Với bối cảnh thị trường tiền mã hóa diễn ra sôi động, việc tiếp tục trì hoãn triển khai cơ chế thử nghiệm sẽ khiến Việt Nam mất đi khả năng cạnh tranh so với các quốc gia khác.
Hiện nay, Bộ Kế hoạch và Đầu tư đang lấy ý kiến về Dự thảo Nghị quyết của Quốc hội, trong đó có Đề xuất thí điểm giao dịch tài sản mã hoá, tiền mã hoá trong khuôn khổ sandbox tại trung tâm tài chính Việt Nam từ ngày 1/7/2026. Xoay quanh chủ đề này, phóng viên Diễn đàn Doanh nghiệp đã cuộc trao đổi với hai nhà Đồng sáng lập Trung tâm Fintech-Crypto, ĐH RMIT Việt Nam - PGS, TS Nguyễn Thanh Bình, Chủ nhiệm cấp cao bộ môn Kinh doanh trên ứng dụng blockchain và TS Phạm Nguyễn Anh Huy, Giảng viên cấp cao ngành Tài chính.
- Thưa TS Phạm Nguyễn Anh Huy, ông có quan điểm thế nào về việc áp dụng thí điểm giao dịch tài sản mã hoá, tiền mã hoá trong khuôn khổ sandbox tại trung tâm tài chính Việt Nam từ ngày 1/7/2026?
TS Phạm Nguyễn Anh Huy: Việc thí điểm giao dịch tiền mã hóa trong khuôn khổ thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) từ ngày 1/7/2026 có thể mang lại những hiểu biết quý giá và giúp Việt Nam khai thác lợi ích của tài chính số, với điều kiện là việc thí điểm phải được giám sát cẩn thận và có kế hoạch dự phòng rõ ràng cho những rủi ro phát sinh không lường trước.
Mặc dù thiếu quy định, Việt Nam vẫn xếp thứ 5 trong chỉ số Áp dụng tiền mã hóa toàn cầu năm 2024 (theo Chainalysis 2024) với hoạt động giao dịch tiền mã hóa rất tích cực trên cả sàn giao dịch tập trung và phi tập trung. Môi trường sandbox sẽ cho phép các cơ quan quản lý và tổ chức tài chính thử nghiệm các công nghệ mới và giám sát hoạt động trong không gian này trong bối cảnh được kiểm soát. Điều này có thể kích thích đổi mới công nghệ tài chính (fintech), thu hút đầu tư và giúp Việt Nam duy trì khả năng cạnh tranh trong nền kinh tế số toàn cầu đang phát triển nhanh chóng.
Ngoài ra, bằng cách hạn chế phạm vi và quy mô của các giao dịch tiền mã hóa trong sandbox, các cơ quan quản lý có thể theo dõi chặt chẽ thị trường, xác định lỗ hổng tiềm ẩn như rửa tiền, gian lận hoặc biến động quá mức và xây dựng các chính sách có mục tiêu mà không khiến hệ thống tài chính rộng lớn hơn phải chịu rủi ro lớn.
Giao dịch tiền mã hóa được quản lý tốt cũng có thể cải thiện hệ thống thanh toán, giảm chi phí giao dịch và cải thiện khả năng tiếp cận tài chính - đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế số hóa nhanh chóng.
Đặc biệt, việc thử nghiệm các sản phẩm và dịch vụ tài chính mới trong sandbox sẽ cung cấp dữ liệu và thông tin chi tiết thực tế. Trải nghiệm này cho phép các nhà hoạch định chính sách xây dựng quy định dự trên thông tin đầy đủ, có khả năng thích ứng và cân bằng giữa bảo vệ nhà đầu tư với nhu cầu đổi mới.
- Theo PGS, TS Nguyễn Thanh Bình, việc thí điểm có thể mang lại những lợi ích kinh tế gì cho quốc gia? Ngược lại, các rủi ro pháp lý, tài chính và an ninh mạng nếu Việt Nam cho phép giao dịch là gì?
PGS, TS Nguyễn Thanh Bình: Nghiên cứu của Chainalysis đã chỉ ra, Việt Nam liên tục được xếp hạng là một trong những quốc gia sử dụng giao dịch tiền mã hóa hàng đầu thế giới trong những năm gần đây. Khi tài sản mã hóa được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới, việc chính phủ quản lý hoặc ít nhất là cung cấp hướng dẫn và giám sát theo quy định trong lĩnh vực mới nổi này là rất quan trọng.
Nếu được quản lý đúng cách, việc thí điểm và triển khai chính thức giao dịch tiền mã hóa có thể mang lại lợi ích đáng kể cho nền kinh tế và hệ thống tài chính của Việt Nam.
Thứ nhất, tài sản mã hóa đóng vai trò là phương tiện cung cấp quyền truy cập từ xa vào hệ thống tài chính toàn cầu, cho phép người dùng tham gia bất kể vị trí địa lý của họ. Điều này có thể giúp Việt Nam đạt được mục tiêu trở thành trung tâm tài chính toàn cầu, đồng thời phát triển tài chính toàn diện bằng cách cung cấp dịch vụ cho những nhóm dân số chưa có tài khoản ngân hàng.
Thứ hai, token hóa (tokenization) - đưa các tài sản thực tế như trái phiếu, chứng khoán hoặc thậm chí là tín chỉ carbon lên chuỗi khối (blockchain) - có thể tạo ra cơ sở mới để chính phủ và doanh nghiệp Việt Nam thu hút đầu tư nước ngoài.
Thứ ba, tiền mã hóa có thể giảm đáng kể chi phí giao dịch và cải thiện hiệu quả thanh toán xuyên biên giới. Trong khi các hệ thống ngân hàng truyền thống có thể mất vài ngày để xử lý các giao dịch chuyển tiền quốc tế, công nghệ blockchain cho phép chuyển tiền hoặc giá trị qua biên giới chỉ trong vài giây.
Tuy nhiên, vì dòng tiền mã hóa có tính chất quốc tế và thường ẩn danh (nếu không được quản lý đúng cách), nên có những rủi ro tiềm ẩn như rửa tiền, trốn thuế và các hoạt động bất hợp pháp khác. Ngoài ra, mặc dù bản thân blockchain có tính bảo mật cao, nhưng vẫn có thể tồn tại lỗ hổng trong hành trình của người dùng. Các sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung và đơn vị lưu ký tài sản mã hóa thường là mục tiêu hấp dẫn đối với tin tặc, đồng nghĩa với việc các công ty cung cấp dịch vụ tiền mã hóa tại Việt Nam phải duy trì các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ tiền của khách hàng.
- Chính phủ cần chuẩn bị gì để kiểm soát các rủi ro và chúng ta nên xây dựng lộ trình ra sao cho phù hợp, thưa TS Phạm Nguyễn Anh Huy?
TS Phạm Nguyễn Anh Huy: Cần xây dựng lộ trình triển khai phù hợp để kiểm soát rủi ro. Trước tiên, chính phủ cần thiết lập khuôn khổ pháp lý và quy định rõ ràng. Ví dụ, cần định nghĩa rõ ràng thế nào là tài sản mã hóa, token hoặc tiền mã hóa, để xác định quy định cụ thể nào sẽ áp dụng trong sandbox và đảm bảo những khái niệm trên được áp dụng nhất quán đối với các bên liên quan. Chính phủ cũng cần đặt ra các tiêu chuẩn cho nhà cung cấp dịch vụ được cấp phép và đảm bảo rằng tất cả những người tham gia đều tuân thủ các giao thức bài bản nhằm chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CFT).
Tiếp theo, Chính phủ có thể tạo ra môi trường sandbox nơi các công ty fintech có thể thử nghiệm các sản phẩm liên quan đến tiền mã hóa dưới sự giám sát chặt chẽ. Một bộ tiêu chí tham gia cũng cần được xây dựng bao gồm các khoảng thời gian được xác định trước cho giai đoạn thử nghiệm (ví dụ: 6-24 tháng) với các tiêu chí rõ ràng cho quyết định kết thúc hoặc mở rộng thử nghiệm.
Các cơ chế giám sát cũng phải được áp dụng để đảm bảo thu thập và phân tích dữ liệu theo thời gian thực nhằm đánh giá hiệu suất, tác động đến người tiêu dùng và rủi ro hệ thống tiềm ẩn. Ví dụ, chính phủ có thể cho phép một hoặc hai sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung hàng đầu hoạt động tại các trung tâm tài chính. Các sàn giao dịch này phải tuân thủ các quy định nêu trên và cung cấp thông tin cần thiết cho mục đích đánh giá và quản lý, như thông tin về các giao dịch có giá trị hơn 5,000 đô la Mỹ và thông tin cho việc tính thuế.
Chính phủ cũng cần xây dựng các chiến lược đánh giá và quản lý rủi ro. Các cơ quan quản lý có thể đưa ra một số biện pháp giảm thiểu rủi ro như giới hạn giao dịch và hạn chế về mặt địa lý để giảm thiểu rủi ro hệ thống. Đồng thời, có thể thành lập một nhóm quản lý khủng hoảng tiền mã hóa để xây dựng các chiến lược dự phòng nhằm ứng phó nhanh trong trường hợp có những sự kiện phát sinh bất lợi.
Đồng thời, cần tăng cường bảo vệ nhà đầu tư và nâng cao năng lực triển khai. Một loạt các chiến dịch giáo dục có thể được triển khai để thông báo cho nhà đầu tư về những rủi ro và lợi ích khi sử dụng và giao dịch tiền và tài sản mã hóa. Đội ngũ quản lý cũng cần được trang bị các kỹ năng và kiến thức cần thiết để hiểu và quản lý các công nghệ tiền mã hóa mới nổi.
Cuối cùng, cần có các cột mốc rõ ràng trong lộ trình, thời gian thực hiện cụ thể và đánh giá liên tục. Với bối cảnh thị trường tiền mã hóa đang diễn ra sôi động, việc tiếp tục trì hoãn triển khai cơ chế thử nghiệm tiền mã hóa và tài sản mã hóa sẽ khiến Việt Nam mất đi khả năng cạnh tranh so với các quốc gia khác. Ngoài ra, hiện tại chính phủ đang mất một phần lớn thuế đối với các giao dịch tiền mã hóa này, do đó, việc cho phép thí điểm sẽ mở đường cho việc thu thuế từ giao dịch tiền và tài sản mã hóa.
- Xin PGS, TS Nguyễn Thanh Bình cho biết khung pháp lý và chính sách thuế cho giao dịch tài sản mã hoá tại Việt Nam nên được thiết kế như thế nào để vừa thúc đẩy đổi mới sáng tạo vừa đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ pháp luật?
PGS, TS Nguyễn Thanh Bình: Việc xây dựng một khuôn khổ pháp lý toàn diện cho các giao dịch tài sản mã hóa là một thách thức đáng kể, vì lĩnh vực này đang phát triển nhanh chóng và đòi hỏi các nhà hoạch định chính sách phải luôn linh hoạt. Tuy nhiên, có thể quản lý phần lớn các giao dịch và người dùng trong khi vẫn cho phép một số loại hoạt động tài sản mã hóa nhất định phát triển.
Đầu tiên, mặc dù các giao dịch tài sản mã hóa diễn ra trên sổ cái blockchain một cách phi tập trung, hầu hết người dùng vẫn dựa vào các trung gian tập trung (chẳng hạn như sàn giao dịch tiền mã hóa) để mua và bán tiền mã hóa. Việc quản lý và giám sát các trung gian tập trung này là điều cần thiết, vì họ nắm giữ một lượng tiền lớn của khách hàng. Quy định này sẽ giúp ngăn ngừa vi phạm bảo mật, tránh lừa đảo và giảm thiểu tội phạm tài chính như rửa tiền. Bằng cách quản lý các sàn giao dịch tập trung, các cơ quan chức năng có thể giám sát hiệu quả phần lớn các giao dịch tài sản mã hóa.
Thứ hai, một số ứng dụng tài sản mã hóa, như token hóa tài sản thực tế, có thể được triển khai và thử nghiệm trong môi trường sandbox được kiểm soát. Vì các tài sản mã hóa này sẽ được liên kết với tài sản hữu hình, nên các cơ quan quản lý sẽ dễ dàng hơn khi theo dõi giá trị cơ bản của các giao dịch. Ngoài ra, việc các tổ chức tài chính truyền thống cung cấp các sản phẩm được token hóa tạo cơ hội cho cả cơ quan quản lý và các tổ chức này có được kinh nghiệm thực tế trong việc quản lý và ra quy định về tài sản mã hóa.
Thứ ba, việc áp dụng luật thuế hiện hành đối với lợi nhuận từ tài sản mã hóa cung cấp một cách tiếp cận khả thi để đánh thuế các nhà đầu tư tài sản mã hóa. Ở hầu hết các quốc gia, các nhà đầu tư được yêu cầu phải trả thuế cho khoản lợi nhuận từ tài sản mã hóa của họ. Vì hầu hết giao dịch diễn ra trên các sàn giao dịch tập trung với các quy trình KYC đã có sẵn, các cơ quan quản lý có thể hợp tác với các sàn giao dịch này để đảm bảo đánh thuế đúng đối với khoản lợi nhuận của nhà đầu tư.
Trân trọng cảm ơn hai vị chuyên gia!