FTZ tại TP HCM được kỳ vọng sẽ trở thành động lực then chốt đưa thành phố và vùng Đông Nam Bộ trở thành trung tâm kinh tế, tài chính và thương mại quốc tế của khu vực.
Trong bối cảnh dự thảo sửa đổi Nghị quyết 98 đề xuất thành lập Khu thương mại tự do (Free Trade Zone - FTZ) tại TP HCM với các cơ chế đặc thù, mô hình này được kỳ vọng sẽ trở thành động lực then chốt đưa thành phố và vùng Đông Nam Bộ trở thành trung tâm kinh tế, tài chính và thương mại quốc tế của khu vực.

Chia sẻ về vấn đề này, ông Thoang Trần - Giám đốc CT Strategies Việt Nam (thành viên Tập đoàn CT Strategies Hoa Kỳ, đơn vị đang quản lý 200/300 khu thương mại tự do tại Mỹ) khẳng định: FTZ không chỉ là xu hướng mà còn là giải pháp đột phá cho tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn mới.
Theo ông Thoang Trần, khu vực Đông Nam Bộ, với trục cốt lõi là TP HCM và Đồng Nai (xác định theo tọa độ từ Trung tâm tài chính TP HCM đến Cảng hàng không Quốc tế Long Thành), sở hữu lợi thế to lớn và riêng biệt để triển khai FTZ.
Mô hình được CT Strategies khuyến nghị là sự tích hợp Khu thương mại tự do với Kho hàng không kéo dài (Off-Airport Terminal), kho CFS và kho ngoại quan. Đây là mô hình tiên tiến đang được áp dụng phổ biến tại nhiều quốc gia phát triển, giúp tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và gia tăng giá trị chuỗi cung ứng.
Tuy nhiên, chuyên gia này nhấn mạnh: "Để thành công, điều tiên quyết là phải xác định đúng mô hình và định hướng ngay từ đầu. Làm sai sẽ đánh mất cơ hội, lãng phí thời gian nhiều năm và nghiêm trọng hơn là mất niềm tin của nhà đầu tư".
Dựa trên kinh nghiệm quản lý hàng trăm dự án quốc tế, ông Thoang Trần chỉ ra 3 trụ cột "sống còn" của một Khu thương mại tự do thành công:
Thứ nhất, thu hút đầu tư và công nghệ: FTZ phải là nơi đón nhận dòng vốn chất lượng cao và công nghệ tiên tiến. Nếu chỉ thu hút công nghệ lạc hậu, dự án coi như thất bại.
Thứ hai, tạo việc làm và phát triển chuỗi cung ứng địa phương: Việc làm tạo ra phải có chất lượng và thu nhập cao. Quan trọng hơn, FTZ không được triệt tiêu mà phải thúc đẩy chuỗi cung ứng nội địa phát triển. Bài học từ Đài Loan cho thấy, cứ 1 việc làm trong FTZ có thể tạo ra 3 việc làm vệ tinh bên ngoài thông qua cơ chế outsource.
Thứ ba, an ninh và an toàn (Safety and Security): Đây là điều các nhà kỹ trị quốc gia luôn đặc biệt quan tâm. "Theo kinh nghiệm quốc tế, nếu làm đúng chuẩn FTZ, vấn đề an ninh quốc phòng được đảm bảo tuyệt đối. Hệ thống quản lý chặt chẽ sẽ khiến không ai dám, không muốn và không thể gian lận hay phá hoại," ông Thoang khẳng định.
Một đặc thù cốt lõi của FTZ là sự can thiệp hạn chế của hải quan. Hàng hóa được lưu trữ, chế biến, lắp ráp và sắp xếp trong khu vực này phải được vận hành với cơ chế thông thoáng. "Nếu hải quan giám sát quá chặt chẽ như bên ngoài thì không còn ý nghĩa là 'tự do' nữa, nhà đầu tư sẽ không mặn mà," ông Thoang lưu ý. Thay vì cơ chế "Khai báo" (Declaration) truyền thống, các FTZ hiện đại trên thế giới đã chuyển sang cơ chế "Thông báo" (Notification) và hậu kiểm thông minh. Tại Đài Loan, thời gian thông quan chỉ mất tối đa 3-5 phút.
Để làm được điều này, FTZ bắt buộc phải vận hành dựa trên các Quy trình vận hành chuẩn (SOP) được số hóa hoàn toàn bằng hệ thống công nghệ thông tin – điều mà lâu nay nhiều dự án tại Việt Nam còn thiếu sót.
Về hoạt động, ông cho biết FTZ tập trung vào 5 mảng chính: SCMI (Supply Chain Management Inventory): quản lý hàng tồn kho, logistics; Chế biến nhẹ: pha trộn, đóng gói, sửa chữa, tân trang; Sản xuất: tập trung sản xuất nhỏ, công nghệ cao; Hội chợ triển lãm quốc tế: tận dụng lợi thế miễn thị thực/giấy phép nhập khẩu tạm thời để tổ chức các sự kiện quy mô toàn cầu ngay cạnh sân bay. Cuối cùng là R&D và đào tạo: Trung Quốc là điển hình khi 10% phát kiến đóng góp cho thế giới đến từ các trung tâm R&D trong FTZ, ông Thoang dẫn ví dụ.
Chuyên gia cũng dẫn ra bài học nổi bật về hiệu quả kinh tế từ FTZ, khi nhắc đến Costa Rica - quốc gia Trung Mỹ đã "lột xác" nhờ chiến lược FTZ. Tại đây, cứ 1 USD đầu tư vào khu thương mại tự do sẽ mang lại 8 USD lợi nhuận cho nền kinh tế. Costa Rica hiện đạt GDP bình quân đầu người trên 16.000 USD, tiệm cận nhóm OECD. Đối với Việt Nam, với mục tiêu thoát bẫy thu nhập trung bình và đạt tăng trưởng GDP 2 con số, việc triển khai FTZ là bước đi chiến lược để chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ logistics hiện đại (từ 3PL đến 5PL).
Theo đó, Giám đốc CT Strategies Việt Nam cũng đề xuất chiến lược thành công dựa trên công thức ABCD: Attract FDI (Thu hút đầu tư) - Bankability (Thu hút vốn) - Create jobs (Tạo việc làm) - Develop supply chain (Phát triển chuỗi cung ứng). Đặc biệt, ông đúc kết các yếu tố cần thiết để xây dựng FTZ tại Việt Nam qua "7 chữ L": Land (quỹ đất sạch); Law (khung pháp lý vượt trội); Location (vị trí chiến lược: gần cảng, sân bay); Labor (nguồn nhân lực chất lượng); Logistics (hạ tầng kết nối đồng bộ); Linkage (sự liên kết vùng và quốc tế; Love (tình yêu và tâm huyết).
Bên cạnh các yếu tố kỹ thuật, chuyên gia về FTZ nhấn mạnh, tâm huyết của nhà quản lý và sự đồng thuận của chính quyền là chìa khóa cuối cùng để mở ra cánh cửa đột phá kinh tế, tạo “đường băng” cho kinh tế Việt Nam cất cánh trong kỷ nguyên mới.