hấp dẫn để giữ chân và thu hút chuyên gia trong và ngoài nước.
Trong ngắn hạn, ông Albert Antoine cho rằng Việt Nam cần hợp tác trực tiếp với khách hàng cuối, đặc biệt là ở Mỹ và châu Âu, để đổi lấy công nghệ và chương trình đào tạo. Đây là cách để Việt Nam “đứng trên vai người khổng lồ” một cách thực chất, thay vì chỉ đóng vai trò gia công trung gian.
Theo báo cáo của Deloitte (2023), ngành bán dẫn toàn cầu dự kiến đạt giá trị hơn 1.000 tỷ USD vào năm 2030, trong đó châu Á chiếm trên 60% thị phần. Đây là cơ hội quan trọng để Việt Nam nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu, nhất là trong bối cảnh nhiều tập đoàn đang tìm cách “tách rời” khỏi Trung Quốc.
Tuy nhiên, để nắm bắt được cơ hội này, Việt Nam cần cải thiện môi trường đầu tư, hoàn thiện chính sách nhân sự và tạo điều kiện cho đổi mới sáng tạo. “Nếu có sự kết hợp giữa chính sách Nhà nước, đào tạo nhân lực và cam kết từ doanh nghiệp, Việt Nam hoàn toàn có thể bứt phá trong ngành bán dẫn,” TS Lê Quang Đạm khẳng định.
“Chìa khóa” để Việt Nam làm chủ công nghệ chip không nằm ở máy móc, mà ở con người – những kỹ sư, chuyên gia, nhà quản lý có khả năng tiếp nhận và sáng tạo giá trị công nghệ. Nếu biết kết nối đúng đối tác, cải cách thể chế và đầu tư nghiêm túc vào nhân lực, Việt Nam hoàn toàn có thể bước ra khỏi vai trò gia công để trở thành một trung tâm công nghệ thực thụ trong chuỗi giá trị bán dẫn toàn cầu.