Kinh tế thế giới

ACFTA 3.0 và tầm nhìn mới cho thương mại Đông Nam Á

Cẩm Anh 30/10/2025 04:06

Khu vực Thương mại Tự do ASEAN - Trung Quốc phiên bản 3.0 (ACFTA 3.0) tăng cường liên kết chuỗi cung ứng và khả năng phục hồi, nhưng ASEAN vẫn cần đa dạng hóa để tránh rủi ro.

Ảnh màn hình 2025-10-29 lúc 15.34.06
Đảm bảo dòng chảy thông suốt của hàng hóa thiết yếu và nhân lực giúp ngăn chặn các điểm nghẽn làm chậm trễ đơn hàng xuất khẩu và gây ra sự tăng đột biến về giá đầu vào. ẢNH: AFP

ACFTA 3.0 đã được ký kết vào ngày 28/10 tại Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN 2025. Được Thủ tướng Malaysia Anwar Ibrahim ca ngợi là một cột mốc quan trọng nhằm củng cố khả năng phục hồi kinh tế chung của khu vực, việc nâng cấp này dựa trên mối quan hệ gắn bó chặt chẽ đã phát triển trong hơn hai thập kỷ.

Thương mại song phương tăng vọt từ 160 tỷ đô la Mỹ năm 2006 lên gần 1 nghìn tỷ đô la Mỹ năm 2024, đưa ASEAN trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Trung Quốc. Thương mại dịch vụ cũng tăng trưởng nhanh chóng, từ khoảng 19 tỷ đô la Mỹ năm 2007 lên hơn 89 tỷ USD vào năm 2023, nhờ vào các dịch vụ kỹ thuật số và chuyên nghiệp.

Các mối liên kết đầu tư cũng được củng cố. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Trung Quốc vào ASEAN đạt 17,6 tỷ đô la Mỹ vào năm 2023 (chiếm 7,5% tổng vốn đầu tư), củng cố vị thế nhà đầu tư hàng đầu của Trung Quốc.

ACFTA 3.0 nhằm mục đích gắn kết chặt chẽ hơn nữa các chuỗi cung ứng khu vực và tăng cường khả năng phục hồi.

Tuy nhiên, việc hội nhập sâu hơn có thể đồng nghĩa với sự phụ thuộc quá mức và rủi ro tập trung. Để thực sự bảo vệ tăng trưởng, giới quan sát cho rằng, ASEAN phải tiếp tục đa dạng hóa thương mại, đồng thời tăng cường khả năng phục hồi với các đối tác chủ chốt.

Cú sốc COVID-19 cho thấy việc hội nhập sâu rộng của ASEAN với Trung Quốc, vốn từ lâu đã là một lợi thế cạnh tranh, đã trở thành một gánh nặng mang tính hệ thống. Việc đóng cửa biên giới, hạn chế xuất khẩu và cấm đi lại không chỉ làm tắc nghẽn các chuyến hàng mà còn cả việc di chuyển xuyên biên giới của các kỹ sư, kỹ thuật viên và đội ngũ hậu cần thiết yếu để duy trì hoạt động sản xuất.

Hậu quả đã rõ ràng. Ngành xây dựng bị ảnh hưởng bởi chi phí vật liệu tăng vọt, giá thép tại Singapore đã tăng hơn 1,5 lần từ giữa năm 2020 đến đầu năm 2021 do việc đóng cửa các nhà máy ở Trung Quốc đã làm giảm sản lượng nguyên liệu thô.

Đồng thời, tình trạng tắc nghẽn nghiêm trọng tại các cảng lớn của Trung Quốc như Thượng Hải và Chu San đã gây ra sự chậm trễ trong vận chuyển, làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt các đầu vào quan trọng trên toàn cầu.

Thương mại ASEAN-Trung Quốc đã sụt giảm mạnh trong quý 1/2020. Mặc dù phần lớn đã phục hồi vào quý 4/2020, nhưng điều này cho thấy mối liên kết này mong manh đến mức nào. Các chuỗi giá trị quá tập trung vào Trung Quốc và quá tuyến tính sẽ thiếu tính dự phòng để vượt qua những cú sốc lớn, và ý tưởng "Trung Quốc + 1" đã chuyển từ chính sách sang hành động một cách nhanh chóng.

Bản nâng cấp ACFTA 3.0 là một cải tiến mới cả về phạm vi lẫn tham vọng khi bổ sung 9 chương mới, bao gồm nền kinh tế số, chuyển đổi xanh và hợp tác chuỗi cung ứng rõ ràng, vượt ra ngoài phạm vi cắt giảm thuế quan để hướng tới các quy tắc, hệ thống và cơ sở hạ tầng hỗ trợ thương mại hiện đại.

Đáng chú ý, ACFTA 3.0 sẽ góp phần tăng cường khả năng chống chịu và tính bền vững của các chuỗi cung ứng trong khu vực, đồng thời ưu tiên đảm bảo dòng chảy xuyên biên giới thông suốt của các hàng hóa và dịch vụ thiết yếu.

Những cam kết như vậy đặc biệt quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng. Việc duy trì lưu thông hàng hóa và nguồn nhân lực thiết yếu giúp ngăn ngừa các điểm nghẽn có thể làm chậm tiến độ đơn hàng xuất khẩu và gây ra tình trạng tăng giá đầu vào như từng thấy trong giai đoạn đại dịch.

Tóm lại, ACFTA 3.0 định hình lại hiệp định. Trong khi thỏa thuận ban đầu tập trung vào việc cắt giảm thuế quan và tiếp cận thị trường, thì phiên bản nâng cấp lại chuyển sang kết nối, khả năng phục hồi và các lĩnh vực hướng đến tương lai - từ hội nhập số đến chuyển đổi xanh.

anh-chup-man-hinh-2025-10-28-luc-13-58-05.png
Lễ ký Nghị định thư nâng cấp Hiệp định Thương mại tự do ASEAN-Trung Quốc (ACFTA 3.0). Ảnh: MOIT

Theo ông Liu Jingting, nhà nghiên cứu thuộc Viện Năng lực Cạnh tranh Châu Á, Trường Chính sách Công Lý Quang Diệu, Đại học Quốc gia Singapore, các yếu tố mới trong ACFTA 3.0 phản ánh sự chuyển đổi sâu rộng hơn trong cấu trúc của các thỏa thuận thương mại.

Các hiệp định thương mại tự do (FTA) truyền thống thường tập trung hạn hẹp vào việc cắt giảm thuế quan, tự do hóa dịch vụ và bảo hộ đầu tư. Thế hệ FTA tiếp theo ngày nay còn đi xa hơn nữa, lồng ghép các quy tắc về kết nối chuỗi cung ứng, thương mại số hoặc hợp tác xanh.

Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN-Australia-New Zealand (AANZFTA) được nâng cấp đã vạch ra hướng đi cho tương lai. Điều 14 trong Nghị định thư thứ hai của hiệp định này thiết lập các quy định đặc biệt về các biện pháp phi thuế quan đối với hàng hóa thiết yếu trong các trường hợp khủng hoảng nhân đạo, dịch bệnh hoặc đại dịch.

Điều khoản này kêu gọi các thành viên nhanh chóng chia sẻ thông tin, tránh áp đặt các hạn chế thương mại không cần thiết, và bảo đảm rằng mọi biện pháp khẩn cấp đều phải có mục tiêu rõ ràng, cân xứng, minh bạch và chỉ mang tính tạm thời.

Hiệp định thậm chí còn cho phép Ủy ban Thương mại Hàng hóa có thể triệu tập cuộc họp khẩn cấp để xử lý các điểm nghẽn và các yêu cầu cung ứng hàng hóa thiết yếu, một sự thừa nhận rõ ràng rằng các quy tắc thương mại cần linh hoạt khi sinh mạng và sinh kế con người bị đe dọa.

ACFTA 3.0 phản ánh logic này, kết hợp các điều khoản nhằm tăng cường khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng. Tương tự như AANZFTA nâng cấp, có hiệu lực vào đầu năm nay và bao gồm một chương riêng về thương mại và phát triển bền vững, ACFTA 3.0 cũng bổ sung thêm các lĩnh vực mới về kinh tế xanh và kỹ thuật số.

Chuyên gia Liu cho biết, những diễn biến này cho thấy các FTAs đang chuyển mình từ các công cụ tiếp cận thị trường sang các khuôn khổ toàn diện cho tăng trưởng trong tương lai và chuẩn bị ứng phó với khủng hoảng.

Đối với ASEAN, ACFTA 3.0 mang đến cơ hội khai thác giá trị lớn hơn từ quá trình khu vực hóa. Bằng cách mã hóa kết nối chuỗi cung ứng và giới thiệu các chương về kinh tế xanh và kỹ thuật số, hiệp định này có thể tăng cường sức hấp dẫn của ASEAN đối với các doanh nghiệp đang tìm cách đa dạng hóa sản xuất, thiết lập cơ sở khu vực hoặc mở rộng hoạt động kỹ thuật số.

Đổi lại, những quy định này mở ra cơ hội cho các ngành công nghiệp địa phương nâng cao chuỗi giá trị, từ lắp ráp và chế biến đến thiết kế, hậu cần và dịch vụ số. Nó cũng lồng ghép các quy tắc chính thức hóa việc phối hợp xuyên biên giới, giúp mạng lưới thương mại và sản xuất của khu vực có khả năng chống chịu cú sốc tốt hơn.

Tuy nhiên, lợi ích đi kèm với những cảnh báo. Việc triển khai sẽ khác nhau giữa các quốc gia thành viên, với cơ sở hạ tầng, hiệu quả hải quan và năng lực số khác nhau. Đối với các thành viên kém phát triển hơn, những khoảng cách này có thể làm chậm quá trình áp dụng.

Việc đáp ứng các tiêu chuẩn tiên tiến về quản trị dữ liệu hoặc tuân thủ môi trường có thể gây gánh nặng cho các nền kinh tế kém phát triển hơn và có nguy cơ làm gia tăng chênh lệch nội khối ASEAN.

Quan trọng hơn, việc hội nhập sâu hơn với Trung Quốc cũng đi kèm với một cái giá. Việc nâng cấp này có thể củng cố vị thế thống trị của Trung Quốc trong các chuỗi giá trị khu vực, khiến nhiều nhà sản xuất ASEAN bị mắc kẹt trong các phân khúc giá trị thấp hoặc dễ bị tổn thương trước làn sóng dư thừa công suất công nghiệp của Trung Quốc tràn ngập thị trường nội địa.

Khía cạnh địa chính trị cũng quan trọng không kém. Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế có thể dễ dàng trở thành đòn bẩy chiến lược. Lệnh cấm xuất khẩu gali, germani và antimon của Trung Quốc vào Hoa Kỳ vào tháng 12 năm 2024, những khoáng chất thiết yếu cho sản xuất chất bán dẫn, đã nhấn mạnh cách thức chuỗi cung ứng có thể được sử dụng như một công cụ gây ảnh hưởng chính sách.

Đối với ASEAN, đa dạng hóa và khả năng phục hồi không phải là những yếu tố bổ sung tùy chọn mà là biện pháp bảo vệ thiết yếu trước những cú sốc tiềm ẩn.

Các chương mới về kết nối chuỗi cung ứng, nền kinh tế xanh và kỹ thuật số đại diện cho một bước tiến chiến lược trong kiến ​​trúc hiệp định thương mại. Các FTAs thế hệ tiếp theo như ACFTA 3.0 không chỉ giới hạn ở việc tiếp cận thị trường, mà còn gắn kết khả năng phục hồi và sẵn sàng cho tương lai.

Việc tăng cường liên kết chuỗi cung ứng giữa ASEAN và Trung Quốc đặc biệt có giá trị trong thời điểm bất ổn, xét đến mức độ hội nhập sâu rộng của hai bên.

Tuy nhiên, khả năng phục hồi không thể chỉ dựa vào một đối tác duy nhất. Để đạt được “bảo hiểm kép” thực sự, ASEAN phải cân bằng giữa hội nhập sâu rộng hơn với Trung Quốc bằng cách mở rộng quan hệ đối tác song song, lồng ghép các cơ chế chuỗi cung ứng và ứng phó khủng hoảng tương tự vào các FTAs tương lai với các đối tác lớn khác.

(0) Bình luận
Nổi bật
Mới nhất
ACFTA 3.0 và tầm nhìn mới cho thương mại Đông Nam Á
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO