Doanh nghiệp

Thách thức bền vững cho ngành nuôi trồng thủy sản

Quân Bảo 08/09/2025 02:58

Các chứng chỉ bền vững đòi hỏi tiêu chuẩn rất cao, quá trình để đạt được vẫn còn rất nhiều khó khăn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam.

Ngành nuôi trồng thủy sản toàn cầu đang phải dịch chuyển mạnh mẽ theo hướng bền vững, việc đạt được các chứng nhận cho thành phần thức ăn chăn nuôi đang trở thành một yêu cầu cốt lõi. Tuy nhiên, con đường này không hề dễ dàng mà đòi hỏi một "sự chuyển đổi toàn bộ hệ thống", như ông Stephen Gunther – Chuyên gia USSEC (US Soybean Export Council) - đã nhấn mạnh.

stephen.jpg
Ông Stephen Gunther – Chuyên gia USSEC.

Theo ông Stephen, ngành thủy sản đang đối mặt với nhiều phức tạp trong việc chứng minh nguồn gốc chất lượng. Từ việc tìm kiếm và lựa chọn nguyên liệu bền vững (từ biển, thực vật hay động vật), đến việc đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và cân bằng khối lượng của tất cả các loại thức ăn sử dụng, mọi công đoạn đều phức tạp. Đặc biệt, đối với các nhà máy sản xuất thức ăn cho nhiều loài cùng lúc, việc theo dõi chi tiết nguyên liệu đầu vào và đầu ra trở nên vô cùng phức tạp.

Hơn nữa, việc tuân thủ không phải là một sự kiện một lần, mà là một quá trình liên tục đòi hỏi giám sát nhà cung cấp, kiểm toán định kỳ, các hành động khắc phục và công khai thông tin về mức độ bền vững, với các cuộc kiểm toán tái chứng nhận diễn ra thường xuyên.

Thách thức còn nằm ở việc khó khăn trong việc tìm nguồn nguyên liệu đã được chứng nhận và được các cơ quan như ASC hay BAP chấp nhận. Ông Gunther giải thích rằng nếu nguyên liệu chưa được chứng nhận, các nhà máy phải tự thực hiện thẩm định rủi ro dựa trên nguồn gốc và quy trình sản xuất, hoặc tham gia vào các chương trình cải tiến với nhà cung cấp. Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi nhiều nguồn lực, thường phải thuê nhân sự mới hoặc chuyên gia tư vấn. Hệ thống quản lý truyền thống cũng là một trở ngại lớn, khi chúng thường thủ công, dựa trên giấy tờ và bị phân mảnh khắp các phòng ban khác nhau, gây chậm trễ và khó khăn trong việc truy xuất thông tin cho các cuộc kiểm toán.

Đáng chú ý, các doanh nghiệp nhỏ đặc biệt chịu ảnh hưởng do nguồn lực và chuyên môn kỹ thuật hạn chế. Chi phí cũng là một gánh nặng không nhỏ, với ước tính chứng nhận có thể làm tăng giá thức ăn chăn nuôi lên đến 50 đến 100 đô la mỗi tấn, đặt ra câu hỏi về việc ai sẽ gánh chịu khoản chi phí này trong chuỗi cung ứng.

Ngoài ra, sự thiếu minh bạch là một vấn đề khi người mua nguyên liệu thường ưu tiên giá cả hơn là nguồn gốc hay rủi ro bền vững. Ông Gunther cũng ghi nhận rằng, dù các nhà bán lẻ đang thúc đẩy tính bền vững, họ cũng bắt đầu nhận ra những thách thức của ngành và có thể xem xét các hệ thống truy xuất nguồn gốc đơn giản hơn nếu không thể đạt được mức giá cao hơn cho các sản phẩm bền vững.

hienvsa.jpg
Bà Phạm Thị Thu Hiền - Phó Chủ tịch Hiệp hội Nuôi biển Việt Nam (VSA).

Từ góc độ thực tế tại Việt Nam, bà Phạm Thị Thu Hiền - Phó Chủ tịch Hiệp hội Nuôi biển Việt Nam (VSA), Giám đốc công ty Bavabi SeaFood - đã chỉ ra những thách thức sâu sắc hơn. Bà Hiền cho biết, ngành nuôi biển Việt Nam, đặc biệt như ở Quảng Ninh với gần 2.000 hộ nuôi, chủ yếu là các hộ cá thể. Hạn chế về mặt trình độ của bà con là một rào cản rất lớn khi áp dụng các tiêu chuẩn phức tạp như ASC, đòi hỏi quy trình ghi chép chi tiết. Bà Hiền chia sẻ rằng việc thuyết phục và hướng dẫn bà con thực hiện hệ thống giấy tờ phức tạp là vô cùng khó khăn, và thực tế là "chưa có một đơn vị nào có tiêu chuẩn" trong số hàng ngàn hộ nuôi. Điều này tạo ra một rào cản rất lớn cho các nhà máy chế biến muốn truy xuất nguồn gốc.

Bà cũng nhấn mạnh rằng ngành nuôi biển Việt Nam vẫn được xem là một ngành an sinh xã hội, nơi quyền sử dụng mặt biển vẫn chủ yếu được phân bổ cho bà con nuôi, chứ không phải các doanh nghiệp lớn, bài bản.

Đối mặt với những thách thức này, ông Stephen Gunther đề xuất cơ hội nằm ở việc số hóa và tập trung hóa. Ông kêu gọi phát triển một nền tảng kỹ thuật số chia sẻ cho việc tuân thủ để tập hợp tất cả thông tin lại một nơi, giúp các nhà sản xuất thức ăn dễ dàng truy cập thông tin về nguyên liệu và nhà cung cấp tuân thủ mà không cần tốn công sức làm giấy tờ thủ công. Ông đã đưa ra ví dụ về công cụ bền vững ESG của GSI và WWF, giúp chuẩn hóa và đánh giá rủi ro của nhà cung cấp nguyên liệu một cách nhanh chóng.

Ông Gunther đề xuất một nỗ lực chung thông qua hợp tác kỹ thuật số, tiêu chuẩn hóa ở cấp độ ngành và quốc gia để nâng cao ngành công nghiệp nói chung, giúp các quốc gia như Việt Nam dễ dàng trở nên bền vững, truy xuất nguồn gốc và thích nghi với các hệ thống chứng nhận, từ đó đảm bảo quyền tiếp cận thị trường quốc tế cho thủy sản Việt Nam.

Bà Phạm Thị Thu Hiền cũng đồng tình với hướng số hóa nhưng kiến nghị cần đơn giản hóa quy trình ghi chép để bà con dễ thực hiện, đảm bảo câu chuyện truy xuất nguồn gốc. Bà nhấn mạnh rằng việc đề xuất số hóa đối với lĩnh vực nuôi biển phải thuộc về chính quyền địa phương. Bà Hiền cũng đã nhiều lần kiến nghị chính quyền quản lý thực hiện số hóa bằng các phần mềm và ứng dụng đơn giản nhưng chưa thành công, và mong muốn học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác về cách hỗ trợ các hộ cá thể có trình độ thấp áp dụng tiêu chuẩn.

Mặc dù truy xuất nguồn gốc trong nuôi trồng thủy sản là một quá trình phức tạp nhưng đó không còn là một lựa chọn mà là một quá trình chuyển đổi cần thiết. Sự tăng trưởng nhanh chóng của ngành nuôi trồng thủy sản ở Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, mang đến cơ hội to lớn để chứng minh thủy sản là lựa chọn bền vững trên các kệ siêu thị toàn cầu. Để đạt được điều này, cần có một nỗ lực chung, kết hợp các giải pháp số hóa toàn diện ở cấp độ ngành và sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính quyền địa phương để vượt qua những thách thức cố hữu, đặc biệt là với mô hình sản xuất nhỏ lẻ hiện nay.

(0) Bình luận
Nổi bật
Mới nhất
Thách thức bền vững cho ngành nuôi trồng thủy sản
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO