Những quy định ngỡ là quản lý, thực chất đang là vòng kim cô siết chặt sự phát triển của ngành gạo. chuyên gia cho rằng, việc rà soát lại là yêu cầu cấp thiết…
Dự thảo Nghị định sửa đổi các quy định về kinh doanh xuất khẩu gạo đang thu hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng doanh nghiệp. Trong bản dự thảo, một số quy định được điều chỉnh theo hướng siết chặt hơn so với hiện hành, bao gồm: yêu cầu thương nhân phải sở hữu kho chứa (không được thuê như trước); phải dự trữ ít nhất 1.250 tấn gạo sau 45 ngày kể từ khi được cấp phép; và không được phép ủy thác xuất khẩu nếu chưa có giấy phép kinh doanh.
Nhiều ý kiến cho rằng, các quy định này không mới về mục tiêu – đó là bảo đảm năng lực của doanh nghiệp xuất khẩu nhưng lại đặt ra những điều kiện mang tính hành chính hóa, cứng nhắc và thiếu linh hoạt trong thực thi.
Việc bắt buộc sở hữu kho thay vì cho phép thuê khiến nhiều doanh nghiệp đặt câu hỏi: điều gì quan trọng hơn: năng lực lưu trữ thực chất hay quyền sở hữu giấy tờ? Trong khi hiện nay, không ít doanh nghiệp vừa và nhỏ sử dụng hình thức thuê kho hiện đại, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn vệ sinh, PCCC, và truy xuất nguồn gốc. Cơ chế kiểm tra năng lực có thể thực hiện bằng nhiều hình thức khác nhau, thay vì buộc phải “đứng tên sở hữu” mới được hoạt động.
Tương tự, yêu cầu dự trữ gạo tối thiểu trong vòng 45 ngày kể từ khi được cấp phép, mà chưa rõ thời điểm ký được hợp đồng xuất khẩu, đang tạo ra gánh nặng không nhỏ về tài chính và vận hành. Nhiều doanh nghiệp lo ngại sẽ rơi vào thế bị động, vừa tốn chi phí lưu kho, vừa khó thu hồi vốn trong điều kiện giá gạo lên xuống thất thường.
Riêng quy định cấm ủy thác xuất khẩu cho doanh nghiệp đã có giấy phép cũng khiến một bộ phận doanh nghiệp nhỏ, hợp tác xã hoặc cơ sở sản xuất gặp khó. Đây vốn là một kênh tiếp cận thị trường hiệu quả, giúp doanh nghiệp từng bước làm quen quy trình xuất khẩu mà không nhất thiết phải tự mình “làm tất cả từ đầu”.
Theo chia sẻ của các doanh nghiệp, những điều kiện này, dù xuất phát từ mục tiêu kiểm soát chất lượng và bảo đảm an toàn chuỗi cung ứng nhưng nếu không được thiết kế phù hợp, sẽ vô tình tạo ra rào cản tiếp cận thị trường và làm méo mó môi trường cạnh tranh. Trong khi đó, các nước xuất khẩu lớn như Thái Lan, Campuchia, Ấn Độ đang theo đuổi chính sách thương mại linh hoạt hơn, khiến gạo Việt có nguy cơ mất lợi thế nếu bị trói buộc bởi những điều kiện hành chính cứng nhắc.
Một vấn đề được đặt ra: liệu các quy định “siết đầu vào” như trong dự thảo có thực sự cần thiết để kiểm soát thị trường xuất khẩu gạo hay đang đi ngược lại xu hướng cải cách thể chế theo hướng đơn giản, minh bạch và thúc đẩy sáng tạo?
Theo các chuyên gia, mục tiêu bảo đảm chất lượng, an toàn, và kiểm soát nguồn cung là chính đáng. Nhưng thay vì quản lý bằng hình thức “tiền kiểm” cứng nhắc như bắt buộc sở hữu hay duy trì lượng tồn kho lớn, Nhà nước có thể áp dụng cơ chế “hậu kiểm” thông minh, linh hoạt hơn. Năng lực lưu trữ hoàn toàn có thể đánh giá qua hợp đồng thuê kho, tiêu chuẩn vận hành, và hệ thống kiểm tra chất lượng độc lập… miễn là doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và trách nhiệm pháp lý.
Trao đổi từ góc nhìn của một chuyên gia tư vấn pháp lý hỗ trợ doanh nghiệp, luật sư Nguyễn Đức Biên – Giám đốc Công ty Luật Đại La cho rằng: “Nếu mục tiêu là bảo đảm điều kiện lưu trữ, thì không nhất thiết phải gắn với quyền sở hữu tài sản. Điều đó dễ dẫn đến tình trạng phân biệt đối xử, làm gia tăng rào cản thị trường một cách không cần thiết và có thể trái với tinh thần bình đẳng trong kinh doanh”.
Bên cạnh đó, các yêu cầu như duy trì 1.250 tấn gạo ngay sau khi được cấp phép mà không gắn với tiến độ thương mại cụ thể dễ đẩy doanh nghiệp vào thế rủi ro tài chính. Nhất là trong bối cảnh thị trường biến động nhanh, vòng đời hợp đồng ngắn, và năng lực tài chính của doanh nghiệp vừa và nhỏ còn hạn chế.
Đồng quan điểm, luật sư Tạ Anh Tuấn – Giám đốc Công ty Luật Emme Law cũng cho rằng: “Các điều kiện tiền kiểm nếu quá cứng nhắc sẽ cản trở sự phát triển lành mạnh của thị trường. Nhà nước cần điều chỉnh tư duy quản lý theo hướng “giám sát sau+ – nghĩa là vẫn kiểm soát chặt chẽ, nhưng không chặn ngay từ đầu bằng các điều kiện có tính loại trừ cao”.
Không phải ngẫu nhiên mà nhiều nước xuất khẩu gạo lớn hiện nay đều chuyển sang mô hình giám sát linh hoạt, chú trọng minh bạch, truy xuất và cơ chế hậu kiểm. Bởi nếu gạo Việt không được tiếp cận thị trường nhanh chóng, chúng ta sẽ mất cơ hội ngay cả khi chất lượng tốt.
Theo luật sư Tạ Anh Tuấn, gạo Việt đang có vị thế cao trên thị trường thế giới, không chỉ nhờ sản lượng mà còn bởi những bước tiến về chất lượng và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe. Tuy nhiên, nếu chính sách quản lý vẫn đi theo hướng “cứng hóa điều kiện”, thì chính doanh nghiệp trong nước sẽ khó giữ được vị thế đó.
“Thị trường luôn cần nguyên tắc nhưng nguyên tắc phải đi cùng với tính thực tiễn. Những điều kiện hành chính quá cứng sẽ khiến doanh nghiệp nhỏ không có cơ hội tham gia thị trường, từ đó bóp nghẹt sức cạnh tranh ngay từ trong nước.
Việc rà soát lại các quy định về điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo là cần thiết, không phải để buông lỏng quản lý, mà để đảm bảo sự công bằng, linh hoạt, và khuyến khích các mô hình kinh doanh hiệu quả, sáng tạo”, luật sư Tuấn nhấn mạnh.