Trong bối cảnh thế giới đầy biến động, Việt Nam nổi lên như một điểm sáng kinh tế châu Á, nhờ những chính sách táo bạo biến thách thức thành cơ hội.
Trò chuyện với Diễn đàn Doanh nghiệp, Tiến sĩ Nguyễn Thị Thuý Hồng - Phó Trưởng khoa Kinh tế, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam - đã chỉ rõ những đòn bẩy then chốt, đưa Việt Nam thành một trong những “điểm sáng” toàn cầu.
- Thưa bà, nếu phải điểm danh một số chính sách kinh tế “đột phá” nhất trong thập kỷ qua đưa Việt Nam từ một nền kinh tế đang phát triển trở thành một điểm đến toàn cầu cho đầu tư và chuỗi cung ứng, theo bà đó sẽ là những chính sách nào?
Trên thực tế, 10 năm không dài đối với lịch sử của một đất nước nhưng có thể mang theo ý nghĩa to lớn trong sự phát triển KTXH, nếu là khởi đầu của sự thay đổi có thể tạo nên bước ngoặt cho tương lai.
Giai đoạn 2015-2025 là quãng thời gian chứng kiến nhiều biến động địa chính trị trên thế giới. Nhân loại cũng vừa phải chống chọi với đại dịch COVID-19 và đang trải qua giai đoạn bùng nổ công nghệ. Đối với mỗi quốc gia, các cơ hội và thách thức đan xen, sự lựa chọn chính sách, trong đó có chính sách kinh tế trở thành yếu tố then chốt cho sự phát triển nền kinh tế quốc dân. Có thể điểm danh một vài chính sách kinh tế nổi bật của Việt Nam trong giai đoạn vừa qua gồm chính sách thu hút đầu tư, chính sách tăng cường hội nhập quốc tế và chuyển đổi số quốc gia.
Đầu tiên, Nghị định số 31/2021/NĐ-CP, quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Đầu tư, trong đó đề cập đến các nội dung ưu đãi và hỗ trợ đầu tư, thể hiện rõ ràng quyết tâm cải thiện môi trường đầu tư, hình thành khung pháp lý minh bạch, thống nhất cho các hoạt động đầu tư, tạo thuận lợi cho các dự án đầu tư tại Việt Nam. Nghị định này được xem là lối mở về chính sách đúng thời điểm các nhà đầu tư bắt đầu tháo lui khỏi Trung Quốc do e ngại chiến tranh thương mại. Kết quả là vốn FDI đăng ký của Việt Nam năm 2023 tăng 32% so với năm 2022 và vẫn đang duy trì xu hướng dịch chuyển đầu tư đến hiện nay.
Thứ hai là “Chiến lược tổng thể hội nhập quốc tế đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030” của Chính phủ, xác định vai trò của việc ký kết các Hiệp định thương mại tự do (FTA) trong tiến trình hội nhập. Đây là cơ sở để Việt Nam xúc tiến đàm phán, tiến tới ký kết và đảm bảo hiệu lực của các FTA thế hệ mới. Có thể kể đến các FTA nổi bật mà Việt Nam đã ký kết trong giai đoạn vừa qua gồm: Hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình dương (CPTPP), Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Liên minh Châu Âu (EVFTA), Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện khu vực (RCEP),… Tất cả các Hiệp định này hiện nay đang phát huy hiệu lực tốt, mở ra nhiều cơ hội cho các hoạt kinh tế quốc tế của Việt Nam.
Cuối cùng và gần đây là chính sách chuyển đổi số được cụ thể hóa bằng “Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”, theo Quyết định 749/QD-TTg của Thủ tướng chính phủ. Chương trình này tập trung vào 3 trụ cột là chính phủ số, kinh tế số và xã hội số. Điều mà chúng ta thấy rất rõ trong những năm gần đây là hoạt động chuyển đổi số mạnh mẽ trong bộ máy của chính phủ, trong các hoạt động kinh tế và sự hưởng ứng nhiệt tình của người dân liên qua đến việc tìm hiểu và ứng dụng công nghệ trong cuộc sống. Bộ ba chính sách khuyến khích đầu tư, hội nhập kinh tế quốc tế và chuyển đổi số quốc gia tạo nên bộ khung chính sách hướng nền kinh tế Việt Nam đến những bước “đột phá” về công nghệ dựa trên hợp tác và đầu tư quốc tế.
Để thực thi hiệu quả và đồng bộ các chính sách này, vấn đề then chốt là cải cách thể chế và tạo lập môi trường kinh doanh minh bạch, ổn định. Bên cạnh đó, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cũng được xem là yếu tố quan trọng để phát triển.
- Các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (CPTPP, EVFTA) thường được nhắc đến như những cánh cửa mở ra thị trường rộng lớn. Tuy nhiên, chúng cũng đòi hỏi những cam kết sâu rộng về thể chế và cải cách trong nước. Theo góc nhìn của bà, áp lực từ các FTA này đã thúc đẩy những thay đổi nội tại nào trong môi trường kinh doanh và quản trị kinh tế của Việt Nam?
Theo tôi, áp lực từ các FTA thế hệ mới đã thúc đẩy Việt Nam thực hiện những thay đổi mạnh mẽ và thiết thực về thể chế và và môi trường kinh doanh. Cụ thể là theo yêu cầu của các FTA thế hệ mới, các quốc gia thành viên phải tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn cao hơn về pháp luật và thể chế.
Vì vậy, Việt Nam đã thực hiện rà soát, sửa đổi và ban hành mới nhiều văn bản quy phạm pháp luật, đặc biệt trong các lĩnh vực như đầu tư, đấu thầu, sở hữu trí tuệ, thương mại điện tử và lao động. Các quy định được yêu cầu phải rõ ràng, dễ hiểu và công khai để doanh nghiệp có thể dự đoán và tuân thủ.
Bên cạnh đó, Việt Nam cũng phải thực hiện các cam kết về nâng cao năng lực quản trị nhà nước nhằm thúc đẩy cải cách hành chính, giảm thiểu tham nhũng và tạo môi trường kinh doanh công bằng hơn. Ở góc độ vi mô, các doanh nghiệp và người dân bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến các hoạt động vì mục tiêu phát triển bền vững. Các doanh nghiệp được khuyến khích chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh hơn, sử dụng năng lượng tái tạo, nâng cấp công nghệ sản xuất, quản lý chất lượng để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật (TBT) và vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS) khắt khe của các nước phát triển và đảm bảo quyền lợi của người lao động.
Quan trọng hơn, FTA thúc đẩy đổi mới sáng tạo và thu hút đầu tư chất lượng cao, sử dụng công nghệ tiên tiến và có giá trị gia tăng lớn, góp phần hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào các chuỗi cung ứng khu vực và toàn cầu thông qua các cam kết về xuất xứ hàng hóa, tạo động lực cho doanh nghiệp Việt cải thiện năng lực quản trị điều hành và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Chuyển đổi số và phát triển kinh tế số đang là một trụ cột chính sách quan trọng. Là một nhà nghiên cứu, bà đánh giá như thế nào về tính hiệu quả của các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ? Đâu là khoảng trống lớn nhất giữa chính sách và thực tiễn mà chúng ta cần sớm thu hẹp?
Đúng là chúng ta đang nói nhiều đến chuyển đổi số, hướng đến nền kinh tế số nhưng thực tế các chính sách hỗ trợ chuyển đổi số cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) và lao động tự do tại Việt Nam chỉ đang ở mức độ cơ bản. Các nền tảng số như SMEdx và OneSME đã được triển khai để cung cấp các giải pháp công nghệ với chi phí thấp, giúp doanh nghiệp tiếp cận các công cụ số hóa cơ bản như hóa đơn điện tử, chữ ký số, và quản trị doanh nghiệp. Nhiều địa phương cũng đã ban hành các chương trình hỗ trợ riêng. Chẳng hạn chính quyền thành phố Hải Phòng đã ký kết các thỏa thuận hợp tác với một số tập đoàn công nghệ để cung cấp các giải pháp chuyển đổi số cho SMEs với chi phí thấp.
Tuy nhiên, tỷ lệ SMEs thực sự chuyển đổi số toàn diện vẫn còn ít, chủ yếu tập trung vào việc số hóa quy trình, chưa đi sâu vào việc đổi mới mô hình kinh doanh hay áp dụng các công nghệ phức tạp hơn như AI, Big Data, Blockchain. Nhiều doanh nghiệp vẫn thiếu kiến thức và nhân lực để khai thác hiệu quả các công cụ đã được hỗ trợ. Như vậy, mặc dù đã có nhiều chương trình và nền tảng được xây dựng để hỗ trợ chuyển đổi số, nhưng khoảng trống lớn nhất vẫn tồn tại giữa chính sách và thực tiễn là sự thiếu hụt các giải pháp phù hợp với từng đối tượng cụ thể, cùng với rào cản về chi phí và nhận thức.
- Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động với những rủi ro địa chính trị và suy thoái, theo bà, bài toán khó nhất cho các nhà hoạch định chính sách hiện nay là gì, và đâu có thể là “lối đi” cho Việt Nam để vừa giữ vững thành tựu vừa phòng ngừa các cú sốc bên ngoài?
Trong các nền kinh tế hiện đại, việc tìm kiếm giải pháp cho các biến động ngắn hạn luôn gây khó khăn cho các nhà hoạch định chính sách. Lạm phát và tăng trưởng là cặp biến số vĩ mô có mối quan hệ đồng biến trong ngắn hạn. Trong khi lạm phát được thúc đẩy bởi cả yếu tố bên trong (như giá cả hàng hóa, dịch vụ trong nước) và bên ngoài (như giá năng lượng, nguyên vật liệu, thực phẩm toàn cầu), tăng trưởng lại cần được duy trì thông qua các chính sách kích thích kinh tế. Kiểm soát lạm phát bằng chính sách tiền tệ thắt chặt có thể làm giảm khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp, từ đó kìm hãm sản xuất và tăng trưởng. Ở một góc độ khác, để duy trì đà tăng trưởng, chính sách nới lỏng tiền tệ và tài khóa sẽ hỗ trợ doanh nghiệp và kích thích chi tiêu nhưng tiềm ẩn rủi ro lạm phát, gây bất ổn kinh tế vĩ mô. Sự mâu thuẫn giữa hai mục tiêu này tạo ra sự lựa chọn khó khăn cho các nhà hoạch định chính sách. Đó là quá tập trung vào lạm phát sẽ làm giảm tăng trưởng, trong khi quá chú trọng tăng trưởng có thể gây bất ổn lạm phát. Vậy làm thế nào cân bằng giữa kiềm chế lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?
Theo quan điểm của tôi, lối đi hiệu quả cho Việt Nam là kết hợp các chính sách linh hoạt, chủ động, và tập trung vào các năng lực bên trong của nền kinh tế để làm tăng khả năng chống chọi và phục hồi trước các cú sốc bên ngoài. Ngoài việc sử dụng linh hoạt các công cụ chính sách truyền thống, chính phủ Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng một nền kinh tế có năng lực phục hồi tốt trước các cú sốc địa chính trị và rủi ro từ hậu quả của biến đổi khí hậu. Có nghĩa là chúng ta phải hướng đến một nền kinh tế tự cường, mạnh từ bên trong, đủ sức chống chọi và kháng cự với bất cứ tác động tiêu cực nào. Giải pháp là phải đa dạng hóa thị trường, giảm sự phụ thuộc vào các chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là ở một số thị trường nhất định; Thúc đẩy sản xuất nội địa, phát triển công nghiệp phụ trợ để tăng cường khả năng tự chủ về nguyên liệu. Cùng với đó là các giải pháp Phát triển kinh tế số, xã hội số để hình thành những động lực tăng trưởng mới, giúp nền kinh tế linh hoạt và chống chịu tốt hơn. Quan tâm đến việc phát triển thị trường vốn để doanh nghiệp có thêm lựa chọn huy động vốn, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho toàn bộ hệ thống tài chính.
- Nhìn về tương lai, theo bà, đâu sẽ là thách thức lớn tiếp theo đối với nền kinh tế Việt Nam mà các chính sách hiện tại chưa giải quyết một cách triệt để? Và nếu có thể kiến nghị một sự thay đổi chính sách hoặc tư duy kinh tế then chốt cho giai đoạn tới, bà sẽ đề xuất điều gì?
Tương lai bất định và nhiều rủi ro. Tuy nhiên, có lẽ nhiều người sẽ đồng ý rằng một trong những thách thức đối với kinh tế Việt Nam mà hiện nay các chính sách chưa tập trung giải quyết một cách trọng tâm.
Đó là năng suất lao động thấp. Số liệu thống kê cho thấy năng suất lao động của Việt Nam năm 2024 đạt khoảng 9.182 USD/người, chỉ bằng 7% so với Singapore, 17,6% so với Malaysia, 79% của Indonesia. Để đảm bảo tăng trưởng bền vững và đạt mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao năm 2045, Việt Nam phải quan tâm nhiều hơn đến các giải pháp thúc đẩy năng suất lao động. Chú trọng cải thiện năng suất lao động còn liên quan mật thiết đến các chính sách chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ “tăng trưởng theo chiều rộng” (tăng vốn, tăng lao động) sang "tăng trưởng theo chiều sâu" (tăng năng suất, đổi mới sáng tạo).
Nếu được kiến nghị, tôi sẽ đề xuất một sự thay đổi then chốt: đặt năng suất và đổi mới sáng tạo làm trọng tâm cho mọi chính sách kinh tế. Sự thay đổi này cần được cụ thể hóa bằng việc đổi mới mạnh mẽ hơn nữa hệ thống giáo dục, ưu đãi đột phá cho R&D và xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo hoàn chỉnh.
- Trân trọng cảm ơn bà!