Trong bức tranh kinh tế 8 tháng năm 2025, một điểm nhấn đáng chú ý là dòng vốn đầu tư ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam đã tăng tốc mạnh mẽ, mở rộng cả về quy mô lẫn phạm vi.
Theo số liệu từ Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Tài chính), trong 8 tháng qua, các nhà đầu tư Việt đã triển khai 108 dự án mới, với tổng vốn đăng ký 426,5 triệu USD, đồng thời thực hiện 21 lượt điều chỉnh vốn, bổ sung thêm 129,7 triệu USD. Tổng vốn đầu tư ra nước ngoài đạt trên 556,1 triệu USD, gấp 3,8 lần so với cùng kỳ năm 2024.
Con số này cho thấy bước tiến lớn trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, khẳng định khát vọng và bản lĩnh vươn ra thị trường toàn cầu của doanh nghiệp Việt. Nếu như nhiều năm trước, đầu tư ra nước ngoài thường được nhìn nhận ở quy mô khiêm tốn, tập trung vào một vài thị trường quen thuộc, thì nay, xu hướng mở rộng cả ngành nghề lẫn địa bàn đã trở thành điểm sáng mới.
Cơ cấu vốn đầu tư ra nước ngoài trong 8 tháng qua cho thấy sự đa dạng và tính chiến lược trong lựa chọn lĩnh vực. Các doanh nghiệp Việt Nam đã tập trung nhiều nhất vào sản xuất và phân phối điện, khí đốt với hơn 111,2 triệu USD, chiếm 20% tổng vốn; vận tải, kho bãi với 109,1 triệu USD, chiếm 19,6%; và bán buôn, bán lẻ với 78,5 triệu USD, chiếm 14,1%. Đây đều là những ngành kinh tế quan trọng, vừa mang tính hạ tầng, vừa gắn với chuỗi cung ứng toàn cầu.
Điều này phản ánh khả năng thích ứng và định hướng phát triển bền vững của doanh nghiệp Việt. Thay vì chỉ tập trung vào các lĩnh vực truyền thống, dòng vốn đã dịch chuyển sang những ngành tạo giá trị lâu dài, gắn với nhu cầu tăng trưởng xanh, kinh tế số và thương mại hiện đại. Đây cũng là bước đi khôn ngoan để tận dụng các cơ hội từ xu thế chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu.
Không chỉ tăng về quy mô vốn, đầu tư ra nước ngoài của Việt Nam còn mở rộng về địa bàn. Trong 8 tháng, có tới 33 quốc gia và vùng lãnh thổ đón nhận dòng vốn từ Việt Nam. Đáng chú ý, Lào là thị trường dẫn đầu với 150,3 triệu USD, chiếm 27% tổng vốn; tiếp đến là Philippines với 61,8 triệu USD (11,1%); Indonesia với gần 60,45 triệu USD (10,9%). Đức và Mỹ cũng nằm trong nhóm đối tác quan trọng, lần lượt chiếm 9,1% và 5,7% tổng vốn.
Sự hiện diện ngày càng rõ nét của doanh nghiệp Việt tại nhiều quốc gia phát triển và đang phát triển cho thấy khả năng hội nhập ngày càng sâu rộng. Đây không chỉ là cơ hội để khai thác thị trường mới, tiếp cận công nghệ và quản trị tiên tiến, mà còn góp phần nâng cao hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế.
Tính đến hết tháng 8/2025, lũy kế các dự án đầu tư ra nước ngoài của Việt Nam đã đạt 1.929 dự án còn hiệu lực, với tổng vốn trên 23,17 tỷ USD. Dòng vốn này trải rộng ở 18/21 ngành, trong đó nổi bật là khai khoáng với gần 7,1 tỷ USD (31% tổng vốn); nông, lâm nghiệp, thủy sản với hơn 3,4 tỷ USD (15%); và thông tin, truyền thông với hơn 2,9 tỷ USD (13%).
Nếu tính theo đối tác, đến nay, các doanh nghiệp Việt đã đầu tư sang 84 quốc gia và vùng lãnh thổ. Trong đó, Lào tiếp tục giữ vị trí số một với hơn 5,8 tỷ USD (25,1% tổng vốn), tiếp theo là Campuchia với hơn 2,94 tỷ USD (12,7%) và Venezuela với gần 1,83 tỷ USD (7,9%). Những con số này cho thấy một mạng lưới hợp tác rộng khắp, tạo nền tảng để doanh nghiệp Việt không chỉ mở rộng quy mô kinh doanh mà còn tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài tăng trưởng không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho doanh nghiệp mà còn góp phần nâng cao vị thế kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập. Khi doanh nghiệp mở rộng ra quốc tế, họ không chỉ tìm kiếm lợi nhuận mà còn học hỏi kinh nghiệm quản trị, công nghệ tiên tiến, từ đó quay trở lại đóng góp cho nền kinh tế trong nước. Đồng thời, sự hiện diện của doanh nghiệp Việt ở nhiều quốc gia cũng góp phần tạo dựng hình ảnh một nền kinh tế năng động, hội nhập sâu rộng và có trách nhiệm.
Trong bối cảnh thế giới đang có nhiều biến động, việc doanh nghiệp Việt vẫn duy trì và gia tăng dòng vốn đầu tư ra nước ngoài là minh chứng cho sức sống và khả năng thích ứng mạnh mẽ. Đây là cơ sở để kỳ vọng rằng trong thời gian tới, cùng với sự hỗ trợ từ các chính sách nhà nước, dòng vốn này sẽ tiếp tục tăng trưởng, góp phần tạo ra “cú hích” mới cho tiến trình phát triển bền vững của đất nước.