Kinh tế toàn cầu biến động mạnh, Việt Nam phải tái cấu trúc nhanh để tăng khả năng chống chịu và tìm kiếm động lực tăng trưởng bền vững mới.
Theo khảo sát tháng 8/2025 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), có tới 70% các chuyên gia kinh tế trưởng toàn cầu đang bi quan về mức độ gián đoạn hiện nay trong thương mại và chuỗi giá trị, ở mức rất cao.
Các chuyên gia này cũng dự báo tình trạng này có thể kéo dài trong nhiều năm, sau khi chứng kiến các dữ liệu mới nhất cho thấy thương mại và chuỗi giá trị toàn cầu đang gián đoạn nghiêm trọng sau nhiều thập kỷ do xu hướng phân mảnh kinh tế, địa chính trị ngày một rõ nét.
Đối với các nền kinh tế châu Á – Thái Bình Dương, sự thay đổi trong chính sách thương mại toàn cầu, đặc biệt là việc Mỹ áp thuế đối ứng, đang tạo ra sức ép lớn. Việt Nam – với tổng kim ngạch xuất nhập khẩu tương đương hơn 100% GDP – nằm trong nhóm chịu ảnh hưởng nặng nề nhất.
Việt Nam được cho là quốc gia chịu tác động mạnh thứ hai trong khu vực, chỉ sau Campuchia, theo nghiên cứu mới của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP).
Xuất khẩu sang Mỹ, vốn chiếm tới 1/3 tổng kim ngạch, có thể giảm tới 19,2% do chi phí tăng lên bởi thuế quan. Dữ liệu cũng cho thấy khả năng điều chỉnh thị trường thay thế của Việt Nam còn hạn chế: tính đến tháng 8/2025, tăng trưởng xuất khẩu sang các thị trường ngoài Mỹ vẫn âm 0,5%.
Ngoài cú sốc thương mại, các chuyên gia quốc tế cảnh báo Việt Nam còn phải đối mặt với những thay đổi cấu trúc dài hạn: biến đổi khí hậu, quá trình chuyển sang nền kinh tế xanh, cách mạng số, cùng những biến động nhân khẩu học. Những yếu tố này đang định hình lại thị trường lao động toàn cầu và đặt ra yêu cầu cấp bách về đổi mới chính sách kinh tế - xã hội.
Trước sức ép từ phân mảnh toàn cầu, UNDP khuyến nghị các nền kinh tế mới nổi cần song hành hai hướng: thích ứng hướng ngoại để giữ vững sức cạnh tranh bên ngoài, và phục hồi nội tại để củng cố nền tảng kinh tế – xã hội trong nước.
Đối với thích ứng hướng ngoại, để duy trì lợi thế, các quốc gia như Việt Nam có thể tiến hành cùng lúc việc mở rộng thị trường xuất khẩu và nâng cấp chuỗi giá trị.
Trên thực tế, Việt Nam đã và đang tăng tốc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu nhằm giảm rủi ro phụ thuộc. Không chỉ tận dụng các hiệp định thương mại tự do đã được kí kết như CPTPP, EVFTA, UKVFTA..., một số thị trường tiềm năng mới như Ấn Độ, Trung Đông, Nam Mỹ và châu Phi đã được quan tâm hơn nhằm mở rộng dư địa tăng trưởng và gắn kết Việt Nam vào chuỗi cung ứng toàn cầu mới.
Trong khi đó, việc củng cố nội tại với trọng tâm là chuyển đổi số cũng mở ra cơ hội giảm rủi ro trong thương mại truyền thống và xây dựng lợi thế mới.
Việt Nam đang đầu tư mạnh vào trí tuệ nhân tạo (AI) để phát triển hệ sinh thái thương mại số. Một bước đi đáng chú ý là Nghị quyết 05/2025/NQ-CP vào ngày 09/09/2025 về thí điểm thị trường tài sản kỹ thuật số trong 5 năm, với mục tiêu hồi hương dòng vốn, tích hợp tài sản số vào hệ thống tài chính chính thức và tăng cường bảo vệ nhà đầu tư.
Michael Kokalari, Kinh tế trưởng của VinaCapital, nhận định: “Có sự tăng tốc đáng kể trong hoạt động thảo luận thường xuyên hơn giữa các nhà quản lý, các sự kiện ngành, và việc ra mắt nền tảng blockchain NDAChain – tất cả đều phản ánh sự chuyển đổi sang việc công nhận tài sản tiền mã hóa là một phần hợp pháp của hệ thống tài chính.”
Đối với phục hồi nội tại, một nền kinh tế cạnh tranh bền vững phải dựa trên một xã hội bao trùm và có khả năng chống chịu. Việc sửa đổi Luật Việc làm (6/2025) để mở rộng bảo hiểm thất nghiệp là một bước tiến quan trọng, biến chính sách này thành công cụ ổn định tự động trước các cú sốc.
ILO gần đây kêu gọi các nước Đông Nam Á mở rộng bảo hiểm thất nghiệp và trợ giúp xã hội như trụ cột cho một “chuyển đổi công bằng”. Caroline Fredrickson, Giám đốc Nghiên cứu của ILO, nhấn mạnh: “Nếu không có thể chế mạnh mẽ, tăng năng suất lao động sẽ không thể chuyển hóa thành đời sống tốt đẹp hơn.” Theo bà, công bằng xã hội là nền tảng cho tăng trưởng bền vững, trong đó công việc tử tế là thước đo quan trọng của tiến bộ xã hội.
Cùng với đó, Việt Nam cần đẩy mạnh đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động, đặc biệt ở những ngành dễ bị tổn thương. Các chương trình học tập suốt đời và đào tạo lại cho lao động nữ, lao động di cư vốn tập trung đông tại các tỉnh công nghiệp như Bắc Ninh hay TP Hồ Chí Minh sẽ đóng vai trò then chốt.
Mặt khác, phát triển thị trường trong nước và tháo gỡ rào cản pháp lý, hạ tầng cũng là cách để khai thác sức mua ngày càng lớn của tầng lớp trung lưu. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa – vốn là xương sống của nền kinh tế – cần được hỗ trợ về vốn, công nghệ và dịch vụ, tương tự chính sách khấu trừ thuế nhằm thúc đẩy số hóa cho các doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa ở Thái Lan.
Trong một thế giới bất ổn, Việt Nam không thể chỉ phản ứng thụ động. Biến thách thức thành động lực cải cách thông qua việc kết hợp thích ứng hướng ngoại và phục hồi nội tại sẽ là yếu tố quyết định để các cú sốc toàn cầu trở thành chất xúc tác thay vì lực cản cho quá trình chuyển đổi dài hạn.