Nghị quyết 05/2025/NQ-CP đã thiết kế một “bộ lọc khắt khe” để chỉ chọn ra những nhà khai thác có tiềm lực mạnh nhất, ưu tiên sự ổn định, an toàn và tuân thủ pháp luật.

Đây là chia sẻ của TS Phan Phương Nam - Phó Trưởng Khoa Luật Thương mại, Trường Đại học Luật TP Hồ Chí Minh với Diễn đàn Doanh nghiệp.
Ông đánh giá ra sao về các điều kiện tham gia thị trường tài sản mã hoá được quy định trong Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP (Nghị quyết 05)?
Các điều kiện mà Nghị quyết 05 đặt ra cho doanh nghiệp tham gia thị trường tài sản mã hoá có tính chọn lọc cao và phản ánh cách tiếp cận thận trọng, kiểm soát rủi ro của Chính phủ trong giai đoạn thí điểm.
Đầu tiên, điều kiện vốn điều lệ tối thiểu 10.000 tỷ đồng là rào cản tài chính lớn nhất và có tính khả thi rất thấp đối với đại đa số doanh nghiệp công nghệ (Fintech) và Blockchain tại Việt Nam. Điều kiện này thực tế chỉ phù hợp với các tập đoàn tài chính hàng đầu (ngân hàng thương mại, công ty chứng khoán lớn) hoặc các tổ chức liên doanh. Tuy nhiên, mức vốn khổng lồ này lại thể hiện rõ mục tiêu thận trọng của Chính phủ ưu tiên an toàn hệ thống và bảo vệ nhà đầu tư, đảm bảo tổ chức vận hành có đủ năng lực tài chính để chịu trách nhiệm khi có rủi ro.
Thứ hai, yêu cầu về cơ cấu vốn (tối thiểu 65% vốn tổ chức, trong đó trên 35% vốn từ ít nhất 02 tổ chức là ngân hàng, công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ, công ty bảo hiểm hoặc doanh nghiệp công nghệ lớn) có tính khả thi hơn nếu các công ty công nghệ thực hiện chiến lược liên doanh với các tổ chức tài chính. Mục tiêu không phải siết chặt, mà là hướng thị trường đi trong khuôn khổ tài chính chính thống, tận dụng kinh nghiệm quản trị rủi ro, tuân thủ pháp luật và các quy định chống rửa tiền của các tổ chức chuyên nghiệp.
Thứ ba, các điều kiện về hạ tầng công nghệ đạt chuẩn an toàn cấp độ 4 và giới hạn sở hữu nước ngoài 49% cũng đặt ra thách thức lớn về chi phí và nhân lực. Song, việc giới hạn sở hữu nước ngoài 49% là cơ chế phổ biến trong các ngành kinh doanh có điều kiện, đảm bảo quyền kiểm soát tối đa đối với lĩnh vực mới và nhạy cảm này vẫn nằm trong tay các thực thể trong nước.
Thực tế thị trường tài sản mã hoá liên quan đến nhiều lĩnh vực, theo ông, cơ chế phối hợp liên ngành cần được thiết kế như thế nào để vừa linh hoạt, vừa không chồng chéo trong quản lý?
Tôi cho rằng, việc giao Bộ Tài chính chủ trì thí điểm là hợp lý vì tài sản mã hoá về bản chất gắn với thị trường vốn, nhưng để quản lý hiệu quả, cần có một cơ chế phối hợp liên ngành linh hoạt và không chồng chéo. Cơ chế này nên tuân thủ nguyên tắc "một cửa" về chính sách nhưng "đa ngành" về chuyên môn giám sát.
Trước tiên, cần thành lập Ban Chỉ đạo liên ngành thường trực do Bộ Tài chính chủ trì, với sự tham gia của Ngân hàng Nhà nước, và các cơ quan an ninh mạng như Bộ Công an... Chức năng chính của Ban là thống nhất quan điểm pháp lý, phê duyệt khung rủi ro và chỉ đạo xử lý nhanh chóng các sự cố liên ngành như sự cố bảo mật hoặc vi phạm AML/CFT... qua đó giúp mọi quyết định chính sách được đồng bộ, tránh tình trạng mỗi cơ quan đưa ra quy định riêng biệt gây bế tắc.
Bên cạnh đó, để ngăn chặn sự chồng chéo, các cơ quan cần được phân định rõ ràng trách nhiệm quản lý theo chuyên môn: Bộ Tài chính (thông qua Ủy ban Chứng khoán Nhà nước) sẽ tập trung vào quản lý thị trường và tài sản (cấp phép sàn, niêm yết, giao dịch, thuế); Ngân hàng Nhà nước sẽ giám sát các vấn đề liên quan đến tiền tệ và tuân thủ (AML/CFT, thanh toán VND), đóng vai trò bảo vệ ổn định tài chính; Bộ Công an sẽ chuyên trách về an ninh mạng và bảo mật hệ thống (kiểm tra chuẩn an toàn cấp độ 4, điều tra tội phạm công nghệ cao).
Ngoài ra, cần xây dựng một nền tảng kỹ thuật số chung để 5 sàn thí điểm báo cáo dữ liệu theo thời gian thực hoặc định kỳ. Mỗi cơ quan được phân quyền truy cập theo chức năng, giúp quản lý thống nhất, phản ứng nhanh và giảm tối đa thủ tục hành chính trong một thị trường có tốc độ thay đổi cao như tài sản mã hoá.

Khi thị trường tài sản mã hoá trong nước sẽ có khung pháp lý và cơ chế giám sát rõ ràng hơn, các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức nên chuẩn bị như thế nào để thích ứng và tận dụng cơ hội trong giai đoạn thí điểm này, thưa ông?
Theo tôi, khi Nghị quyết 05 có hiệu lực, nhà đầu tư cần chuẩn bị trên ba khía cạnh pháp lý, quản trị rủi ro và chiến lược đầu tư.
Về pháp lý và tuân thủ, khi Nghị quyết 05 có hiệu lực, nhà đầu tư phải chuyển từ môi trường “không kiểm soát” sang “có quy tắc”, cần coi tuân thủ là ưu tiên hàng đầu.
Theo đó, nhà đầu tư cần chuyển giao dịch sang các sàn được cấp phép trong nước, dừng hoạt động trên nền tảng chưa được phép để tránh rủi ro pháp lý. Đồng thời, hiểu rõ tài sản mã hoá được xem là “tài sản”, không phải “tiền tệ”, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quyền sở hữu và giao dịch. Đặc biệt, cần thiết lập hệ thống ghi chép minh bạch phục vụ kê khai, nộp thuế như chứng khoán trong giai đoạn thí điểm.
Về chuẩn bị quản trị rủi ro. Trong môi trường thí điểm, rủi ro không hề giảm mà chỉ chuyển dịch. Do vậy, nhà đầu tư cần tập trung vào rủi ro đối tác và rủi ro thanh khoản.
Đối với rủi ro đối tác, cần thẩm định chuyên sâu các sàn được cấp phép, đánh giá kỹ lưỡng về vốn điều lệ, tiêu chuẩn công nghệ cấp độ 4 và quy trình lưu ký tài sản; nhà đầu tư cá nhân nên hạn chế giữ toàn bộ tài sản trên sàn.
Đối với rủi ro thanh khoản của thị trường, do thị trường tài sản mã hóa nội địa có thể có thanh khoản ban đầu thấp hơn quốc tế, nhà đầu tư cần thận trọng khi sử dụng đòn bẩy và cần xây dựng chiến lược thoát hiểm rõ ràng.
Việc theo dõi chặt chẽ các thông báo và cảnh báo từ Bộ Tài chính/ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cũng là cần thiết để phòng tránh rủi ro thao túng thị trường trong nước.
Về chuẩn bị chiến lược đầu tư và tận dụng cơ hội, cơ hội lớn nhất nằm ở việc hợp pháp hóa token hóa tài sản. Nhà đầu tư cần chuyển trọng tâm từ đầu cơ vào "tiền ảo" sang đầu tư vào tài sản mã hóa có tài sản cơ sở thực (như bất động sản, dự án...).
Chiến lược đầu tư nên dựa trên phân tích giá trị của tài sản gốc thay vì biến động thị trường crypto toàn cầu. Đồng thời, trang bị kiến thức pháp lý, quản trị rủi ro và tuân thủ sẽ là chìa khóa để tận dụng cơ hội an toàn và hiệu quả.
Trân trọng cảm ơn ông!