Khi chúng ta có một “hệ đo lường” đủ mạnh, du lịch thông minh mới thực sự trở thành một “chương trình phát triển quốc gia” và không còn là khẩu hiệu.
Trong bối cảnh ngành du lịch Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ sang mô hình du lịch thông minh, một yêu cầu cấp thiết đang được đặt ra: Cần thiết lập một bộ chỉ số đánh giá hiệu quả điểm đến du lịch thông minh. Không chỉ là một công cụ đo lường, đây còn là “kim chỉ nam” giúp các địa phương hoạch định chính sách, thu hút đầu tư, đồng thời nâng cao chất lượng trải nghiệm của du khách trong kỷ nguyên số.
Theo đó, đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ “Xây dựng bộ chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động cho điểm đến du lịch thông minh” nhằm mục tiêu đưa ra được một bộ chỉ số để đánh giá hiệu quả hoạt động cho điểm đến du lịch thông minh. Các chỉ số đánh giá có thể được sử dụng để xác định được “mức độ thông minh” của điểm đến du lịch; xác định được các chương trình, dự án về việc ứng dụng công nghệ cho phát triển du lịch có tác dụng với mục tiêu, mục đích của điểm đến. Phạm vi áp dụng gồm 2 cấp: Tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương và Khu/điểm du lịch.
Việc nghiên cứu và xây dựng các chỉ số KPI để đo lường hiệu quả hoạt động của các điểm đến du lịch thông minh tại Việt Nam một cách đồng bộ và toàn diện, nhằm giúp cho các địa phương và doanh nghiệp trong ngành du lịch có thể đánh giá được hiệu quả của các hoạt động, nâng cao chất lượng dịch vụ để phát triển bền vững hơn.
Các chỉ số đã được rà soát, sắp xếp theo góp ý của các chuyên gia sau buổi Hội thảo xin ý kiến lần 1, qua đó nhóm nghiên cứu đã chỉnh sửa, trình bày đầy đủ nội dung, ý nghĩa, mục đích của từng chỉ số và cách thức đánh giá mức độ cho từng chỉ số để đảm bảo tính khách quan và hiệu quả trong đo lường, đồng thời để đảm bảo tính đồng nhất và dễ dàng so sánh giữa các điểm đến khác nhau. Trong đó các chỉ số đánh giá hiệu quả điểm đến du lịch thông minh được chia vào 5 nhóm chỉ số với 75 chỉ số thành phần đối với cấp Tỉnh/thành phố và 65 chỉ số thành phần đối với cấp Khu/điểm du lịch.
Theo đó, 5 nhóm chỉ số gồm có: Cơ sở hạ tầng và ứng dụng công nghệ thông tin; Khả năng tiếp cận và dịch vụ hỗ trợ; Đổi mới sáng tạo và tài nguyên du lịch; Quản trị; Hiệu quả hoạt động.
Theo bà Phan Thị Thái Hà, Phó Giám đốc Trung tâm Thông tin Du lịch (Cục du lịch Quốc gia Việt Nam), chúng ta đã nhìn thấy rõ khoảng cách giữa ứng dụng công nghệ và hiệu quả thực tiễn tại nhiều điểm đến. Việc xây dựng bộ chỉ số không chỉ để đánh giá, mà còn là cách chúng ta quản lý bằng dữ liệu – điều kiện bắt buộc trong quản trị hiện đại.
Từ góc độ quản lý nhà nước, ông Hoàng Hoa Quân – Phó Trưởng phòng Lữ hành (Cục Du lịch Quốc gia Việt Nam) – cho rằng, việc xây dựng bộ chỉ số đánh giá điểm đến du lịch thông minh cần đi đôi với thực tiễn triển khai để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
Theo ông Quân, một trong những vướng mắc lớn hiện nay là việc xác định điểm số cụ thể cho từng nhóm chỉ số, đặc biệt ở cấp độ khu, điểm du lịch – nơi mà dữ liệu đầu vào còn thiếu, hạ tầng thống kê chưa hoàn chỉnh và trình độ quản trị còn chênh lệch.
“Việc lượng hóa chỉ số tại các điểm đến cụ thể hiện nay còn gặp không ít khó khăn do khác biệt về năng lực, dữ liệu và mức độ triển khai công nghệ giữa các địa phương,” ông nhận định.
Để khắc phục tình trạng này, ông Quân đề xuất cần tổ chức các khảo sát thực tế tại một số điểm đến đại diện, nhằm thử nghiệm bộ chỉ số trong điều kiện cụ thể. Qua đó, nhóm xây dựng có thể thu thập phản hồi, đánh giá mức độ phù hợp, và điều chỉnh cấu trúc chỉ số cho sát với thực tế, tránh tình trạng “vẽ ra nhưng không dùng được”.
Đây được xem là một hướng tiếp cận khoa học và linh hoạt, đảm bảo rằng khi áp dụng rộng rãi, bộ chỉ số không chỉ mang tính lý thuyết mà còn thực sự có thể vận hành trong môi trường đa dạng của du lịch Việt Nam – từ đô thị lớn đến các điểm đến nông thôn, vùng cao, ven biển.
Ở góc nhìn từ thực tiễn vận hành, ông Vũ Văn Tuyên, Giám đốc Công ty Travelogy, cho rằng bộ chỉ số cần được mở rộng để phản ánh chính xác hơn các vấn đề doanh nghiệp thường xuyên đối mặt. Ông nhấn mạnh “ngoài các yếu tố về công nghệ hay trải nghiệm, rất cần bổ sung những chỉ số liên quan đến quản trị tình trạng quá tải tại điểm đến và năng lực xử lý khủng hoảng. Đây là hai thách thức mà nhiều doanh nghiệp lữ hành phải đối mặt trong cao điểm du lịch hoặc khi xảy ra các biến cố bất ngờ.
Theo ông Tuyên, trong bối cảnh du lịch ngày càng phụ thuộc vào dòng dữ liệu thời gian thực, năng lực phản ứng linh hoạt và quản trị rủi ro hiệu quả cũng cần được lượng hóa để đảm bảo tính thông minh của điểm đến không chỉ nằm ở công nghệ, mà còn ở khả năng thích ứng với biến động.
Trong thời đại mà dữ liệu là “tài nguyên mới”, ngành du lịch không thể tiếp tục phát triển theo hướng kinh nghiệm chủ quan, thiếu đo lường. Đề xuất 5 nhóm chỉ số không chỉ là một bước đi kỹ thuật, mà là chiến lược quản trị thông minh, dài hạn, thể hiện tầm nhìn trong việc hiện đại hóa ngành, hướng tới bền vững và tăng trưởng thực chất.