
Dù Mỹ và Trung Quốc dường như đã tránh được một cuộc xung đột thương mại nghiêm trọng hơn bằng một thỏa thuận khung nhưng những thiệt hại đối với mối quan hệ thương mại này đã là điều không thể đảo ngược.
Theo số liệu từ Trade Data Monitor, xuất khẩu của Trung Quốc sang Mỹ trong tháng 5 đã giảm mạnh 34,4% so với cùng kỳ năm trước, xuống còn 28,8 tỷ USD, mức giảm sâu nhất kể từ khi đại dịch bắt đầu gây gián đoạn vào tháng 2/2020, do Bắc Kinh đã chuyển hướng dòng chảy thương mại. Trong khi đó, nhập khẩu từ Mỹ vào Trung Quốc trong tháng 5 cũng giảm 17,9%, chỉ còn 10,8 tỷ USD.
Ông John Miller, chuyên gia kinh tế trưởng tại Trade Data Monitor, nhận định thực tế nói trên cho thấy mối quan hệ thương mại giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới đang suy giảm.
“Hệ thống thương mại toàn cầu đang trải qua quá trình tái cấu trúc lớn nhất kể từ khi Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2001, sự kiện đã khởi đầu cho thời kỳ bùng nổ xuất khẩu lịch sử của nước này”, ông Miller cho biết.
Ông lưu ý rằng khi thị trường Mỹ đang co hẹp, các nhà sản xuất có trụ sở tại Trung Quốc buộc phải đưa ra lựa chọn khó khăn – hoặc chuyển địa điểm sản xuất, hoặc tìm cách bán hàng sang các thị trường khác.
Trong tháng 5, xuất khẩu của Trung Quốc sang 11 đối tác thương mại khác nhau đã tăng ít nhất 10% so với cùng kỳ năm ngoái, trong đó có nước thuộc ASEAN.
Cụ thể, xuất khẩu từ Trung Quốc sang các nước ASEAN tăng 15,2%, đạt 58,4 tỷ USD. Đáng chú ý, xuất khẩu sang Việt Nam tăng 22,2%, lên 17,3 tỷ USD, và sang Thái Lan tăng 21,8%, đạt 8,8 tỷ USD. Xuất khẩu từ Trung Quốc sang Singapore cũng tăng 12,8%, lên 7,7 tỷ USD.
Trung Quốc, quốc gia tiêu thụ đậu tương lớn nhất thế giới và từng là khách hàng lớn của Mỹ đã nhập khẩu đậu tương ở mức kỷ lục trong tháng 5. Nước này mua vào 13,9 triệu tấn với giá trị 6,1 tỷ USD, tăng 36,2% về khối lượng và 22,6% về giá trị so với cùng kỳ năm trước.

“Các nhà đàm phán Trung Quốc hiểu rõ họ có đòn bẩy với việc nhập khẩu đậu tương từ Mỹ, và Bắc Kinh đã chủ động cắt giảm lượng mua này,” ông Miller nhận định.
Ngược lại, Trung Quốc đã tăng cường mua đậu tương từ Brazil – nhà xuất khẩu đậu tương lớn nhất thế giới. Nhập khẩu từ Brazil tăng 9,6%, đạt 11,3 tỷ USD.
Dù hai cường quốc đã khôi phục thỏa thuận đình chiến thương mại nhằm xoa dịu căng thẳng, nhưng theo ông Miller, câu hỏi đặt ra là liệu hai nước có thể duy trì quan hệ thương mại ở mức nào trong giai đoạn chuyển tiếp này.
Các nhà phân tích cho rằng việc mối quan hệ thương mại Mỹ - Trung tiếp tục rạn nứt, dù đã đạt thỏa thuận khung, sẽ khiến chuỗi cung ứng toàn cầu thêm phần phân mảnh.
“Khi hai nền kinh tế lớn nhất thế giới ngày càng tách rời nhau, các doanh nghiệp đa quốc gia buộc phải phân bổ lại sản xuất và đầu tư, dẫn đến chi phí cao hơn và hiệu quả thấp hơn trong trung hạn,” ông Rajiv Biswas, chuyên gia kinh tế trưởng khu vực châu Á - Thái Bình Dương tại S&P Global Market Intelligence, nhận định.
Chuyên gia này cũng cảnh báo rằng những thay đổi cấu trúc trong thương mại Mỹ - Trung có thể kéo theo sự thay đổi trong dòng vốn FDI toàn cầu, khi các công ty tìm cách thực hiện chiến lược “Trung Quốc +1” để giảm thiểu rủi ro địa chính trị.
Tác động lan tỏa từ sự suy giảm thương mại song phương này không chỉ dừng lại ở hai quốc gia, mà còn ảnh hưởng mạnh tới các nền kinh tế trung gian trong chuỗi cung ứng châu Á. Các nước ASEAN như Việt Nam, Thái Lan hay Malaysia, những nước đang gia tăng nhập khẩu từ Trung Quốc và kỳ vọng đón dòng chuyển dịch sản xuất có thể hưởng lợi ngắn hạn về thương mại, nhưng cũng đối diện rủi ro từ sự bất ổn kéo dài của hai thị trường tiêu dùng lớn.
Việc xuất khẩu của Trung Quốc chuyển hướng sang ASEAN sẽ tạo ra cơ hội, nhưng nếu xung đột thương mại Mỹ - Trung kéo dài và trở nên mang tính hệ thống có thể tạo ra vòng xoáy bảo hộ mới toàn cầu.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn đang vật lộn với lạm phát cao và tăng trưởng chậm, bất kỳ cú sốc nào từ hai cường quốc thương mại lớn nhất đều có thể làm trầm trọng thêm tình hình. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) từng cảnh báo rằng phân mảnh kinh tế toàn cầu có thể làm giảm GDP toàn cầu tới 7% trong dài hạn, tương đương quy mô nền kinh tế của Đức.
Nếu căng thẳng thương mại tiếp tục đẩy các quốc gia rơi vào xu hướng tự cung tự cấp, thay vì hợp tác thương mại, các mục tiêu phục hồi bền vững và tăng trưởng xanh sẽ càng khó đạt được trong thập kỷ tới.