Trong dòng chảy kinh tế số, tài sản mã hóa đang dần trở thành một lớp tài sản mới tác động trực tiếp đến quản trị rủi ro, cấu trúc thị trường vốn và năng lực cạnh tranh quốc gia.
Khơi thông động lực tăng trưởng mới
Nếu trước đây giá trị chủ yếu được đo bằng tiền tệ, chứng khoán hay bất động sản, thì nay dữ liệu, quyền sở hữu và các dòng tiền có thể được “đóng gói” dưới dạng mã kỹ thuật số, chia nhỏ và giao dịch gần như tức thời. Tại Việt Nam, thị trường này đã có bước ngoặt quan trọng khi Nhà nước bắt đầu định danh và thiết kế cơ chế quản trị, qua đó chuyển dịch từ trạng thái “quan sát” sang “thí điểm có kiểm soát” - một lựa chọn chính sách nhằm vừa khơi thông động lực tăng trưởng mới, vừa hạn chế rủi ro hệ thống.

Về mặt pháp lý, Luật Công nghiệp công nghệ số số 71/2025/QH15 ban hành ngày 14/6/2025 đã đưa khái niệm “tài sản số” vào khuôn khổ định nghĩa và quản lý, coi tài sản số là tài sản theo Bộ luật Dân sự được thể hiện dưới dạng dữ liệu số, tạo lập, phát hành, lưu trữ, chuyển giao, xác thực bằng công nghệ số; đồng thời phân loại tài sản số, trong đó “tài sản mã hóa” là loại tài sản sử dụng công nghệ mã hóa (hoặc công nghệ tương tự) để xác thực trong quá trình hình thành và luân chuyển. Điểm đáng chú ý là luật cũng nêu rõ tài sản mã hóa không bao gồm chứng khoán, các dạng số của tiền pháp định và tài sản tài chính khác theo pháp luật về dân sự, tài chính.
Sự định danh này có ý nghĩa như một “đường biên” lập pháp quan trọng, thay vì để thị trường vận hành trong vùng mờ về pháp lý, Nhà nước xác lập một phạm vi khái niệm đủ rộng để bao quát đổi mới, nhưng đủ chặt để không gây xung đột với các cấu phần cốt lõi của hệ thống tiền tệ và thị trường chứng khoán.
Trong khi nền tảng pháp lý đang được dựng lên, thị trường thực tế lại phát triển nhanh hơn tốc độ thể chế. Ông Vũ Quốc Huy - Giám đốc Trung tâm Đổi mới Sáng tạo Quốc gia (NIC) cho biết trong năm 2025, Việt Nam nổi lên như một điểm nóng về dòng vốn tài sản mã hóa, với quy mô vượt 220 tỷ USD, tăng hơn 55% so với năm trước. “Nhưng đi kèm với cơ hội là nghịch lý quản lý: phần lớn hoạt động mua bán, hoán đổi, giao dịch ngang hàng vẫn dựa vào các nền tảng xuyên biên giới, khiến năng lực bảo vệ nhà đầu tư, giám sát rửa tiền, thu thuế và xử lý tranh chấp gặp giới hạn”.
Từ góc nhìn thực thi pháp luật, Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05 - Bộ Công an) phân tích giai đoạn từ tháng 12/2019 đến tháng 5/2024 đã phát hiện gần 20.000 vụ lừa đảo, thiệt hại trên 12.000 tỷ đồng; đáng lưu ý, phần lớn tiền do phạm tội mà có được chuyển thành tài sản mã hóa thông qua các giao dịch trên các sàn quốc tế như Binance, HTX, OKX, với giá trị giao dịch hằng ngày lên tới hàng nghìn tỷ đồng. Bức tranh này cho thấy “vùng xám” không chỉ là vấn đề khái niệm pháp lý, mà là rủi ro kinh tế – xã hội hiện hữu như dòng tiền bất hợp pháp có thể tái hình thái nhanh, vượt biên giới nhanh và khó truy vết nếu không có cơ chế dữ liệu, định danh, báo cáo đủ mạnh.
Thiết lập “thanh chắn” quản trị
Trong bối cảnh đó, Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP về triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa trở thành bước ngoặt thể chế theo đúng nghĩa “mở cửa có kiểm soát”. Nghị quyết đặt nguyên tắc triển khai thí điểm theo hướng thận trọng, minh bạch, hiệu quả và coi bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của chủ thể tham gia là yêu cầu xuyên suốt; đồng thời đưa ra những “thanh chắn” quản trị đủ mạnh để kéo hoạt động từ vùng tối về vùng sáng, chuyển thị trường từ tự phát sang có cấp phép và giám sát.

Đáng chú ý, Nghị quyết xác lập yêu cầu: hoạt động chào bán, phát hành, giao dịch và thanh toán tài sản mã hóa phải được thực hiện bằng Đồng Việt Nam, qua đó giảm nguy cơ “đô la hóa số” và tăng khả năng kiểm soát dòng tiền qua hệ thống ngân hàng.
Một trụ cột quan trọng của thiết kế thí điểm là điều kiện cấp phép đối với tổ chức cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa (VASP). Theo Nghị quyết 05, doanh nghiệp muốn được cấp phép tổ chức thị trường giao dịch phải là doanh nghiệp Việt Nam; vốn điều lệ góp bằng VND tối thiểu 10.000 tỷ đồng; cấu trúc cổ đông có tối thiểu 65% vốn điều lệ do tổ chức góp, trong đó trên 35% vốn đến từ ít nhất hai tổ chức thuộc các nhóm ngân hàng thương mại, chứng khoán, quản lý quỹ, bảo hiểm hoặc doanh nghiệp công nghệ; tổng sở hữu nước ngoài không vượt quá 49%.
Nếu nhìn dưới lăng kính chính sách công, đây là “bộ lọc năng lực” nhằm bảo đảm thị trường thí điểm được vận hành bởi chủ thể có sức chịu đựng tài chính, kinh nghiệm quản trị và khả năng đầu tư hạ tầng. Ông Tô Trần Hòa, Phó Trưởng ban Phát triển thị trường Chứng khoán (Ủy ban Chứng khoán Nhà nước) từng nhấn mạnh Nghị quyết 05 là nền tảng cho việc hình thành thị trường trong nước và đóng vai trò “bộ lọc” để loại bỏ những mô hình tiềm ẩn rủi ro.
Ở góc độ kỹ thuật và an toàn hệ thống, Nghị quyết yêu cầu hệ thống công nghệ thông tin của VASP phải đạt tiêu chuẩn an toàn cấp độ 4 trước khi vận hành - một ngưỡng cao nhằm chống lại rủi ro tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu và sự cố vận hành.
Trong báo cáo phân tích của Viện Nghiên cứu Khoa học Ngân hàng (Học viện Ngân hàng) chỉ ra ở bình diện quốc tế, sự lựa chọn của Việt Nam không nằm ngoài xu thế token hóa tài sản thực (Real World Assets – RWA) đang được coi là “làn sóng bền vững” hơn so với đầu cơ thuần túy của các chu kỳ tiền mã hóa trước đây. Báo cáo do Ripple phối hợp Boston Consulting Group dự báo thị trường token hóa có thể đạt 18,9 nghìn tỷ USD vào năm 2033; McKinsey ước tính vốn hóa token hóa (không bao gồm crypto và stablecoin) có thể đạt khoảng 2 nghìn tỷ USD vào năm 2030, với kịch bản dao động 1–4 nghìn tỷ USD; một số dự báo thị trường cũng đưa ra tốc độ tăng trưởng rất cao trong giai đoạn 2025–2030.
Thực tiễn triển khai ở cấp định chế cho thấy token hóa không còn là thử nghiệm: những sáng kiến như mạng tài sản bảo đảm token hóa của các tập đoàn tài chính quốc tế đã mở ra cách thức mới để tăng hiệu quả thanh toán - bù trừ, tối ưu thanh khoản và giảm chi phí trung gian, đồng thời kéo theo yêu cầu pháp lý xuyên biên giới phức tạp hơn. Trong bức tranh đó, hướng thí điểm của Việt Nam bắt đầu từ lớp tài sản cơ sở an toàn, đặt điều kiện tổ chức cung cấp dịch vụ ở mức rất cao, kiểm soát dòng tiền bằng VND và ngân hàng chỉ định, có thể được hiểu là “đi chậm để đi chắc”, ưu tiên thử nghiệm thể chế trước khi mở rộng quy mô.
Tuy nhiên, chính sách “chặt” cũng đặt ra bài toán cân bằng. Điều kiện vốn 10.000 tỷ đồng, tiêu chuẩn an toàn cấp độ 4, cấu trúc cổ đông và giới hạn sở hữu nước ngoài có tác dụng sàng lọc, nhưng đồng thời có thể làm giảm số lượng chủ thể đủ điều kiện tham gia, khiến thị trường thí điểm có nguy cơ mỏng về thanh khoản và cạnh tranh. Khi thanh khoản mỏng, token có thể rơi vào trạng thái “nằm im” trong lưu ký, lợi ích về giảm chi phí giao dịch và tăng vòng quay vốn sẽ đến chậm hơn. Mặt khác, thách thức lớn của token hóa luôn nằm ở “điểm nối” giữa tài sản thật và token: định giá, công bố thông tin, cơ chế dữ liệu và trách nhiệm pháp lý khi phát sinh chênh lệch giữa giá trị token và tài sản cơ sở. Đó là lý do Nghị quyết yêu cầu công bố bản cáo bạch trước chào bán tối thiểu 15 ngày và đặt cơ chế báo cáo định kỳ cho cơ quan quản lý, một cách thiết kế để giảm bất cân xứng thông tin ngay từ giai đoạn đầu.
Phép thử năng lực thể chế
Nhìn rộng hơn, thí điểm thị trường tài sản mã hóa không chỉ là câu chuyện của một kênh đầu tư mới, mà còn là phép thử năng lực thể chế trong thời đại số: khả năng phối hợp liên ngành (tài chính - ngân hàng - công an - công nghệ), năng lực giám sát dựa trên dữ liệu và khả năng “định hình thị trường” thay vì chỉ “đuổi theo thị trường”.
Nhóm nghiên cứu tại Viện NCKH Ngân hàng nhấn mạnh: “Nếu làm tốt, Việt Nam có thể đạt ba mục tiêu đồng thời đó là tiệm cận chuẩn mực tuân thủ quốc tế về phòng chống rửa tiền; kéo dòng giao dịch về hệ thống có thể truy vết, đánh thuế, giải quyết tranh chấp; và biến token hóa tài sản thực thành một công cụ bổ trợ cho thị trường vốn, giúp mở rộng kênh huy động và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn”.
Như vậy, năm 2025 có thể được xem là năm bản lề của tài sản mã hóa tại Việt Nam, từ một hiện tượng phát triển nhanh trong vùng mờ, Nhà nước đã bắt đầu dựng nền bằng định danh pháp lý và cơ chế thí điểm có kiểm soát. Con đường phía trước đòi hỏi sự kiên định, đo lường hiệu quả thí điểm bằng dữ liệu, điều chỉnh chính sách theo rủi ro thực chứng và xây dựng năng lực giám sát hiện đại để biến tài sản mã hóa từ nguồn rủi ro tiềm ẩn thành một động lực tăng trưởng “có kiểm soát” của nền kinh tế số.