Biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những thách thức nghiêm trọng nhất mà nhân loại phải đối mặt trong thế kỷ XXI.
Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển, chủ yếu bắt nguồn từ các hoạt động của con người đang gây ra hàng loạt hiện tượng thời tiết cực đoan, mực nước biển dâng và những biến động sinh thái sâu rộng. Những tác động này không chỉ làm đảo lộn cân bằng tự nhiên, mà còn đe dọa trực tiếp đến đời sống, sinh kế và tiến trình phát triển bền vững của các quốc gia, đặc biệt là những nước đang phát triển.

Việt Nam, với vị trí địa lý nằm trong khu vực Đông Nam Á, là một trong những quốc gia chịu tác động nặng nề nhất của biến đổi khí hậu. Theo Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (2020), Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia có mức độ rủi ro cao nhất do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, đặc biệt là từ hiện tượng nước biển dâng và các đợt lũ lụt nghiêm trọng. Các nghiên cứu cho thấy, nếu mực nước biển dâng 1 mét vào năm 2050, khoảng 39% diện tích đất liền của Việt Nam có nguy cơ bị ngập lụt (Ngân hàng Thế giới, 2020).
Trong bối cảnh đó, việc tham gia và thực hiện các cam kết quốc tế về bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu không chỉ là nghĩa vụ của một quốc gia thành viên cộng đồng quốc tế, mà còn là yêu cầu thiết yếu nhằm bảo đảm sự phát triển bền vững của đất nước. Những cam kết này đóng vai trò định hướng quan trọng trong việc xây dựng và triển khai chính sách môi trường, khí hậu của Việt Nam, đồng thời góp phần nâng cao năng lực ứng phó và giảm thiểu các tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu.
Dựa trên nguồn dữ liệu thứ cấp, các báo cáo quốc gia và kết quả tư vấn chính sách của các tổ chức quốc tế tại Việt Nam trong thời gian gần đây, bài viết này tập trung phân tích và đánh giá hai nhóm nội dung chính.
Thứ nhất, bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về kết quả đạt được cũng như những hạn chế trong quá trình Việt Nam tham gia các cam kết quốc tế liên quan đến môi trường và biến đổi khí hậu, đặc biệt kể từ khi ký kết và tham gia Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC) gần 35 năm trước.
Thứ hai, trên cơ sở phân tích đó, bài viết đề xuất một số nhóm giải pháp nhằm giúp Việt Nam tiếp tục thực hiện hiệu quả hơn nữa các cam kết quốc tế về bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu trong bối cảnh mới. Các nội dung này sẽ được trình bày chi tiết ở các phần tiếp theo.
Việt Nam đã và đang khẳng định vai trò tích cực của mình trong các vấn đề môi trường toàn cầu, đặc biệt là trong nỗ lực ứng phó với biến đổi khí hậu. Trước những thách thức ngày càng nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu và suy thoái tài nguyên thiên nhiên, Việt Nam đã chủ động tham gia, ký kết và thực hiện nhiều hiệp định, công ước quốc tế về bảo vệ môi trường. Việc tham gia các cam kết này không chỉ thể hiện trách nhiệm của một quốc gia thành viên trong cộng đồng quốc tế, mà còn mở ra cơ hội để Việt Nam định hướng phát triển theo hướng bền vững, hài hòa với xu thế toàn cầu và phù hợp với mục tiêu tăng trưởng xanh.
Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC)
Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC) được ký kết tại Hội nghị Thượng đỉnh Trái đất năm 1992, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc hình thành khung pháp lý toàn cầu về ứng phó với biến đổi khí hậu. Việt Nam trở thành thành viên của Công ước vào năm 1994, thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc cùng cộng đồng quốc tế đối phó với những thách thức khí hậu toàn cầu.
UNFCCC đề ra các nguyên tắc cơ bản về công bằng và trách nhiệm chung nhưng có sự phân biệt giữa các quốc gia, dựa trên điều kiện và năng lực phát triển của từng nước. Với tư cách là một quốc gia đang phát triển, Việt Nam đã cam kết thực hiện các biện pháp giảm nhẹ và thích ứng với biến đổi khí hậu trong phạm vi khả năng của mình, đồng thời tích cực tham gia vào các tiến trình và đàm phán quốc tế liên quan đến vấn đề khí hậu và môi trường (United Nations Framework Convention on Climate Change, 1992).
Trong khuôn khổ thực hiện Công ước, Việt Nam đã định kỳ công bố các báo cáo quốc gia về tình hình phát thải khí nhà kính và các biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu. Báo cáo Đóng góp do Quốc gia tự quyết định (NDC) cập nhật năm 2020 thể hiện rõ nỗ lực của Việt Nam trong việc cắt giảm 9% lượng phát thải khí nhà kính so với kịch bản thông thường (BAU) vào năm 2030, và có thể nâng mức giảm lên 27% nếu nhận được hỗ trợ quốc tế (Ngân hàng Thế giới, 2020). Bên cạnh đó, Việt Nam cũng đã triển khai nhiều chương trình, dự án nhằm giảm phát thải, như bảo vệ và phục hồi rừng, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và phát triển năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, quá trình thực hiện vẫn gặp một số hạn chế, đặc biệt là về nguồn lực tài chính và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cơ quan, ngành, và địa phương (Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam, 2020).
Một trong những cam kết quốc tế quan trọng nhất của Việt Nam trong lĩnh vực ứng phó với biến đổi khí hậu là việc phê chuẩn Hiệp định Paris vào năm 2016. Đây là một thỏa thuận mang tính lịch sử, đặt mục tiêu giới hạn mức tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu không quá 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, đồng thời nỗ lực duy trì mức tăng dưới 1,5°C. Hiệp định Paris đã thiết lập khung hành động toàn cầu nhằm giảm phát thải khí nhà kính, tăng cường khả năng thích ứng với các tác động của biến đổi khí hậu và hỗ trợ tài chính, kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển (United Nations Framework Convention on Climate Change, 2015).
Thực hiện cam kết trong khuôn khổ Hiệp định này, Việt Nam đã xây dựng và cập nhật Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC), thể hiện trách nhiệm và nỗ lực đóng góp vào mục tiêu chung của cộng đồng quốc tế. Theo NDC cập nhật năm 2020, Việt Nam đặt mục tiêu giảm lượng phát thải khí nhà kính từ 9% đến 27% vào năm 2030, tùy thuộc vào mức độ hỗ trợ tài chính và chuyển giao công nghệ từ các đối tác quốc tế (World Bank, 2020).
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã tích cực thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng. Theo dự báo, tỷ lệ năng lượng tái tạo trong tổng sản lượng điện quốc gia có thể đạt khoảng 21% vào năm 2030 (Bộ Công Thương Việt Nam, 2021). Tuy nhiên, quá trình thực hiện các mục tiêu này vẫn gặp không ít thách thức, đặc biệt là do hạn chế về công nghệ, cơ chế tài chính và năng lực quản lý (Tổ chức Hợp tác Phát triển Đức, 2020).
Công ước về Đa dạng Sinh học (CBD) là một trong những hiệp định quốc tế quan trọng nhất trong lĩnh vực môi trường, với ba mục tiêu chính: bảo tồn đa dạng sinh học, sử dụng bền vững các thành phần của đa dạng sinh học và chia sẻ công bằng, hợp lý lợi ích thu được từ việc sử dụng tài nguyên di truyền. Việt Nam đã gia nhập Công ước vào năm 1994, thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc bảo tồn các loài động, thực vật và hệ sinh thái tự nhiên quý giá (Convention on Biological Diversity, 1992).
Để thực hiện các cam kết của CBD, Việt Nam đã ban hành và triển khai nhiều chính sách, chiến lược và kế hoạch hành động quốc gia về bảo tồn và sử dụng bền vững đa dạng sinh học. Các hoạt động này bao gồm phát triển và mở rộng hệ thống khu bảo tồn thiên nhiên, khôi phục các hệ sinh thái quan trọng, bảo vệ các loài nguy cấp và phục hồi những khu vực bị suy thoái. Những nỗ lực đó không chỉ góp phần bảo vệ môi trường và duy trì cân bằng sinh thái, mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững ở các vùng nông thôn và cộng đồng phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức như khai thác tài nguyên quá mức, ô nhiễm môi trường và suy giảm đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, 2021).
Công ước Stockholm về các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy (POPs) được thông qua với mục tiêu loại bỏ hoặc hạn chế phát thải các hợp chất hóa học độc hại có khả năng tồn lưu lâu dài trong môi trường, nhằm bảo vệ sức khỏe con người và hệ sinh thái. Việt Nam đã phê chuẩn Công ước này vào năm 2002, thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc kiểm soát và giảm thiểu các chất POPs phát sinh từ hoạt động sản xuất công nghiệp, nông nghiệp và tiêu dùng (Stockholm Convention on Persistent Organic Pollutants, 2001).
Trong quá trình thực hiện, Việt Nam đã ban hành và triển khai nhiều chính sách, chương trình nhằm kiểm soát, giảm thiểu và tiến tới loại bỏ hoàn toàn các chất POPs trong sản xuất và đời sống. Các biện pháp cụ thể bao gồm cải thiện công nghệ xử lý chất thải, kiểm soát nguồn phát thải, tăng cường quản lý hóa chất nguy hại và thúc đẩy sử dụng các vật liệu, sản phẩm thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, việc thực thi Công ước vẫn còn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là do hạn chế về cơ sở hạ tầng kỹ thuật, nguồn lực tài chính và năng lực quản lý (Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam, 2022).
Việt Nam đã tham gia Chương trình Giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng (REDD+), một sáng kiến toàn cầu nhằm giảm phát thải khí nhà kính thông qua việc bảo vệ, phục hồi và quản lý tài nguyên rừng bền vững. Việc tham gia REDD+ không chỉ giúp Việt Nam đóng góp vào nỗ lực toàn cầu trong giảm phát thải khí nhà kính, mà còn mang lại những lợi ích kinh tế – xã hội thiết thực, đặc biệt cho các cộng đồng sống phụ thuộc vào rừng (UN-REDD Programme, 2020).
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể trong việc thực hiện các cam kết quốc tế về bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, quá trình này vẫn còn đối mặt với không ít thách thức, bao gồm hạn chế về nguồn lực tài chính, công nghệ, năng lực thể chế và cơ chế phối hợp giữa các bên liên quan. Đồng thời, cần tiếp tục nâng cao hiệu quả thực thi chính sách và cải thiện sinh kế cho các cộng đồng địa phương tham gia vào các hoạt động bảo vệ tài nguyên rừng (Quỹ REDD+, 2021).
Mặc dù còn nhiều khó khăn, Việt Nam đang có những cơ hội lớn để thúc đẩy hợp tác quốc tế và thu hút đầu tư trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo, quản lý tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững. Những cơ hội này, nếu được khai thác hiệu quả, sẽ góp phần củng cố vị thế của Việt Nam trong nỗ lực toàn cầu hướng tới một nền kinh tế xanh và thích ứng với biến đổi khí hậu.
Việt Nam là một trong những quốc gia chịu tác động nghiêm trọng nhất của biến đổi khí hậu, thể hiện rõ qua tình trạng mực nước biển dâng, xâm nhập mặn và sự gia tăng tần suất của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Trong bối cảnh đó, việc thực hiện các cam kết quốc tế về bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu không chỉ là trách nhiệm của một quốc gia thành viên trong cộng đồng quốc tế, mà còn là yêu cầu cấp thiết để bảo đảm mục tiêu phát triển bền vững của đất nước. Để nâng cao hiệu quả thực thi các cam kết quốc tế này, Việt Nam cần tập trung vào một số nhóm giải pháp chủ yếu sau đây:
Một trong những giải pháp quan trọng hàng đầu là hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách quốc gia về bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu, đồng thời bảo đảm sự thống nhất và tương thích với các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã tham gia. Trong những năm gần đây, Việt Nam đã ban hành Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc thể chế hóa các nguyên tắc phát triển bền vững, quản lý tài nguyên thiên nhiên, kiểm soát ô nhiễm và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Tuy nhiên, để luật pháp và chính sách phát huy hiệu quả thực tế, cần tiếp tục hoàn thiện các văn bản hướng dẫn, quy định thi hành và cơ chế phối hợp giữa các bộ, ngành, địa phương. Bên cạnh đó, các quy định pháp lý trong nước cần được rà soát, cập nhật và đồng bộ hóa với các cam kết quốc tế như Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu, Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC) và các thỏa thuận trong khuôn khổ ASEAN, nhằm bảo đảm Việt Nam thực hiện nhất quán và hiệu quả các nghĩa vụ quốc tế của mình.
Một số biện pháp cụ thể cần được triển khai bao gồm: Cập nhật và bổ sung các quy định pháp lý liên quan đến phát thải khí nhà kính, tài nguyên nước, và bảo tồn đa dạng sinh học để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế; Tăng cường các quy định bắt buộc về trách nhiệm xã hội và môi trường đối với các doanh nghiệp, khuyến khích áp dụng các mô hình kinh tế tuần hoàn và thân thiện với môi trường; Tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao công nghệ môi trường từ các quốc gia tiên tiến.
Một trong những giải pháp hiệu quả để thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu là giảm phát thải khí nhà kính thông qua phát triển nền kinh tế carbon thấp. Để đạt được mục tiêu này, Việt Nam cần tập trung vào hai hướng chủ đạo: thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
Thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo:Việt Nam sở hữu tiềm năng lớn trong việc khai thác các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và điện sinh khối. Chính phủ cần ban hành và thực thi các cơ chế chính sách khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực này, bao gồm ưu đãi về thuế, hỗ trợ tín dụng xanh, cũng như đơn giản hóa các thủ tục hành chính cho doanh nghiệp. Theo Kế hoạch phát triển năng lượng quốc gia, Việt Nam đặt mục tiêu nâng tỷ lệ năng lượng tái tạo trong tổng sản lượng điện lên khoảng 21% vào năm 2030. Tuy nhiên, để hiện thực hóa mục tiêu này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý nhà nước, các doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế trong việc phát triển công nghệ, mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng các dự án năng lượng tái tạo.
Cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng: Chính phủ cần đẩy mạnh các chương trình nâng cao hiệu suất năng lượng trong các lĩnh vực công nghiệp, giao thông và xây dựng, vốn là những ngành có mức tiêu thụ năng lượng và phát thải cao. Đặc biệt, khu vực công nghiệp cần được khuyến khích áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng, đổi mới dây chuyền sản xuất và chuyển đổi sang mô hình sử dụng năng lượng sạch. Song song đó, cần có chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh và thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo trong hoạt động sản xuất, kinh doanh.
Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế với các quốc gia phát triển và các tổ chức toàn cầu nhằm tiếp nhận, chuyển giao và ứng dụng các công nghệ sạch, tiên tiến trong các lĩnh vực trọng điểm như năng lượng tái tạo, quản lý tài nguyên nước và nông nghiệp bền vững. Các chương trình hợp tác này không chỉ giúp Việt Nam tiếp cận với các tiến bộ khoa học – công nghệ, mà còn mở rộng cơ hội thu hút nguồn lực tài chính quốc tế để đầu tư cho các dự án phát triển xanh và thích ứng với biến đổi khí hậu.
Một số chương trình hợp tác tiêu biểu bao gồm: Chương trình Giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng (REDD+): Việt Nam đã cam kết thực hiện REDD+ với sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ cộng đồng quốc tế, nhằm giảm phát thải khí nhà kính trong lĩnh vực lâm nghiệp, đồng thời bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái rừng tự nhiên; Sáng kiến Hợp tác về Công nghệ Khí hậu (CTCN): Việt Nam đang tham gia các dự án trong khuôn khổ CTCN để tiếp nhận và chuyển giao công nghệ khí hậu từ các quốc gia phát triển, tập trung vào các lĩnh vực như năng lượng sạch, quản lý rác thải, nông nghiệp thông minh thích ứng với biến đổi khí hậu, và quy hoạch đô thị bền vững.
Thông qua việc đẩy mạnh hợp tác quốc tế, Việt Nam không chỉ nâng cao năng lực ứng phó với biến đổi khí hậu, mà còn góp phần củng cố vị thế và hình ảnh của mình như một quốc gia chủ động, có trách nhiệm trong nỗ lực toàn cầu vì phát triển bền vững.
Một trong những yếu tố then chốt để thực hiện thành công các cam kết quốc tế về môi trường và biến đổi khí hậu là nâng cao năng lực quản lý và giám sát của các cơ quan chức năng. Để đạt được mục tiêu này, Việt Nam cần tập trung vào một số hướng hành động cụ thể sau: Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, nhằm bảo đảm việc thực thi nghiêm túc các quy định pháp luật và ngăn chặn các hành vi gây ô nhiễm, suy thoái tài nguyên thiên nhiên; Xây dựng và vận hành hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về khí thải và các hoạt động phát thải, phục vụ cho việc giám sát, đánh giá và báo cáo tiến độ thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính; Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực quản lý môi trường, tập trung vào các kỹ năng chuyên môn về ứng phó với biến đổi khí hậu, quản lý tài nguyên nước, và bảo tồn đa dạng sinh học, nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và thực thi hiệu quả các cam kết toàn cầu.
Sự tham gia của các tổ chức xã hội, doanh nghiệp và cộng đồng đóng vai trò quyết định trong việc thực hiện hiệu quả các cam kết quốc tế về môi trường và biến đổi khí hậu. Bên cạnh nỗ lực của Nhà nước, cần phát huy mạnh mẽ vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGO), hiệp hội ngành nghề, và cộng đồng dân cư thông qua các cơ chế khuyến khích và hợp tác công tư.
Một số hướng hành động cụ thể bao gồm: Phổ biến thông tin và nâng cao nhận thức của người dân về biến đổi khí hậu, tiêu dùng bền vững và trách nhiệm cá nhân trong bảo vệ môi trường; Khuyến khích doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển bền vững, tích hợp mục tiêu giảm phát thải và bảo vệ môi trường vào hoạt động sản xuất, kinh doanh; Tạo điều kiện để các tổ chức xã hội và cộng đồng địa phương tham gia vào quá trình giám sát, phản biện và thực hiện các chính sách môi trường.
Một ví dụ điển hình là chương trình “Hành động xanh”, do các doanh nghiệp trong ngành năng lượng tái tạo phối hợp triển khai, hướng tới mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời nâng cao nhận thức xã hội về tiêu dùng xanh và phát triển bền vững.
Để đạt được các mục tiêu về môi trường và khí hậu, Việt Nam cần huy động hiệu quả các nguồn lực tài chính từ cả trong và ngoài nước. Việc đa dạng hóa nguồn vốn và xây dựng cơ chế tài chính xanh sẽ đóng vai trò then chốt trong quá trình chuyển đổi sang mô hình phát triển bền vững và giảm phát thải carbon.
Một số giải pháp tài chính cụ thể bao gồm: Tăng cường hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), Quỹ Khí hậu Xanh (GCF) nhằm huy động vốn ưu đãi cho các dự án xanh và chương trình ứng phó với biến đổi khí hậu; Khuyến khích đầu tư từ khu vực tư nhân thông qua các công cụ tài chính sáng tạo như trái phiếu xanh, tín dụng ưu đãi cho dự án năng lượng tái tạo, và quỹ đầu tư bền vững; Thúc đẩy phát triển cơ chế tài chính xanh trong nước, bao gồm việc thành lập các quỹ môi trường quốc gia, áp dụng chính sách ưu đãi thuế, tín dụng, và hỗ trợ kỹ thuật để khuyến khích doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu.
Tổng thể, nếu được triển khai đồng bộ, những giải pháp nêu trên sẽ giúp Việt Nam không chỉ thực hiện hiệu quả các cam kết quốc tế về bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu, mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế xanh, bền vững, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, cộng đồng quốc tế, khu vực tư nhân và toàn xã hội sẽ là yếu tố then chốt quyết định thành công của Việt Nam trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thân thiện với môi trường và thích ứng với khí hậu.
Việc thực hiện các cam kết quốc tế về bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với Việt Nam, song đồng thời cũng mở ra cơ hội quan trọng để hướng tới phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Trong thời gian qua, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng ghi nhận trong các lĩnh vực như phát triển năng lượng tái tạo, bảo vệ rừng, bảo tồn đa dạng sinh học và giảm phát thải khí nhà kính. Tuy nhiên, những thách thức về nguồn lực tài chính, công nghệ, năng lực quản lý và sự phối hợp giữa các bên liên quan vẫn là những vấn đề cần được giải quyết để đảm bảo việc thực hiện các mục tiêu quốc tế một cách hiệu quả và toàn diện.
Để đạt được các mục tiêu về môi trường và khí hậu, Việt Nam cần tiếp tục triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp trọng tâm, bao gồm: tăng cường huy động và sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính; đẩy mạnh chuyển giao, ứng dụng công nghệ xanh; cải thiện năng lực quản lý và giám sát; cũng như nâng cao chất lượng đào tạo, tuyên truyền và nhận thức cộng đồng. Chỉ khi những giải pháp này được thực hiện nhất quán và hiệu quả, Việt Nam mới có thể thực hiện các cam kết quốc tế của mình một cách bền vững và toàn diện.
Việc đạt được các mục tiêu quốc tế không chỉ phụ thuộc vào nỗ lực của Chính phủ, mà còn đòi hỏi sự tham gia tích cực của cộng đồng doanh nghiệp, các tổ chức xã hội và người dân. Bên cạnh đó, hợp tác đa phương và chia sẻ kinh nghiệm quốc tế đóng vai trò then chốt trong việc hoàn thành các cam kết về biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường. Việt Nam cần chủ động xây dựng các mối quan hệ đối tác chiến lược, tận dụng các cơ hội hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ các tổ chức quốc tế, đồng thời huy động các nguồn lực trong nước để triển khai những dự án mang lại tác động tích cực và lâu dài.
Bằng việc kiên định thực hiện các giải pháp nêu trên, Việt Nam không chỉ nâng cao hiệu quả của các chương trình bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu, mà còn đóng góp thiết thực vào nỗ lực toàn cầu trong việc giải quyết các thách thức môi trường hiện nay. Thành công trong việc thực hiện các cam kết quốc tế sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của đất nước và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.
Danh sách tài liệu tham khảo
1.Bộ Công Thương Việt Nam. (2021). Báo cáo phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam. Hà Nội: Cục Điện lực và Năng lượng tái tạo.
2.Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam. (2021). Chiến lược quốc gia về đa dạng sinh học. Hà Nội: Nhà xuất bản Nông nghiệp.
3.Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam. (2020). Luật Bảo vệ Môi trường. Hà Nội: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia.
4.Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam. (2022). Báo cáo thực hiện Công ước Stockholm về POPs. Hà Nội: Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường.
5.Convention on Biological Diversity. (1992). Convention on Biological Diversity. Retrieved from https://www.cbd.int/
6.Ngân hàng Thế giới. (2020). Vietnam’s Nationally Determined Contributions (NDC) under the Paris Agreement. Retrieved from https://www.worldbank.org/en/news/feature/2020/12/07/vietnam-ndc-paris-agreement
7.Quỹ REDD+. (2021). Chương trình REDD+ tại Việt Nam. Retrieved from https://www.forestcarbonpartnership.org/redd-vietnam
8.Stockholm Convention on Persistent Organic Pollutants. (2001). Stockholm Convention. Retrieved from http://www.pops.int/
9.Tổ chức Hợp tác Phát triển Đức (GIZ). (2020). Hỗ trợ Việt Nam trong việc thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu. Retrieved from https://www.giz.de/en/worldwide/70971.html
10.UNFCCC. (2015). Paris Agreement. Retrieved from https://unfccc.int/process-and-meetings/the-paris-agreement/the-paris-agreement
11.United Nations Framework Convention on Climate Change. (1992). United Nations Framework Convention on Climate Change. Retrieved from https://unfccc.int/
12United Nations Framework Convention on Climate Change. (2015). Paris Agreement. Retrieved from: https://unfccc.int/sites/default/files/english_paris_agreement.pdf
13.UN-REDD Programme. (2020). Reducing Emissions from Deforestation and Forest Degradation (REDD+). Retrieved from https://www.un-redd.org/
14.World Bank. (2020). Vietnam’s Nationally Determined Contributions (NDC) under the Paris Agreement*. Retrieved from https://www.worldbank.org/en/news/feature/2020/12/07/vietnam-ndc-paris-agreement