Sẽ nghiên cứu, tính toán kỹ hơn để xác định mức khởi đầu tính thuế cho hộ kinh doanh phù hợp để đảm bảo không bị thiệt thòi so với người làm công ăn lương.
Bộ trưởng Bộ Tài chính Nguyễn Văn Thắng cho biết tại phiên thảo luận về Dự thảo Luật Thuế thu nhập cá nhân (sửa đổi) mới đây.

Cam kết của Bộ trưởng Bộ Tài chính Nguyễn Văn Thắng không chỉ là phản hồi trước các ý kiến của đại biểu Quốc hội, mà còn là dấu hiệu cho thấy tư duy xây dựng chính sách thuế đang chuyển động theo hướng “lấy công bằng làm trọng tâm, lấy thực tiễn làm tiêu chuẩn”. Trong bối cảnh hơn 5 triệu hộ kinh doanh đang chuẩn bị chuyển từ phương thức thuế khoán sang kê khai doanh thu thực tế từ năm 2026, phát biểu của Bộ trưởng trở thành điểm nhấn của buổi thảo luận và mang ý nghĩa định hướng quan trọng cho tiến trình cải cách thuế.
Nhiều ý kiến lo ngại mức 200 triệu đồng thiếu công bằng
Tại phiên họp, nhiều đại biểu bày tỏ lo ngại về mức khởi điểm chịu thuế 200 triệu đồng/năm như trong dự thảo. Đại biểu Nguyễn Vân Chi (Nghệ An) nêu rõ, với giả định lợi nhuận bình quân của hộ kinh doanh chỉ khoảng 10%, một hộ có doanh thu 200 triệu đồng mỗi năm thực chất chỉ thu về khoảng 1,6 triệu đồng/tháng. Nhưng với thu nhập thấp như vậy, họ đã phải nộp thuế thu nhập cá nhân, trong khi mức chịu thuế của người làm công ăn lương hiện nay là 15,5 triệu đồng/tháng trước khi tính giảm trừ gia cảnh. Điểm bất bình đẳng này theo bà Chi càng rõ rệt khi hộ kinh doanh lại không được hưởng giảm trừ gia cảnh, càng không có chế độ bảo hiểm xã hội như người lao động.
Đại biểu Trần Văn Lâm (Bắc Ninh) cũng cho rằng mức doanh thu 200 triệu đồng/năm “không phản ánh thực tế và thiếu công bằng”, đồng thời đề nghị điều chỉnh ngưỡng chịu thuế và mức thuế suất phù hợp hơn, tạo động lực cho hộ kinh doanh minh bạch doanh thu thay vì lo ngại bị đánh thuế quá sớm. Đại biểu Hoàng Văn Cường (Hà Nội) thì đưa ra ví dụ cụ thể: một người bán sữa lãi 100.000 đồng mỗi hộp phải đạt doanh thu tới 2,6 tỷ đồng/năm mới tương đương mức giảm trừ gia cảnh của một người nuôi một người phụ thuộc. Vì vậy, ông đề nghị nâng ngưỡng chịu thuế tối thiểu lên 1,5 tỷ đồng/năm cho các nhóm đại lý, bán hàng.
Trước những ý kiến này, Bộ trưởng Nguyễn Văn Thắng khẳng định việc chuyển từ thuế khoán sang thuế theo doanh thu thực tế là bước đi tất yếu trong tiến trình hiện đại hóa, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế. Ông dẫn chứng số thu thuế tăng 64% ở những khu vực áp dụng cơ chế mới, cho thấy tính hiệu quả và phù hợp của chủ trương.
Tuy nhiên, điểm đáng chú ý nhất nằm ở phát biểu của Bộ trưởng về ngưỡng chịu thuế. Dù cho rằng mức 200 triệu đồng/năm đã cao hơn so với ngưỡng cũ 100 triệu đồng, ông thừa nhận “tính thiếu công bằng giữa hộ kinh doanh và người làm công ăn lương là có”. Đây là sự nhìn nhận thẳng thắn và quan trọng, phản ánh rõ nguyên tắc điều hành của ngành tài chính: không chỉ quan tâm đến số thu ngân sách mà còn coi trọng sự hài hòa lợi ích và tính tương xứng về nghĩa vụ thuế giữa các nhóm thu nhập.
Câu nói “Không sợ thiếu, chỉ sợ không công bằng” của Bộ trưởng Nguyễn Văn Thắng ngay lập tức thu hút sự chú ý. Đó là phát biểu mang tính thông điệp, cho thấy Bộ Tài chính sẵn sàng điều chỉnh chính sách nếu thấy bất hợp lý, sẵn sàng lắng nghe ý kiến từ thực tiễn để hoàn thiện cơ chế. Đây cũng là lần hiếm hoi người đứng đầu ngành tài chính nhấn mạnh yếu tố công bằng hơn là số thu, cho thấy chính sách thuế đang dịch chuyển theo hướng nhân văn và thực tiễn hơn.
Chuyên gia đề xuất nâng mạnh ngưỡng chịu thuế và phân loại theo ngành nghề
Các chuyên gia thuế đồng tình rằng ngưỡng 200 triệu đồng/năm đã lạc hậu. Bà Nguyễn Thị Cúc, Chủ tịch Hội Tư vấn thuế Việt Nam, cho rằng mức này phù hợp giai đoạn trước nhưng không còn tương thích với mặt bằng chi phí và mô hình kinh doanh hiện nay. Bà đề xuất nâng lên mức từ 500 triệu đến 1 tỷ đồng/năm để phân biệt rõ giữa hộ kinh doanh siêu nhỏ và nhóm có quy mô tiệm cận doanh nghiệp. Một số chuyên gia khác thì cho rằng không thể áp dụng một ngưỡng chung cho tất cả ngành nghề bởi biên lợi nhuận giữa bán lẻ, ăn uống, dịch vụ hay đại lý phân phối có sự chênh lệch rất lớn.
Thực tế, doanh thu cao không đồng nghĩa với lợi nhuận cao. Trong nhiều ngành, tỷ suất lợi nhuận chỉ 5 - 10%, trong khi chi phí đầu vào từ mặt bằng, nguyên liệu đến nhân công liên tục tăng. Nếu áp thuế trực tiếp trên doanh thu mà không có giảm trừ hay phân loại ngành nghề, tình trạng “doanh thu lớn - thu nhập nhỏ - thuế cao” sẽ xảy ra phổ biến. Điều này vừa gây bất công, vừa có thể làm triệt tiêu động lực kinh doanh của nhiều hộ nhỏ.
Từ góc độ quản lý, việc 5 triệu hộ kinh doanh, nhóm đóng góp gần 30% GDP chuyển sang kê khai doanh thu thực tế là bước chuyển rất lớn. Họ phải tiếp cận hóa đơn điện tử, kê khai doanh thu, đối chiếu chứng từ, những thao tác quen thuộc với doanh nghiệp nhưng còn xa lạ với nhiều hộ, nhất là nhóm lớn tuổi, ít tiếp xúc công nghệ. Nếu ngưỡng chịu thuế đặt quá thấp, nguy cơ hộ kinh doanh rời khỏi khu vực chính thức, quay lại hoạt động cầm chừng, né đăng ký là hoàn toàn có thể xảy ra. Điều này đi ngược với mục tiêu số hóa, minh bạch hóa và mở rộng cơ sở thuế.
Vì vậy, việc Bộ trưởng Nguyễn Văn Thắng khẳng định “sẽ nghiên cứu, tính toán lại ngưỡng chịu thuế” mang ý nghĩa then chốt. Cam kết này cho thấy Bộ Tài chính không chỉ lắng nghe ý kiến đại biểu Quốc hội mà còn coi trọng tác động tới sinh kế người dân, đặc biệt là nhóm đông đảo hộ kinh doanh nhỏ lẻ. Đây cũng là bước thể hiện cách tiếp cận quản trị hiện đại: chính sách phải thích ứng với thực tiễn, linh hoạt theo mức độ phát triển kinh tế và không tạo gánh nặng cho nhóm yếu thế.
Một chính sách thuế tốt như các đại biểu đã nêu không chỉ “thu đúng, thu đủ”, mà còn “nuôi dưỡng nguồn thu”. Muốn vậy, chính sách phải đặt ra ngưỡng chịu thuế hợp lý, phân loại ngành nghề theo đặc thù lợi nhuận, đơn giản hóa chế độ kế toán, hỗ trợ công nghệ dễ dùng và có giai đoạn chuyển tiếp đủ dài để hộ kinh doanh thích ứng. Chỉ khi đó, thuế mới trở thành động lực để hộ phát triển lên doanh nghiệp nhỏ thay vì khiến họ thu hẹp quy mô hoặc rút lui khỏi khu vực chính thức.
Cam kết của Bộ trưởng Nguyễn Văn Thắng về việc xem xét lại ngưỡng chịu thuế vì thế là tín hiệu tích cực, thể hiện quyết tâm điều chỉnh chính sách theo hướng công bằng, thực chất và phù hợp với bối cảnh chuyển đổi số. Trong tiến trình hoàn thiện thể chế, hiện đại hóa quản lý và xây dựng nền tài chính minh bạch, đây là bước đi quan trọng không chỉ với ngành thuế mà với cả mục tiêu phát triển bền vững của nền kinh tế.