Nhu cầu về phúc lợi động vật, đặc biệt là đối với thủy sản nhập khẩu, đang ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng tại các thị trường khó tính như Châu Âu.
Ngành thủy sản Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ, khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Tuy nhiên, cùng với tiềm năng và lợi thế, ngành này cũng phải đối mặt với những yêu cầu ngày càng cao từ thị trường, đặc biệt là về phúc lợi động vật.
Theo ông Ngô Thế Anh - Trưởng phòng Nuôi trồng thủy sản, Cục Thủy sản và Kiểm ngư, Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Việt Nam có tiềm năng và vai trò to lớn trong ngành nông nghiệp nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi, bờ biển dài, hệ thống sông ngòi phong phú và sự đa dạng của các đối tượng nuôi. Việt Nam hiện là quốc gia đứng thứ tư thế giới về nuôi trồng thủy sản, đứng thứ ba về tôm và dẫn đầu về cá tra. Với khoảng 1,2 triệu hộ nuôi trồng thủy sản, trong đó 80% là quy mô nhỏ, ngành này đã đạt sản lượng 5,7 triệu tấn vào năm 2024 và kim ngạch xuất khẩu 10,07 tỷ USD. Các thị trường chính như Trung Quốc, Mỹ, và Nhật Bản đều ghi nhận mức tăng trưởng tốt.
Ông Thế Anh cũng nhấn mạnh, chiến lược phát triển thủy sản Việt Nam theo Quyết định 339 của Thủ tướng Chính phủ định hướng ngành phải tham gia sâu rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu, hội nhập quốc tế và có trách nhiệm với môi trường, khuyến khích nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, thân thiện với môi trường và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Một trong những yêu cầu cấp thiết của thị trường hiện nay chính là phúc lợi động vật thủy sản.
Ông Thế Anh định nghĩa phúc lợi động vật thủy sản là chất lượng cuộc sống của động vật, dựa trên năm nguyên tắc cơ bản: không đói khát, không khó chịu, không đau đớn/bệnh tật, tự do thể hiện hành vi tự nhiên và không sợ hãi/đau khổ.
Ông bổ sung, về mặt khoa học, động vật sống có trí giác và cảm nhận. Thế nên về đạo đức, chúng cần được đối xử nhân đạo. Các tổ chức và tiêu chuẩn quốc tế như ASC và GlobalGAP đã tích hợp các tiêu chí về phúc lợi động vật cho tôm và cá vào các quy trình sản xuất của họ.
Tại Việt Nam, các quy định về phúc lợi động vật thủy sản đã được lồng ghép trong Luật Thú y và Luật Thủy sản, và thực tế nhiều doanh nghiệp đã tự nguyện áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng có liên quan đến phúc lợi động vật.
Để đáp ứng được xu thế và yêu cầu của thị trường quốc tế, ông Thế Anh đưa ra một số định hướng và đề xuất quan trọng. Cụ thể, Cục Thủy sản sẽ tham mưu xây dựng các quy trình, hướng dẫn cụ thể về phúc lợi động vật thủy sản, đồng thời đẩy mạnh tuyên truyền, tập huấn và giáo dục nhằm nâng cao nhận thức cho cộng đồng. Bên cạnh đó, việc điều chỉnh, bổ sung các văn bản và chính sách pháp luật cho phù hợp, đổi mới công nghệ nuôi, và khuyến khích các tổ chức, doanh nghiệp nghiên cứu, áp dụng các biện pháp kỹ thuật mới cũng là những ưu tiên.
Ông Thế Anh cũng kiến nghị cả cơ quan quản lý nhà nước từ trung ương đến địa phương và khu vực doanh nghiệp, người nuôi cần đồng lòng thực hiện sáu nội dung chính: xây dựng hướng dẫn, rà soát quy định chính sách, đổi mới công nghệ, luật hóa quy định về phúc lợi động vật, truyền thông và nâng cao năng lực công nghệ để tăng cường cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Nhu cầu về phúc lợi động vật, đặc biệt là đối với thủy sản nhập khẩu, đang ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng tại các thị trường khó tính như Châu Âu. Ông Will Davies - Giám đốc CSR Tập đoàn Sovia Eroven - cho biết, theo nghiên cứu của Sovia Eroven, 44% người tiêu dùng có những lo ngại chung về phúc lợi động vật, bao gồm cả vấn đề sử dụng kháng sinh và các hình thức chăn nuôi công nghiệp. Ông cũng lưu ý rằng Chính phủ Anh đã công nhận giáp xác là động vật có cảm giác, nhấn mạnh sự cần thiết của các tiêu chuẩn phúc lợi. Giải pháp gây choáng nhân đạo là một hành trình mà Sovia Eroven đang theo đuổi.
Tiếp tục câu chuyện về giải pháp, Ông Mårten Jorgensen – Giám đốc Kinh doanh Optimar kiêm Đại diện Chương trình kết nối doanh nghiệp Na uy – Việt Nam – cũng tập trung vào giải pháp gây choáng nhân đạo. Ông nhấn mạnh rằng gây choáng điện là phương pháp hiệu quả và quan trọng. Quy trình này đảm bảo cá được đưa qua máy gây choáng điện trước khi tiến hành các bước tiếp theo như lấy máu và xử lý, giúp động vật không cảm thấy đau đớn, mang lại cái chết nhân đạo.
Ông Jorgensen cũng chỉ ra những lợi ích vượt trội của gây choáng điện: thứ nhất là tính nhân đạo; thứ hai là cải thiện chất lượng sản phẩm do giảm căng thẳng cho động vật trước khi giết mổ; và thứ ba là nâng cao hiệu quả sản xuất vì cá/tôm đứng yên, dễ dàng cho việc đo kích thước, kiểm soát và đếm sản lượng, với năng suất có thể đạt 80-90 con cá mỗi phút cho các máy lớn. Ông dự đoán rằng trong những năm tới, tất cả các loài thủy sản sẽ phải được gây choáng bằng một cách nào đó, và gây choáng điện là phương pháp tốt nhất. Công nghệ này đã được triển khai rộng rãi ở nhiều quốc gia như Ecuador, Việt Nam, Thái Lan, Ấn Độ, Sri Lanka.
Đặc biệt đối với tôm, bà Trịnh Liên Hương - Đại diện Tổ chức Shrimp Welfare Project tại Đông Nam Á – cũng cho biết, chương trình trọng tâm của Shrimp Project là vận động ngành tôm toàn cầu áp dụng phương pháp chết nhân đạo hơn cho tôm, chủ yếu bằng gây choáng điện trước khi giết mổ, một lĩnh vực còn rất mới mẻ đối với tôm. Theo bà Hương, các nhà khoa học Châu Âu đã chỉ ra rằng tôm là loài có khả năng cảm giác, và tôm là loài được nuôi làm thức ăn với số lượng lớn nhất thế giới (khoảng 440 tỷ con mỗi năm), do đó việc cải thiện phúc lợi cho tôm sẽ mang lại tác động lớn nhất về số lượng cá thể. Một máy gây choáng trung bình có thể hỗ trợ 200 triệu con tôm mỗi năm, và mục tiêu trong tương lai là cải thiện phúc lợi cho 4 tỷ con tôm mỗi năm từ chương trình này.
Việc đầu tư vào phúc lợi động vật và áp dụng các giải pháp gây choáng nhân đạo như gây choáng điện không chỉ là yếu tố đạo đức mà còn là yêu cầu tất yếu để ngành thủy sản Việt Nam tiếp tục phát triển bền vững, nâng cao giá trị sản phẩm và duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế đầy thách thức.